| # Vietnamese translation for CPPlib. |
| # Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc. |
| # This file is distributed under the same license as the gcc package. |
| # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009. |
| msgid "" |
| msgstr "" |
| "Project-Id-Version: cpplib 4.4.1\n" |
| "Report-Msgid-Bugs-To: http://gcc.gnu.org/bugs.html\n" |
| "POT-Creation-Date: 2009-04-22 16:32+0000\n" |
| "PO-Revision-Date: 2009-09-19 14:51+0930\n" |
| "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" |
| "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" |
| "MIME-Version: 1.0\n" |
| "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" |
| "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
| "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" |
| "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" |
| |
| #: charset.c:674 |
| #, c-format |
| msgid "conversion from %s to %s not supported by iconv" |
| msgstr "iconv không hỗ trợ khả năng chuyển đổi từ %s sang %s" |
| |
| #: charset.c:677 |
| msgid "iconv_open" |
| msgstr "iconv_open (mở)" |
| |
| #: charset.c:685 |
| #, c-format |
| msgid "no iconv implementation, cannot convert from %s to %s" |
| msgstr "chưa thi hành iconv nên không thể chuyển đổi từ %s sang %s" |
| |
| #: charset.c:773 |
| #, c-format |
| msgid "character 0x%lx is not in the basic source character set\n" |
| msgstr "ký tự 0x%lx không phải nằm trong bộ ký tự nguồn cơ bản\n" |
| |
| #: charset.c:790 charset.c:1398 |
| msgid "converting to execution character set" |
| msgstr "đang chuyển đổi sang bộ ký tự thi hành" |
| |
| #: charset.c:796 |
| #, c-format |
| msgid "character 0x%lx is not unibyte in execution character set" |
| msgstr "ký tự 0x%lx không có dạng byte đơn trong bộ ký tự thi hành" |
| |
| #: charset.c:920 |
| #, c-format |
| msgid "Character %x might not be NFKC" |
| msgstr "Ký tự %x có lẽ không phải có kiểu NFKC" |
| |
| #: charset.c:980 |
| msgid "universal character names are only valid in C++ and C99" |
| msgstr "tên ký tự chung là hợp lệ chỉ trong ngôn ngữ C++ và C99" |
| |
| #: charset.c:983 |
| #, c-format |
| msgid "the meaning of '\\%c' is different in traditional C" |
| msgstr "« \\%c » có nghĩa khác trong ngôn ngữ C truyền thống" |
| |
| #: charset.c:992 |
| msgid "In _cpp_valid_ucn but not a UCN" |
| msgstr "Trong « _cpp_valid_ucn » nhưng mà không phải lả một UCN" |
| |
| #: charset.c:1017 |
| #, c-format |
| msgid "incomplete universal character name %.*s" |
| msgstr "tên ký tự chung %.*s chưa hoàn thành" |
| |
| #: charset.c:1029 |
| #, c-format |
| msgid "%.*s is not a valid universal character" |
| msgstr "%.*s không phải là ký tự chung hợp lệ" |
| |
| #: charset.c:1039 lex.c:486 |
| msgid "'$' in identifier or number" |
| msgstr "gặp « $ » trong bộ nhận hiện hay con số" |
| |
| #: charset.c:1049 |
| #, c-format |
| msgid "universal character %.*s is not valid in an identifier" |
| msgstr "ký tự chung %.*s không phải là hợp lệ trong bộ nhận diện" |
| |
| #: charset.c:1053 |
| #, c-format |
| msgid "universal character %.*s is not valid at the start of an identifier" |
| msgstr "ký tự chung %.*s không phải hợp lệ tại đầu của bộ nhận diện" |
| |
| #: charset.c:1085 charset.c:1628 |
| msgid "converting UCN to source character set" |
| msgstr "đang chuyển đổi UCN sang bộ ký tự nguồn" |
| |
| #: charset.c:1089 |
| msgid "converting UCN to execution character set" |
| msgstr "đang chuyển đổi UCN sang bộ ký tự thi hành" |
| |
| #: charset.c:1161 |
| msgid "the meaning of '\\x' is different in traditional C" |
| msgstr "« \\x » có nghĩa khác trong ngôn ngữ C truyền thống" |
| |
| #: charset.c:1178 |
| msgid "\\x used with no following hex digits" |
| msgstr "\\x được dùng còn không có chữ số thâp lục theo sau" |
| |
| #: charset.c:1185 |
| msgid "hex escape sequence out of range" |
| msgstr "dãy thoát thập lục ở ngoài phạm vi" |
| |
| #: charset.c:1223 |
| msgid "octal escape sequence out of range" |
| msgstr "dãy thoát bát phân ở ngoài phạm vi" |
| |
| #: charset.c:1289 |
| msgid "the meaning of '\\a' is different in traditional C" |
| msgstr "« \\a » có nghĩa khác trong ngôn ngữ C truyền thống" |
| |
| #: charset.c:1296 |
| #, c-format |
| msgid "non-ISO-standard escape sequence, '\\%c'" |
| msgstr "dãy thoát khác ISO chuẩn: « \\%c »" |
| |
| #: charset.c:1304 |
| #, c-format |
| msgid "unknown escape sequence '\\%c'" |
| msgstr "không biết dãy thoát: « \\%c »" |
| |
| #: charset.c:1312 |
| #, c-format |
| msgid "unknown escape sequence: '\\%s'" |
| msgstr "không biết dãy thoát « \\%s »" |
| |
| #: charset.c:1319 |
| msgid "converting escape sequence to execution character set" |
| msgstr "đang chuyển đổi dãy thoát sang bộ ký tự thi hành" |
| |
| #: charset.c:1463 charset.c:1527 |
| msgid "character constant too long for its type" |
| msgstr "hằng ký tự quá dài cho kiểu nó" |
| |
| #: charset.c:1466 |
| msgid "multi-character character constant" |
| msgstr "hằng ký tự đa ký tự" |
| |
| #: charset.c:1566 |
| msgid "empty character constant" |
| msgstr "hằng ký tự trống" |
| |
| #: charset.c:1675 |
| #, c-format |
| msgid "failure to convert %s to %s" |
| msgstr "lỗi chuyển đổi %s sang %s" |
| |
| #: directives.c:216 directives.c:242 |
| #, c-format |
| msgid "extra tokens at end of #%s directive" |
| msgstr "gặp hiệu bài thêm tại kết thúc của chỉ thị #%s" |
| |
| #: directives.c:348 |
| #, c-format |
| msgid "#%s is a GCC extension" |
| msgstr "#%s là phần mở rộng kiểu GCC" |
| |
| #: directives.c:352 |
| #, c-format |
| msgid "#%s is a deprecated GCC extension" |
| msgstr "#%s là một phần mở rộng GCC bị phản đối" |
| |
| #: directives.c:366 |
| msgid "suggest not using #elif in traditional C" |
| msgstr "khuyên bạn không dùng #elif trong ngôn ngữ C truyền thống" |
| |
| #: directives.c:369 |
| #, c-format |
| msgid "traditional C ignores #%s with the # indented" |
| msgstr "ngôn ngữ C truyền thống bỏ qua #%s với # được thụt lề" |
| |
| #: directives.c:373 |
| #, c-format |
| msgid "suggest hiding #%s from traditional C with an indented #" |
| msgstr "khuyên bạn ẩn #%s ra ngôn ngữ C truyền thống bằng # được thụt lề" |
| |
| #: directives.c:399 |
| msgid "embedding a directive within macro arguments is not portable" |
| msgstr "khả năng nhúng chỉ thị vào đối số vĩ lệnh không thể mạng theo" |
| |
| #: directives.c:419 |
| msgid "style of line directive is a GCC extension" |
| msgstr "kiểu chỉ thị dòng là phần mở rộng GCC" |
| |
| #: directives.c:474 |
| #, c-format |
| msgid "invalid preprocessing directive #%s" |
| msgstr "chỉ thị tiền xử lý không hợp lệ #%s" |
| |
| #: directives.c:542 |
| msgid "\"defined\" cannot be used as a macro name" |
| msgstr "không thể dùng « defined » (đã xác định) như là tên vĩ lệnh" |
| |
| #: directives.c:548 |
| #, c-format |
| msgid "\"%s\" cannot be used as a macro name as it is an operator in C++" |
| msgstr "không thể dùng « %s » như là tên vĩ lệnh vì nó là toán tử trong ngôn ngữ C++" |
| |
| #: directives.c:551 |
| #, c-format |
| msgid "no macro name given in #%s directive" |
| msgstr "chỉ thị #%s không chứa tên vĩ lệnh" |
| |
| #: directives.c:554 |
| msgid "macro names must be identifiers" |
| msgstr "mọi tên vĩ lệnh phải là bộ nhận diện" |
| |
| #: directives.c:603 |
| #, c-format |
| msgid "undefining \"%s\"" |
| msgstr "đang hủy xác định « %s »" |
| |
| #: directives.c:658 |
| msgid "missing terminating > character" |
| msgstr "thiếu ký tự « > » chấm dứt" |
| |
| #: directives.c:713 |
| #, c-format |
| msgid "#%s expects \"FILENAME\" or <FILENAME>" |
| msgstr "#%s ngờ \"TÊN_TẬP_TIN\" hoặc <TÊN_TẬP_TIN>" |
| |
| #: directives.c:757 |
| #, c-format |
| msgid "empty filename in #%s" |
| msgstr "#%s chứa tên tập tin trống" |
| |
| #: directives.c:767 |
| msgid "#include nested too deeply" |
| msgstr "« #include » (bao gồm) lồng nhau quá sâu" |
| |
| #: directives.c:808 |
| msgid "#include_next in primary source file" |
| msgstr "gặp « #include_next » (bao gồm kế tiếp) nằm trong tập tin nguồn chính" |
| |
| #: directives.c:834 |
| #, c-format |
| msgid "invalid flag \"%s\" in line directive" |
| msgstr "gặp cờ không hợp lệ « %s » nằm trong chỉ thị dòng" |
| |
| #: directives.c:894 |
| msgid "unexpected end of file after #line" |
| msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường đằng sau #line" |
| |
| #: directives.c:897 |
| #, c-format |
| msgid "\"%s\" after #line is not a positive integer" |
| msgstr "« %s » nằm sau « #line » (dòng) không phải là số nguyên dương" |
| |
| #: directives.c:903 directives.c:905 |
| msgid "line number out of range" |
| msgstr "số hiệu dòng ở ngoài phạm vi" |
| |
| #: directives.c:918 directives.c:998 |
| #, c-format |
| msgid "\"%s\" is not a valid filename" |
| msgstr "« %s » không phải là tên tập tin hợp lệ" |
| |
| #: directives.c:958 |
| #, c-format |
| msgid "\"%s\" after # is not a positive integer" |
| msgstr "« %s » nằm sau « # » không phải là số nguyên dương" |
| |
| #: directives.c:1042 |
| #, c-format |
| msgid "%s" |
| msgstr "%s" |
| |
| #: directives.c:1066 |
| #, c-format |
| msgid "invalid #%s directive" |
| msgstr "chỉ thị #%s không hợp lệ" |
| |
| #: directives.c:1129 |
| #, c-format |
| msgid "registering pragmas in namespace \"%s\" with mismatched name expansion" |
| msgstr "việc đăng ký các lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch (pragma) trong miền tên « %s » sai mở rộng tên " |
| |
| #: directives.c:1138 |
| #, c-format |
| msgid "registering pragma \"%s\" with name expansion and no namespace" |
| msgstr "việc đăng ký lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch (pragma) « %s » có mở rộng tên nhưng không có miền tên" |
| |
| #: directives.c:1156 |
| #, c-format |
| msgid "registering \"%s\" as both a pragma and a pragma namespace" |
| msgstr "đang đăng ký « %s » là cả lệnh nguồn điều khiển trình biện dịch (pragma), lẫn miền tên của lệnh nguồn điều khiển trình biên dịch." |
| |
| #: directives.c:1159 |
| #, c-format |
| msgid "#pragma %s %s is already registered" |
| msgstr "« #pragma %s %s » đã được đăng ký" |
| |
| #: directives.c:1162 |
| #, c-format |
| msgid "#pragma %s is already registered" |
| msgstr "« #pragma %s » đã được đăng ký" |
| |
| #: directives.c:1192 |
| msgid "registering pragma with NULL handler" |
| msgstr "việc đăng ký lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch (pragma) có bộ quản lý vô giá trị (NULL)" |
| |
| #: directives.c:1402 |
| msgid "#pragma once in main file" |
| msgstr "Có « #pragma » một lần trong tập tin chính" |
| |
| #: directives.c:1425 |
| msgid "invalid #pragma GCC poison directive" |
| msgstr "gặp chỉ thị vộ hiệu hóa (poison) GCC « #pragma » không hợp lệ" |
| |
| #: directives.c:1434 |
| #, c-format |
| msgid "poisoning existing macro \"%s\"" |
| msgstr "đang vô hiệu hóa vĩ lệnh tồn tại « %s »" |
| |
| #: directives.c:1453 |
| msgid "#pragma system_header ignored outside include file" |
| msgstr "« #pragma system_header » (đầu trang hệ thống) bị bỏ qua ở ngoài tập tin bao gồm" |
| |
| #: directives.c:1477 |
| #, c-format |
| msgid "cannot find source file %s" |
| msgstr "không tìm thấy tập tin nguồn %s" |
| |
| #: directives.c:1481 |
| #, c-format |
| msgid "current file is older than %s" |
| msgstr "tập tin hiện thời là cũ hơn %s" |
| |
| #: directives.c:1665 |
| msgid "_Pragma takes a parenthesized string literal" |
| msgstr "« _Pragma » nhận một hằng chuỗi được đặt trong ngoặc đơn" |
| |
| #: directives.c:1766 |
| msgid "#else without #if" |
| msgstr "#else (nếu không) không có #if (nếu)" |
| |
| #: directives.c:1771 |
| msgid "#else after #else" |
| msgstr "#else (nếu không) nằm sau #else" |
| |
| #: directives.c:1773 directives.c:1806 |
| msgid "the conditional began here" |
| msgstr "bộ điều kiện đã bắt đầu ở đây" |
| |
| #: directives.c:1799 |
| msgid "#elif without #if" |
| msgstr "#elif (nếu không thì nếu) không có #if (nếu)" |
| |
| #: directives.c:1804 |
| msgid "#elif after #else" |
| msgstr "#elif (nếu không thì nếu) nằm sau #else (nếu không)" |
| |
| #: directives.c:1842 |
| msgid "#endif without #if" |
| msgstr "#endif (thôi nếu) không có #if (nếu)" |
| |
| #: directives.c:1919 |
| msgid "missing '(' after predicate" |
| msgstr "thiếu « ( » nằm sau vị ngữ" |
| |
| #: directives.c:1934 |
| msgid "missing ')' to complete answer" |
| msgstr "thiếu « ) » để xong trả lời" |
| |
| #: directives.c:1954 |
| msgid "predicate's answer is empty" |
| msgstr "vị ngữ chứa trả lời trống" |
| |
| #: directives.c:1981 |
| msgid "assertion without predicate" |
| msgstr "sự khẳng định không có vị ngữ" |
| |
| #: directives.c:1983 |
| msgid "predicate must be an identifier" |
| msgstr "vị ngữ phải là bộ nhận diện" |
| |
| #: directives.c:2069 |
| #, c-format |
| msgid "\"%s\" re-asserted" |
| msgstr "« %s » được khẳng định lại" |
| |
| #: directives.c:2375 |
| #, c-format |
| msgid "unterminated #%s" |
| msgstr "#%s chưa chấm dứt" |
| |
| #: directives-only.c:222 lex.c:1149 traditional.c:163 |
| msgid "unterminated comment" |
| msgstr "gặp chú thích chưa được chấm dứt" |
| |
| #: errors.c:118 |
| msgid "warning: " |
| msgstr "cảnh báo : " |
| |
| #: errors.c:120 |
| msgid "internal error: " |
| msgstr "lỗi nôi bộ : " |
| |
| #: errors.c:122 |
| msgid "error: " |
| msgstr "lỗi: " |
| |
| #: errors.c:195 |
| msgid "stdout" |
| msgstr "thiết bị xuất chuẩn" |
| |
| #: errors.c:197 |
| #, c-format |
| msgid "%s: %s" |
| msgstr "%s: %s" |
| |
| #: expr.c:261 |
| msgid "too many decimal points in number" |
| msgstr "con số chứa quá nhiều dấu thập phân" |
| |
| #: expr.c:290 expr.c:365 |
| msgid "fixed-point constants are a GCC extension" |
| msgstr "hằng định điểm là phần mở rộng GCC" |
| |
| #: expr.c:303 |
| #, c-format |
| msgid "invalid digit \"%c\" in binary constant" |
| msgstr "gặp chữ số không hợp lệ « %c » trong hằng nhị phân" |
| |
| #: expr.c:305 |
| #, c-format |
| msgid "invalid digit \"%c\" in octal constant" |
| msgstr "gặp chữ số không hợp lệ « %c » trong hằng bát phân" |
| |
| #: expr.c:313 |
| msgid "invalid prefix \"0b\" for floating constant" |
| msgstr "gặp tiền tố không hợp lệ « 0b » cho hằng trôi nổi" |
| |
| #: expr.c:319 |
| msgid "use of C99 hexadecimal floating constant" |
| msgstr "dùng hằng trôi nổi thập lục C99" |
| |
| #: expr.c:328 |
| msgid "exponent has no digits" |
| msgstr "số mũ không co chữ số nào" |
| |
| #: expr.c:335 |
| msgid "hexadecimal floating constants require an exponent" |
| msgstr "mỗi hằng trôi nổi thập lục cần đến một số mũ" |
| |
| #: expr.c:341 |
| #, c-format |
| msgid "invalid suffix \"%.*s\" on floating constant" |
| msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ « %.*s » nằm trên hằng trôi nổi" |
| |
| #: expr.c:351 expr.c:393 |
| #, c-format |
| msgid "traditional C rejects the \"%.*s\" suffix" |
| msgstr "ngôn ngữ C truyền thống từ chối hậu tố « %.*s »" |
| |
| #: expr.c:358 |
| #, c-format |
| msgid "invalid suffix \"%.*s\" with hexadecimal floating constant" |
| msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ « %.*s » có hằng trôi nổi thập lục" |
| |
| #: expr.c:369 |
| msgid "decimal float constants are a GCC extension" |
| msgstr "hằng trôi nổi thập lục là phần mở rộng GCC" |
| |
| #: expr.c:379 |
| #, c-format |
| msgid "invalid suffix \"%.*s\" on integer constant" |
| msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ « %.*s » nằm trên hằng số nguyên" |
| |
| #: expr.c:401 |
| msgid "use of C99 long long integer constant" |
| msgstr "dùng hằng số nguyên dài dài C99" |
| |
| #: expr.c:409 |
| msgid "imaginary constants are a GCC extension" |
| msgstr "hằng ảo là phần mở rộng GCC" |
| |
| #: expr.c:412 |
| msgid "binary constants are a GCC extension" |
| msgstr "hằng nhị phân là phần mở rộng GCC" |
| |
| #: expr.c:505 |
| msgid "integer constant is too large for its type" |
| msgstr "hằng số nguyên quá lớn cho kiểu nó" |
| |
| #: expr.c:517 |
| msgid "integer constant is so large that it is unsigned" |
| msgstr "hằng số nguyên quá lớn thì không có dấu" |
| |
| #: expr.c:612 |
| msgid "missing ')' after \"defined\"" |
| msgstr "thiếu « ) » nằm sau « defined » (đã xác định)" |
| |
| #: expr.c:619 |
| msgid "operator \"defined\" requires an identifier" |
| msgstr "toán tử « defined » (đã xác định) cần đến bộ nhận diện" |
| |
| #: expr.c:627 |
| #, c-format |
| msgid "(\"%s\" is an alternative token for \"%s\" in C++)" |
| msgstr "(« %s » là một hiệu bài thay thế cho « %s » trong ngôn ngữ C++)" |
| |
| #: expr.c:637 |
| msgid "this use of \"defined\" may not be portable" |
| msgstr "khả năng dùng « defined » (đã xác định) có lẽ không thể mạng theo" |
| |
| #: expr.c:690 |
| msgid "floating constant in preprocessor expression" |
| msgstr "gặp hằng trôi nổi nằm trong biểu thức tiền xử lý" |
| |
| #: expr.c:696 |
| msgid "imaginary number in preprocessor expression" |
| msgstr "gặp số ảo nằm trong biểu thức tiền xử lý" |
| |
| #: expr.c:743 |
| #, c-format |
| msgid "\"%s\" is not defined" |
| msgstr "chưa xác định « %s »" |
| |
| #: expr.c:755 |
| msgid "assertions are a GCC extension" |
| msgstr "khẳng định là một phần mở rộng GCC" |
| |
| #: expr.c:758 |
| msgid "assertions are a deprecated extension" |
| msgstr "khẳng định là một phần mở rộng GCC bị phản đối" |
| |
| #: expr.c:891 expr.c:920 |
| #, c-format |
| msgid "missing binary operator before token \"%s\"" |
| msgstr "thiếu toán từ nhị phân nằm trước hiệu bài « %s »" |
| |
| #: expr.c:911 |
| #, c-format |
| msgid "token \"%s\" is not valid in preprocessor expressions" |
| msgstr "hiệu bài « %s » không hợp lệ trong biểu thức tiền xử lý" |
| |
| #: expr.c:928 |
| msgid "missing expression between '(' and ')'" |
| msgstr "thiếu biểu thức nằm giữa « ( » và « ) »" |
| |
| #: expr.c:931 |
| #, c-format |
| msgid "%s with no expression" |
| msgstr "%s không có biểu thức" |
| |
| #: expr.c:934 |
| #, c-format |
| msgid "operator '%s' has no right operand" |
| msgstr "toán tử « %s » không có tác tử bên phải" |
| |
| #: expr.c:939 |
| #, c-format |
| msgid "operator '%s' has no left operand" |
| msgstr "toán tử « %s » không có tác từ bên trái" |
| |
| #: expr.c:965 |
| msgid " ':' without preceding '?'" |
| msgstr " Dấu hai chấm « : » không có dấu hỏi « ? » đi trước" |
| |
| #: expr.c:993 |
| #, c-format |
| msgid "unbalanced stack in %s" |
| msgstr "có đống không cân bằng trong %s" |
| |
| #: expr.c:1013 |
| #, c-format |
| msgid "impossible operator '%u'" |
| msgstr "toán từ không thể « %u »" |
| |
| #: expr.c:1114 |
| msgid "missing ')' in expression" |
| msgstr "thiếu « ) » nằm trong biểu thức" |
| |
| #: expr.c:1143 |
| msgid "'?' without following ':'" |
| msgstr "Dấu hỏi « ? » không có dấu hai chấm « : » đi sau" |
| |
| #: expr.c:1153 |
| msgid "integer overflow in preprocessor expression" |
| msgstr "tràn số nguyên trong biểu thức tiền xử lý" |
| |
| #: expr.c:1158 |
| msgid "missing '(' in expression" |
| msgstr "thiếu « ( » nằm trong biểu thức" |
| |
| #: expr.c:1190 |
| #, c-format |
| msgid "the left operand of \"%s\" changes sign when promoted" |
| msgstr "tác tử bên trái của « %s » thay đổi dấu (dương/âm) khi được tăng cấp" |
| |
| #: expr.c:1195 |
| #, c-format |
| msgid "the right operand of \"%s\" changes sign when promoted" |
| msgstr "tác tử bên phai của « %s » thay đổi dấu (dương/âm) khi đươc tăng cấp" |
| |
| #: expr.c:1454 |
| msgid "traditional C rejects the unary plus operator" |
| msgstr "ngôn ngữ C truyền thống từ chối toán tử cộng chỉ có một tác tử" |
| |
| #: expr.c:1537 |
| msgid "comma operator in operand of #if" |
| msgstr "toán tử dấu phẩy nằm trong tác tử của #if (nếu)" |
| |
| #: expr.c:1669 |
| msgid "division by zero in #if" |
| msgstr "chia số không trong #if (nếu)" |
| |
| #: files.c:457 |
| msgid "NULL directory in find_file" |
| msgstr "thư mục RỖNG trong « find_file » (tìm tập tin)" |
| |
| #: files.c:495 |
| msgid "one or more PCH files were found, but they were invalid" |
| msgstr "tìm thấy một hay nhiều tập tin PCH, nhưng chúng không hợp lệ" |
| |
| #: files.c:498 |
| msgid "use -Winvalid-pch for more information" |
| msgstr "hãy thử lệnh « -Winvalid-pch » để tìm thấy thông tin thêm" |
| |
| #: files.c:588 |
| #, c-format |
| msgid "%s is a block device" |
| msgstr "%s là một thiết bị khối" |
| |
| #: files.c:605 |
| #, c-format |
| msgid "%s is too large" |
| msgstr "%s quá lớn" |
| |
| #: files.c:640 |
| #, c-format |
| msgid "%s is shorter than expected" |
| msgstr "ngờ %s dài hơn" |
| |
| #: files.c:875 |
| #, c-format |
| msgid "no include path in which to search for %s" |
| msgstr "không có đường dẫn bao gồm trong đó có thể tìm kíếm %s" |
| |
| #: files.c:1286 |
| msgid "Multiple include guards may be useful for:\n" |
| msgstr "Nhiều điều bảo vệ bao gồm có lẽ hiệu ích cho :\n" |
| |
| #: init.c:452 |
| msgid "cppchar_t must be an unsigned type" |
| msgstr "« cppchar_t » phải là kiểu không có dấu dương/âm" |
| |
| #: init.c:456 |
| #, c-format |
| msgid "preprocessor arithmetic has maximum precision of %lu bits; target requires %lu bits" |
| msgstr "toán thuật của trình tiền xử lý có độ chính xác tối đa là %lu bit còn đích cần đến %lu bit" |
| |
| #: init.c:463 |
| msgid "CPP arithmetic must be at least as precise as a target int" |
| msgstr "toán thuật CPP phải là ít nhất cùng chính xác với « int » đích" |
| |
| #: init.c:466 |
| msgid "target char is less than 8 bits wide" |
| msgstr "« char » đích có độ rộng ít hơn 8 bit" |
| |
| #: init.c:470 |
| msgid "target wchar_t is narrower than target char" |
| msgstr "« wchar_t » đích có độ rộng ít hơn « char » đích" |
| |
| #: init.c:474 |
| msgid "target int is narrower than target char" |
| msgstr "« int » đích có độ rộng ít hơn « char » đích" |
| |
| #: init.c:479 |
| msgid "CPP half-integer narrower than CPP character" |
| msgstr "nữa số nguyên CPP có độ rộng ít hơn ký tự CPP" |
| |
| #: init.c:483 |
| #, c-format |
| msgid "CPP on this host cannot handle wide character constants over %lu bits, but the target requires %lu bits" |
| msgstr "Trên máy này, CPP không thể xử lý hằng ký tự rộng hơn %lu bit, còn đích cần thiết %lu bit" |
| |
| #: lex.c:285 |
| msgid "backslash and newline separated by space" |
| msgstr "xuyệc ngược và ký tự dòng mới phân cách nhau bởi dấu cách" |
| |
| #: lex.c:290 |
| msgid "backslash-newline at end of file" |
| msgstr "gặp xuyệc ngược-ký tự dòng mới tại kết thúc của tập tin" |
| |
| #: lex.c:305 |
| #, c-format |
| msgid "trigraph ??%c converted to %c" |
| msgstr "chữ ba « ??%c » đã được chuyển đổi thành « %c »" |
| |
| #: lex.c:312 |
| #, c-format |
| msgid "trigraph ??%c ignored, use -trigraphs to enable" |
| msgstr "chữ ba « ??%c » bị bỏ qua nên hãy sư dụng tùy chon « -trigraphs » (chữ ba) để hiệu lực nó" |
| |
| #: lex.c:358 |
| msgid "\"/*\" within comment" |
| msgstr "gặp « /* » nằm trong chú thích" |
| |
| #: lex.c:416 |
| #, c-format |
| msgid "%s in preprocessing directive" |
| msgstr "gặp %s nằm trong chỉ thị tiền xử lý" |
| |
| #: lex.c:425 |
| msgid "null character(s) ignored" |
| msgstr "(mọi) ký tự rỗng bị bỏ qua" |
| |
| #: lex.c:462 |
| #, c-format |
| msgid "`%.*s' is not in NFKC" |
| msgstr "« %.*s » không phải nằm trong NFKC" |
| |
| #: lex.c:465 |
| #, c-format |
| msgid "`%.*s' is not in NFC" |
| msgstr "« %.*s » không phải nằm trong NFC" |
| |
| #: lex.c:553 |
| #, c-format |
| msgid "attempt to use poisoned \"%s\"" |
| msgstr "đã cố gắng dùng « %s » bị vô hiệu hóa" |
| |
| #: lex.c:561 |
| msgid "__VA_ARGS__ can only appear in the expansion of a C99 variadic macro" |
| msgstr "« __VA_ARGS__ » chỉ có thể xuất hiện trong sự mở rộng của vĩ lệnh biến thiên C99" |
| |
| #: lex.c:675 |
| msgid "null character(s) preserved in literal" |
| msgstr "(các) ký tự rỗng được giữ lại trong điều nghĩa chữ" |
| |
| #: lex.c:678 |
| #, c-format |
| msgid "missing terminating %c character" |
| msgstr "thiếu ký tự « %c » chấm dứt" |
| |
| #: lex.c:1160 |
| msgid "C++ style comments are not allowed in ISO C90" |
| msgstr "không cho phép chú thích kiểu C++ nằm trong ISO C90" |
| |
| #: lex.c:1162 |
| msgid "(this will be reported only once per input file)" |
| msgstr "(điều này sẽ được thông báo chỉ một lần cho mỗi tập tin nhập)" |
| |
| #: lex.c:1167 |
| msgid "multi-line comment" |
| msgstr "gặp chú thích đa dòng" |
| |
| #: lex.c:1481 |
| #, c-format |
| msgid "unspellable token %s" |
| msgstr "gặp hiệu bài không thể chính tả %s" |
| |
| #: line-map.c:319 |
| #, c-format |
| msgid "In file included from %s:%u" |
| msgstr "Trong tập tin được bao gồm từ %s:%u" |
| |
| #: line-map.c:337 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| ",\n" |
| " from %s:%u" |
| msgstr "" |
| ",\n" |
| " từ %s:%u" |
| |
| #: macro.c:87 |
| #, c-format |
| msgid "macro \"%s\" is not used" |
| msgstr "bộ đối số « %s » không được dùng" |
| |
| #: macro.c:126 macro.c:321 |
| #, c-format |
| msgid "invalid built-in macro \"%s\"" |
| msgstr "vĩ lệnh có sẳn không hợp lệ « %s »" |
| |
| #: macro.c:160 |
| msgid "could not determine file timestamp" |
| msgstr "không thể quyết định nhãn giờ của tập tin" |
| |
| #: macro.c:256 |
| msgid "could not determine date and time" |
| msgstr "không thể quyết định ngày và giờ" |
| |
| #: macro.c:272 |
| msgid "__COUNTER__ expanded inside directive with -fdirectives-only" |
| msgstr "__COUNTER__ đã mở rộng bên trong chỉ thị với « -fdirectives-only »" |
| |
| #: macro.c:427 |
| msgid "invalid string literal, ignoring final '\\'" |
| msgstr "điều nghĩa chữ chuỗi không hợp lệ nên bỏ qua « \\ » cuối cùng" |
| |
| #: macro.c:487 |
| #, c-format |
| msgid "pasting \"%s\" and \"%s\" does not give a valid preprocessing token" |
| msgstr "việc dán « %s » và « %s » không đưa ra hiệu bài tiền xử lý hợp lệ" |
| |
| #: macro.c:562 |
| msgid "ISO C99 requires rest arguments to be used" |
| msgstr "ISO C99 cần đến đối số còn lại trong khối được dùng" |
| |
| #: macro.c:567 |
| #, c-format |
| msgid "macro \"%s\" requires %u arguments, but only %u given" |
| msgstr "vĩ lệnh « %s » cần đến %u đối số, nhưng chỉ đưa ra %u thôi" |
| |
| #: macro.c:572 |
| #, c-format |
| msgid "macro \"%s\" passed %u arguments, but takes just %u" |
| msgstr "vĩ lệnh « %s » đã gởi %u đối số, nhưng nhận chỉ %u thôi" |
| |
| #: macro.c:731 traditional.c:681 |
| #, c-format |
| msgid "unterminated argument list invoking macro \"%s\"" |
| msgstr "danh sách đối số không được chấm dứt có gọi vĩ lệnh « %s »" |
| |
| #: macro.c:848 |
| #, c-format |
| msgid "function-like macro \"%s\" must be used with arguments in traditional C" |
| msgstr "vĩ lệnh giống hàm số « %s » phải được dùng với đối số trong ngôn ngữ C truyền thống" |
| |
| #: macro.c:1016 |
| #, c-format |
| msgid "invoking macro %s argument %d: empty macro arguments are undefined in ISO C90 and ISO C++98" |
| msgstr "đang gọi vĩ lệnh %s đối số %d: đối số vĩ lệnh còn rộng chưa được xác định tùy theo tiêu chuẩn ISO C90 và ISO C++98 " |
| |
| #: macro.c:1479 |
| #, c-format |
| msgid "duplicate macro parameter \"%s\"" |
| msgstr "tham số vĩ lệnh trùng « %s »" |
| |
| #: macro.c:1525 |
| #, c-format |
| msgid "\"%s\" may not appear in macro parameter list" |
| msgstr "không cho phép « %s » xuất hiện trong danh sách tham số vĩ lệnh" |
| |
| #: macro.c:1533 |
| msgid "macro parameters must be comma-separated" |
| msgstr "các tham số bộ đối số phải được ngăn cách bởi dấu phẩy" |
| |
| #: macro.c:1550 |
| msgid "parameter name missing" |
| msgstr "thiếu tên tham số" |
| |
| #: macro.c:1567 |
| msgid "anonymous variadic macros were introduced in C99" |
| msgstr "vĩ lệnh biến thiên vô danh đã được giới thiệu trong C99" |
| |
| #: macro.c:1572 |
| msgid "ISO C does not permit named variadic macros" |
| msgstr "ISO C không cho phép vĩ lệnh biến thiên có tên" |
| |
| #: macro.c:1581 |
| msgid "missing ')' in macro parameter list" |
| msgstr "thiếu « ) » trong danh sách tham số bộ đối số" |
| |
| #: macro.c:1630 |
| msgid "'##' cannot appear at either end of a macro expansion" |
| msgstr "không cho phép « ## » nằm hoặc trước hoặc sau sự mở rộng vĩ lệnh" |
| |
| #: macro.c:1664 |
| msgid "ISO C99 requires whitespace after the macro name" |
| msgstr "ISO C99 cần đến khoảng trắng nằm sau tên vĩ lệnh" |
| |
| #: macro.c:1688 |
| msgid "missing whitespace after the macro name" |
| msgstr "thiếu khoảng trắng nằm sau tên vĩ lệnh" |
| |
| #: macro.c:1718 |
| msgid "'#' is not followed by a macro parameter" |
| msgstr "« # » không có tham số vĩ lệnh đi theo" |
| |
| #: macro.c:1837 |
| #, c-format |
| msgid "\"%s\" redefined" |
| msgstr "« %s » đã được xác định lại" |
| |
| #: macro.c:1842 |
| msgid "this is the location of the previous definition" |
| msgstr "đây là vị trí của lời xác định trước" |
| |
| #: macro.c:1903 |
| #, c-format |
| msgid "macro argument \"%s\" would be stringified in traditional C" |
| msgstr "đối số vĩ lệnh « %s » nên được chuyển đổi thành chuỗi trong ngôn ngữ C truyền thống" |
| |
| #: macro.c:1926 |
| #, c-format |
| msgid "invalid hash type %d in cpp_macro_definition" |
| msgstr "gặp kiểu băm không hợp lệ %d trong « cpp_macro_definition » (lời xác định vĩ lệnh)" |
| |
| #: pch.c:84 pch.c:332 pch.c:344 pch.c:362 pch.c:368 pch.c:377 |
| msgid "while writing precompiled header" |
| msgstr "trong khi ghi đầu trang biên dịch sẵn" |
| |
| #: pch.c:484 |
| #, c-format |
| msgid "%s: not used because `%.*s' is poisoned" |
| msgstr "%s: không được dùng vì « %.*s » không còn tin cậy lại (bị dữ liệu sai thay thế)" |
| |
| #: pch.c:506 |
| #, c-format |
| msgid "%s: not used because `%.*s' not defined" |
| msgstr "%s: không được dùng vì chưa xác định « %.*s »" |
| |
| #: pch.c:518 |
| #, c-format |
| msgid "%s: not used because `%.*s' defined as `%s' not `%.*s'" |
| msgstr "%s: không được dùng vì « %.*s » đã được xác định là « %s » không phải « %.*s »" |
| |
| #: pch.c:559 |
| #, c-format |
| msgid "%s: not used because `%s' is defined" |
| msgstr "%s: không được dùng vì « %s » đã được xác định" |
| |
| #: pch.c:579 |
| #, c-format |
| msgid "%s: not used because `__COUNTER__' is invalid" |
| msgstr "%s: không được dùng vì « __COUNTER__ » không hợp lệ" |
| |
| #: pch.c:588 pch.c:758 |
| msgid "while reading precompiled header" |
| msgstr "trong khi đọc đầu trang biên dịch sẵn" |
| |
| #: traditional.c:751 |
| #, c-format |
| msgid "detected recursion whilst expanding macro \"%s\"" |
| msgstr "đã phát hiện sự đệ qui trong khi mở rộng vĩ lệnh « %s »" |
| |
| #: traditional.c:969 |
| msgid "syntax error in macro parameter list" |
| msgstr "gặp lỗi cú pháp trong danh sách tham số vĩ lệnh" |