| # Vietnamese translation for GCC. |
| # Copyright © 2013 Free Software Foundation, Inc. |
| # This file is distributed under the same license as the gcc package. |
| # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2010. |
| # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013. |
| # |
| msgid "" |
| msgstr "" |
| "Project-Id-Version: gcc 4.8.0\n" |
| "Report-Msgid-Bugs-To: http://gcc.gnu.org/bugs.html\n" |
| "POT-Creation-Date: 2013-03-15 17:42+0000\n" |
| "PO-Revision-Date: 2013-04-12 14:51+0700\n" |
| "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" |
| "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" |
| "Language: vi\n" |
| "MIME-Version: 1.0\n" |
| "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
| "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
| "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
| "X-Generator: Poedit 1.5.5\n" |
| "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" |
| |
| #: cfgrtl.c:2318 |
| msgid "flow control insn inside a basic block" |
| msgstr "gặp lệnh điều khiển luồng bên trong một khối cơ bản" |
| |
| #: cfgrtl.c:2446 |
| msgid "wrong insn in the fallthru edge" |
| msgstr "gặp lệnh không đúng trong cạnh failthru" |
| |
| #: cfgrtl.c:2500 |
| msgid "insn outside basic block" |
| msgstr "gặp lệnh bên ngoài khối cơ bản" |
| |
| #: cfgrtl.c:2507 |
| msgid "return not followed by barrier" |
| msgstr "trả về không được phép bởi rào chắn" |
| |
| #: collect2.c:1531 |
| #, c-format |
| msgid "collect2 version %s\n" |
| msgstr "collect2 phiên bản %s\n" |
| |
| #: collect2.c:1638 |
| #, c-format |
| msgid "%d constructor found\n" |
| msgid_plural "%d constructors found\n" |
| msgstr[0] "Tìm thấy %d bộ cấu trúc\n" |
| |
| #: collect2.c:1642 |
| #, c-format |
| msgid "%d destructor found\n" |
| msgid_plural "%d destructors found\n" |
| msgstr[0] "Tìm thấy %d bộ hủy cấu trúc\n" |
| |
| #: collect2.c:1646 |
| #, c-format |
| msgid "%d frame table found\n" |
| msgid_plural "%d frame tables found\n" |
| msgstr[0] "Tìm thấy %d bảng khung\n" |
| |
| #: collect2.c:1902 |
| #, c-format |
| msgid "[cannot find %s]" |
| msgstr "[không tìm thấy %s]" |
| |
| #: collect2.c:1958 |
| #, c-format |
| msgid "[Leaving %s]\n" |
| msgstr "[Đang rời khỏi %s]\n" |
| |
| #: collect2.c:2177 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "write_c_file - output name is %s, prefix is %s\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "write_c_file - tên kết xuất là %s, tiền tố là %s\n" |
| |
| #: collect2.c:2668 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "ldd output with constructors/destructors.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "kết xuất ldd với bộ (hủy) cấu trúc.\n" |
| |
| #: cprop.c:1766 |
| msgid "const/copy propagation disabled" |
| msgstr "Chức năng lan truyền hằng số / sao chép bị tắt" |
| |
| #: diagnostic.c:169 |
| #, c-format |
| msgid "%s: all warnings being treated as errors" |
| msgstr "%s: xử lý các cảnh báo như là các lỗi" |
| |
| #: diagnostic.c:174 |
| #, c-format |
| msgid "%s: some warnings being treated as errors" |
| msgstr "%s: xử lý một số các cảnh báo như là các lỗi" |
| |
| #: diagnostic.c:413 |
| #, c-format |
| msgid "compilation terminated due to -Wfatal-errors.\n" |
| msgstr "tiến trình biên dịch bị chấm dứt do -Wfatal-errors.\n" |
| |
| #: diagnostic.c:423 |
| #, c-format |
| msgid "compilation terminated due to -fmax-errors=%u.\n" |
| msgstr "tiến trình biên dịch bị chấm dứt do -fmax-errors=%u.\n" |
| |
| #: diagnostic.c:442 |
| #, fuzzy, c-format |
| msgid "" |
| "Please submit a full bug report,\n" |
| "with preprocessed source if appropriate.\n" |
| msgstr "" |
| "Hãy gửi một báo cáo lỗi đầy đủ,\n" |
| "gồm có mã nguồn tiền xử lý nếu thích hợp.\n" |
| "Xem %s để tìm hướng dẫn.\n" |
| |
| #: diagnostic.c:448 |
| #, c-format |
| msgid "See %s for instructions.\n" |
| msgstr "Xem %s để có chỉ dẫn.\n" |
| |
| #: diagnostic.c:457 |
| #, c-format |
| msgid "compilation terminated.\n" |
| msgstr "tiến trình biên dịch bị chấm dứt.\n" |
| |
| #: diagnostic.c:722 |
| #, c-format |
| msgid "%s:%d: confused by earlier errors, bailing out\n" |
| msgstr "%s:%d: lộn xộn do lỗi trước nên hủy bỏ\n" |
| |
| #: diagnostic.c:1129 |
| #, c-format |
| msgid "Internal compiler error: Error reporting routines re-entered.\n" |
| msgstr "Lỗi biên dịch nội bộ: đã nhập lại hàm thông báo lỗi.\n" |
| |
| #: final.c:1161 |
| msgid "negative insn length" |
| msgstr "chiều dài insn âm" |
| |
| #: final.c:2897 |
| msgid "could not split insn" |
| msgstr "không thể chia tách insn" |
| |
| #: final.c:3306 |
| msgid "invalid 'asm': " |
| msgstr "'asm' sai: " |
| |
| #: final.c:3435 |
| #, c-format |
| msgid "nested assembly dialect alternatives" |
| msgstr "các sự xen kẽ phương ngôn assembly lồng nhau" |
| |
| #: final.c:3450 final.c:3462 |
| #, c-format |
| msgid "unterminated assembly dialect alternative" |
| msgstr "sự xen kẽ phương ngôn assembly chưa chấm dứt" |
| |
| #: final.c:3587 |
| #, c-format |
| msgid "operand number missing after %%-letter" |
| msgstr "số thứ tự toán hạng còn thiếu đằng sau %%-letter" |
| |
| #: final.c:3590 final.c:3631 |
| #, c-format |
| msgid "operand number out of range" |
| msgstr "số thứ tự toán hạng ở ngoại phạm vi" |
| |
| #: final.c:3648 |
| #, c-format |
| msgid "invalid %%-code" |
| msgstr "%%-code sai" |
| |
| #: final.c:3678 |
| #, c-format |
| msgid "'%%l' operand isn't a label" |
| msgstr "toán hạng '%%l' không phải là một nhãn" |
| |
| #. We can't handle floating point constants; |
| #. PRINT_OPERAND must handle them. |
| #. We can't handle floating point constants; |
| #. TARGET_PRINT_OPERAND must handle them. |
| #. We can't handle floating point constants; |
| #. PRINT_OPERAND must handle them. |
| #: final.c:3819 config/i386/i386.c:13370 config/pdp11/pdp11.c:1688 |
| #, c-format |
| msgid "floating constant misused" |
| msgstr "sai sử dụng hằng số nổi" |
| |
| #: final.c:3877 config/i386/i386.c:13468 config/pdp11/pdp11.c:1729 |
| #, c-format |
| msgid "invalid expression as operand" |
| msgstr "sai lập biểu tượng dưới dạng toán hạng" |
| |
| #: gcc.c:1403 |
| #, c-format |
| msgid "Using built-in specs.\n" |
| msgstr "Đang sử dụng các đặc tả dựng sẵn.\n" |
| |
| #: gcc.c:1600 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Setting spec %s to '%s'\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Đang lập đặc tả %s thành '%s'\n" |
| "\n" |
| |
| #: gcc.c:1709 |
| #, c-format |
| msgid "Reading specs from %s\n" |
| msgstr "Đang đọc các đặc tả từ %s\n" |
| |
| #: gcc.c:1834 |
| #, c-format |
| msgid "could not find specs file %s\n" |
| msgstr "không tìm thấy tập tin đặc tả %s\n" |
| |
| #: gcc.c:1903 |
| #, c-format |
| msgid "rename spec %s to %s\n" |
| msgstr "thay đổi tên của đặc tả %s thành %s\n" |
| |
| #: gcc.c:1905 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "spec is '%s'\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "đặc tả là '%s'\n" |
| "\n" |
| |
| #: gcc.c:2338 |
| #, c-format |
| msgid "%s\n" |
| msgstr "%s\n" |
| |
| #: gcc.c:2705 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Go ahead? (y or n) " |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Tiếp tục ? (c/k)" |
| |
| # Variable: don't translate; Biến: đừng dịch |
| #: gcc.c:2845 |
| #, c-format |
| msgid "# %s %.2f %.2f\n" |
| msgstr "# %s %.2f %.2f\n" |
| |
| #: gcc.c:3048 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [options] file...\n" |
| msgstr "Sử dụng: %s [tuỳ_chọn] tệp...\n" |
| |
| #: gcc.c:3049 |
| msgid "Options:\n" |
| msgstr "Tùy chọn:\n" |
| |
| #: gcc.c:3051 |
| msgid " -pass-exit-codes Exit with highest error code from a phase\n" |
| msgstr " -pass-exit-codes Thoát với mã lỗi cao nhất từ một giai đoạn nào đó\n" |
| |
| #: gcc.c:3052 |
| msgid " --help Display this information\n" |
| msgstr " --help Hiển thị trợ giúp này\n" |
| |
| #: gcc.c:3053 |
| msgid " --target-help Display target specific command line options\n" |
| msgstr " --target-help Hiển thị những tuỳ chọn dòng lệnh đặc trưng cho đích\n" |
| |
| #: gcc.c:3054 |
| msgid " --help={common|optimizers|params|target|warnings|[^]{joined|separate|undocumented}}[,...]\n" |
| msgstr "" |
| " --help={common|optimizers|params|target|warnings|[^]{joined|separate|undocumented}}[,...]\n" |
| "\n" |
| "help\t\t\t\ttrợ giúp\n" |
| "common\t\t\t\tchung\n" |
| "optimizers\t\tbộ tối ưu hoá\n" |
| "params\t\t\t(viết tắt parameters) tham số\n" |
| "warnings\t\t\tcảnh báo\n" |
| "target\t\t\tđích\n" |
| "joined\t\t\tnối lại\n" |
| "separate\t\t\tkhông nối lại\n" |
| "undocumented\t\tkhông có tài liệu diễn tả\n" |
| |
| #: gcc.c:3055 |
| msgid " Display specific types of command line options\n" |
| msgstr " Hiển thị một số loại tuỳ chọn dòng lệnh nào đó\n" |
| |
| #: gcc.c:3057 |
| msgid " (Use '-v --help' to display command line options of sub-processes)\n" |
| msgstr " (Hãy sử dụng '-v --help' để hiển thị các tuỳ chọn dòng lệnh của tiến trình con)\n" |
| |
| #: gcc.c:3058 |
| msgid " --version Display compiler version information\n" |
| msgstr " --version Hiển thị thông tin về phiên bản của bộ biên dịch\n" |
| |
| #: gcc.c:3059 |
| msgid " -dumpspecs Display all of the built in spec strings\n" |
| msgstr " -dumpspecs Hiển thị tất cả các chuỗi đặc tả dựng sẵn\n" |
| |
| #: gcc.c:3060 |
| msgid " -dumpversion Display the version of the compiler\n" |
| msgstr " -dumpversion Hiển thị phiên bản của bộ biên dịch\n" |
| |
| #: gcc.c:3061 |
| msgid " -dumpmachine Display the compiler's target processor\n" |
| msgstr " -dumpmachine Hiển thị bộ xử lý đích của bộ biên dịch\n" |
| |
| #: gcc.c:3062 |
| msgid " -print-search-dirs Display the directories in the compiler's search path\n" |
| msgstr "" |
| " -print-search-dirs\n" |
| " Hiển thị những thư mục nằm trên đường dẫn tìm kiếm của bộ biên dịch\n" |
| |
| #: gcc.c:3063 |
| msgid " -print-libgcc-file-name Display the name of the compiler's companion library\n" |
| msgstr " -print-libgcc-file-name Hiển thị tên của thư viện bổ trợ của bộ biên dịch\n" |
| |
| #: gcc.c:3064 |
| msgid " -print-file-name=<lib> Display the full path to library <lib>\n" |
| msgstr " -print-file-name=<thư_viện> Hiển thị đường dẫn đầy đủ đến thư viện này\n" |
| |
| #: gcc.c:3065 |
| msgid " -print-prog-name=<prog> Display the full path to compiler component <prog>\n" |
| msgstr "" |
| " -print-prog-name=<trình>\n" |
| " Hiển thị đường dẫn đầy đủ đến thành phần bộ biên dịch này\n" |
| |
| #: gcc.c:3066 |
| #, fuzzy |
| msgid "" |
| " -print-multiarch Display the target's normalized GNU triplet, used as\n" |
| " a component in the library path\n" |
| msgstr "" |
| " -print-multi-lib\n" |
| " Hiển thị sự ánh xạ giữa các tuỳ chọn dòng lệnh và nhiều thư mục tìm kiếm thư viện\n" |
| |
| #: gcc.c:3069 |
| msgid " -print-multi-directory Display the root directory for versions of libgcc\n" |
| msgstr " -print-multi-directory Hiển thị thư mục gốc cho các phiên bản thư viện libgcc\n" |
| |
| #: gcc.c:3070 |
| msgid "" |
| " -print-multi-lib Display the mapping between command line options and\n" |
| " multiple library search directories\n" |
| msgstr "" |
| " -print-multi-lib\n" |
| " Hiển thị sự ánh xạ giữa các tuỳ chọn dòng lệnh và nhiều thư mục tìm kiếm thư viện\n" |
| |
| #: gcc.c:3073 |
| msgid " -print-multi-os-directory Display the relative path to OS libraries\n" |
| msgstr " -print-multi-os-directory Hiển thị đường dẫn tương đối đến các thư mục HĐH\n" |
| |
| #: gcc.c:3074 |
| msgid " -print-sysroot Display the target libraries directory\n" |
| msgstr " -print-sysroot Hiển thị thư mục chứa các thư viện đích\n" |
| |
| #: gcc.c:3075 |
| msgid " -print-sysroot-headers-suffix Display the sysroot suffix used to find headers\n" |
| msgstr " -print-sysroot-headers-suffix Hiển thị hậu tố sysroot dùng để tìm phần đầu\n" |
| |
| #: gcc.c:3076 |
| msgid " -Wa,<options> Pass comma-separated <options> on to the assembler\n" |
| msgstr "" |
| " -Wa,<tuỳ_chọn>\n" |
| " Chuyển cho chương trình dịch mã số các tuỳ chọn này định giới bằng dấu phẩy\n" |
| |
| #: gcc.c:3077 |
| msgid " -Wp,<options> Pass comma-separated <options> on to the preprocessor\n" |
| msgstr "" |
| " -Wp,<tuỳ_chọn>\n" |
| " Chuyển cho bộ tiền xử lý các tuỳ chọn này định giới bằng dấu phẩy\n" |
| |
| #: gcc.c:3078 |
| msgid " -Wl,<options> Pass comma-separated <options> on to the linker\n" |
| msgstr "" |
| " -Wl,<tuỳ_chọn>\n" |
| " Chuyển cho bộ liên kết các tuỳ chọn này định giới bằng dấu phẩy\n" |
| |
| #: gcc.c:3079 |
| msgid " -Xassembler <arg> Pass <arg> on to the assembler\n" |
| msgstr " -Xassembler <đối_số> Chuyển đối số này cho chương trình dịch mã số\n" |
| |
| #: gcc.c:3080 |
| msgid " -Xpreprocessor <arg> Pass <arg> on to the preprocessor\n" |
| msgstr " -Xpreprocessor <đối_số> Chuyển đối số này cho bộ tiền xử lý\n" |
| |
| #: gcc.c:3081 |
| msgid " -Xlinker <arg> Pass <arg> on to the linker\n" |
| msgstr " -Xlinker <đối_số> Chuyển đối số này cho bộ liên kết\n" |
| |
| #: gcc.c:3082 |
| msgid " -save-temps Do not delete intermediate files\n" |
| msgstr " -save-temps Đừng xoá bỏ tập tin trung gian\n" |
| |
| #: gcc.c:3083 |
| msgid " -save-temps=<arg> Do not delete intermediate files\n" |
| msgstr " -save-temps=<đối_số> Đừng xoá bỏ tập tin trung gian\n" |
| |
| #: gcc.c:3084 |
| msgid "" |
| " -no-canonical-prefixes Do not canonicalize paths when building relative\n" |
| " prefixes to other gcc components\n" |
| msgstr "" |
| " -no-canonical-prefixes Đừng làm cho đường dẫn theo đúng quy tắc\n" |
| " khi xây dựng tiền tố tương ứng với thành phần gcc khác\n" |
| |
| #: gcc.c:3087 |
| msgid " -pipe Use pipes rather than intermediate files\n" |
| msgstr " -pipe Dùng ống dẫn thay cho tập tin trung gian\n" |
| |
| #: gcc.c:3088 |
| msgid " -time Time the execution of each subprocess\n" |
| msgstr " -time Đếm thời gian chạy mỗi tiến trình con\n" |
| |
| #: gcc.c:3089 |
| msgid " -specs=<file> Override built-in specs with the contents of <file>\n" |
| msgstr " -specs=<tệp> Ghi đè lên đặc tả dựng sẵn bằng nội dung của tập tin này\n" |
| |
| #: gcc.c:3090 |
| msgid " -std=<standard> Assume that the input sources are for <standard>\n" |
| msgstr " -std=<tiêu_chuẩn> Giả sử là các nguồn đầu vào là theo tiêu chuẩn này\n" |
| |
| #: gcc.c:3091 |
| msgid "" |
| " --sysroot=<directory> Use <directory> as the root directory for headers\n" |
| " and libraries\n" |
| msgstr "" |
| " --sysroot=<thư_mục>\n" |
| " Dùng thư mục này làm thư mục gốc cho các phần đầu và thư viện\n" |
| |
| #: gcc.c:3094 |
| msgid " -B <directory> Add <directory> to the compiler's search paths\n" |
| msgstr " -B <thư_mục> Thêm thư mục này vào các đường dẫn tìm kiếm của bộ biên dịch\n" |
| |
| #: gcc.c:3095 |
| msgid " -v Display the programs invoked by the compiler\n" |
| msgstr " -v Hiển thị những chương trình được gọi bởi bộ biên dịch\n" |
| |
| #: gcc.c:3096 |
| msgid " -### Like -v but options quoted and commands not executed\n" |
| msgstr "" |
| " -### Giống như -v nhưng mà tuỳ chọn nằm trong dấu nháy\n" |
| " và lệnh không được thực hiện\n" |
| |
| #: gcc.c:3097 |
| msgid " -E Preprocess only; do not compile, assemble or link\n" |
| msgstr " -E Chỉ tiền xử lý, đừng biên dịch, dịch mã số hoặc liên kết\n" |
| |
| #: gcc.c:3098 |
| msgid " -S Compile only; do not assemble or link\n" |
| msgstr " -S Chỉ biên dịch, đừng dịch mã số hoặc liên kết\n" |
| |
| #: gcc.c:3099 |
| msgid " -c Compile and assemble, but do not link\n" |
| msgstr " -c Biên dịch và dịch mã số mà đừng liên kết\n" |
| |
| #: gcc.c:3100 |
| msgid " -o <file> Place the output into <file>\n" |
| msgstr " -o <tệp> Để kết xuất vào tập tin này\n" |
| |
| #: gcc.c:3101 |
| msgid " -pie Create a position independent executable\n" |
| msgstr " -pie Tạo vị trí độc lập thi hành\n" |
| |
| #: gcc.c:3102 |
| msgid " -shared Create a shared library\n" |
| msgstr " -shared Tạo thư viện chia sẻ (liên kết động)\n" |
| |
| #: gcc.c:3103 |
| msgid "" |
| " -x <language> Specify the language of the following input files\n" |
| " Permissible languages include: c c++ assembler none\n" |
| " 'none' means revert to the default behavior of\n" |
| " guessing the language based on the file's extension\n" |
| msgstr "" |
| " -x <ngôn_ngữ> Ghi rõ ngôn ngữ của những tập tin nhập vào mà theo sau\n" |
| " \t\t Các ngôn ngữ có thể sử dụng: c, c++, none\n" |
| " 'none' (không có) = hoàn nguyên về ứng dụng mặc định\n" |
| " là đoán ngôn ngữ dựa vào phần mở rộng của tập tin\n" |
| |
| #: gcc.c:3110 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Options starting with -g, -f, -m, -O, -W, or --param are automatically\n" |
| " passed on to the various sub-processes invoked by %s. In order to pass\n" |
| " other options on to these processes the -W<letter> options must be used.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Tuỳ chọn bắt đầu với một của -g, -f, -m, -O, -W, --param\n" |
| "thì được tự động gửi cho những tiến trình con khác nhau được %s gọi.\n" |
| "Phải sử dụng tuỳ chọn -W<chữ> để gửi thêm tuỳ chọn cho những tiến trình này.\n" |
| |
| #: gcc.c:5365 |
| #, c-format |
| msgid "Processing spec (%s), which is '%s'\n" |
| msgstr "Đang xử lý đặc tả (%s), cái mà '%s'\n" |
| |
| #: gcc.c:6651 |
| #, c-format |
| msgid "install: %s%s\n" |
| msgstr "cài đặt: %s%s\n" |
| |
| #: gcc.c:6654 |
| #, c-format |
| msgid "programs: %s\n" |
| msgstr "chương trình: %s\n" |
| |
| #: gcc.c:6656 |
| #, c-format |
| msgid "libraries: %s\n" |
| msgstr "thư viện: %s\n" |
| |
| #: gcc.c:6740 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "For bug reporting instructions, please see:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Để tìm hướng dẫn về thông báo lỗi, thăm địa chỉ:\n" |
| |
| # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch |
| #: gcc.c:6756 |
| #, c-format |
| msgid "%s %s%s\n" |
| msgstr "%s %s%s\n" |
| |
| #: gcc.c:6759 gcov.c:491 fortran/gfortranspec.c:303 java/jcf-dump.c:1230 |
| msgid "(C)" |
| msgstr "©" |
| |
| #: gcc.c:6760 java/jcf-dump.c:1231 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "This is free software; see the source for copying conditions. There is NO\n" |
| "warranty; not even for MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE.\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Đây là phần mềm tự do; hãy xem mã nguồn để tìm thấy điều kiện sao chép.\n" |
| "KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý\n" |
| "KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT.\n" |
| "\n" |
| |
| #: gcc.c:6777 |
| #, c-format |
| msgid "Target: %s\n" |
| msgstr "Đích: %s\n" |
| |
| #: gcc.c:6778 |
| #, c-format |
| msgid "Configured with: %s\n" |
| msgstr "Cấu hình bằng %s\n" |
| |
| #: gcc.c:6792 |
| #, c-format |
| msgid "Thread model: %s\n" |
| msgstr "Mô hình tuyến trình: %s\n" |
| |
| #: gcc.c:6803 |
| #, c-format |
| msgid "gcc version %s %s\n" |
| msgstr "gcc phiên bản %s %s\n" |
| |
| #: gcc.c:6806 |
| #, c-format |
| msgid "gcc driver version %s %sexecuting gcc version %s\n" |
| msgstr "Trình điều khiển gcc phiên bản %s %sexecuting gcc phiên bản %s\n" |
| |
| #: gcc.c:7061 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Linker options\n" |
| "==============\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Tuỳ chọn liên kết\n" |
| "==============\n" |
| "\n" |
| |
| #: gcc.c:7062 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Use \"-Wl,OPTION\" to pass \"OPTION\" to the linker.\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Hãy sử dụng \"-Wl,TÙY_CHỌN\" để gửi tuỳ chọn đó cho bộ liên kết.\n" |
| "\n" |
| |
| #: gcc.c:8279 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Assembler options\n" |
| "=================\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Tuỳ chọn dịch ASM\n" |
| "=================\n" |
| "\n" |
| |
| #: gcc.c:8280 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Use \"-Wa,OPTION\" to pass \"OPTION\" to the assembler.\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Hãy sử dụng \"-Wl,TÙY_CHỌN\" để gửi tuỳ chọn đó cho chương trình dịch mã số.\n" |
| "\n" |
| |
| #: gcov.c:461 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Usage: gcov [OPTION]... SOURCE|OBJ...\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Sử dụng: gcov [TÙY_CHỌN]... TẬP_TIN_NGUỒN|OBJ...\n" |
| "\n" |
| |
| #: gcov.c:462 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Print code coverage information.\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "In ra thông tin về bao quát của mã\n" |
| "\n" |
| |
| #: gcov.c:463 |
| #, c-format |
| msgid " -h, --help Print this help, then exit\n" |
| msgstr " -h, --help Hiển thị trợ giúp này, sau đó thoát.\n" |
| |
| #: gcov.c:464 |
| #, c-format |
| msgid " -v, --version Print version number, then exit\n" |
| msgstr " -v, --version Hiển thị số thứ tự phiên bản, sau đó thoát.\n" |
| |
| #: gcov.c:465 |
| #, c-format |
| msgid " -a, --all-blocks Show information for every basic block\n" |
| msgstr " -a, --all-blocks Hiển thị thông tin cho mọi khối cơ bản\n" |
| |
| #: gcov.c:466 |
| #, c-format |
| msgid " -b, --branch-probabilities Include branch probabilities in output\n" |
| msgstr " -b, --branch-probabilities Bao gồm trong kết xuất các xác xuất nhánh\n" |
| |
| #: gcov.c:467 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -c, --branch-counts Given counts of branches taken\n" |
| " rather than percentages\n" |
| msgstr "" |
| " -c, --branch-counts Đưa ra số đếm các nhánh được theo,\n" |
| " thay cho phần trăm\n" |
| |
| #: gcov.c:469 |
| #, c-format |
| msgid " -n, --no-output Do not create an output file\n" |
| msgstr " -n, --no-output Đừng tạo tập tin kết xuất\n" |
| |
| #: gcov.c:470 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -l, --long-file-names Use long output file names for included\n" |
| " source files\n" |
| msgstr " -l, --long-file-names Dùng tên tập tin kết xuất dài cho tập tin nguồn được bao gồm\n" |
| |
| #: gcov.c:472 |
| #, c-format |
| msgid " -f, --function-summaries Output summaries for each function\n" |
| msgstr " -f, --function-summaries Xuất bản tóm tắt cho mỗi hàm\n" |
| |
| #: gcov.c:473 |
| #, c-format |
| msgid " -o, --object-directory DIR|FILE Search for object files in DIR or called FILE\n" |
| msgstr "" |
| " -o, --object-directory TMỤC|TỆP\n" |
| " Quét thư mục này hoặc tập tin được gọi này tìm tập tin đối tượng\n" |
| |
| #: gcov.c:474 |
| #, c-format |
| msgid " -s, --source-prefix DIR Source prefix to elide\n" |
| msgstr " -s, --source-prefix TMỤC Tiền tố mã nguồn cho elide\n" |
| |
| #: gcov.c:475 |
| #, c-format |
| msgid " -r, --relative-only Only show data for relative sources\n" |
| msgstr " -r, --relative-only Chỉ hiển thị dữ liệu cho dữ liệu nguồn có liên quan\n" |
| |
| #: gcov.c:476 |
| #, c-format |
| msgid " -p, --preserve-paths Preserve all pathname components\n" |
| msgstr " -p, --preserve-paths Bảo tồn tất cả các thành phần tên đường dẫn\n" |
| |
| #: gcov.c:477 |
| #, c-format |
| msgid " -u, --unconditional-branches Show unconditional branch counts too\n" |
| msgstr " -u, --unconditional-branches Cũng hiển thị số đếm các nhánh không điều khiển\n" |
| |
| #: gcov.c:478 |
| #, c-format |
| msgid " -d, --display-progress Display progress information\n" |
| msgstr " -d, --display-progress Hiển thị tiến trình công việc\n" |
| |
| #: gcov.c:479 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "For bug reporting instructions, please see:\n" |
| "%s.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Để tìm hướng dẫn về thông báo lỗi, thăm địa chỉ:\n" |
| "%s.\n" |
| |
| # Literal: don't translate; Nghĩa chữ : dừng dịch |
| #: gcov.c:489 |
| #, c-format |
| msgid "gcov %s%s\n" |
| msgstr "gcov %s%s\n" |
| |
| #: gcov.c:493 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "This is free software; see the source for copying conditions.\n" |
| "There is NO warranty; not even for MERCHANTABILITY or \n" |
| "FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE.\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Đây là phần mềm tự do: bạn có quyền sửa đổi và phát hành lại nó.\n" |
| "KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý\n" |
| "KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT.\n" |
| "\n" |
| |
| #: gcov.c:678 gcov.c:741 |
| #, c-format |
| msgid "\n" |
| msgstr "\n" |
| |
| #: gcov.c:723 |
| #, c-format |
| msgid "Creating '%s'\n" |
| msgstr "Đang tạo '%s'\n" |
| |
| #: gcov.c:726 |
| #, c-format |
| msgid "Error writing output file '%s'\n" |
| msgstr "Lỗi khi ghi tập tin kết xuất '%s'\n" |
| |
| #: gcov.c:731 |
| #, c-format |
| msgid "Could not open output file '%s'\n" |
| msgstr "Không thể mở tập tin kết xuất '%s'\n" |
| |
| #: gcov.c:737 |
| #, c-format |
| msgid "Removing '%s'\n" |
| msgstr "Gỡ bỏ '%s'\n" |
| |
| #: gcov.c:979 |
| #, c-format |
| msgid "%s:source file is newer than notes file '%s'\n" |
| msgstr "%s: tập tin nguồn mới hơn tập tin ghi chú '%s'\n" |
| |
| #: gcov.c:984 |
| #, c-format |
| msgid "(the message is only displayed one per source file)\n" |
| msgstr "(thông điệp này được hiển thị chỉ một lần cho mỗi tập tin nguồn)\n" |
| |
| #: gcov.c:1009 |
| #, c-format |
| msgid "%s:cannot open notes file\n" |
| msgstr "%s: không thể mở tập tin ghi chú\n" |
| |
| #: gcov.c:1015 |
| #, c-format |
| msgid "%s:not a gcov notes file\n" |
| msgstr "%s: không phải là tập tin ghi chú gcov\n" |
| |
| #: gcov.c:1028 |
| #, c-format |
| msgid "%s:version '%.4s', prefer '%.4s'\n" |
| msgstr "%s: phiên bản '%.4s' mà thích '%.4s' hơn\n" |
| |
| #: gcov.c:1068 |
| #, c-format |
| msgid "%s:already seen blocks for '%s'\n" |
| msgstr "%s: đã thấy khối cho '%s'\n" |
| |
| #: gcov.c:1199 |
| #, c-format |
| msgid "%s:corrupted\n" |
| msgstr "%s: bị hỏng\n" |
| |
| #: gcov.c:1206 |
| #, c-format |
| msgid "%s:no functions found\n" |
| msgstr "%s: không tìm thấy hàm\n" |
| |
| #: gcov.c:1225 |
| #, c-format |
| msgid "%s:cannot open data file, assuming not executed\n" |
| msgstr "%s: không thể mở tập tin dữ liệu, giả sử là nó chưa thực hiện\n" |
| |
| #: gcov.c:1232 |
| #, c-format |
| msgid "%s:not a gcov data file\n" |
| msgstr "%s: không phải là một tập tin dữ liệu gcov\n" |
| |
| #: gcov.c:1245 |
| #, c-format |
| msgid "%s:version '%.4s', prefer version '%.4s'\n" |
| msgstr "%s: phiên bản '%.4s' mà thích phiên bản '%.4s' hơn\n" |
| |
| #: gcov.c:1251 |
| #, c-format |
| msgid "%s:stamp mismatch with notes file\n" |
| msgstr "%s: dấu vết thời gian không khớp với tập tin ghi chú\n" |
| |
| #: gcov.c:1286 |
| #, c-format |
| msgid "%s:unknown function '%u'\n" |
| msgstr "%s: không rõ hàm '%u'\n" |
| |
| #: gcov.c:1300 |
| #, c-format |
| msgid "%s:profile mismatch for '%s'\n" |
| msgstr "%s: hồ sơ không tương ứng với '%s'\n" |
| |
| #: gcov.c:1319 |
| #, c-format |
| msgid "%s:overflowed\n" |
| msgstr "%s: bị tràn\n" |
| |
| #: gcov.c:1365 |
| #, c-format |
| msgid "%s:'%s' lacks entry and/or exit blocks\n" |
| msgstr "%s: '%s' còn thiếu khối đi vào và/hay đi ra\n" |
| |
| #: gcov.c:1370 |
| #, c-format |
| msgid "%s:'%s' has arcs to entry block\n" |
| msgstr "%s: '%s' có cung đến khối đi vào\n" |
| |
| #: gcov.c:1378 |
| #, c-format |
| msgid "%s:'%s' has arcs from exit block\n" |
| msgstr "%s: '%s' có cung từ khối đi vào\n" |
| |
| #: gcov.c:1586 |
| #, c-format |
| msgid "%s:graph is unsolvable for '%s'\n" |
| msgstr "%s: đồ thị không thể giải được cho '%s'\n" |
| |
| #: gcov.c:1694 |
| #, c-format |
| msgid "Lines executed:%s of %d\n" |
| msgstr "Dòng được thực hiện: %s trên %d\n" |
| |
| #: gcov.c:1697 |
| #, c-format |
| msgid "No executable lines\n" |
| msgstr "Không có dòng thực thi\n" |
| |
| #: gcov.c:1705 |
| #, c-format |
| msgid "%s '%s'\n" |
| msgstr "%s '%s'\n" |
| |
| #: gcov.c:1712 |
| #, c-format |
| msgid "Branches executed:%s of %d\n" |
| msgstr "Nhánh được thực hiện: %s trên %d\n" |
| |
| #: gcov.c:1716 |
| #, c-format |
| msgid "Taken at least once:%s of %d\n" |
| msgstr "Đã lấy ít nhất một lần: %s trên %d\n" |
| |
| #: gcov.c:1722 |
| #, c-format |
| msgid "No branches\n" |
| msgstr "Không có nhánh\n" |
| |
| #: gcov.c:1724 |
| #, c-format |
| msgid "Calls executed:%s of %d\n" |
| msgstr "Cuộc gọi được thực hiện: %s trên %d\n" |
| |
| #: gcov.c:1728 |
| #, c-format |
| msgid "No calls\n" |
| msgstr "Không có cuộc gọi\n" |
| |
| #: gcov.c:1976 |
| #, c-format |
| msgid "%s:no lines for '%s'\n" |
| msgstr "%s: không có dòng cho '%s'\n" |
| |
| #: gcov.c:2170 |
| #, c-format |
| msgid "call %2d returned %s\n" |
| msgstr "cuộc gọi %2d trả về %s\n" |
| |
| #: gcov.c:2175 |
| #, c-format |
| msgid "call %2d never executed\n" |
| msgstr "cuộc gọi %2d chưa bao giờ thực hiện\n" |
| |
| #: gcov.c:2180 |
| #, c-format |
| msgid "branch %2d taken %s%s\n" |
| msgstr "nhánh %2d được lấy %s%s\n" |
| |
| #: gcov.c:2185 |
| #, c-format |
| msgid "branch %2d never executed\n" |
| msgstr "nhánh %2d chưa bao giờ thực hiện\n" |
| |
| #: gcov.c:2190 |
| #, c-format |
| msgid "unconditional %2d taken %s\n" |
| msgstr "%2d không điều kiện được lấy %s\n" |
| |
| #: gcov.c:2193 |
| #, c-format |
| msgid "unconditional %2d never executed\n" |
| msgstr "%2d không điều kiện chưa bao giờ thực hiện\n" |
| |
| #: gcov.c:2258 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot open source file %s\n" |
| msgstr "Không thể mở tập tin nguồn %s\n" |
| |
| #: gcse.c:2647 |
| msgid "PRE disabled" |
| msgstr "PRE bị tắt" |
| |
| #: gcse.c:3576 |
| msgid "GCSE disabled" |
| msgstr "GCSE bị tắt" |
| |
| #: gengtype-state.c:156 |
| #, c-format |
| msgid "%s:%d:%d: Invalid state file; %s" |
| msgstr "%s:%d:%d: Không phải tập tin trạng thái hợp lệ; %s" |
| |
| #: gengtype-state.c:160 |
| #, c-format |
| msgid "%s:%d: Invalid state file; %s" |
| msgstr "%s:%d: Tập tin trạng thái không hợp lệ; %s " |
| |
| #. Fatal printf-like message while reading state. This can't be a |
| #. function, because there is no way to pass a va_arg to a variant of |
| #. fatal. |
| #: gengtype-state.c:171 |
| #, c-format |
| msgid "%s:%d:%d: Invalid state file; " |
| msgstr "%s:%d:%d: Tập tin tình trạng không hợp lệ; " |
| |
| #: gengtype-state.c:176 |
| #, c-format |
| msgid "%s:%d: Invalid state file; " |
| msgstr "%s:%d: Sai tập tin trạng thái; " |
| |
| #: gengtype-state.c:701 |
| #, c-format |
| msgid "Option tag unknown" |
| msgstr "Không hiểu thẻ tùy chọn" |
| |
| #: gengtype-state.c:756 |
| #, fuzzy, c-format |
| msgid "Unexpected type in write_state_scalar_type" |
| msgstr "gặp loại cơ bản (base-type) bất thường trong cris_print_index" |
| |
| #: gengtype-state.c:771 |
| #, fuzzy, c-format |
| msgid "Unexpected type in write_state_string_type" |
| msgstr "gặp loại cơ bản (base-type) bất thường trong cris_print_index" |
| |
| #: gengtype-state.c:1193 |
| #, fuzzy, c-format |
| msgid "failed to write state trailer [%s]" |
| msgstr "gặp lỗi khi đổi tên %s thành tập tin trạng thái %s [%s]" |
| |
| #: gengtype-state.c:1219 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to open file %s for writing state: %s" |
| msgstr "Không thể mở tập tin %s để ghi trạng thái: %s" |
| |
| #: gengtype-state.c:1249 |
| #, fuzzy, c-format |
| msgid "output error when writing state file %s [%s]" |
| msgstr "%s: gặp lỗi khi ghi tập tin kết xuất %s\n" |
| |
| #: gengtype-state.c:1252 |
| #, fuzzy, c-format |
| msgid "failed to close state file %s [%s]" |
| msgstr "gặp lỗi khi đổi tên %s thành tập tin trạng thái %s [%s]" |
| |
| #: gengtype-state.c:1255 |
| #, c-format |
| msgid "failed to rename %s to state file %s [%s]" |
| msgstr "gặp lỗi khi đổi tên %s thành tập tin trạng thái %s [%s]" |
| |
| #: gengtype-state.c:2527 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to open state file %s for reading [%s]" |
| msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin trạng thái %s để đọc [%s]" |
| |
| #: gengtype-state.c:2565 |
| #, fuzzy, c-format |
| msgid "failed to close read state file %s [%s]" |
| msgstr "Lỗi đọc từ tập tin \"%s\" gặp lỗi." |
| |
| #: incpath.c:74 |
| #, c-format |
| msgid "ignoring duplicate directory \"%s\"\n" |
| msgstr "đang bỏ qua thư mục trùng \"%s\"\n" |
| |
| #: incpath.c:77 |
| #, c-format |
| msgid " as it is a non-system directory that duplicates a system directory\n" |
| msgstr " vì nó là một thư mục không phải hệ thống mà nhân đôi một thư mục hệ thống\n" |
| |
| #: incpath.c:81 |
| #, c-format |
| msgid "ignoring nonexistent directory \"%s\"\n" |
| msgstr "đang bỏ qua thư mục không tồn tại \"%s\"\n" |
| |
| #: incpath.c:374 |
| #, c-format |
| msgid "#include \"...\" search starts here:\n" |
| msgstr "#include \"...\" việc tìm kiếm bắt đầu ở đây:\n" |
| |
| #: incpath.c:378 |
| #, c-format |
| msgid "#include <...> search starts here:\n" |
| msgstr "#include <...> việc tìm kiếm bắt đầu ở đây:\n" |
| |
| #: incpath.c:383 |
| #, c-format |
| msgid "End of search list.\n" |
| msgstr "Kết thúc danh sách tìm kiếm.\n" |
| |
| #: input.c:85 cp/error.c:1112 |
| msgid "<built-in>" |
| msgstr "<có sẵn>" |
| |
| #. Opening quotation mark. |
| #: intl.c:62 |
| msgid "`" |
| msgstr "`" |
| |
| #. Closing quotation mark. |
| #: intl.c:65 |
| msgid "'" |
| msgstr "'" |
| |
| #: ipa-pure-const.c:151 |
| #, fuzzy |
| msgid "function might be candidate for attribute %<%s%>" |
| msgstr "Cảnh báo về hàm có thể yêu cầu thuộc tính định dạng" |
| |
| #: ipa-pure-const.c:152 |
| msgid "function might be candidate for attribute %<%s%> if it is known to return normally" |
| msgstr "" |
| |
| #: langhooks.c:380 |
| msgid "At top level:" |
| msgstr "Ở cấp đầu:" |
| |
| #: langhooks.c:400 cp/error.c:3042 |
| #, c-format |
| msgid "In member function %qs" |
| msgstr "Trong hàm bộ phận %qs" |
| |
| #: langhooks.c:404 cp/error.c:3045 |
| #, c-format |
| msgid "In function %qs" |
| msgstr "Trong hàm %qs" |
| |
| #: langhooks.c:455 cp/error.c:2995 |
| #, c-format |
| msgid " inlined from %qs at %s:%d:%d" |
| msgstr " trực tiếp từ %qs tại %s:%d:%d" |
| |
| #: langhooks.c:460 cp/error.c:3000 |
| #, c-format |
| msgid " inlined from %qs at %s:%d" |
| msgstr " trực tiếp từ %qs tại %s:%d" |
| |
| #: langhooks.c:466 cp/error.c:3006 |
| #, c-format |
| msgid " inlined from %qs" |
| msgstr " trực tiếp từ %qs" |
| |
| #: loop-iv.c:3029 tree-ssa-loop-niter.c:1925 |
| msgid "assuming that the loop is not infinite" |
| msgstr "giả sử rằng vòng lặp có giới hạn" |
| |
| #: loop-iv.c:3030 tree-ssa-loop-niter.c:1926 |
| msgid "cannot optimize possibly infinite loops" |
| msgstr "không thể tối ưu hoá vòng lặp có thể là vô hạn" |
| |
| #: loop-iv.c:3038 tree-ssa-loop-niter.c:1930 |
| msgid "assuming that the loop counter does not overflow" |
| msgstr "giả sử rằng bộ đếm vòng lặp không bị tràn" |
| |
| #: loop-iv.c:3039 tree-ssa-loop-niter.c:1931 |
| msgid "cannot optimize loop, the loop counter may overflow" |
| msgstr "không thể tối ưu hoá vòng lặp vì bộ đếm vòng lặp có thể bị tràn" |
| |
| #: lra-constraints.c:2824 reload.c:3879 |
| msgid "unable to generate reloads for:" |
| msgstr "không thể tạo ra việc nạp lại cho:" |
| |
| #: lto-wrapper.c:183 |
| #, c-format |
| msgid "pex_init failed" |
| msgstr "pex_init bị lỗi" |
| |
| #: lto-wrapper.c:214 |
| #, c-format |
| msgid "can't get program status" |
| msgstr "không thể lấy trạng thái về chương trình" |
| |
| #: lto-wrapper.c:223 |
| #, c-format |
| msgid "%s terminated with signal %d [%s], core dumped" |
| msgstr "%s bị chấm dứt với tín hiệu %d [%s], cũng đổ lõi" |
| |
| #: lto-wrapper.c:226 |
| #, c-format |
| msgid "%s terminated with signal %d [%s]" |
| msgstr "%s bị chấm dứt với tín hiệu %d [%s]" |
| |
| #: lto-wrapper.c:231 collect2.c:1831 |
| #, gcc-internal-format, gfc-internal-format |
| msgid "%s returned %d exit status" |
| msgstr "%s trả lại trạng thái thoát %d" |
| |
| #: lto-wrapper.c:247 |
| #, c-format |
| msgid "deleting LTRANS file %s" |
| msgstr "đang xoá bỏ tập tin LTRANS %s" |
| |
| #: lto-wrapper.c:269 |
| #, c-format |
| msgid "failed to open %s" |
| msgstr "không mở được %s" |
| |
| #: lto-wrapper.c:274 |
| #, c-format |
| msgid "could not write to temporary file %s" |
| msgstr "không thể ghi vào tập tin tạm thời %s" |
| |
| #: lto-wrapper.c:321 |
| #, c-format |
| msgid "malformed COLLECT_GCC_OPTIONS" |
| msgstr "COLLECT_GCC_OPTIONS dị hình" |
| |
| #: lto-wrapper.c:430 |
| #, c-format |
| msgid "Option %s not used consistently in all LTO input files" |
| msgstr "" |
| |
| #: lto-wrapper.c:461 |
| #, c-format |
| msgid "environment variable COLLECT_GCC must be set" |
| msgstr "biến môi trường COLLECT_GCC cần được đặt" |
| |
| #: lto-wrapper.c:464 |
| #, c-format |
| msgid "environment variable COLLECT_GCC_OPTIONS must be set" |
| msgstr "biến môi trường COLLECT_GCC_OPTIONS cần được đặt" |
| |
| # Literal: don't translate; Nghĩa chữ: dừng dịch |
| #: lto-wrapper.c:758 |
| #, c-format |
| msgid "fopen: %s" |
| msgstr "fopen: %s" |
| |
| #. What to print when a switch has no documentation. |
| #: opts.c:187 |
| msgid "This switch lacks documentation" |
| msgstr "Cái chuyển này còn thiếu tài liệu hướng dẫn" |
| |
| #: opts.c:1018 |
| msgid "[default]" |
| msgstr "[mặc định]" |
| |
| #: opts.c:1029 |
| msgid "[enabled]" |
| msgstr "[đã bật]" |
| |
| #: opts.c:1029 |
| msgid "[disabled]" |
| msgstr "[bị tắt]" |
| |
| #: opts.c:1048 |
| #, c-format |
| msgid " No options with the desired characteristics were found\n" |
| msgstr " Không tìm thấy tuỳ chọn có những đặc điểm đã muốn\n" |
| |
| #: opts.c:1057 |
| #, c-format |
| msgid " None found. Use --help=%s to show *all* the options supported by the %s front-end\n" |
| msgstr " Không tìm thấy. Hãy sử dụng --help=%s để hiển thị * tất cả * các tuỳ chọn được giao diện %s hỗ trợ\n" |
| |
| #: opts.c:1063 |
| #, c-format |
| msgid " All options with the desired characteristics have already been displayed\n" |
| msgstr " Đã hiển thị tất cả các tuỳ chọn có những đặc điểm đã muốn\n" |
| |
| #: opts.c:1158 |
| msgid "The following options are target specific" |
| msgstr "Theo đây có những tuỳ chọn đặc trưng cho đích" |
| |
| #: opts.c:1161 |
| msgid "The following options control compiler warning messages" |
| msgstr "Theo đây có những tuỳ chọn điều khiển các thông điệp cảnh báo của bộ biên dịch" |
| |
| #: opts.c:1164 |
| msgid "The following options control optimizations" |
| msgstr "Theo đây có những tuỳ chọn điều khiển việc tối ưu hoá" |
| |
| #: opts.c:1167 opts.c:1206 |
| msgid "The following options are language-independent" |
| msgstr "Theo đây có những tuỳ chọn không phụ thuộc vào ngôn ngữ" |
| |
| #: opts.c:1170 |
| msgid "The --param option recognizes the following as parameters" |
| msgstr "Tuỳ chọn --param nhận ra những điều theo đây như là tham số" |
| |
| #: opts.c:1176 |
| msgid "The following options are specific to just the language " |
| msgstr "Theo đây có những tuỳ chọn đặc trưng cho chỉ ngôn ngữ " |
| |
| #: opts.c:1178 |
| msgid "The following options are supported by the language " |
| msgstr "Theo đây có những tuỳ chọn được hỗ trợ bởi ngôn ngữ " |
| |
| #: opts.c:1189 |
| msgid "The following options are not documented" |
| msgstr "Theo đây có những tuỳ chọn không có tài liệu diễn tả" |
| |
| #: opts.c:1191 |
| msgid "The following options take separate arguments" |
| msgstr "Theo đây có những tuỳ chọn chấp nhận các đối số riêng" |
| |
| #: opts.c:1193 |
| msgid "The following options take joined arguments" |
| msgstr "Theo đây có những tuỳ chọn chấp nhận các đối số nối lại" |
| |
| #: opts.c:1204 |
| msgid "The following options are language-related" |
| msgstr "Theo đây có những tuỳ chọn liên quan đến ngôn ngữ" |
| |
| #: opts.c:2081 |
| msgid "enabled by default" |
| msgstr "mặc định được bật" |
| |
| #: plugin.c:781 |
| msgid "Event" |
| msgstr "Dữ kiện" |
| |
| #: plugin.c:781 |
| msgid "Plugins" |
| msgstr "Phần bổ sung" |
| |
| #: plugin.c:813 |
| #, c-format |
| msgid "*** WARNING *** there are active plugins, do not report this as a bug unless you can reproduce it without enabling any plugins.\n" |
| msgstr "*** CẢNH BÁO *** có phần bổ sung vẫn hoạt động: đừng thông báo trường hợp này như là một lỗi nếu bạn có thể tạo nó lần nữa mà không hiệu lực phần bổ sung nào.\n" |
| |
| #: reload1.c:2123 |
| msgid "this is the insn:" |
| msgstr "đây là lệnh:" |
| |
| #. It's the compiler's fault. |
| #: reload1.c:6095 |
| msgid "could not find a spill register" |
| msgstr "không tìm thấy một thanh ghi làm tràn" |
| |
| #. It's the compiler's fault. |
| #: reload1.c:7942 |
| msgid "VOIDmode on an output" |
| msgstr "Chế độ VOIDmode trên một đầu ra" |
| |
| #: reload1.c:8703 |
| msgid "failure trying to reload:" |
| msgstr "gặp lỗi nghiêm trọng khi cố tải:" |
| |
| #: rtl-error.c:117 |
| msgid "unrecognizable insn:" |
| msgstr "không nhận ra lệnh:" |
| |
| #: rtl-error.c:119 |
| msgid "insn does not satisfy its constraints:" |
| msgstr "lệnh không thỏa những ràng buộc của nó:" |
| |
| #: targhooks.c:1484 |
| #, c-format |
| msgid "created and used with differing settings of '%s'" |
| msgstr "được tạo và sử dụng với thiết lập khác nhau của '%s'" |
| |
| #: targhooks.c:1486 |
| msgid "out of memory" |
| msgstr "không đủ bộ nhớ" |
| |
| #: targhooks.c:1501 |
| msgid "created and used with different settings of -fpic" |
| msgstr "được tạo và sử dụng với thiết lập khác nhau của -fpic" |
| |
| #: targhooks.c:1503 |
| msgid "created and used with different settings of -fpie" |
| msgstr "được tạo và sử dụng với thiết lập khác nhau của -fpie" |
| |
| #: tlink.c:389 |
| #, c-format |
| msgid "collect: reading %s\n" |
| msgstr "tập hợp: đang đọc %s\n" |
| |
| #: tlink.c:545 |
| #, c-format |
| msgid "collect: recompiling %s\n" |
| msgstr "tập hợp: đang biên dịch lại %s\n" |
| |
| #: tlink.c:629 |
| #, c-format |
| msgid "collect: tweaking %s in %s\n" |
| msgstr "tập hợp: đang điều chỉnh %s trong %s\n" |
| |
| #: tlink.c:845 |
| #, c-format |
| msgid "collect: relinking\n" |
| msgstr "tập hợp: đang liên kết lại\n" |
| |
| #: toplev.c:328 |
| #, c-format |
| msgid "unrecoverable error" |
| msgstr "lỗi không thể phục hồi được" |
| |
| #: toplev.c:682 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "%s%s%s %sversion %s (%s)\n" |
| "%s\tcompiled by GNU C version %s, " |
| msgstr "" |
| "%s%s%s %sversion %s (%s)\n" |
| "%s\tbiên dịch bằng GNU C phiên bản %s, " |
| |
| #: toplev.c:684 |
| #, c-format |
| msgid "%s%s%s %sversion %s (%s) compiled by CC, " |
| msgstr "%s%s%s %sversion %s (%s) biên dịch bằng CC, " |
| |
| #: toplev.c:688 |
| #, c-format |
| msgid "GMP version %s, MPFR version %s, MPC version %s\n" |
| msgstr "GMP phiên bản %s, MPFR phiên bản %s, MPC phiên bản %s\n" |
| |
| #: toplev.c:690 |
| #, c-format |
| msgid "%s%swarning: %s header version %s differs from library version %s.\n" |
| msgstr "%s%swarning: phiên bản phần đầu %s %s vẫn khác với phiên bản thư viện %s.\n" |
| |
| #: toplev.c:692 |
| #, c-format |
| msgid "%s%sGGC heuristics: --param ggc-min-expand=%d --param ggc-min-heapsize=%d\n" |
| msgstr "%s%sGGC tìm ra: --param ggc-min-expand=%d --param ggc-min-heapsize=%d\n" |
| |
| #: toplev.c:852 |
| msgid "options passed: " |
| msgstr "tuỳ chọn được gửi: " |
| |
| #: toplev.c:880 |
| msgid "options enabled: " |
| msgstr "tuỳ chọn đã bật: " |
| |
| #: tree-diagnostic.c:295 c-family/c-pretty-print.c:423 c/c-decl.c:4730 |
| #: c/c-typeck.c:5873 cp/error.c:654 cp/error.c:938 |
| msgid "<anonymous>" |
| msgstr "<nặc-danh>" |
| |
| #. Function has not be considered for inlining. This is the code for |
| #. functions that have not been rejected for inlining yet. |
| #: cif-code.def:38 |
| msgid "function not considered for inlining" |
| msgstr "hàm không phải được tính để chèn vào trực tiếp" |
| |
| #. Inlining failed owing to unavailable function body. |
| #: cif-code.def:41 |
| msgid "function body not available" |
| msgstr "thân hàm không sẵn sàng" |
| |
| #: cif-code.def:45 |
| msgid "redefined extern inline functions are not considered for inlining" |
| msgstr "hàm trực tiếp bên ngoài đã xác định lại thì không phải được tính để chèn vào trực tiếp" |
| |
| #. Function is not inlinable. |
| #: cif-code.def:49 |
| msgid "function not inlinable" |
| msgstr "hàm không thể chèn vào trực tiếp" |
| |
| #. Function is not overwritable. |
| #: cif-code.def:52 |
| msgid "function body can be overwritten at link time" |
| msgstr "" |
| |
| #. Function is not an inlining candidate. |
| #: cif-code.def:55 |
| msgid "function not inline candidate" |
| msgstr "hàm không phải là ứng xử để chèn vào trực tiếp" |
| |
| #: cif-code.def:59 |
| msgid "--param large-function-growth limit reached" |
| msgstr "đã tới giới hạn --param large-function-growth" |
| |
| #: cif-code.def:61 |
| msgid "--param large-stack-frame-growth limit reached" |
| msgstr "đã tới giới hạn --param large-stack-frame-growth" |
| |
| #: cif-code.def:63 |
| msgid "--param max-inline-insns-single limit reached" |
| msgstr "đã tới giới hạn --param max-inline-insns-single" |
| |
| #: cif-code.def:65 |
| msgid "--param max-inline-insns-auto limit reached" |
| msgstr "đã tới giới hạn --param max-inline-insns-auto" |
| |
| #: cif-code.def:67 |
| msgid "--param inline-unit-growth limit reached" |
| msgstr "đã tới giới hạn --param inline-unit-growth" |
| |
| #. Recursive inlining. |
| #: cif-code.def:70 |
| msgid "recursive inlining" |
| msgstr "chèn vào trực tiếp một cách đệ quy" |
| |
| #. Call is unlikely. |
| #: cif-code.def:73 |
| msgid "call is unlikely and code size would grow" |
| msgstr "cuộc gọi không chắc, và kích cỡ mã sẽ tăng lại" |
| |
| #: cif-code.def:77 |
| msgid "function not declared inline and code size would grow" |
| msgstr "hàm không phải được tuyên bố trực tiếp, và kích cỡ mã sẽ tăng lại" |
| |
| #: cif-code.def:81 |
| msgid "optimizing for size and code size would grow" |
| msgstr "đang tối ưu hoá cho kích cỡ, và kích cỡ mã sẽ tăng lại" |
| |
| #. Caller and callee disagree on the arguments. |
| #: cif-code.def:84 |
| msgid "mismatched arguments" |
| msgstr "các đối số không tương ứng với nhau" |
| |
| #: cif-code.def:88 |
| msgid "originally indirect function call not considered for inlining" |
| msgstr "cuộc gọi hàm gián tiếp lần đầu tiên không phải được tính để chèn vào trực tiếp" |
| |
| #: cif-code.def:92 |
| msgid "indirect function call with a yet undetermined callee" |
| msgstr "" |
| |
| #. We can't inline different EH personalities together. |
| #: cif-code.def:95 |
| msgid "exception handling personality mismatch" |
| msgstr "" |
| |
| #. We can't inline if the callee can throw non-call exceptions but the |
| #. caller cannot. |
| #: cif-code.def:99 |
| msgid "non-call exception handling mismatch" |
| msgstr "" |
| |
| #. We can't inline because of mismatched target specific options. |
| #: cif-code.def:102 |
| msgid "target specific option mismatch" |
| msgstr "tuỳ chọn đặc trưng cho đích vẫn không tương ứng" |
| |
| #. We can't inline because of mismatched optimization levels. |
| #: cif-code.def:105 |
| #, fuzzy |
| msgid "optimization level attribute mismatch" |
| msgstr "đặt cấp tối ưu hoá mã" |
| |
| #. The remainder are real diagnostic types. |
| #: diagnostic.def:33 |
| msgid "fatal error: " |
| msgstr "lỗi nghiêm trọng: " |
| |
| #: diagnostic.def:34 |
| msgid "internal compiler error: " |
| msgstr "lỗi biên dịch nội bộ: " |
| |
| #: diagnostic.def:35 |
| msgid "error: " |
| msgstr "lỗi: " |
| |
| #: diagnostic.def:36 |
| msgid "sorry, unimplemented: " |
| msgstr "tiếc là chưa thực hiện: " |
| |
| #: diagnostic.def:37 |
| msgid "warning: " |
| msgstr "cảnh báo: " |
| |
| #: diagnostic.def:38 |
| msgid "anachronism: " |
| msgstr "sai niên đại: " |
| |
| #: diagnostic.def:39 |
| msgid "note: " |
| msgstr "ghi chú: " |
| |
| #: diagnostic.def:40 |
| msgid "debug: " |
| msgstr "gỡ rối: " |
| |
| # Name: don't translate; Tên: đừng dịch |
| #. These two would be re-classified as DK_WARNING or DK_ERROR, so the |
| #. prefix does not matter. |
| #: diagnostic.def:43 |
| msgid "pedwarn: " |
| msgstr "pedwarn: " |
| |
| # Name: don't translate; Tên: đừng dịch |
| #: diagnostic.def:44 |
| msgid "permerror: " |
| msgstr "permerror: " |
| |
| #: params.def:44 |
| msgid "Maximal estimated outcome of branch considered predictable" |
| msgstr "Kết quả tối đa ước lượng của nhánh được thấy là dự đoán được" |
| |
| #: params.def:49 |
| msgid "The minimal estimated speedup allowing inliner to ignore inline-insns-single and inline-isnsns-auto" |
| msgstr "" |
| |
| #: params.def:66 |
| msgid "The maximum number of instructions in a single function eligible for inlining" |
| msgstr "Số tối đa các lệnh trong một lệnh riêng lẻ mà thích hợp với việc chèn vào trực tiếp" |
| |
| #: params.def:78 |
| msgid "The maximum number of instructions when automatically inlining" |
| msgstr "Số tối đa các lệnh khi tự động chèn vào trực tiếp" |
| |
| #: params.def:83 |
| msgid "The maximum number of instructions inline function can grow to via recursive inlining" |
| msgstr "Số tối đa các lệnh đến đó hàm trực tiếp có thể tới bằng cách chèn vào trực tiếp một cách đệ quy" |
| |
| #: params.def:88 |
| msgid "The maximum number of instructions non-inline function can grow to via recursive inlining" |
| msgstr "Số tối đa các lệnh đến đó hàm không phải trực tiếp có thể tới bằng cách chèn vào trực tiếp một cách đệ quy" |
| |
| #: params.def:93 |
| msgid "The maximum depth of recursive inlining for inline functions" |
| msgstr "Độ sâu tối đa của việc chèn vào trực tiếp một cách đệ quy cho hàm trực tiếp" |
| |
| #: params.def:98 |
| msgid "The maximum depth of recursive inlining for non-inline functions" |
| msgstr "Độ sâu tối đa của việc chèn vào trực tiếp một cách đệ quy cho hàm không phải trực tiếp" |
| |
| #: params.def:103 |
| msgid "Inline recursively only when the probability of call being executed exceeds the parameter" |
| msgstr "Chèn vào trực tiếp một cách đệ quy chỉ khi xác xuất cuộc gọi được thực hiện cũng vượt quá tham số" |
| |
| #: params.def:111 |
| msgid "The maximum number of nested indirect inlining performed by early inliner" |
| msgstr "Số tối đa các lần chèn vào trực tiếp loại gián tiếp lồng nhau được làm bởi bộ chèn vào trực tiếp sớm" |
| |
| #: params.def:117 |
| msgid "Probability that COMDAT function will be shared with different compilation unit" |
| msgstr "" |
| |
| #: params.def:123 |
| msgid "Maximum probability of the entry BB of split region (in percent relative to entry BB of the function) to make partial inlining happen" |
| msgstr "" |
| |
| #: params.def:130 |
| msgid "If -fvariable-expansion-in-unroller is used, the maximum number of times that an individual variable will be expanded during loop unrolling" |
| msgstr "Dùng -fvariable-expansion-in-unroller thì số tối đa các lần mở rộng một biến nào đó trong khi bỏ cuộn vòng lặp" |
| |
| #: params.def:136 |
| msgid "If -ftree-vectorize is used, the minimal loop bound of a loop to be considered for vectorization" |
| msgstr "Dùng -ftree-vectorize thì biên giới vòng lặp tối thiểu của một vòng lặp cần tính để véc-tơ hoá" |
| |
| #: params.def:147 |
| msgid "The maximum number of instructions to consider to fill a delay slot" |
| msgstr "Số tối đa các lệnh cần tính để điền vào một khe đợi" |
| |
| #: params.def:158 |
| msgid "The maximum number of instructions to consider to find accurate live register information" |
| msgstr "Số tối đa các lệnh cần tính để tìm thông tin thanh ghi vẫn hiện thời và chính xác" |
| |
| #: params.def:168 |
| msgid "The maximum length of scheduling's pending operations list" |
| msgstr "Chiều dài tối đa của danh sách các thao tác bị hoãn của tiến trình định thời" |
| |
| #: params.def:175 |
| #, fuzzy |
| msgid "The maximum number of backtrack attempts the scheduler should make when modulo scheduling a loop" |
| msgstr "Số tối đa các lệnh cần tính nên bỏ cuộn trong một vòng lặp" |
| |
| #: params.def:180 |
| msgid "The size of function body to be considered large" |
| msgstr "Kích cỡ thân hàm cần thấy là lớn" |
| |
| #: params.def:184 |
| msgid "Maximal growth due to inlining of large function (in percent)" |
| msgstr "Độ tăng lên tối đa (theo phần trăm) do chèn hàm lớn vào trực tiếp" |
| |
| #: params.def:188 |
| msgid "The size of translation unit to be considered large" |
| msgstr "Kích cỡ đơn vị thông dịch cần thấy là lớn" |
| |
| #: params.def:192 |
| msgid "How much can given compilation unit grow because of the inlining (in percent)" |
| msgstr "Độ tăng lên (theo phần trăm) được phép cho đơn vị biên dịch đưa ra do việc chèn vào trực tiếp" |
| |
| #: params.def:196 |
| msgid "How much can given compilation unit grow because of the interprocedural constant propagation (in percent)" |
| msgstr "Độ tăng lên (theo phần trăm) được phép cho đơn vị biên dịch đưa ra do sự lan truyền bất biến thuộc liên quá trình" |
| |
| #: params.def:200 |
| msgid "Maximal estimated growth of function body caused by early inlining of single call" |
| msgstr "Độ tăng lên tối đa ước lượng của thân hàm do chèn vào trực tiếp sớm một cuộc gọi riêng lẻ" |
| |
| #: params.def:204 |
| msgid "The size of stack frame to be considered large" |
| msgstr "Kích cỡ khung đống nên thấy là lớn" |
| |
| #: params.def:208 |
| msgid "Maximal stack frame growth due to inlining (in percent)" |
| msgstr "Độ tăng lên khung đống tối đa (theo phần trăm) do chèn vào trực tiếp" |
| |
| #: params.def:215 |
| msgid "The maximum amount of memory to be allocated by GCSE" |
| msgstr "Vùng nhớ tối đa cho GCSE cấp phát" |
| |
| #: params.def:222 |
| #, fuzzy |
| msgid "The maximum ratio of insertions to deletions of expressions in GCSE" |
| msgstr "Số tối đa các lệnh cần tính nên bỏ cuộn trong một vòng lặp" |
| |
| #: params.def:233 |
| msgid "The threshold ratio for performing partial redundancy elimination after reload" |
| msgstr "Tỷ lệ ngững để thực hiện việc khử bộ phận sự thửa sau khi nạp lại" |
| |
| #: params.def:240 |
| msgid "The threshold ratio of critical edges execution count that permit performing redundancy elimination after reload" |
| msgstr "Tỷ lệ ngững của số đếm lần thực hiện cạnh tới hạn cũng cho phép thực hiện việc khử sự thửa sau khi nạp lại" |
| |
| #: params.def:248 |
| msgid "Scaling factor in calculation of maximum distance an expression can be moved by GCSE optimizations" |
| msgstr "" |
| |
| #: params.def:254 |
| msgid "Cost at which GCSE optimizations will not constraint the distance an expression can travel" |
| msgstr "" |
| |
| #: params.def:262 |
| msgid "Maximum depth of search in the dominator tree for expressions to hoist" |
| msgstr "" |
| |
| #: params.def:274 |
| msgid "The maximum number of instructions to consider to unroll in a loop" |
| msgstr "Số tối đa các lệnh cần tính nên bỏ cuộn trong một vòng lặp" |
| |
| #: params.def:280 |
| msgid "The maximum number of instructions to consider to unroll in a loop on average" |
| msgstr "Số tối đa các lệnh trung bình cần tính nên bỏ cuộn trong một vòng lặp" |
| |
| #: params.def:285 |
| msgid "The maximum number of unrollings of a single loop" |
| msgstr "Số tối đa các lần bỏ cuộn một vòng lặp riêng lẻ" |
| |
| #: params.def:290 |
| msgid "The maximum number of insns of a peeled loop" |
| msgstr "Số tối đa các lệnh của một vòng lặp được lột" |
| |
| #: params.def:295 |
| msgid "The maximum number of peelings of a single loop" |
| msgstr "Số tối đa các lần lột một vòng lặp riêng lẻ" |
| |
| #: params.def:300 |
| #, fuzzy |
| msgid "The maximum number of branches on the path through the peeled sequence" |
| msgstr "Số tối đa các lần lặp lại qua CFG để kéo dài vùng" |
| |
| #: params.def:305 |
| msgid "The maximum number of insns of a completely peeled loop" |
| msgstr "Số tối đa các lệnh của một vòng lặp được lột hoàn toàn" |
| |
| #: params.def:310 |
| msgid "The maximum number of peelings of a single loop that is peeled completely" |
| msgstr "Số tối đa các lần lột một vòng lặp riêng lẻ được lột hoàn toàn" |
| |
| #: params.def:315 |
| msgid "The maximum number of insns of a peeled loop that rolls only once" |
| msgstr "Số tối đa các lệnh của một vòng lặp được lột mà cuộn chỉ một lần" |
| |
| #: params.def:320 |
| msgid "The maximum depth of a loop nest we completely peel" |
| msgstr "Độ sâu tối đa của một bộ vòng lặp xếp lồng vào nhau được chúng ta lột hoàn toàn" |
| |
| #: params.def:326 |
| msgid "The maximum number of insns of an unswitched loop" |
| msgstr "Số tối đa các lệnh của một vòng lặp chưa chuyển đổi nhánh" |
| |
| #: params.def:331 |
| msgid "The maximum number of unswitchings in a single loop" |
| msgstr "Số tối đa các lần hủy chuyển đổi nhánh trong một vòng lặp riêng lẻ" |
| |
| #: params.def:338 |
| msgid "Bound on the number of iterations the brute force # of iterations analysis algorithm evaluates" |
| msgstr "Đóng kết với số các lần lặp lại được ước lượng bởi thuật toán phân tích số sức mạnh vũ phu các lần lặp lại " |
| |
| #: params.def:344 |
| msgid "Bound on the cost of an expression to compute the number of iterations" |
| msgstr "Đóng kết với giá của một biểu tượng để tính số các lần lặp lại" |
| |
| #: params.def:350 |
| msgid "A factor for tuning the upper bound that swing modulo scheduler uses for scheduling a loop" |
| msgstr "Một hệ số để điều hưởng giới hạn trên được bộ định thời mô-đu-lô swing sử dụng để định thời một vòng lặp" |
| |
| #: params.def:355 |
| msgid "The minimum value of stage count that swing modulo scheduler will generate." |
| msgstr "" |
| |
| #: params.def:359 |
| msgid "The number of cycles the swing modulo scheduler considers when checking conflicts using DFA" |
| msgstr "Số các chu kỳ được bộ định thời mô-đu-lô swing tính khi kiểm tra sự xung đột bằng DFA" |
| |
| #: params.def:363 |
| msgid "A threshold on the average loop count considered by the swing modulo scheduler" |
| msgstr "Một ngưỡng trên số trung bình đếm vòng lặp được bộ định thời mô-đu-lô swing tính" |
| |
| #: params.def:368 |
| msgid "A basic block profile count is considered hot if it contributes to the given permillage of the entire profiled execution" |
| msgstr "" |
| |
| #: params.def:373 |
| msgid "Select fraction of the maximal frequency of executions of basic block in function given basic block needs to have to be considered hot" |
| msgstr "Chọn phân số của tần số tối đa lần thực hiện khối cơ bản trong hàm mà cũng quy định rằng khối cơ bản cần phải được thấy là nóng" |
| |
| #: params.def:378 |
| msgid "Select fraction of the maximal frequency of executions of basic block in function given basic block get alignment" |
| msgstr "Chọn phân số của tần số tối đa lần thực hiện khối cơ bản trong hàm mà cũng quy định rằng khối cơ bản được xếp hàng" |
| |
| #: params.def:383 |
| msgid "Loops iterating at least selected number of iterations will get loop alignement." |
| msgstr "Vòng lặp nào lặp lại ít nhất số lần lặp lại được chọn thì được xếp hàng các vòng lặp" |
| |
| #: params.def:399 |
| msgid "The maximum number of loop iterations we predict statically" |
| msgstr "Số tối đa các lần lặp lại vòng lặp dự đoán một cách tĩnh" |
| |
| #: params.def:403 |
| msgid "The percentage of function, weighted by execution frequency, that must be covered by trace formation. Used when profile feedback is available" |
| msgstr "Phần trăm hàm (tăng cấp theo tần số thực hiện) mà phải được bao quát bởi việc tạo vết. Được sử dụng khi có sẵn sàng thông tin phản hồi từ hồ sơ" |
| |
| #: params.def:407 |
| msgid "The percentage of function, weighted by execution frequency, that must be covered by trace formation. Used when profile feedback is not available" |
| msgstr "Phần trăm hàm (tăng cấp theo tần số thực hiện) mà phải được bao quát bởi việc tạo vết. Được sử dụng khi không có sẵn sàng thông tin phản hồi từ hồ sơ" |
| |
| #: params.def:411 |
| msgid "Maximal code growth caused by tail duplication (in percent)" |
| msgstr "Độ tâng lên tối đa (theo phần trăm) do đuôi bị nhân đôi" |
| |
| #: params.def:415 |
| msgid "Stop reverse growth if the reverse probability of best edge is less than this threshold (in percent)" |
| msgstr "Dừng tăng lên ngược nếu xác xuất ngược có cạnh tốt nhất vẫn nhỏ hơn ngưỡng này (theo phần trăm)" |
| |
| #: params.def:419 |
| msgid "Stop forward growth if the probability of best edge is less than this threshold (in percent). Used when profile feedback is available" |
| msgstr "Dừng tăng lên tiếp nếu xác xuất có cạnh tốt nhất vẫn nhỏ hơn ngưỡng này (theo phần trăm). Được sử dụng khi có sẵn sàng thông tin phản hồi từ hồ sơ" |
| |
| #: params.def:423 |
| msgid "Stop forward growth if the probability of best edge is less than this threshold (in percent). Used when profile feedback is not available" |
| msgstr "Dừng tăng lên tiếp nếu xác xuất có cạnh tốt nhất vẫn nhỏ hơn ngưỡng này (theo phần trăm). Được sử dụng khi không có sẵn sàng thông tin phản hồi từ hồ sơ" |
| |
| #: params.def:429 |
| msgid "The maximum number of incoming edges to consider for crossjumping" |
| msgstr "Số tối đa các cạnh gửi đến cần tính để nhảy chéo" |
| |
| #: params.def:435 |
| msgid "The minimum number of matching instructions to consider for crossjumping" |
| msgstr "Số tối thiểu các lệnh tương ứng cần tính để nhảy chéo" |
| |
| #: params.def:441 |
| msgid "The maximum expansion factor when copying basic blocks" |
| msgstr "Hệ số mở rộng tối đa khi sao chép khối cơ bản" |
| |
| #: params.def:447 |
| msgid "The maximum number of insns to duplicate when unfactoring computed gotos" |
| msgstr "Số tối đa các lệnh cần nhân đôi khi gỡ bỏ hệ số khỏi goto đã tính" |
| |
| #: params.def:453 |
| msgid "The maximum length of path considered in cse" |
| msgstr "Chiều dài tối đa của đường dẫn được tính trong CSE" |
| |
| #: params.def:457 |
| msgid "The maximum instructions CSE process before flushing" |
| msgstr "Số tối đa các lệnh được CSE xử lý trước khi chuyển hết ra ngoài" |
| |
| #: params.def:464 |
| msgid "The minimum cost of an expensive expression in the loop invariant motion" |
| msgstr "Giá tối thiểu của một biểu tượng giá rất cao trong sự chuyển động bất biến vòng lặp" |
| |
| #: params.def:473 |
| msgid "Bound on number of candidates below that all candidates are considered in iv optimizations" |
| msgstr "Đóng kết với số các điều ứng cử dưới đó tất cả các điều ứng cử được tính trong sự tối ưu hoá iv" |
| |
| #: params.def:481 |
| msgid "Bound on number of iv uses in loop optimized in iv optimizations" |
| msgstr "Đóng kết với số các lần sử dụng iv trong vòng lặp được tối ưu hoá bằng sự tối ưu hoá iv" |
| |
| #: params.def:489 |
| msgid "If number of candidates in the set is smaller, we always try to remove unused ivs during its optimization" |
| msgstr "Gặp tập hợp chứa số nhỏ hơn các điều ứng cử thì lúc nào cũng thử gỡ bỏ iv chưa dùng nào trong khi tối ưu hoá nó" |
| |
| #: params.def:494 |
| msgid "Bound on size of expressions used in the scalar evolutions analyzer" |
| msgstr "Đóng kết với kích cỡ biểu tượng được sử dụng trong bộ phân tích sự khai căn vô hướng" |
| |
| #: params.def:499 |
| #, fuzzy |
| msgid "Bound on the complexity of the expressions in the scalar evolutions analyzer" |
| msgstr "Đóng kết với kích cỡ biểu tượng được sử dụng trong bộ phân tích sự khai căn vô hướng" |
| |
| #: params.def:504 |
| msgid "Bound on the number of variables in Omega constraint systems" |
| msgstr "Đóng kết với số các biến trong hệ thống ràng buộc Omega" |
| |
| #: params.def:509 |
| msgid "Bound on the number of inequalities in Omega constraint systems" |
| msgstr "Đóng kết với số các bất đẳng thức trong hệ thống ràng buộc Omega" |
| |
| #: params.def:514 |
| msgid "Bound on the number of equalities in Omega constraint systems" |
| msgstr "Đóng kết với số các đẳng thức trong hệ thống ràng buộc Omega" |
| |
| #: params.def:519 |
| msgid "Bound on the number of wild cards in Omega constraint systems" |
| msgstr "Đóng kết với số các yếu tố đại diện trong hệ thống ràng buộc Omega" |
| |
| #: params.def:524 |
| msgid "Bound on the size of the hash table in Omega constraint systems" |
| msgstr "Đóng kết với kích cỡ của bảng chuỗi duy nhất trong hệ thống ràng buộc Omega" |
| |
| #: params.def:529 |
| msgid "Bound on the number of keys in Omega constraint systems" |
| msgstr "Đóng kết với số các khoá trong hệ thống ràng buộc Omega" |
| |
| #: params.def:534 |
| msgid "When set to 1, use expensive methods to eliminate all redundant constraints" |
| msgstr "Nếu lập thành 1 thì sử dụng phương pháp giá cao để loại trừ tất cả các ràng buộc thừa" |
| |
| #: params.def:539 |
| msgid "Bound on number of runtime checks inserted by the vectorizer's loop versioning for alignment check" |
| msgstr "Đóng kết với số các sự kiểm tra lúc chạy được chèn bởi việc kiểm tra phiên bản vòng lặp để xếp hàng của bộ véc-tơ hoá" |
| |
| #: params.def:544 |
| msgid "Bound on number of runtime checks inserted by the vectorizer's loop versioning for alias check" |
| msgstr "Đóng kết với số các sự kiểm tra lúc chạy được chèn bởi việc kiểm tra phiên bản vòng lặp cho bí danh của bộ véc-tơ hoá" |
| |
| #: params.def:549 |
| msgid "The maximum memory locations recorded by cselib" |
| msgstr "Số tối đa các vị trí bộ nhớ được thư viện cselib ghi lưu" |
| |
| #: params.def:562 |
| msgid "Minimum heap expansion to trigger garbage collection, as a percentage of the total size of the heap" |
| msgstr "Sự mở rộng miền nhớ tối thiểu để gây ra tập hợp rác, theo phần trăm của kích cỡ miền nhớ hoàn toàn" |
| |
| #: params.def:567 |
| msgid "Minimum heap size before we start collecting garbage, in kilobytes" |
| msgstr "Sự mở rộng miền nhớ tối thiểu (theo kilô-byte) trước khi bắt đầu tập hợp rác" |
| |
| #: params.def:575 |
| msgid "The maximum number of instructions to search backward when looking for equivalent reload" |
| msgstr "Số tối đa các lệnh cần quét ngược khi tìm một sự nạp lại tương đương" |
| |
| #: params.def:580 |
| msgid "Target block's relative execution frequency (as a percentage) required to sink a statement" |
| msgstr "" |
| |
| #: params.def:585 params.def:595 |
| msgid "The maximum number of blocks in a region to be considered for interblock scheduling" |
| msgstr "Số tối đa các khối mỗi vùng cần tính để định thời giữa các khối" |
| |
| #: params.def:590 params.def:600 |
| msgid "The maximum number of insns in a region to be considered for interblock scheduling" |
| msgstr "Số tối đa các lệnh mỗi vùng cần tính để định thời giữa các khối" |
| |
| #: params.def:605 |
| msgid "The minimum probability of reaching a source block for interblock speculative scheduling" |
| msgstr "Xác xuất tối thiểu có thể tới một khối nguồn để định thời giữa các khối một cách lý thuyết có tính chất suy đoán" |
| |
| #: params.def:610 |
| msgid "The maximum number of iterations through CFG to extend regions" |
| msgstr "Số tối đa các lần lặp lại qua CFG để kéo dài vùng" |
| |
| #: params.def:615 |
| msgid "The maximum conflict delay for an insn to be considered for speculative motion" |
| msgstr "Khoảng đợi xung đột tối đa trước khi một lệnh được tính để di chuyển một cách lý thuyết có tính chất suy đoán" |
| |
| #: params.def:620 |
| msgid "The minimal probability of speculation success (in percents), so that speculative insn will be scheduled." |
| msgstr "Xác xuất tối thiểu (theo phần trăm) có suy đoán đúng, để định thời lệnh thuộc lý thuyết có tính chất suy đoán" |
| |
| #: params.def:625 |
| msgid "The minimum probability an edge must have for the scheduler to save its state across it." |
| msgstr "" |
| |
| #: params.def:630 |
| msgid "The maximum size of the lookahead window of selective scheduling" |
| msgstr "Kích cỡ tối đa của cửa sổ nhìn trước của việc định thời lựa chọn" |
| |
| #: params.def:635 |
| msgid "Maximum number of times that an insn could be scheduled" |
| msgstr "Số tối đa các lần có thể định thời một lệnh nào đó" |
| |
| #: params.def:640 |
| msgid "Maximum number of instructions in the ready list that are considered eligible for renaming" |
| msgstr "Số tối đa các lệnh trong danh sách sẵn sàng mà được thấy là thích hợp với chức năng thay đổi tên" |
| |
| #: params.def:645 |
| msgid "Minimal distance between possibly conflicting store and load" |
| msgstr "Khoảng cách tối thiểu giữa vị trí lưu và nạp có thể xung đột với nhau" |
| |
| #: params.def:650 |
| msgid "The maximum number of RTL nodes that can be recorded as combiner's last value" |
| msgstr "Số tối đa các nút RTL có thể ghi lưu như là giá trị cuối cùng của bộ kết hợp" |
| |
| #: params.def:659 |
| msgid "The upper bound for sharing integer constants" |
| msgstr "Biên giới trên để chia sẻ hằng số nguyên" |
| |
| #: params.def:664 |
| msgid "The lower bound for a buffer to be considered for stack smashing protection" |
| msgstr "Biên giới dưới của một vùng đệm được tính để bảo vệ chống đống bị đập tan ra" |
| |
| #: params.def:682 |
| msgid "Maximum number of statements allowed in a block that needs to be duplicated when threading jumps" |
| msgstr "Số tối đa các câu lệnh được phép trong một khối cần được nhân đôi khi sắp xếp bước nhảy theo nhánh" |
| |
| #: params.def:691 |
| msgid "Maximum number of fields in a structure before pointer analysis treats the structure as a single variable" |
| msgstr "Số tối đa các trường trong một cấu trúc trước khi tiến trình phân tích hàm trỏ thấy cấu trúc đó là một biến riêng lẻ" |
| |
| #: params.def:696 |
| msgid "The maximum number of instructions ready to be issued to be considered by the scheduler during the first scheduling pass" |
| msgstr "Số tối đa các câu lệnh sẵn sàng đưa ra cần được tính bởi bộ định thời trong lần đầu tiên chạy thủ tục định thời" |
| |
| #: params.def:702 |
| msgid "Maximum number of active local stores in RTL dead store elimination" |
| msgstr "" |
| |
| #: params.def:712 |
| msgid "The number of insns executed before prefetch is completed" |
| msgstr "Số các lệnh được thực hiện trước khi hoàn tất quá trình lấy sẵn (prefetch)" |
| |
| #: params.def:719 |
| msgid "The number of prefetches that can run at the same time" |
| msgstr "Số các quá trình lấy sẵn có thể chạy đồng thời" |
| |
| #: params.def:726 |
| msgid "The size of L1 cache" |
| msgstr "Kích cỡ của vùng nhớ tạm cấp 1" |
| |
| #: params.def:733 |
| msgid "The size of L1 cache line" |
| msgstr "Kích cỡ của đường vùng nhớ tạm cấp 1" |
| |
| #: params.def:740 |
| msgid "The size of L2 cache" |
| msgstr "Kích cỡ của vùng nhớ tạm cấp 2" |
| |
| #: params.def:751 |
| msgid "Whether to use canonical types" |
| msgstr "Có nên sử dụng loại hợp nguyên tắc hay không" |
| |
| #: params.def:756 |
| msgid "Maximum length of partial antic set when performing tree pre optimization" |
| msgstr "Chiều dài tối đa của tập hợp antic bộ phận khi thực hiện sự tối ưu hoá sẵn cây" |
| |
| #: params.def:766 |
| msgid "Maximum size of a SCC before SCCVN stops processing a function" |
| msgstr "Kích cỡ tối đa của một SCC trước khi SCCVN dừng xử lý một hàm" |
| |
| #: params.def:777 |
| #, fuzzy |
| msgid "Maximum number of disambiguations to perform per memory access" |
| msgstr "Số tối đa các lần có thể định thời một lệnh nào đó" |
| |
| #: params.def:782 |
| msgid "Max loops number for regional RA" |
| msgstr "Số tối đa các vòng lặp cho RA thuộc miền" |
| |
| #: params.def:787 |
| msgid "Max size of conflict table in MB" |
| msgstr "Kích cỡ tối đa (theo MB) của bảng xung đột" |
| |
| #: params.def:792 |
| msgid "The number of registers in each class kept unused by loop invariant motion" |
| msgstr "Số các thanh ghi mỗi hạng còn lại chưa dùng do chuyển động bất biến vòng lặp" |
| |
| #: params.def:800 |
| msgid "The maximum ratio between array size and switch branches for a switch conversion to take place" |
| msgstr "Tỷ lệ tối đa giữa kích cỡ mảng và các nhánh chuyển đổi để chuyển đổi nhánh" |
| |
| #: params.def:808 |
| msgid "size of tiles for loop blocking" |
| msgstr "kích cỡ tile (đơn vị dữ liệu) để chặn vòng lặp" |
| |
| #: params.def:815 |
| msgid "maximum number of parameters in a SCoP" |
| msgstr "số tối đa các tham số trong một SCoP" |
| |
| #: params.def:822 |
| msgid "maximum number of basic blocks per function to be analyzed by Graphite" |
| msgstr "số tối đa các khối cơ bản mỗi hàm cần được Graphite phân tích" |
| |
| #: params.def:828 |
| msgid "Maximum number of datarefs in loop for building loop data dependencies" |
| msgstr "" |
| |
| #: params.def:835 |
| msgid "Max basic blocks number in loop for loop invariant motion" |
| msgstr "số tối đa các khối cơ bản trong vòng lặp để chuyển động bất biến vòng lặp" |
| |
| #: params.def:841 |
| msgid "Maximum number of instructions in basic block to be considered for SLP vectorization" |
| msgstr "Số tối đa các lệnh trong khối cơ bản cần tính để véc-tơ hoá SLP" |
| |
| #: params.def:846 |
| msgid "Min. ratio of insns to prefetches to enable prefetching for a loop with an unknown trip count" |
| msgstr "Tỷ lệ tối thiểu giữa các lệnh và các lần lấy sẵn để hiệu lực lấy sẵn cho một vòng lặp không rõ số đếm lần đi qua" |
| |
| #: params.def:852 |
| msgid "Min. ratio of insns to mem ops to enable prefetching in a loop" |
| msgstr "Tỷ lệ tối thiểu giữa các lệnh và các thao tác vùng nhớ để hiệu lực lấy sẵn trong một vòng lặp" |
| |
| #: params.def:859 |
| msgid "Max. size of var tracking hash tables" |
| msgstr "Kích cỡ tối đa của bảng chuỗi duy nhất theo dõi var" |
| |
| #: params.def:867 |
| msgid "Max. recursion depth for expanding var tracking expressions" |
| msgstr "" |
| |
| #: params.def:875 |
| msgid "Max. size of loc list for which reverse ops should be added" |
| msgstr "" |
| |
| #: params.def:882 |
| msgid "The minimum UID to be used for a nondebug insn" |
| msgstr "UID tối thiểu cần sử dụng cho một lệnh không gỡ rối" |
| |
| #: params.def:887 |
| msgid "Maximum allowed growth of size of new parameters ipa-sra replaces a pointer to an aggregate with" |
| msgstr "Độ tăng lên tối đa được pháp của kích cỡ tham số mới ipa-sra thì thay thế một hàm trỏ theo một chiều rộng tập hợp" |
| |
| #: params.def:893 |
| msgid "Size in bytes after which thread-local aggregates should be instrumented with the logging functions instead of save/restore pairs" |
| msgstr "" |
| |
| #: params.def:900 |
| msgid "Maximum size of a list of values associated with each parameter for interprocedural constant propagation" |
| msgstr "" |
| |
| #: params.def:906 |
| msgid "Threshold ipa-cp opportunity evaluation that is still considered beneficial to clone." |
| msgstr "" |
| |
| #: params.def:912 |
| msgid "Maximum number of aggregate content items for a parameter in jump functions and lattices" |
| msgstr "" |
| |
| #: params.def:918 |
| msgid "Compile-time bonus IPA-CP assigns to candidates which make loop bounds or strides known." |
| msgstr "" |
| |
| #: params.def:926 |
| msgid "Number of partitions the program should be split to" |
| msgstr "" |
| |
| #: params.def:931 |
| msgid "Minimal size of a partition for LTO (in estimated instructions)" |
| msgstr "" |
| |
| #: params.def:938 |
| #, fuzzy |
| msgid "Maximum number of namespaces to search for alternatives when name lookup fails" |
| msgstr "Số tối đa các nops cần chèn cho một lời gợi ý (mặc định là 2)" |
| |
| #: params.def:945 |
| #, fuzzy |
| msgid "Maximum number of conditional store pairs that can be sunk" |
| msgstr "Số tối đa các lần có thể định thời một lệnh nào đó" |
| |
| #: params.def:953 |
| msgid "The smallest number of different values for which it is best to use a jump-table instead of a tree of conditional branches, if 0, use the default for the machine" |
| msgstr "" |
| |
| #: params.def:961 |
| msgid "Allow new data races on loads to be introduced" |
| msgstr "" |
| |
| #: params.def:966 |
| msgid "Allow new data races on stores to be introduced" |
| msgstr "" |
| |
| #: params.def:971 |
| #, fuzzy |
| msgid "Allow new data races on packed data loads to be introduced" |
| msgstr "Cho phép đóng gói nhánh với câu lệnh khác" |
| |
| #: params.def:976 |
| #, fuzzy |
| msgid "Allow new data races on packed data stores to be introduced" |
| msgstr "Cho phép đóng gói nhánh với câu lệnh khác" |
| |
| #: params.def:982 |
| msgid "Set the maximum number of instructions executed in parallel in reassociated tree. If 0, use the target dependent heuristic." |
| msgstr "" |
| |
| #: params.def:988 |
| msgid "Maximum amount of similar bbs to compare a bb with" |
| msgstr "" |
| |
| #: params.def:993 |
| msgid "Maximum amount of iterations of the pass over a function" |
| msgstr "" |
| |
| #: params.def:1000 |
| msgid "Maximum number of strings for which strlen optimization pass will track string lengths" |
| msgstr "" |
| |
| #: params.def:1007 |
| msgid "Which -fsched-pressure algorithm to apply" |
| msgstr "" |
| |
| #: params.def:1013 |
| msgid "Maximum length of candidate scans for straight-line strength reduction" |
| msgstr "" |
| |
| #: c-family/c-format.c:345 |
| msgid "format" |
| msgstr "định dạng" |
| |
| #: c-family/c-format.c:346 |
| msgid "field width specifier" |
| msgstr "chỉ định độ rộng trường" |
| |
| #: c-family/c-format.c:347 |
| msgid "field precision specifier" |
| msgstr "chỉ định độ chính xác trường" |
| |
| #: c-family/c-format.c:461 c-family/c-format.c:485 config/i386/msformat-c.c:47 |
| msgid "' ' flag" |
| msgstr "cờ ' '" |
| |
| #: c-family/c-format.c:461 c-family/c-format.c:485 config/i386/msformat-c.c:47 |
| msgid "the ' ' printf flag" |
| msgstr "cờ printf ' '" |
| |
| #: c-family/c-format.c:462 c-family/c-format.c:486 c-family/c-format.c:520 |
| #: c-family/c-format.c:583 config/i386/msformat-c.c:48 |
| msgid "'+' flag" |
| msgstr "cờ '+'" |
| |
| #: c-family/c-format.c:462 c-family/c-format.c:486 c-family/c-format.c:520 |
| #: config/i386/msformat-c.c:48 |
| msgid "the '+' printf flag" |
| msgstr "cờ printf '+'" |
| |
| #: c-family/c-format.c:463 c-family/c-format.c:487 c-family/c-format.c:521 |
| #: c-family/c-format.c:559 config/i386/msformat-c.c:49 |
| #: config/i386/msformat-c.c:84 |
| msgid "'#' flag" |
| msgstr "cờ '#'" |
| |
| #: c-family/c-format.c:463 c-family/c-format.c:487 c-family/c-format.c:521 |
| #: config/i386/msformat-c.c:49 |
| msgid "the '#' printf flag" |
| msgstr "cờ printf '#'" |
| |
| #: c-family/c-format.c:464 c-family/c-format.c:488 c-family/c-format.c:557 |
| #: config/i386/msformat-c.c:50 |
| msgid "'0' flag" |
| msgstr "cờ '0'" |
| |
| #: c-family/c-format.c:464 c-family/c-format.c:488 config/i386/msformat-c.c:50 |
| msgid "the '0' printf flag" |
| msgstr "cờ printf '0'" |
| |
| #: c-family/c-format.c:465 c-family/c-format.c:489 c-family/c-format.c:556 |
| #: c-family/c-format.c:586 config/i386/msformat-c.c:51 |
| msgid "'-' flag" |
| msgstr "cờ '-'" |
| |
| #: c-family/c-format.c:465 c-family/c-format.c:489 config/i386/msformat-c.c:51 |
| msgid "the '-' printf flag" |
| msgstr "cờ printf '-'" |
| |
| #: c-family/c-format.c:466 c-family/c-format.c:539 config/i386/msformat-c.c:52 |
| #: config/i386/msformat-c.c:72 |
| msgid "''' flag" |
| msgstr "cờ '''" |
| |
| #: c-family/c-format.c:466 config/i386/msformat-c.c:52 |
| msgid "the ''' printf flag" |
| msgstr "cờ printf '''" |
| |
| #: c-family/c-format.c:467 c-family/c-format.c:540 |
| msgid "'I' flag" |
| msgstr "cờ 'I'" |
| |
| #: c-family/c-format.c:467 |
| msgid "the 'I' printf flag" |
| msgstr "cờ printf 'I'" |
| |
| #: c-family/c-format.c:468 c-family/c-format.c:490 c-family/c-format.c:537 |
| #: c-family/c-format.c:560 c-family/c-format.c:587 config/sol2-c.c:44 |
| #: config/i386/msformat-c.c:53 config/i386/msformat-c.c:70 |
| msgid "field width" |
| msgstr "bề rộng trường" |
| |
| #: c-family/c-format.c:468 c-family/c-format.c:490 config/sol2-c.c:44 |
| #: config/i386/msformat-c.c:53 |
| msgid "field width in printf format" |
| msgstr "chiều rộng của trường theo định dạng printf" |
| |
| #: c-family/c-format.c:469 c-family/c-format.c:491 c-family/c-format.c:523 |
| #: config/i386/msformat-c.c:54 |
| msgid "precision" |
| msgstr "độ chính xác" |
| |
| #: c-family/c-format.c:469 c-family/c-format.c:491 c-family/c-format.c:523 |
| #: config/i386/msformat-c.c:54 |
| msgid "precision in printf format" |
| msgstr "độ chính xác theo định dạng printf" |
| |
| #: c-family/c-format.c:470 c-family/c-format.c:492 c-family/c-format.c:524 |
| #: c-family/c-format.c:538 c-family/c-format.c:590 config/sol2-c.c:45 |
| #: config/i386/msformat-c.c:55 config/i386/msformat-c.c:71 |
| msgid "length modifier" |
| msgstr "đồ sửa đổi bề dài" |
| |
| #: c-family/c-format.c:470 c-family/c-format.c:492 c-family/c-format.c:524 |
| #: config/sol2-c.c:45 config/i386/msformat-c.c:55 |
| msgid "length modifier in printf format" |
| msgstr "đồ sửa đổi chiều dài theo định dạng printf" |
| |
| #: c-family/c-format.c:522 |
| msgid "'q' flag" |
| msgstr "cờ 'q'" |
| |
| #: c-family/c-format.c:522 |
| msgid "the 'q' diagnostic flag" |
| msgstr "cờ chẩn đoán 'q'" |
| |
| #: c-family/c-format.c:534 config/i386/msformat-c.c:68 |
| msgid "assignment suppression" |
| msgstr "thu hồi sự gán" |
| |
| #: c-family/c-format.c:534 config/i386/msformat-c.c:68 |
| msgid "the assignment suppression scanf feature" |
| msgstr "tính năng scanf để thu hồi sự gán" |
| |
| #: c-family/c-format.c:535 config/i386/msformat-c.c:69 |
| msgid "'a' flag" |
| msgstr "cờ 'a'" |
| |
| #: c-family/c-format.c:535 config/i386/msformat-c.c:69 |
| msgid "the 'a' scanf flag" |
| msgstr "cờ scanf 'a'" |
| |
| #: c-family/c-format.c:536 |
| msgid "'m' flag" |
| msgstr "cờ 'm'" |
| |
| #: c-family/c-format.c:536 |
| msgid "the 'm' scanf flag" |
| msgstr "cờ scanf 'm'" |
| |
| #: c-family/c-format.c:537 config/i386/msformat-c.c:70 |
| msgid "field width in scanf format" |
| msgstr "chiều rộng của trường theo định dạng scanf" |
| |
| #: c-family/c-format.c:538 config/i386/msformat-c.c:71 |
| msgid "length modifier in scanf format" |
| msgstr "đồ sửa đổi chiều dài theo định dạng scanf" |
| |
| #: c-family/c-format.c:539 config/i386/msformat-c.c:72 |
| msgid "the ''' scanf flag" |
| msgstr "cờ scanf '''" |
| |
| #: c-family/c-format.c:540 |
| msgid "the 'I' scanf flag" |
| msgstr "cờ scanf 'I'" |
| |
| #: c-family/c-format.c:555 |
| msgid "'_' flag" |
| msgstr "cờ '_'" |
| |
| #: c-family/c-format.c:555 |
| msgid "the '_' strftime flag" |
| msgstr "cờ strftime '_'" |
| |
| #: c-family/c-format.c:556 |
| msgid "the '-' strftime flag" |
| msgstr "cờ strftime '-'" |
| |
| #: c-family/c-format.c:557 |
| msgid "the '0' strftime flag" |
| msgstr "cờ strftime '0'" |
| |
| #: c-family/c-format.c:558 c-family/c-format.c:582 |
| msgid "'^' flag" |
| msgstr "cờ '^'" |
| |
| #: c-family/c-format.c:558 |
| msgid "the '^' strftime flag" |
| msgstr "cờ strftime '^'" |
| |
| #: c-family/c-format.c:559 config/i386/msformat-c.c:84 |
| msgid "the '#' strftime flag" |
| msgstr "cờ strftime '#'" |
| |
| #: c-family/c-format.c:560 |
| msgid "field width in strftime format" |
| msgstr "chiều rộng của trường theo định dạng stfrtime" |
| |
| #: c-family/c-format.c:561 |
| msgid "'E' modifier" |
| msgstr "đồ sửa đổi 'E'" |
| |
| #: c-family/c-format.c:561 |
| msgid "the 'E' strftime modifier" |
| msgstr "đồ sửa đổi 'E' của strftime" |
| |
| #: c-family/c-format.c:562 |
| msgid "'O' modifier" |
| msgstr "đồ sửa đổi 'O'" |
| |
| #: c-family/c-format.c:562 |
| msgid "the 'O' strftime modifier" |
| msgstr "đồ sửa đổi 'O' của strftime" |
| |
| #: c-family/c-format.c:563 |
| msgid "the 'O' modifier" |
| msgstr "đồ sửa đổi 'O'" |
| |
| #: c-family/c-format.c:581 |
| msgid "fill character" |
| msgstr "ký tự điền vào" |
| |
| #: c-family/c-format.c:581 |
| msgid "fill character in strfmon format" |
| msgstr "ký tự điền vào theo định dạng strftime" |
| |
| #: c-family/c-format.c:582 |
| msgid "the '^' strfmon flag" |
| msgstr "cờ strfmon '^'" |
| |
| #: c-family/c-format.c:583 |
| msgid "the '+' strfmon flag" |
| msgstr "cờ strfmon '+'" |
| |
| #: c-family/c-format.c:584 |
| msgid "'(' flag" |
| msgstr "cờ '('" |
| |
| #: c-family/c-format.c:584 |
| msgid "the '(' strfmon flag" |
| msgstr "cờ strfmon '('" |
| |
| #: c-family/c-format.c:585 |
| msgid "'!' flag" |
| msgstr "cờ '!'" |
| |
| #: c-family/c-format.c:585 |
| msgid "the '!' strfmon flag" |
| msgstr "cờ strfmon '!'" |
| |
| #: c-family/c-format.c:586 |
| msgid "the '-' strfmon flag" |
| msgstr "cờ strfmon '-'" |
| |
| #: c-family/c-format.c:587 |
| msgid "field width in strfmon format" |
| msgstr "chiều rộng của trường theo định dạng strfmon" |
| |
| #: c-family/c-format.c:588 |
| msgid "left precision" |
| msgstr "đồ chính xác bên trái" |
| |
| #: c-family/c-format.c:588 |
| msgid "left precision in strfmon format" |
| msgstr "đồ chính xác bên trái theo định dạng strfmon" |
| |
| #: c-family/c-format.c:589 |
| msgid "right precision" |
| msgstr "đồ chính xác bên phải" |
| |
| #: c-family/c-format.c:589 |
| msgid "right precision in strfmon format" |
| msgstr "đồ chính xác bên phải theo định dạng strfmon" |
| |
| #: c-family/c-format.c:590 |
| msgid "length modifier in strfmon format" |
| msgstr "đồ sửa đổi chiều dài theo định dạng strfmon" |
| |
| #. Handle deferred options from command-line. |
| #: c-family/c-opts.c:1286 fortran/cpp.c:585 |
| msgid "<command-line>" |
| msgstr "<dòng lệnh>" |
| |
| #: c-family/c-pretty-print.c:344 |
| msgid "<type-error>" |
| msgstr "<loại sai>" |
| |
| #: c-family/c-pretty-print.c:383 |
| msgid "<unnamed-unsigned:" |
| msgstr "<không tên không ký:" |
| |
| #: c-family/c-pretty-print.c:384 |
| msgid "<unnamed-signed:" |
| msgstr "<không tên có ký:" |
| |
| #: c-family/c-pretty-print.c:387 |
| msgid "<unnamed-float:" |
| msgstr "<không tên nổi:" |
| |
| #: c-family/c-pretty-print.c:390 |
| msgid "<unnamed-fixed:" |
| msgstr "<không tên cố định:" |
| |
| #: c-family/c-pretty-print.c:405 |
| msgid "<typedef-error>" |
| msgstr "<lỗi xác định loại>" |
| |
| #: c-family/c-pretty-print.c:418 |
| msgid "<tag-error>" |
| msgstr "<lỗi thẻ>" |
| |
| #: c-family/c-pretty-print.c:1228 |
| msgid "<erroneous-expression>" |
| msgstr "<biểu tượng bị lỗi>" |
| |
| #: c-family/c-pretty-print.c:1232 cp/cxx-pretty-print.c:152 |
| msgid "<return-value>" |
| msgstr "<giá trị trả lại>" |
| |
| #: c-family/c-pretty-print.c:2147 cp/error.c:1818 cp/error.c:2768 |
| msgid "<unknown>" |
| msgstr "<không rõ>" |
| |
| #: config/aarch64/aarch64.c:3225 config/aarch64/aarch64.c:3241 |
| #: config/aarch64/aarch64.c:3254 config/aarch64/aarch64.c:3266 |
| #: config/aarch64/aarch64.c:3277 config/aarch64/aarch64.c:3288 |
| #: config/aarch64/aarch64.c:3298 config/aarch64/aarch64.c:3313 |
| #: config/aarch64/aarch64.c:3332 |
| #, c-format |
| msgid "invalid operand for '%%%c'" |
| msgstr "toán hạng không hợp lệ đối với '%%%c'" |
| |
| #: config/aarch64/aarch64.c:3348 config/aarch64/aarch64.c:3361 |
| #, c-format |
| msgid "incompatible floating point / vector register operand for '%%%c'" |
| msgstr "" |
| |
| #: config/aarch64/aarch64.c:3399 config/arm/arm.c:18233 |
| #, c-format |
| msgid "missing operand" |
| msgstr "toán hạng còn thiếu" |
| |
| #: config/aarch64/aarch64.c:3462 |
| #, c-format |
| msgid "invalid constant" |
| msgstr "hằng không hợp lệ" |
| |
| #: config/aarch64/aarch64.c:3465 |
| #, c-format |
| msgid "invalid operand" |
| msgstr "toán hạng không hợp lệ" |
| |
| #: config/aarch64/aarch64.c:3545 |
| #, c-format |
| msgid "invalid operand prefix '%%%c'" |
| msgstr "tiền tố toán hạng không hợp lệ '%%%c'" |
| |
| #: config/alpha/alpha.c:5065 |
| #, c-format |
| msgid "invalid %%H value" |
| msgstr "giá trị %%H sai" |
| |
| #: config/alpha/alpha.c:5086 config/bfin/bfin.c:1426 |
| #, c-format |
| msgid "invalid %%J value" |
| msgstr "giá trị %%J sai" |
| |
| #: config/alpha/alpha.c:5116 config/ia64/ia64.c:5442 |
| #, c-format |
| msgid "invalid %%r value" |
| msgstr "giá trị %%r sai" |
| |
| #: config/alpha/alpha.c:5126 config/ia64/ia64.c:5396 |
| #: config/rs6000/rs6000.c:15113 config/xtensa/xtensa.c:2356 |
| #, c-format |
| msgid "invalid %%R value" |
| msgstr "giá trị %%R sai" |
| |
| #: config/alpha/alpha.c:5132 config/rs6000/rs6000.c:15033 |
| #: config/xtensa/xtensa.c:2323 |
| #, c-format |
| msgid "invalid %%N value" |
| msgstr "giá trị %%N sai" |
| |
| #: config/alpha/alpha.c:5140 config/rs6000/rs6000.c:15061 |
| #, c-format |
| msgid "invalid %%P value" |
| msgstr "giá trị %%P sai" |
| |
| #: config/alpha/alpha.c:5148 |
| #, c-format |
| msgid "invalid %%h value" |
| msgstr "giá trị %%h sai" |
| |
| #: config/alpha/alpha.c:5156 config/xtensa/xtensa.c:2349 |
| #, c-format |
| msgid "invalid %%L value" |
| msgstr "giá trị %%L sai" |
| |
| #: config/alpha/alpha.c:5195 config/rs6000/rs6000.c:15015 |
| #, c-format |
| msgid "invalid %%m value" |
| msgstr "giá trị %%m sai" |
| |
| #: config/alpha/alpha.c:5203 config/rs6000/rs6000.c:15023 |
| #, c-format |
| msgid "invalid %%M value" |
| msgstr "giá trị %%M sai" |
| |
| #: config/alpha/alpha.c:5247 |
| #, c-format |
| msgid "invalid %%U value" |
| msgstr "giá trị %%U sai" |
| |
| #: config/alpha/alpha.c:5255 config/alpha/alpha.c:5266 |
| #: config/rs6000/rs6000.c:15121 |
| #, c-format |
| msgid "invalid %%s value" |
| msgstr "giá trị %%s sai" |
| |
| #: config/alpha/alpha.c:5277 |
| #, c-format |
| msgid "invalid %%C value" |
| msgstr "giá trị %%C sai" |
| |
| #: config/alpha/alpha.c:5314 config/rs6000/rs6000.c:14880 |
| #, c-format |
| msgid "invalid %%E value" |
| msgstr "giá trị %%E sai" |
| |
| #: config/alpha/alpha.c:5339 config/alpha/alpha.c:5387 |
| #, c-format |
| msgid "unknown relocation unspec" |
| msgstr "không rõ bỏ ghi rõ bố trí lại" |
| |
| #: config/alpha/alpha.c:5348 config/cr16/cr16.c:1539 |
| #: config/rs6000/rs6000.c:15470 config/spu/spu.c:1447 |
| #, c-format |
| msgid "invalid %%xn code" |
| msgstr "mã %%xn sai" |
| |
| #: config/arm/arm.c:15438 config/arm/arm.c:15463 config/arm/arm.c:15473 |
| #: config/arm/arm.c:15482 config/arm/arm.c:15490 |
| #, c-format |
| msgid "invalid shift operand" |
| msgstr "sai lập toán hạng dời" |
| |
| #: config/arm/arm.c:17576 config/arm/arm.c:17594 |
| #, c-format |
| msgid "predicated Thumb instruction" |
| msgstr "lệnh Thumb căn cứ vào" |
| |
| #: config/arm/arm.c:17582 |
| #, c-format |
| msgid "predicated instruction in conditional sequence" |
| msgstr "gặp lệnh căn cứ vào trong dãy có điều kiện" |
| |
| #: config/arm/arm.c:17713 config/arm/arm.c:17726 |
| #, c-format |
| msgid "Unsupported operand for code '%c'" |
| msgstr "Không hỗ trợ toán hạng cho mã '%c'" |
| |
| #: config/arm/arm.c:17815 config/arm/arm.c:17837 config/arm/arm.c:17847 |
| #: config/arm/arm.c:17857 config/arm/arm.c:17867 config/arm/arm.c:17906 |
| #: config/arm/arm.c:17924 config/arm/arm.c:17949 config/arm/arm.c:17964 |
| #: config/arm/arm.c:17991 config/arm/arm.c:17998 config/arm/arm.c:18016 |
| #: config/arm/arm.c:18023 config/arm/arm.c:18031 config/arm/arm.c:18052 |
| #: config/arm/arm.c:18059 config/arm/arm.c:18184 config/arm/arm.c:18191 |
| #: config/arm/arm.c:18214 config/arm/arm.c:18221 config/bfin/bfin.c:1439 |
| #: config/bfin/bfin.c:1446 config/bfin/bfin.c:1453 config/bfin/bfin.c:1460 |
| #: config/bfin/bfin.c:1469 config/bfin/bfin.c:1476 config/bfin/bfin.c:1483 |
| #: config/bfin/bfin.c:1490 |
| #, c-format |
| msgid "invalid operand for code '%c'" |
| msgstr "sai lập toán hạng cho mã '%c'" |
| |
| #: config/arm/arm.c:17919 |
| #, c-format |
| msgid "instruction never executed" |
| msgstr "lệnh chưa bao giờ thực hiện" |
| |
| #. Former Maverick support, removed after GCC-4.7. |
| #: config/arm/arm.c:17940 |
| #, fuzzy, c-format |
| msgid "obsolete Maverick format code '%c'" |
| msgstr "PTP: định dạng mã không hợp lệ" |
| |
| #: config/arm/arm.c:20998 |
| msgid "function parameters cannot have __fp16 type" |
| msgstr "tham số hàm không thể có loại __fp16" |
| |
| #: config/arm/arm.c:21008 |
| msgid "functions cannot return __fp16 type" |
| msgstr "hàm không thể trả lại loại __fp16" |
| |
| #: config/avr/avr.c:1966 |
| #, c-format |
| msgid "address operand requires constraint for X, Y, or Z register" |
| msgstr "toán hạng địa chỉ yêu cầu ràng buộc cho thanh ghi X, Y, hay Z" |
| |
| #: config/avr/avr.c:2120 |
| msgid "operands to %T/%t must be reg + const_int:" |
| msgstr "các toán hạng cho %T/%t phải là reg + const_int:" |
| |
| #: config/avr/avr.c:2160 config/avr/avr.c:2215 |
| #, fuzzy |
| msgid "bad address, not an I/O address:" |
| msgstr "Địa chỉ sai, không phải thanh ghi:" |
| |
| #: config/avr/avr.c:2169 |
| msgid "bad address, not a constant:" |
| msgstr "địa chỉ sai, không phải là một hằng số:" |
| |
| #: config/avr/avr.c:2187 |
| msgid "bad address, not (reg+disp):" |
| msgstr "địa chỉ sai, không phải (reg+disp):" |
| |
| #: config/avr/avr.c:2194 |
| msgid "bad address, not post_inc or pre_dec:" |
| msgstr "địa chỉ sai, không phải post_inc hoặc pre_dec:" |
| |
| #: config/avr/avr.c:2205 |
| msgid "internal compiler error. Bad address:" |
| msgstr "lỗi biên dịch nội bộ. Địa chỉ sai:" |
| |
| #: config/avr/avr.c:2234 |
| #, fuzzy, c-format |
| msgid "Unsupported code '%c' for fixed-point:" |
| msgstr "Điểm mã Unicode U+%04X không được hỗ trợ." |
| |
| #: config/avr/avr.c:2243 |
| msgid "internal compiler error. Unknown mode:" |
| msgstr "lỗi biên dịch nội bộ. Không hiểu chế độ:" |
| |
| #: config/avr/avr.c:3213 config/avr/avr.c:3787 config/avr/avr.c:4073 |
| msgid "invalid insn:" |
| msgstr "lệnh sai:" |
| |
| #: config/avr/avr.c:3242 config/avr/avr.c:3317 config/avr/avr.c:3360 |
| #: config/avr/avr.c:3379 config/avr/avr.c:3470 config/avr/avr.c:3639 |
| #: config/avr/avr.c:3850 config/avr/avr.c:3966 config/avr/avr.c:4102 |
| #: config/avr/avr.c:4193 config/avr/avr.c:4315 |
| msgid "incorrect insn:" |
| msgstr "lệnh không đúng:" |
| |
| #: config/avr/avr.c:3394 config/avr/avr.c:3555 config/avr/avr.c:3710 |
| #: config/avr/avr.c:3919 config/avr/avr.c:4012 config/avr/avr.c:4249 |
| #: config/avr/avr.c:4370 |
| msgid "unknown move insn:" |
| msgstr "không rõ lệnh di chuyển:" |
| |
| #: config/avr/avr.c:4795 |
| msgid "bad shift insn:" |
| msgstr "lệnh dời sai:" |
| |
| #: config/avr/avr.c:4903 config/avr/avr.c:5384 config/avr/avr.c:5799 |
| msgid "internal compiler error. Incorrect shift:" |
| msgstr "lỗi biên dịch nội bộ. Dịch không đúng:" |
| |
| #: config/avr/avr.c:7071 |
| #, fuzzy |
| msgid "unsupported fixed-point conversion" |
| msgstr "không hỗ trợ khả năng chuyển đổi từ %s sang %s" |
| |
| #: config/bfin/bfin.c:1388 |
| #, c-format |
| msgid "invalid %%j value" |
| msgstr "giá trị %%j sai" |
| |
| #: config/bfin/bfin.c:1581 config/c6x/c6x.c:2290 |
| #, c-format |
| msgid "invalid const_double operand" |
| msgstr "toán hạng const_double sai" |
| |
| #: config/cris/cris.c:580 config/moxie/moxie.c:111 final.c:3311 final.c:3313 |
| #: fold-const.c:270 gcc.c:4713 gcc.c:4727 loop-iv.c:3031 loop-iv.c:3040 |
| #: rtl-error.c:102 toplev.c:332 tree-ssa-loop-niter.c:1934 tree-vrp.c:6783 |
| #: cp/typeck.c:5618 java/expr.c:389 lto/lto-object.c:189 lto/lto-object.c:287 |
| #: lto/lto-object.c:344 lto/lto-object.c:368 |
| #, gcc-internal-format, gfc-internal-format |
| msgid "%s" |
| msgstr "%s" |
| |
| #: config/cris/cris.c:631 |
| msgid "unexpected index-type in cris_print_index" |
| msgstr "gặp loại chỉ mục (index-type) bất thường trong cris_print_index" |
| |
| #: config/cris/cris.c:648 |
| msgid "unexpected base-type in cris_print_base" |
| msgstr "gặp loại cơ bản (base-type) bất thường trong cris_print_index" |
| |
| #: config/cris/cris.c:712 |
| msgid "invalid operand for 'b' modifier" |
| msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi 'b'" |
| |
| #: config/cris/cris.c:729 |
| msgid "invalid operand for 'o' modifier" |
| msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi 'o'" |
| |
| #: config/cris/cris.c:748 |
| msgid "invalid operand for 'O' modifier" |
| msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi 'O'" |
| |
| #: config/cris/cris.c:781 |
| msgid "invalid operand for 'p' modifier" |
| msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi 'p'" |
| |
| #: config/cris/cris.c:820 |
| msgid "invalid operand for 'z' modifier" |
| msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi 'z'" |
| |
| #: config/cris/cris.c:884 config/cris/cris.c:918 |
| msgid "invalid operand for 'H' modifier" |
| msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi 'H'" |
| |
| #: config/cris/cris.c:894 |
| msgid "bad register" |
| msgstr "thanh ghi sai" |
| |
| #: config/cris/cris.c:938 |
| msgid "invalid operand for 'e' modifier" |
| msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi 'e'" |
| |
| #: config/cris/cris.c:955 |
| msgid "invalid operand for 'm' modifier" |
| msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi 'm'" |
| |
| #: config/cris/cris.c:980 |
| msgid "invalid operand for 'A' modifier" |
| msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi 'A'" |
| |
| #: config/cris/cris.c:1050 |
| msgid "invalid operand for 'D' modifier" |
| msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi 'D'" |
| |
| #: config/cris/cris.c:1064 |
| msgid "invalid operand for 'T' modifier" |
| msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi 'T'" |
| |
| #: config/cris/cris.c:1084 config/moxie/moxie.c:181 |
| msgid "invalid operand modifier letter" |
| msgstr "sai lập chữ sửa đổi toán hạng" |
| |
| #: config/cris/cris.c:1141 |
| msgid "unexpected multiplicative operand" |
| msgstr "gặp toán hạng nhân lên bất thường" |
| |
| #: config/cris/cris.c:1161 config/moxie/moxie.c:206 |
| msgid "unexpected operand" |
| msgstr "gặp toán hạng bất thường" |
| |
| #: config/cris/cris.c:1200 config/cris/cris.c:1210 |
| msgid "unrecognized address" |
| msgstr "không nhận ra địa chỉ" |
| |
| #: config/cris/cris.c:2506 |
| msgid "unrecognized supposed constant" |
| msgstr "không nhận ra điều nên là hằng số" |
| |
| #: config/cris/cris.c:2912 config/cris/cris.c:2976 |
| msgid "unexpected side-effects in address" |
| msgstr "gặp hiệu ứng khác bất thường trong địa chỉ" |
| |
| #. Can't possibly get a GOT-needing-fixup for a function-call, |
| #. right? |
| #: config/cris/cris.c:3818 |
| #, fuzzy |
| msgid "unidentifiable call op" |
| msgstr "Chế độ thao tác CPU:" |
| |
| #: config/cris/cris.c:3870 |
| #, c-format |
| msgid "PIC register isn't set up" |
| msgstr "Chưa thiết lập thanh ghi PIC" |
| |
| #. Unknown flag. |
| #. Undocumented flag. |
| #: config/epiphany/epiphany.c:1204 config/m32r/m32r.c:2216 |
| #: config/sparc/sparc.c:8569 |
| #, c-format |
| msgid "invalid operand output code" |
| msgstr "sai lập mã kết xuất toán hạng" |
| |
| #: config/fr30/fr30.c:502 |
| #, c-format |
| msgid "fr30_print_operand_address: unhandled address" |
| msgstr "fr30_print_operand_address: địa chỉ chưa quản lý" |
| |
| #: config/fr30/fr30.c:526 |
| #, c-format |
| msgid "fr30_print_operand: unrecognized %%p code" |
| msgstr "fr30_print_operand: không nhận ra mã %%p" |
| |
| #: config/fr30/fr30.c:546 |
| #, c-format |
| msgid "fr30_print_operand: unrecognized %%b code" |
| msgstr "fr30_print_operand: không nhận ra mã %%b" |
| |
| #: config/fr30/fr30.c:567 |
| #, c-format |
| msgid "fr30_print_operand: unrecognized %%B code" |
| msgstr "fr30_print_operand: không nhận ra mã %%B" |
| |
| #: config/fr30/fr30.c:575 |
| #, c-format |
| msgid "fr30_print_operand: invalid operand to %%A code" |
| msgstr "fr30_print_operand: không nhận ra mã %%A" |
| |
| #: config/fr30/fr30.c:592 |
| #, c-format |
| msgid "fr30_print_operand: invalid %%x code" |
| msgstr "fr30_print_operand: sai lập mã %%x" |
| |
| #: config/fr30/fr30.c:599 |
| #, c-format |
| msgid "fr30_print_operand: invalid %%F code" |
| msgstr "fr30_print_operand: sai lập mã %%F" |
| |
| #: config/fr30/fr30.c:616 |
| #, c-format |
| msgid "fr30_print_operand: unknown code" |
| msgstr "fr30_print_operand: không rõ mã" |
| |
| #: config/fr30/fr30.c:644 config/fr30/fr30.c:653 config/fr30/fr30.c:664 |
| #: config/fr30/fr30.c:677 |
| #, c-format |
| msgid "fr30_print_operand: unhandled MEM" |
| msgstr "fr30_print_operand: MEM chưa quản lý" |
| |
| #: config/frv/frv.c:2535 |
| msgid "bad insn to frv_print_operand_address:" |
| msgstr "sai lập lệnh tới frv_print_operand_address:" |
| |
| #: config/frv/frv.c:2546 |
| msgid "bad register to frv_print_operand_memory_reference_reg:" |
| msgstr "sai lập thanh ghi tới frv_print_operand_memory_reference_reg:" |
| |
| #: config/frv/frv.c:2585 config/frv/frv.c:2595 config/frv/frv.c:2604 |
| #: config/frv/frv.c:2625 config/frv/frv.c:2630 |
| msgid "bad insn to frv_print_operand_memory_reference:" |
| msgstr "sai lập lệnh tới frv_print_operand_memory_reference:" |
| |
| #: config/frv/frv.c:2716 |
| #, c-format |
| msgid "bad condition code" |
| msgstr "mã điều kiện sai" |
| |
| #: config/frv/frv.c:2792 |
| msgid "bad insn in frv_print_operand, bad const_double" |
| msgstr "gặp lệnh sai trong frv_print_operand, lập sai const_double" |
| |
| #: config/frv/frv.c:2853 |
| msgid "bad insn to frv_print_operand, 'e' modifier:" |
| msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi 'e':" |
| |
| #: config/frv/frv.c:2861 |
| msgid "bad insn to frv_print_operand, 'F' modifier:" |
| msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi 'F':" |
| |
| #: config/frv/frv.c:2877 |
| msgid "bad insn to frv_print_operand, 'f' modifier:" |
| msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi 'f':" |
| |
| #: config/frv/frv.c:2891 |
| msgid "bad insn to frv_print_operand, 'g' modifier:" |
| msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi 'g':" |
| |
| #: config/frv/frv.c:2939 |
| msgid "bad insn to frv_print_operand, 'L' modifier:" |
| msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi 'L':" |
| |
| #: config/frv/frv.c:2952 |
| msgid "bad insn to frv_print_operand, 'M/N' modifier:" |
| msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi 'M/N':" |
| |
| #: config/frv/frv.c:2973 |
| msgid "bad insn to frv_print_operand, 'O' modifier:" |
| msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi 'O':" |
| |
| #: config/frv/frv.c:2991 |
| msgid "bad insn to frv_print_operand, P modifier:" |
| msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi 'P':" |
| |
| #: config/frv/frv.c:3011 |
| msgid "bad insn in frv_print_operand, z case" |
| msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, trường hợp 'z'" |
| |
| #: config/frv/frv.c:3042 |
| msgid "bad insn in frv_print_operand, 0 case" |
| msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, trường hợp '0'" |
| |
| #: config/frv/frv.c:3047 |
| msgid "frv_print_operand: unknown code" |
| msgstr "frv_print_operand: gặp mã không rõ" |
| |
| #: config/frv/frv.c:4454 |
| msgid "bad output_move_single operand" |
| msgstr "lập sai toán hạng output_move_single" |
| |
| #: config/frv/frv.c:4581 |
| msgid "bad output_move_double operand" |
| msgstr "lập sai toán hạng output_move_double" |
| |
| #: config/frv/frv.c:4723 |
| msgid "bad output_condmove_single operand" |
| msgstr "lập sai toán hạng output_condmove_single" |
| |
| #: config/i386/i386.c:13462 |
| #, c-format |
| msgid "invalid UNSPEC as operand" |
| msgstr "lập sai UNSPEC như là toán hạng" |
| |
| #: config/i386/i386.c:14164 |
| #, c-format |
| msgid "invalid operand size for operand code 'O'" |
| msgstr "sai kích cỡ toán hạng cho mã toán hạng 'O'" |
| |
| #: config/i386/i386.c:14199 |
| #, c-format |
| msgid "invalid operand size for operand code 'z'" |
| msgstr "sai kích cỡ toán hạng cho mã toán hạng 'z'" |
| |
| #: config/i386/i386.c:14269 |
| #, c-format |
| msgid "invalid operand type used with operand code 'Z'" |
| msgstr "sử dụng loại toán hạng không hợp lệ với mã toán hạng 'Z'" |
| |
| #: config/i386/i386.c:14274 |
| #, c-format |
| msgid "invalid operand size for operand code 'Z'" |
| msgstr "sai kích cỡ toán hạng cho mã toán hạng 'Z'" |
| |
| #: config/i386/i386.c:14349 |
| #, c-format |
| msgid "operand is not a condition code, invalid operand code 'Y'" |
| msgstr "toán hạng không phải là một mã điều kiện, mã toán hạng sai 'Y'" |
| |
| #: config/i386/i386.c:14422 |
| #, c-format |
| msgid "operand is not a condition code, invalid operand code 'D'" |
| msgstr "toán hạng không phải là một mã điều kiện, mã toán hạng sai 'D'" |
| |
| #: config/i386/i386.c:14439 |
| #, c-format |
| msgid "operand is not a condition code, invalid operand code '%c'" |
| msgstr "toán hạng không phải là một mã điều kiện, mã toán hạng không hợp lệ '%c'" |
| |
| #: config/i386/i386.c:14452 |
| #, fuzzy, c-format |
| msgid "operand is not an offsettable memory reference, invalid operand code 'H'" |
| msgstr "toán hạng không phải là một mã điều kiện, mã toán hạng sai 'D'" |
| |
| #: config/i386/i386.c:14488 |
| #, c-format |
| msgid "'%%&' used without any local dynamic TLS references" |
| msgstr "'%%&' bị sử dụng mà không có tham chiếu TLS năng động cục bộ" |
| |
| #: config/i386/i386.c:14561 |
| #, c-format |
| msgid "invalid operand code '%c'" |
| msgstr "mã toán hạng sai '%c'" |
| |
| #: config/i386/i386.c:14616 |
| #, c-format |
| msgid "invalid constraints for operand" |
| msgstr "sai lập ràng buộc cho toán hạng" |
| |
| #: config/i386/i386.c:23976 |
| msgid "unknown insn mode" |
| msgstr "không rõ chế độ lệnh" |
| |
| #: config/i386/i386-interix.h:77 config/i386/i386.opt:249 |
| msgid "Use native (MS) bitfield layout" |
| msgstr "Sử dụng bố trí trường bit sở hữu (MS)" |
| |
| #: config/i386/i386-interix.h:78 |
| #, fuzzy |
| msgid "Use gcc default bitfield layout" |
| msgstr "Sử dụng bố trí trường bit sở hữu (MS)" |
| |
| #. If the environment variable DJDIR is not defined, then DJGPP is not installed correctly and GCC will quickly become confused with the default prefix settings. Report the problem now so the user doesn't receive deceptive "file not found" error messages later. |
| #. DJDIR is automatically defined by the DJGPP environment config file pointed to by the environment variable DJGPP. Examine DJGPP to try and figure out what's wrong. |
| #: config/i386/xm-djgpp.h:60 |
| #, c-format |
| msgid "environment variable DJGPP not defined" |
| msgstr "chưa xác định biến môi trường DJGPP" |
| |
| #: config/i386/xm-djgpp.h:62 |
| #, c-format |
| msgid "environment variable DJGPP points to missing file '%s'" |
| msgstr "biến môi trường DJGPP chỉ tới tập tin còn thiếu '%s'" |
| |
| #: config/i386/xm-djgpp.h:65 |
| #, c-format |
| msgid "environment variable DJGPP points to corrupt file '%s'" |
| msgstr "biến môi trường DJGPP chỉ tới tập tin bị hỏng '%s'" |
| |
| #: config/ia64/ia64.c:5324 |
| #, c-format |
| msgid "invalid %%G mode" |
| msgstr "chế độ %%G không hợp lệ" |
| |
| #: config/ia64/ia64.c:5494 |
| #, c-format |
| msgid "ia64_print_operand: unknown code" |
| msgstr "ia64_print_operand: gặp mã không hợp lệ" |
| |
| #: config/ia64/ia64.c:11051 |
| msgid "invalid conversion from %<__fpreg%>" |
| msgstr "sai chuyển đổi từ %<__fpreg%>" |
| |
| #: config/ia64/ia64.c:11054 |
| msgid "invalid conversion to %<__fpreg%>" |
| msgstr "sai chuyển đổi sang %<__fpreg%>" |
| |
| #: config/ia64/ia64.c:11067 config/ia64/ia64.c:11078 |
| msgid "invalid operation on %<__fpreg%>" |
| msgstr "thao tác sai %<__fpreg%>" |
| |
| #: config/iq2000/iq2000.c:3132 config/tilegx/tilegx.c:5203 |
| #: config/tilepro/tilepro.c:4693 |
| #, c-format |
| msgid "invalid %%P operand" |
| msgstr "gặp toán hạng %%P sai" |
| |
| #: config/iq2000/iq2000.c:3140 config/rs6000/rs6000.c:15051 |
| #, c-format |
| msgid "invalid %%p value" |
| msgstr "gặp giá trị %%p sai" |
| |
| #: config/iq2000/iq2000.c:3197 |
| #, c-format |
| msgid "invalid use of %%d, %%x, or %%X" |
| msgstr "dùng không đúng %%d, %%x hoặc %%X" |
| |
| #: config/lm32/lm32.c:518 |
| #, fuzzy, c-format |
| msgid "only 0.0 can be loaded as an immediate" |
| msgstr "chỉ có thể nạp ET_DYN và ET_EXEC" |
| |
| #: config/lm32/lm32.c:588 |
| msgid "bad operand" |
| msgstr "toán hạng sai" |
| |
| #: config/lm32/lm32.c:600 |
| msgid "can't use non gp relative absolute address" |
| msgstr "không cho phép sử dụng địa chỉ tuyệt đối tương đối không phải gp" |
| |
| #: config/lm32/lm32.c:604 |
| msgid "invalid addressing mode" |
| msgstr "sai lập chế độ đặt địa chỉ" |
| |
| #: config/m32r/m32r.c:2065 |
| #, c-format |
| msgid "invalid operand to %%s code" |
| msgstr "sai lập toán hạng tới mã %%s" |
| |
| #: config/m32r/m32r.c:2072 |
| #, c-format |
| msgid "invalid operand to %%p code" |
| msgstr "sai lập toán hạng tới mã %%p" |
| |
| #: config/m32r/m32r.c:2095 |
| #, c-format |
| msgid "invalid operand to %%R code" |
| msgstr "sai lập toán hạng tới mã %%R" |
| |
| #: config/m32r/m32r.c:2118 |
| #, c-format |
| msgid "invalid operand to %%H/%%L code" |
| msgstr "sai lập toán hạng tới mã %%H/%%L" |
| |
| #: config/m32r/m32r.c:2127 |
| msgid "bad insn for 'A'" |
| msgstr "sai lập lệnh cho 'A'" |
| |
| #: config/m32r/m32r.c:2174 |
| #, c-format |
| msgid "invalid operand to %%T/%%B code" |
| msgstr "sai lập toán hạng tới mã %%T/%%B" |
| |
| #: config/m32r/m32r.c:2189 |
| #, c-format |
| msgid "invalid operand to %%U code" |
| msgstr "sai lập toán hạng tới mã %%U" |
| |
| #: config/m32r/m32r.c:2197 |
| #, c-format |
| msgid "invalid operand to %%N code" |
| msgstr "sai lập toán hạng tới mã %%N" |
| |
| #: config/m32r/m32r.c:2230 |
| msgid "pre-increment address is not a register" |
| msgstr "địa chỉ tiền gia không phải là một thanh ghi" |
| |
| #: config/m32r/m32r.c:2237 |
| msgid "pre-decrement address is not a register" |
| msgstr "địa chỉ tiền giảm không phải là một thanh ghi" |
| |
| #: config/m32r/m32r.c:2244 |
| msgid "post-increment address is not a register" |
| msgstr "địa chỉ hậu gia không phải là một thanh ghi" |
| |
| #: config/m32r/m32r.c:2320 config/m32r/m32r.c:2335 |
| #: config/rs6000/rs6000.c:25129 |
| msgid "bad address" |
| msgstr "địa chỉ sai" |
| |
| #: config/m32r/m32r.c:2340 |
| msgid "lo_sum not of register" |
| msgstr "lo_sum không phải thanh ghi" |
| |
| #: config/mep/mep.c:3234 |
| #, c-format |
| msgid "invalid %%L code" |
| msgstr "mã %%L sai" |
| |
| #: config/microblaze/microblaze.c:2156 |
| #, c-format |
| msgid "unknown punctuation '%c'" |
| msgstr "không hiểu dấu chấm câu '%c'" |
| |
| #: config/microblaze/microblaze.c:2165 |
| #, c-format |
| msgid "null pointer" |
| msgstr "con trỏ rỗng" |
| |
| #: config/microblaze/microblaze.c:2200 |
| #, c-format |
| msgid "PRINT_OPERAND, invalid insn for %%C" |
| msgstr "PRINT_OPERAND, sai insn cho %%C" |
| |
| #: config/microblaze/microblaze.c:2229 |
| #, c-format |
| msgid "PRINT_OPERAND, invalid insn for %%N" |
| msgstr "PRINT_OPERAND, sai insn cho %%N" |
| |
| #: config/microblaze/microblaze.c:2249 config/microblaze/microblaze.c:2420 |
| msgid "insn contains an invalid address !" |
| msgstr "insn chứa một địa chỉ sai !" |
| |
| #: config/microblaze/microblaze.c:2264 config/microblaze/microblaze.c:2479 |
| #: config/xtensa/xtensa.c:2443 |
| msgid "invalid address" |
| msgstr "địa chỉ sai" |
| |
| #: config/microblaze/microblaze.c:2363 |
| #, c-format |
| msgid "letter %c was found & insn was not CONST_INT" |
| msgstr "" |
| |
| #: config/mips/mips.c:7926 config/mips/mips.c:7947 config/mips/mips.c:8068 |
| #, c-format |
| msgid "'%%%c' is not a valid operand prefix" |
| msgstr "'%%%c' không phải là một tiền tố toán hạng đúng" |
| |
| #: config/mips/mips.c:8005 config/mips/mips.c:8012 config/mips/mips.c:8019 |
| #: config/mips/mips.c:8026 config/mips/mips.c:8086 config/mips/mips.c:8100 |
| #: config/mips/mips.c:8118 config/mips/mips.c:8127 |
| #, c-format |
| msgid "invalid use of '%%%c'" |
| msgstr "sai sử dụng '%%%c'" |
| |
| #: config/mmix/mmix.c:1546 config/mmix/mmix.c:1676 |
| msgid "MMIX Internal: Expected a CONST_INT, not this" |
| msgstr "MMIX nội bộ: mong đợi một CONST_INT, không phải như thế" |
| |
| #: config/mmix/mmix.c:1625 |
| msgid "MMIX Internal: Bad value for 'm', not a CONST_INT" |
| msgstr "MMIX nội bộ: sai lập giá trị cho 'm', không phải là một CONST_INT" |
| |
| #: config/mmix/mmix.c:1644 |
| msgid "MMIX Internal: Expected a register, not this" |
| msgstr "MMIX nội bộ: mong đợi một thanh ghi, không phải như thế" |
| |
| #: config/mmix/mmix.c:1654 |
| msgid "MMIX Internal: Expected a constant, not this" |
| msgstr "MMIX nội bộ: mong đợi một rằng buộc, không phải như thế" |
| |
| #. We need the original here. |
| #: config/mmix/mmix.c:1738 |
| msgid "MMIX Internal: Cannot decode this operand" |
| msgstr "MMIX nội bộ: không thể giải mã toán hạng này" |
| |
| #: config/mmix/mmix.c:1794 |
| msgid "MMIX Internal: This is not a recognized address" |
| msgstr "MMIX nội bộ: đây không phải là một địa chỉ nhận ra" |
| |
| #: config/mmix/mmix.c:2671 |
| msgid "MMIX Internal: Trying to output invalidly reversed condition:" |
| msgstr "MMIX nội bộ: đang thử xuất điều kiện sai đảo ngược:" |
| |
| #: config/mmix/mmix.c:2678 |
| msgid "MMIX Internal: What's the CC of this?" |
| msgstr "MMIX nội bộ: CC của điều này là gì?" |
| |
| #: config/mmix/mmix.c:2682 |
| msgid "MMIX Internal: What is the CC of this?" |
| msgstr "MMIX nội bộ: CC của điều này là gì?" |
| |
| #: config/mmix/mmix.c:2746 |
| msgid "MMIX Internal: This is not a constant:" |
| msgstr "MMIX nội bộ: đây không phải là một hằng số:" |
| |
| #: config/picochip/picochip.c:2662 |
| msgid "picochip_print_memory_address - Operand isn't memory based" |
| msgstr "picochip_print_memory_address: toán hạng không phải dựa vào vùng nhớ" |
| |
| #: config/picochip/picochip.c:2921 |
| msgid "Unknown mode in print_operand (CONST_DOUBLE) :" |
| msgstr "Không rõ chế độ trong print_operand (CONST_DOUBLE) :" |
| |
| #: config/picochip/picochip.c:2967 config/picochip/picochip.c:2999 |
| msgid "Bad address, not (reg+disp):" |
| msgstr "Địa chỉ sai, không phải (reg+disp):" |
| |
| #: config/picochip/picochip.c:3013 |
| msgid "Bad address, not register:" |
| msgstr "Địa chỉ sai, không phải thanh ghi:" |
| |
| #: config/rl78/rl78.c:1219 config/rl78/rl78.c:1258 |
| #, fuzzy, c-format |
| msgid "q/Q modifiers invalid for symbol references" |
| msgstr "sai sử dụng « PROVIDE » (cung cấp) cho ký hiệu chấm" |
| |
| #: config/rs6000/host-darwin.c:94 |
| #, c-format |
| msgid "Out of stack space.\n" |
| msgstr "Không đủ sức chứa trong đống.\n" |
| |
| #: config/rs6000/host-darwin.c:115 |
| #, c-format |
| msgid "Try running '%s' in the shell to raise its limit.\n" |
| msgstr "Hãy thử chạy '%s' trong trình bao để tăng giới hạn.\n" |
| |
| #: config/rs6000/rs6000.c:2614 |
| msgid "-mvsx requires hardware floating point" |
| msgstr "-mvsx yêu cầu điểm phù động loại phần cứng" |
| |
| #: config/rs6000/rs6000.c:2619 |
| msgid "-mvsx and -mpaired are incompatible" |
| msgstr "-mvsx và -mpaired không tương thích với nhau" |
| |
| #: config/rs6000/rs6000.c:2624 |
| msgid "-mvsx used with little endian code" |
| msgstr "-mvsx bị sử dụng với mã về cuối nhỏ" |
| |
| #: config/rs6000/rs6000.c:2626 |
| msgid "-mvsx needs indexed addressing" |
| msgstr "-mvsx yêu cầu đặt địa chỉ một cách phụ lục" |
| |
| #: config/rs6000/rs6000.c:2631 |
| msgid "-mvsx and -mno-altivec are incompatible" |
| msgstr "-mvsx và -mno-altivec không tương thích với nhau" |
| |
| #: config/rs6000/rs6000.c:2633 |
| msgid "-mno-altivec disables vsx" |
| msgstr "-mno-altivec thì tắt vsx" |
| |
| #: config/rs6000/rs6000.c:7389 |
| msgid "bad move" |
| msgstr "sai di chuyển" |
| |
| #: config/rs6000/rs6000.c:14889 |
| #, c-format |
| msgid "invalid %%f value" |
| msgstr "giá trị %%f sai" |
| |
| #: config/rs6000/rs6000.c:14898 |
| #, c-format |
| msgid "invalid %%F value" |
| msgstr "giá trị %%F sai" |
| |
| #: config/rs6000/rs6000.c:14907 |
| #, c-format |
| msgid "invalid %%G value" |
| msgstr "giá trị %%G sai" |
| |
| #: config/rs6000/rs6000.c:14942 |
| #, c-format |
| msgid "invalid %%j code" |
| msgstr "mã %%j sai" |
| |
| #: config/rs6000/rs6000.c:14952 |
| #, c-format |
| msgid "invalid %%J code" |
| msgstr "mã %%J sai" |
| |
| #: config/rs6000/rs6000.c:14962 |
| #, c-format |
| msgid "invalid %%k value" |
| msgstr "giá trị %%k sai" |
| |
| #: config/rs6000/rs6000.c:14977 config/xtensa/xtensa.c:2342 |
| #, c-format |
| msgid "invalid %%K value" |
| msgstr "giá trị %%K sai" |
| |
| #: config/rs6000/rs6000.c:15041 |
| #, c-format |
| msgid "invalid %%O value" |
| msgstr "giá trị %%O sai" |
| |
| #: config/rs6000/rs6000.c:15088 |
| #, c-format |
| msgid "invalid %%q value" |
| msgstr "giá trị %%q sai" |
| |
| #: config/rs6000/rs6000.c:15131 |
| #, c-format |
| msgid "invalid %%S value" |
| msgstr "giá trị %%S sai" |
| |
| #: config/rs6000/rs6000.c:15171 |
| #, c-format |
| msgid "invalid %%T value" |
| msgstr "giá trị %%T sai" |
| |
| #: config/rs6000/rs6000.c:15181 |
| #, c-format |
| msgid "invalid %%u value" |
| msgstr "giá trị %%u sai" |
| |
| #: config/rs6000/rs6000.c:15190 config/xtensa/xtensa.c:2312 |
| #, c-format |
| msgid "invalid %%v value" |
| msgstr "giá trị %%v sai" |
| |
| #: config/rs6000/rs6000.c:15272 config/xtensa/xtensa.c:2363 |
| #, c-format |
| msgid "invalid %%x value" |
| msgstr "giá trị %%x sai" |
| |
| #: config/rs6000/rs6000.c:15418 |
| #, c-format |
| msgid "invalid %%y value, try using the 'Z' constraint" |
| msgstr "giá trị %%y sai, hãy thử sử dụng ràng buộc 'Z'" |
| |
| #: config/rs6000/rs6000.c:27601 |
| msgid "AltiVec argument passed to unprototyped function" |
| msgstr "đối số AltiVec bị gửi cho hàm không nguyên mẫu" |
| |
| #: config/s390/s390.c:5354 |
| #, c-format |
| msgid "symbolic memory references are only supported on z10 or later" |
| msgstr "" |
| |
| #: config/s390/s390.c:5365 |
| #, c-format |
| msgid "cannot decompose address" |
| msgstr "không thể phân ly địa chỉ" |
| |
| #: config/s390/s390.c:5431 |
| #, fuzzy, c-format |
| msgid "invalid comparison operator for 'E' output modifier" |
| msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi 'b'" |
| |
| #: config/s390/s390.c:5452 |
| #, fuzzy, c-format |
| msgid "invalid reference for 'J' output modifier" |
| msgstr "biểu thức không hợp lệ - hãy thử dùng bổ nghĩa kết xuất" |
| |
| #: config/s390/s390.c:5466 |
| #, c-format |
| msgid "memory reference expected for 'O' output modifier" |
| msgstr "" |
| |
| #: config/s390/s390.c:5477 |
| #, fuzzy, c-format |
| msgid "invalid address for 'O' output modifier" |
| msgstr "biểu thức không hợp lệ - hãy thử dùng bổ nghĩa kết xuất" |
| |
| #: config/s390/s390.c:5495 |
| #, c-format |
| msgid "memory reference expected for 'R' output modifier" |
| msgstr "" |
| |
| #: config/s390/s390.c:5506 |
| #, fuzzy, c-format |
| msgid "invalid address for 'R' output modifier" |
| msgstr "biểu thức không hợp lệ - hãy thử dùng bổ nghĩa kết xuất" |
| |
| #: config/s390/s390.c:5524 |
| #, c-format |
| msgid "memory reference expected for 'S' output modifier" |
| msgstr "" |
| |
| #: config/s390/s390.c:5534 |
| #, fuzzy, c-format |
| msgid "invalid address for 'S' output modifier" |
| msgstr "biểu thức không hợp lệ - hãy thử dùng bổ nghĩa kết xuất" |
| |
| #: config/s390/s390.c:5555 |
| #, c-format |
| msgid "register or memory expression expected for 'N' output modifier" |
| msgstr "" |
| |
| #: config/s390/s390.c:5566 |
| #, c-format |
| msgid "register or memory expression expected for 'M' output modifier" |
| msgstr "" |
| |
| #: config/s390/s390.c:5641 config/s390/s390.c:5661 |
| #, fuzzy, c-format |
| msgid "invalid constant for output modifier '%c'" |
| msgstr "hàm không hợp lệ - hãy thử dùng bổ nghĩa kết xuất" |
| |
| #: config/s390/s390.c:5658 |
| #, c-format |
| msgid "invalid constant - try using an output modifier" |
| msgstr "hàm không hợp lệ - hãy thử dùng bổ nghĩa kết xuất" |
| |
| #: config/s390/s390.c:5668 |
| #, c-format |
| msgid "invalid expression - try using an output modifier" |
| msgstr "biểu thức không hợp lệ - hãy thử dùng bổ nghĩa kết xuất" |
| |
| #: config/s390/s390.c:5671 |
| #, fuzzy, c-format |
| msgid "invalid expression for output modifier '%c'" |
| msgstr "biểu thức không hợp lệ - hãy thử dùng bổ nghĩa kết xuất" |
| |
| #: config/score/score.c:1314 |
| #, c-format |
| msgid "invalid operand for code: '%c'" |
| msgstr "sai lập toán hạng cho mã: '%c'" |
| |
| #: config/sh/sh.c:1201 |
| #, c-format |
| msgid "invalid operand to %%R" |
| msgstr "sai lập toán hạng tới %%R" |
| |
| #: config/sh/sh.c:1228 |
| #, c-format |
| msgid "invalid operand to %%S" |
| msgstr "sai lập toán hạng tới %%S" |
| |
| #: config/sh/sh.c:9772 |
| msgid "created and used with different architectures / ABIs" |
| msgstr "tạo và sử dụng với các kiến trúc hoặc ABI khác nhau" |
| |
| #: config/sh/sh.c:9774 |
| msgid "created and used with different ABIs" |
| msgstr "tạo và sử dụng với các ABI khác nhau" |
| |
| #: config/sh/sh.c:9776 |
| msgid "created and used with different endianness" |
| msgstr "tạo và sử dụng với các trình trạng cuối khác nhau" |
| |
| #: config/sparc/sparc.c:8393 config/sparc/sparc.c:8399 |
| #, c-format |
| msgid "invalid %%Y operand" |
| msgstr "toán hạng %%Y sai" |
| |
| #: config/sparc/sparc.c:8469 |
| #, c-format |
| msgid "invalid %%A operand" |
| msgstr "toán hạng %%A sai" |
| |
| #: config/sparc/sparc.c:8479 |
| #, c-format |
| msgid "invalid %%B operand" |
| msgstr "toán hạng %%B sai" |
| |
| #: config/sparc/sparc.c:8508 config/tilegx/tilegx.c:4986 |
| #: config/tilepro/tilepro.c:4496 |
| #, c-format |
| msgid "invalid %%C operand" |
| msgstr "sai toán hạng %%C" |
| |
| #: config/sparc/sparc.c:8525 config/tilegx/tilegx.c:5019 |
| #, c-format |
| msgid "invalid %%D operand" |
| msgstr "sai toán hạng %%D" |
| |
| #: config/sparc/sparc.c:8541 |
| #, c-format |
| msgid "invalid %%f operand" |
| msgstr "toán hạng %%f sai" |
| |
| #: config/sparc/sparc.c:8555 |
| #, c-format |
| msgid "invalid %%s operand" |
| msgstr "toán hạng %%s sai" |
| |
| #: config/sparc/sparc.c:8609 |
| #, c-format |
| msgid "long long constant not a valid immediate operand" |
| msgstr "hằng số dài dài không phải là một toán hạng ngay lập tức đúng" |
| |
| #: config/sparc/sparc.c:8612 |
| #, c-format |
| msgid "floating point constant not a valid immediate operand" |
| msgstr "hằng số điểm phù động không phải là một toán hạng ngay lập tức đúng" |
| |
| #: config/stormy16/stormy16.c:1729 config/stormy16/stormy16.c:1800 |
| #, c-format |
| msgid "'B' operand is not constant" |
| msgstr "toán hạng 'B' không phải là một hằng số" |
| |
| #: config/stormy16/stormy16.c:1756 |
| #, c-format |
| msgid "'B' operand has multiple bits set" |
| msgstr "toán hạng 'B' có nhiều bit được lập" |
| |
| #: config/stormy16/stormy16.c:1782 |
| #, c-format |
| msgid "'o' operand is not constant" |
| msgstr "toán hạng 'o' không phải là một hằng số" |
| |
| #: config/stormy16/stormy16.c:1814 |
| #, c-format |
| msgid "xstormy16_print_operand: unknown code" |
| msgstr "xstormy16_print_operand: gặp mã không rõ" |
| |
| #: config/tilegx/tilegx.c:4971 config/tilepro/tilepro.c:4481 |
| #, c-format |
| msgid "invalid %%c operand" |
| msgstr "toán hạng %%c sai" |
| |
| #: config/tilegx/tilegx.c:5002 |
| #, c-format |
| msgid "invalid %%d operand" |
| msgstr "toán hạng %%d sai" |
| |
| #: config/tilegx/tilegx.c:5099 |
| #, c-format |
| msgid "invalid %%H specifier" |
| msgstr "định danh %%H không hợp lệ" |
| |
| #: config/tilegx/tilegx.c:5141 config/tilepro/tilepro.c:4510 |
| #, c-format |
| msgid "invalid %%h operand" |
| msgstr "sai toán hạng %%h" |
| |
| #: config/tilegx/tilegx.c:5153 config/tilepro/tilepro.c:4574 |
| #, c-format |
| msgid "invalid %%I operand" |
| msgstr "sai toán hạng %%I" |
| |
| #: config/tilegx/tilegx.c:5167 config/tilepro/tilepro.c:4588 |
| #, c-format |
| msgid "invalid %%i operand" |
| msgstr "sai toán hạng %%i" |
| |
| #: config/tilegx/tilegx.c:5190 config/tilepro/tilepro.c:4611 |
| #, c-format |
| msgid "invalid %%j operand" |
| msgstr "sai toán hạng %%j" |
| |
| #: config/tilegx/tilegx.c:5221 |
| #, c-format |
| msgid "invalid %%%c operand" |
| msgstr "sai toán hạng %%%c" |
| |
| #: config/tilegx/tilegx.c:5236 config/tilepro/tilepro.c:4725 |
| #, c-format |
| msgid "invalid %%N operand" |
| msgstr "sai toán hạng %%N" |
| |
| #: config/tilegx/tilegx.c:5280 |
| #, c-format |
| msgid "invalid operand for 'r' specifier" |
| msgstr "toán hạng không hợp lệ cho chỉ định 'r'" |
| |
| #: config/tilegx/tilegx.c:5305 config/tilepro/tilepro.c:4807 |
| #, c-format |
| msgid "unable to print out operand yet; code == %d (%c)" |
| msgstr "thậm chí không thể in ra toán hạng; mã == %d (%c)" |
| |
| #: config/tilepro/tilepro.c:4546 |
| #, c-format |
| msgid "invalid %%H operand" |
| msgstr "sai toán hạng %%H" |
| |
| #: config/tilepro/tilepro.c:4650 |
| #, c-format |
| msgid "invalid %%L operand" |
| msgstr "sai toán hạng %%L" |
| |
| #: config/tilepro/tilepro.c:4710 |
| #, c-format |
| msgid "invalid %%M operand" |
| msgstr "sai toán hạng %%M" |
| |
| #: config/tilepro/tilepro.c:4753 |
| #, c-format |
| msgid "invalid %%t operand" |
| msgstr "sai toán hạng %%t" |
| |
| #: config/tilepro/tilepro.c:4760 |
| #, c-format |
| msgid "invalid %%t operand '" |
| msgstr "sai toán hạng %%t '" |
| |
| #: config/tilepro/tilepro.c:4781 |
| #, c-format |
| msgid "invalid %%r operand" |
| msgstr "sai toán hạng %%r" |
| |
| #: config/v850/v850.c:292 |
| msgid "const_double_split got a bad insn:" |
| msgstr "const_double_split nhận một lệnh sai:" |
| |
| #: config/v850/v850.c:896 |
| msgid "output_move_single:" |
| msgstr "output_move_single:" |
| |
| #: config/vax/vax.c:457 |
| #, c-format |
| msgid "symbol used with both base and indexed registers" |
| msgstr "ký hiệu dùng với thanh ghi cả hai loại cơ bản và phụ lục" |
| |
| #: config/vax/vax.c:466 |
| #, c-format |
| msgid "symbol with offset used in PIC mode" |
| msgstr "ký hiệu với hiệu số dùng trong chế độ PIC" |
| |
| #: config/vax/vax.c:554 |
| #, c-format |
| msgid "symbol used as immediate operand" |
| msgstr "ký hiệu dùng như là toán hạng ngay lập tức" |
| |
| #: config/vax/vax.c:1579 |
| msgid "illegal operand detected" |
| msgstr "phát hiện toán hạng cấm" |
| |
| #: config/xtensa/xtensa.c:765 config/xtensa/xtensa.c:797 |
| #: config/xtensa/xtensa.c:806 |
| msgid "bad test" |
| msgstr "sai kiểm tra" |
| |
| #: config/xtensa/xtensa.c:2300 |
| #, c-format |
| msgid "invalid %%D value" |
| msgstr "giá trị %%D sai" |
| |
| #: config/xtensa/xtensa.c:2337 |
| msgid "invalid mask" |
| msgstr "bộ lọc sai" |
| |
| #: config/xtensa/xtensa.c:2370 |
| #, c-format |
| msgid "invalid %%d value" |
| msgstr "giá trị %%d sai" |
| |
| #: config/xtensa/xtensa.c:2391 config/xtensa/xtensa.c:2401 |
| #, c-format |
| msgid "invalid %%t/%%b value" |
| msgstr "giá trị %%t/%%b sai" |
| |
| #: config/xtensa/xtensa.c:2468 |
| msgid "no register in address" |
| msgstr "địa chỉ không chứa thanh ghi" |
| |
| #: config/xtensa/xtensa.c:2476 |
| msgid "address offset not a constant" |
| msgstr "hiệu số địa chỉ không phải là một hằng số" |
| |
| #: c/c-objc-common.c:172 |
| msgid "({anonymous})" |
| msgstr "({nặc danh})" |
| |
| #: c/c-parser.c:943 cp/parser.c:23014 |
| #, gcc-internal-format |
| msgid "expected end of line" |
| msgstr "cần kết thúc dòng" |
| |
| #: c/c-parser.c:1794 c/c-parser.c:1808 c/c-parser.c:4123 c/c-parser.c:4576 |
| #: c/c-parser.c:4837 c/c-parser.c:4995 c/c-parser.c:5012 c/c-parser.c:5177 |
| #: c/c-parser.c:7357 c/c-parser.c:7392 c/c-parser.c:7423 c/c-parser.c:7470 |
| #: c/c-parser.c:7651 c/c-parser.c:8419 c/c-parser.c:8489 c/c-parser.c:8532 |
| #: c/c-parser.c:9810 c/c-parser.c:9825 c/c-parser.c:9834 c/c-parser.c:9979 |
| #: c/c-parser.c:10018 c/c-parser.c:2500 c/c-parser.c:7644 cp/parser.c:22427 |
| #: cp/parser.c:22960 |
| #, gcc-internal-format |
| msgid "expected %<;%>" |
| msgstr "cần %<;%>" |
| |
| #: c/c-parser.c:1838 c/c-parser.c:2438 c/c-parser.c:2729 c/c-parser.c:2794 |
| #: c/c-parser.c:3412 c/c-parser.c:3524 c/c-parser.c:3529 c/c-parser.c:4620 |
| #: c/c-parser.c:4753 c/c-parser.c:4917 c/c-parser.c:5113 c/c-parser.c:5236 |
| #: c/c-parser.c:6381 c/c-parser.c:6419 c/c-parser.c:6544 c/c-parser.c:6688 |
| #: c/c-parser.c:6703 c/c-parser.c:6727 c/c-parser.c:7942 c/c-parser.c:8014 |
| #: c/c-parser.c:8841 c/c-parser.c:8862 c/c-parser.c:8912 c/c-parser.c:9065 |
| #: c/c-parser.c:9144 c/c-parser.c:9228 c/c-parser.c:9942 c/c-parser.c:10766 |
| #: c/c-parser.c:8985 c/c-parser.c:9010 cp/parser.c:20798 cp/parser.c:22963 |
| #, gcc-internal-format |
| msgid "expected %<(%>" |
| msgstr "cần %<(%>" |
| |
| #: c/c-parser.c:1843 c/c-parser.c:6389 c/c-parser.c:6427 c/c-parser.c:6555 |
| #: cp/parser.c:22425 cp/parser.c:22978 |
| #, gcc-internal-format |
| msgid "expected %<,%>" |
| msgstr "cần %<,%>" |
| |
| #: c/c-parser.c:1864 c/c-parser.c:2453 c/c-parser.c:2765 c/c-parser.c:2804 |
| #: c/c-parser.c:3012 c/c-parser.c:3176 c/c-parser.c:3238 c/c-parser.c:3290 |
| #: c/c-parser.c:3419 c/c-parser.c:3606 c/c-parser.c:3617 c/c-parser.c:3626 |
| #: c/c-parser.c:4623 c/c-parser.c:4757 c/c-parser.c:5036 c/c-parser.c:5171 |
| #: c/c-parser.c:5244 c/c-parser.c:5795 c/c-parser.c:5993 c/c-parser.c:6067 |
| #: c/c-parser.c:6148 c/c-parser.c:6326 c/c-parser.c:6344 c/c-parser.c:6365 |
| #: c/c-parser.c:6398 c/c-parser.c:6499 c/c-parser.c:6568 c/c-parser.c:6696 |
| #: c/c-parser.c:6719 c/c-parser.c:6740 c/c-parser.c:6897 c/c-parser.c:7200 |
| #: c/c-parser.c:7736 c/c-parser.c:7757 c/c-parser.c:7965 c/c-parser.c:8018 |
| #: c/c-parser.c:8391 c/c-parser.c:8844 c/c-parser.c:8865 c/c-parser.c:8943 |
| #: c/c-parser.c:9072 c/c-parser.c:9209 c/c-parser.c:9292 c/c-parser.c:9870 |
| #: c/c-parser.c:9987 c/c-parser.c:10029 c/c-parser.c:10775 cp/parser.c:20820 |
| #: cp/parser.c:23008 |
| #, gcc-internal-format |
| msgid "expected %<)%>" |
| msgstr "cần %<)%>" |
| |
| #: c/c-parser.c:3095 c/c-parser.c:3911 c/c-parser.c:3945 c/c-parser.c:5228 |
| #: c/c-parser.c:6491 c/c-parser.c:6760 c/c-parser.c:6878 c/c-parser.c:10678 |
| #: c/c-parser.c:10680 cp/parser.c:22972 |
| #, gcc-internal-format |
| msgid "expected %<]%>" |
| msgstr "cần %<]%>" |
| |
| #: c/c-parser.c:3271 |
| msgid "expected %<;%>, %<,%> or %<)%>" |
| msgstr "cần %<;%>, %<,%> hoặc %<)%>" |
| |
| #: c/c-parser.c:3774 c/c-parser.c:9826 cp/parser.c:22966 cp/parser.c:24784 |
| #, gcc-internal-format |
| msgid "expected %<}%>" |
| msgstr "cần %<}%>" |
| |
| #: c/c-parser.c:4064 c/c-parser.c:7985 c/c-parser.c:10272 c/c-parser.c:2318 |
| #: c/c-parser.c:2521 c/c-parser.c:7539 cp/parser.c:14646 cp/parser.c:22969 |
| #, gcc-internal-format |
| msgid "expected %<{%>" |
| msgstr "cần %<{%>" |
| |
| #: c/c-parser.c:4283 c/c-parser.c:4292 c/c-parser.c:5135 c/c-parser.c:5469 |
| #: c/c-parser.c:7750 c/c-parser.c:8125 c/c-parser.c:8182 c/c-parser.c:9198 |
| #: cp/parser.c:23002 cp/parser.c:24005 |
| #, gcc-internal-format |
| msgid "expected %<:%>" |
| msgstr "cần %<:%>" |
| |
| #: c/c-parser.c:4831 cp/parser.c:22896 |
| #, gcc-internal-format |
| msgid "expected %<while%>" |
| msgstr "cần %<while%>" |
| |
| #: c/c-parser.c:6279 |
| msgid "expected %<.%>" |
| msgstr "cần %<.%>" |
| |
| #: c/c-parser.c:7210 c/c-parser.c:7242 c/c-parser.c:7482 cp/parser.c:24568 |
| #: cp/parser.c:24642 |
| #, gcc-internal-format |
| msgid "expected %<@end%>" |
| msgstr "cần %<@end%>" |
| |
| #: c/c-parser.c:7899 cp/parser.c:22987 |
| #, gcc-internal-format |
| msgid "expected %<>%>" |
| msgstr "cần %<>%>" |
| |
| #: c/c-parser.c:9296 cp/parser.c:23011 |
| #, gcc-internal-format |
| msgid "expected %<,%> or %<)%>" |
| msgstr "cần %<,%> hoặc %<)%>" |
| |
| #: c/c-parser.c:9549 c/c-parser.c:9580 c/c-parser.c:9816 c/c-parser.c:9968 |
| #: c/c-parser.c:3968 cp/parser.c:22990 |
| #, gcc-internal-format |
| msgid "expected %<=%>" |
| msgstr "cần %<=%>" |
| |
| #: c/c-parser.c:10329 c/c-parser.c:10319 cp/parser.c:27425 |
| #, gcc-internal-format |
| msgid "expected %<#pragma omp section%> or %<}%>" |
| msgstr "cần %<#pragma omp section%> hoặc %<}%>" |
| |
| #: c/c-parser.c:10666 cp/parser.c:22975 |
| #, gcc-internal-format |
| msgid "expected %<[%>" |
| msgstr "cần %<[%>" |
| |
| #: c/c-typeck.c:6516 |
| msgid "(anonymous)" |
| msgstr "(nặc danh)" |
| |
| #: cp/call.c:8698 |
| msgid "candidate 1:" |
| msgstr "ứng cử 1:" |
| |
| #: cp/call.c:8699 |
| msgid "candidate 2:" |
| msgstr "ứng cử 2:" |
| |
| #: cp/cxx-pretty-print.c:171 objc/objc-act.c:6176 |
| msgid "<unnamed>" |
| msgstr "<không tên>" |
| |
| #: cp/cxx-pretty-print.c:2153 |
| msgid "template-parameter-" |
| msgstr "template-parameter-" |
| |
| #: cp/decl2.c:729 |
| msgid "candidates are: %+#D" |
| msgstr "ứng cử là: %+#D" |
| |
| #: cp/decl2.c:731 |
| msgid "candidate is: %+#D" |
| msgstr "ứng cử là: %+#D" |
| |
| #: cp/error.c:301 |
| msgid "<missing>" |
| msgstr "<còn thiếu>" |
| |
| #: cp/error.c:391 |
| msgid "<brace-enclosed initializer list>" |
| msgstr "<danh sách bộ sơ khởi nằm trong dấu ngoặc>" |
| |
| #: cp/error.c:393 |
| msgid "<unresolved overloaded function type>" |
| msgstr "<chưa giải quyết loại hàm quá tải>" |
| |
| #: cp/error.c:553 |
| msgid "<type error>" |
| msgstr "<lỗi loại>" |
| |
| #: cp/error.c:656 |
| #, c-format |
| msgid "<anonymous %s>" |
| msgstr "<%s nặc danh>" |
| |
| # Literal: don't translate; Nghĩa chữ: dừng dịch |
| #. A lambda's "type" is essentially its signature. |
| #: cp/error.c:661 |
| msgid "<lambda" |
| msgstr "<lambda" |
| |
| #: cp/error.c:791 |
| msgid "<typeprefixerror>" |
| msgstr "<lỗi sửa sẵn loại>" |
| |
| #: cp/error.c:905 |
| #, c-format |
| msgid "(static initializers for %s)" |
| msgstr "(bộ sơ khởi tĩnh cho %s)" |
| |
| #: cp/error.c:907 |
| #, c-format |
| msgid "(static destructors for %s)" |
| msgstr "(bộ hủy tĩnh cho %s)" |
| |
| #: cp/error.c:1006 |
| msgid "vtable for " |
| msgstr "bảng vtable cho" |
| |
| #: cp/error.c:1018 |
| msgid "<return value> " |
| msgstr "<giá trị trả lại>" |
| |
| #: cp/error.c:1033 |
| msgid "{anonymous}" |
| msgstr "{nặc danh}" |
| |
| #: cp/error.c:1035 |
| msgid "(anonymous namespace)" |
| msgstr "(namespace vô danh)" |
| |
| #: cp/error.c:1133 |
| msgid "<template arguments error>" |
| msgstr "<lỗi đối số mẫu>" |
| |
| #: cp/error.c:1154 |
| msgid "<enumerator>" |
| msgstr "<bộ đếm>" |
| |
| #: cp/error.c:1194 |
| msgid "<declaration error>" |
| msgstr "<lỗi tuyên bố>" |
| |
| #: cp/error.c:1445 cp/error.c:2859 |
| msgid "with" |
| msgstr "với" |
| |
| #: cp/error.c:1645 cp/error.c:1665 |
| msgid "<template parameter error>" |
| msgstr "<lỗi tham số mẫu>" |
| |
| #: cp/error.c:1791 |
| msgid "<statement>" |
| msgstr "<lời tuyên bố>" |
| |
| #. While waiting for caret diagnostics, avoid printing |
| #. __cxa_allocate_exception, __cxa_throw, and the like. |
| #: cp/error.c:1835 |
| msgid "<throw-expression>" |
| msgstr "<biểu thức ném>" |
| |
| #: cp/error.c:2354 |
| msgid "<unparsed>" |
| msgstr "<chưa phân tích cú pháp>" |
| |
| # Literal: don't translate; Nghĩa chữ: dừng dịch |
| #: cp/error.c:2498 |
| msgid "<lambda>" |
| msgstr "<lambda>" |
| |
| #: cp/error.c:2508 |
| msgid "<expression error>" |
| msgstr "<lỗi biểu thức>" |
| |
| #: cp/error.c:2522 |
| msgid "<unknown operator>" |
| msgstr "<không rõ toán hạng>" |
| |
| #: cp/error.c:2811 |
| msgid "{unknown}" |
| msgstr "{không rõ}" |
| |
| #: cp/error.c:2926 |
| msgid "At global scope:" |
| msgstr "Theo phạm vi toàn cục:" |
| |
| #: cp/error.c:3032 |
| #, c-format |
| msgid "In static member function %qs" |
| msgstr "Trong hàm bộ phận tĩnh %qs" |
| |
| #: cp/error.c:3034 |
| #, c-format |
| msgid "In copy constructor %qs" |
| msgstr "Trong bộ dựng bản sao %qs" |
| |
| #: cp/error.c:3036 |
| #, c-format |
| msgid "In constructor %qs" |
| msgstr "Trong bộ dựng %qs" |
| |
| #: cp/error.c:3038 |
| #, c-format |
| msgid "In destructor %qs" |
| msgstr "Trong bộ hủy %qs" |
| |
| #: cp/error.c:3040 |
| msgid "In lambda function" |
| msgstr "Trong hàm λ" |
| |
| #: cp/error.c:3060 |
| #, fuzzy, c-format |
| msgid "%s: In substitution of %qS:\n" |
| msgstr "Trong hàm %qs" |
| |
| #: cp/error.c:3061 |
| msgid "%s: In instantiation of %q#D:\n" |
| msgstr "%s: Trong minh dụ của %q#D:\n" |
| |
| #: cp/error.c:3084 |
| #, c-format |
| msgid "%s:%d:%d: " |
| msgstr "%s:%d:%d: " |
| |
| #: cp/error.c:3087 |
| #, c-format |
| msgid "%s:%d: " |
| msgstr "%s:%d: " |
| |
| #: cp/error.c:3095 |
| #, c-format |
| msgid "recursively required by substitution of %qS\n" |
| msgstr "" |
| |
| #: cp/error.c:3096 |
| #, c-format |
| msgid "required by substitution of %qS\n" |
| msgstr "" |
| |
| #: cp/error.c:3101 |
| #, fuzzy |
| msgid "recursively required from %q#D\n" |
| msgstr "yêu cầu đệ quy từ đây" |
| |
| #: cp/error.c:3102 |
| msgid "required from %q#D\n" |
| msgstr "được yêu cầu từ %q#D\n" |
| |
| #: cp/error.c:3109 |
| msgid "recursively required from here" |
| msgstr "yêu cầu đệ quy từ đây" |
| |
| #: cp/error.c:3110 |
| msgid "required from here" |
| msgstr "được yêu cầu từ đây" |
| |
| #: cp/error.c:3162 |
| #, fuzzy, c-format |
| msgid "%s:%d:%d: [ skipping %d instantiation contexts, use -ftemplate-backtrace-limit=0 to disable ]\n" |
| msgstr "%s:%d:%d: [ đang bỏ qua %d ngữ cảnh tạo lần ]\n" |
| |
| #: cp/error.c:3167 |
| #, fuzzy, c-format |
| msgid "%s:%d: [ skipping %d instantiation contexts, use -ftemplate-backtrace-limit=0 to disable ]\n" |
| msgstr "%s:%d: [ đang bỏ qua %d ngữ cảnh tạo lần ]\n" |
| |
| #: cp/error.c:3231 |
| #, fuzzy, c-format |
| msgid "%s:%d:%d: in constexpr expansion of %qs" |
| msgstr "Trong hàm bộ phận %qs" |
| |
| #: cp/error.c:3235 |
| #, fuzzy, c-format |
| msgid "%s:%d: in constexpr expansion of %qs" |
| msgstr "Trong hàm bộ phận %qs" |
| |
| #: cp/pt.c:1751 |
| msgid "candidates are:" |
| msgstr "ứng cử là:" |
| |
| #: cp/pt.c:17922 cp/call.c:3290 |
| #, gcc-internal-format |
| msgid "candidate is:" |
| msgid_plural "candidates are:" |
| msgstr[0] "ứng cử là:" |
| |
| #: cp/rtti.c:537 |
| msgid "target is not pointer or reference to class" |
| msgstr "đích không phải là hàm trỏ hoặc tham chiếu đến hạng" |
| |
| #: cp/rtti.c:542 |
| msgid "target is not pointer or reference to complete type" |
| msgstr "đích không phải là hàm trỏ hoặc tham chiếu đến loại hoàn toàn" |
| |
| #: cp/rtti.c:548 |
| msgid "target is not pointer or reference" |
| msgstr "đích không phải là một hàm trỏ hoặc một tham chiếu" |
| |
| #: cp/rtti.c:564 |
| msgid "source is not a pointer" |
| msgstr "nguồn không phải là một hàm trỏ" |
| |
| #: cp/rtti.c:569 |
|