| # Vietnamese translation for BFD. |
| # Copyright © 2013 Free Software Foundation, Inc. |
| # This file is distributed under the same license as the binutils package. |
| # Phan Vĩnh Thịnh <teppi@gmail.com>, 2005. |
| # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2008-2010. |
| # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013. |
| # |
| msgid "" |
| msgstr "" |
| "Project-Id-Version: bfd-2.23.2\n" |
| "Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n" |
| "POT-Creation-Date: 2011-10-25 11:58+0100\n" |
| "PO-Revision-Date: 2013-06-01 08:14+0700\n" |
| "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" |
| "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" |
| "Language: vi\n" |
| "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" |
| "MIME-Version: 1.0\n" |
| "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" |
| "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
| "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
| "X-Generator: Poedit 1.5.5\n" |
| "X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n" |
| |
| #: aout-adobe.c:127 |
| msgid "%B: Unknown section type in a.out.adobe file: %x\n" |
| msgstr "%B: Không rõ kiểu phần trong tập tin a.out.adobe: %x\n" |
| |
| #: aout-cris.c:199 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Invalid relocation type exported: %d" |
| msgstr "%s: Đã xuất kiểu định vị lại không hợp lệ: %d" |
| |
| #: aout-cris.c:242 |
| msgid "%B: Invalid relocation type imported: %d" |
| msgstr "%B: Đã nhập kiểu định vị lại không hợp lệ: %d" |
| |
| #: aout-cris.c:253 |
| msgid "%B: Bad relocation record imported: %d" |
| msgstr "%B: Đã nhập mục ghi định vị lại sai: %d" |
| |
| #: aoutx.h:1273 aoutx.h:1611 |
| #, c-format |
| msgid "%s: can not represent section `%s' in a.out object file format" |
| msgstr "%s: không thể đại diện phân “%s” trong định dạng tập tin đối tượng a.out" |
| |
| #: aoutx.h:1577 |
| #, c-format |
| msgid "%s: can not represent section for symbol `%s' in a.out object file format" |
| msgstr "%s: không thể đại diện phân cho ký hiệu “%s” trong định dạng tập tin đối tượng a.ou" |
| |
| #: aoutx.h:1579 vms-alpha.c:7671 |
| msgid "*unknown*" |
| msgstr "• không rõ •" |
| |
| #: aoutx.h:4018 aoutx.h:4344 |
| msgid "%P: %B: unexpected relocation type\n" |
| msgstr "%P: %B: kiểu định vị lại bất thường\n" |
| |
| #: aoutx.h:5375 |
| #, c-format |
| msgid "%s: relocatable link from %s to %s not supported" |
| msgstr "%s: không hỗ trợ liên kết có khả năng định vị lại từ %s sang %s" |
| |
| #: archive.c:2203 |
| msgid "Warning: writing archive was slow: rewriting timestamp\n" |
| msgstr "Cảnh báo: ghi kho quá chậm nên đang ghi lại nhãn thời gian\n" |
| |
| #: archive.c:2491 |
| msgid "Reading archive file mod timestamp" |
| msgstr "Đang đọc nhãn thời gian sửa đổi tập tin kho" |
| |
| #: archive.c:2515 |
| msgid "Writing updated armap timestamp" |
| msgstr "Đang ghi nhãn thời gian armap đã cập nhật" |
| |
| #: bfd.c:398 |
| msgid "No error" |
| msgstr "Không có lỗi" |
| |
| #: bfd.c:399 |
| msgid "System call error" |
| msgstr "Lỗi gọi hệ thống" |
| |
| #: bfd.c:400 |
| msgid "Invalid bfd target" |
| msgstr "Đích bfd không hợp lệ" |
| |
| #: bfd.c:401 |
| msgid "File in wrong format" |
| msgstr "Tập tin có định dạng không đúng" |
| |
| #: bfd.c:402 |
| msgid "Archive object file in wrong format" |
| msgstr "Tập tin đối tượng kho có định dạng không đúng" |
| |
| #: bfd.c:403 |
| msgid "Invalid operation" |
| msgstr "Thao tác không hợp lệ" |
| |
| #: bfd.c:404 |
| msgid "Memory exhausted" |
| msgstr "Cạn bộ nhớ" |
| |
| #: bfd.c:405 |
| msgid "No symbols" |
| msgstr "Không có ký hiệu" |
| |
| #: bfd.c:406 |
| msgid "Archive has no index; run ranlib to add one" |
| msgstr "Kho không có chỉ mục: hãy chạy ranlib để thêm" |
| |
| #: bfd.c:407 |
| msgid "No more archived files" |
| msgstr "Không còn có tập tin đã lưu trữ nào nữa" |
| |
| #: bfd.c:408 |
| msgid "Malformed archive" |
| msgstr "Kho dạng sai" |
| |
| #: bfd.c:409 |
| msgid "File format not recognized" |
| msgstr "Không nhận ra định dạng tập tin" |
| |
| #: bfd.c:410 |
| msgid "File format is ambiguous" |
| msgstr "Định dạng tập tin mơ hồ" |
| |
| #: bfd.c:411 |
| msgid "Section has no contents" |
| msgstr "Phần không có nội dung" |
| |
| #: bfd.c:412 |
| msgid "Nonrepresentable section on output" |
| msgstr "Kết xuất có phần không thể đại diện được" |
| |
| #: bfd.c:413 |
| msgid "Symbol needs debug section which does not exist" |
| msgstr "Ký hiệu cần phần gỡ lỗi mà không tồn tại" |
| |
| #: bfd.c:414 |
| msgid "Bad value" |
| msgstr "Giá trị sai" |
| |
| #: bfd.c:415 |
| msgid "File truncated" |
| msgstr "Tập tin bị cắt ngắn" |
| |
| #: bfd.c:416 |
| msgid "File too big" |
| msgstr "Tập tin quá lớn" |
| |
| #: bfd.c:417 |
| #, c-format |
| msgid "Error reading %s: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi đọc %s: %s" |
| |
| #: bfd.c:418 |
| msgid "#<Invalid error code>" |
| msgstr "#<mã lỗi không hợp lệ>" |
| |
| #: bfd.c:945 |
| #, c-format |
| msgid "BFD %s assertion fail %s:%d" |
| msgstr "BFD %s khắng định bị lỗi %s:%d" |
| |
| #: bfd.c:957 |
| #, c-format |
| msgid "BFD %s internal error, aborting at %s line %d in %s\n" |
| msgstr "BFD %s lỗi nội bộ nên hủy bỏ tại %s dòng %d trong %s\n" |
| |
| #: bfd.c:961 |
| #, c-format |
| msgid "BFD %s internal error, aborting at %s line %d\n" |
| msgstr "BFD %s lỗi nội bộ nên hủy bỏ tại %s dòng %d\n" |
| |
| #: bfd.c:963 |
| msgid "Please report this bug.\n" |
| msgstr "Hãy thông báo lỗi này.\n" |
| |
| #: bfdwin.c:206 |
| #, c-format |
| msgid "not mapping: data=%lx mapped=%d\n" |
| msgstr "không đang ánh xạ: dữ liệu=%lx đã ánh xạ=%d\n" |
| |
| #: bfdwin.c:209 |
| #, c-format |
| msgid "not mapping: env var not set\n" |
| msgstr "không đang ánh xạ: chưa đặt biến môi trường\n" |
| |
| #: binary.c:271 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: Writing section `%s' to huge (ie negative) file offset 0x%lx." |
| msgstr "Cảnh báo: đang ghi phần “%s” vào khoảng bù tập tin rất lớn (tức là âm) 0x%lx." |
| |
| #: bout.c:1146 elf-m10300.c:2063 elf32-avr.c:1654 elf32-frv.c:5734 |
| #: elfxx-sparc.c:2802 reloc.c:6115 reloc16.c:162 elf32-ia64.c:360 |
| #: elf64-ia64.c:360 |
| msgid "%P%F: --relax and -r may not be used together\n" |
| msgstr "%P%F: không thể dùng với nhau hai tuỳ chọn “--relax” và “-r”\n" |
| |
| #: cache.c:227 |
| msgid "reopening %B: %s\n" |
| msgstr "đang mở lại %B: %s\n" |
| |
| #: coff-alpha.c:491 |
| msgid "" |
| "%B: Cannot handle compressed Alpha binaries.\n" |
| " Use compiler flags, or objZ, to generate uncompressed binaries." |
| msgstr "" |
| "%B: Không thể xử lý tập tin nhị phân Alpha chưa được nén.\n" |
| "\tHãy dùng các cờ biên dịch, hoặc objZ, để tạo tập tin nhị phân chưa được nén." |
| |
| #: coff-alpha.c:648 |
| msgid "%B: unknown/unsupported relocation type %d" |
| msgstr "%B: kiểu định vị lại không rõ hoặc không được hỗ trợ: %d" |
| |
| #: coff-alpha.c:900 coff-alpha.c:937 coff-alpha.c:2025 coff-mips.c:1003 |
| msgid "GP relative relocation used when GP not defined" |
| msgstr "Chưa xác định GP thì sử dụng định vị lại tương đối GP" |
| |
| #: coff-alpha.c:1502 |
| msgid "using multiple gp values" |
| msgstr "đang dùng nhiều giá trị GP" |
| |
| #: coff-alpha.c:1561 |
| msgid "%B: unsupported relocation: ALPHA_R_GPRELHIGH" |
| msgstr "%B: định vị lại không được hỗ trợ: ALPHA_R_GPRELHIGH" |
| |
| #: coff-alpha.c:1568 |
| msgid "%B: unsupported relocation: ALPHA_R_GPRELLOW" |
| msgstr "%B: định vị lại không được hỗ trợ: ALPHA_R_GPRELLOW" |
| |
| #: coff-alpha.c:1575 elf32-m32r.c:2484 elf64-alpha.c:4074 elf64-alpha.c:4224 |
| #: elf32-ia64.c:3839 elf64-ia64.c:3839 |
| msgid "%B: unknown relocation type %d" |
| msgstr "%B: không rõ kiểu định vị lại %d" |
| |
| #: coff-arm.c:1038 |
| #, c-format |
| msgid "%B: unable to find THUMB glue '%s' for `%s'" |
| msgstr "%B: không tìm thấy chất kết dính THUMB “%s” cho “%s”" |
| |
| #: coff-arm.c:1067 |
| #, c-format |
| msgid "%B: unable to find ARM glue '%s' for `%s'" |
| msgstr "%B: không tìm thấy chất kết dính ARM “%s” cho “%s”" |
| |
| #: coff-arm.c:1369 elf32-arm.c:7023 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n" |
| " first occurrence: %B: arm call to thumb" |
| msgstr "" |
| "%B(%s): cảnh báo: chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" |
| " lần xuất hiện đầu tiên: %B: gọi arm tới thumb" |
| |
| #: coff-arm.c:1459 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n" |
| " first occurrence: %B: thumb call to arm\n" |
| " consider relinking with --support-old-code enabled" |
| msgstr "" |
| "%B(%s): cảnh báo: chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" |
| " lần xuất hiện đầu tiên: %B: gọi thumb tới arm\n" |
| " coi như liên kết lại với “--support-old-code” được bật" |
| |
| #: coff-arm.c:1754 coff-tic80.c:695 cofflink.c:3081 |
| msgid "%B: bad reloc address 0x%lx in section `%A'" |
| msgstr "%B: địa chỉ định vị lại sai 0x%lx trong phần “%A”" |
| |
| #: coff-arm.c:2079 |
| msgid "%B: illegal symbol index in reloc: %d" |
| msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu cấm trong định vị lại: %d" |
| |
| #: coff-arm.c:2210 |
| #, c-format |
| msgid "error: %B is compiled for APCS-%d, whereas %B is compiled for APCS-%d" |
| msgstr "lỗi: %B được biên dịch cho APCS-%d, còn %B được biên dịch cho APCS-%d" |
| |
| #: coff-arm.c:2226 elf32-arm.c:15621 |
| #, c-format |
| msgid "error: %B passes floats in float registers, whereas %B passes them in integer registers" |
| msgstr "lỗi: %B gửi trôi qua trong thanh ghi trôi, còn %B gửi chúng qua trong thanh ghi số nguyên" |
| |
| #: coff-arm.c:2229 elf32-arm.c:15625 |
| #, c-format |
| msgid "error: %B passes floats in integer registers, whereas %B passes them in float registers" |
| msgstr "lỗi: %B gửi trôi qua trong thanh ghi số nguyên, còn %B gửi chúng qua trong thanh ghi trôi" |
| |
| #: coff-arm.c:2243 |
| #, c-format |
| msgid "error: %B is compiled as position independent code, whereas target %B is absolute position" |
| msgstr "lỗi: %B được biên dịch như mã không phụ thuộc vào vị trí, còn %B là vị trí tuyệt đối" |
| |
| #: coff-arm.c:2246 |
| #, c-format |
| msgid "error: %B is compiled as absolute position code, whereas target %B is position independent" |
| msgstr "lỗi: %B được biên dịch như mã vị trí tuyệt đối, còn %B không phụ thuộc vào vị trí" |
| |
| #: coff-arm.c:2274 elf32-arm.c:15690 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: %B supports interworking, whereas %B does not" |
| msgstr "Cảnh báo: %B hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau, còn %B thì không" |
| |
| #: coff-arm.c:2277 elf32-arm.c:15696 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: %B does not support interworking, whereas %B does" |
| msgstr "Cảnh báo: %B không hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau, còn %B thì có" |
| |
| #: coff-arm.c:2301 |
| #, c-format |
| msgid "private flags = %x:" |
| msgstr "các cờ riêng = %x:" |
| |
| #: coff-arm.c:2309 elf32-arm.c:11806 |
| #, c-format |
| msgid " [floats passed in float registers]" |
| msgstr " [các trôi được gửi qua trong thanh ghi trôi]" |
| |
| #: coff-arm.c:2311 |
| #, c-format |
| msgid " [floats passed in integer registers]" |
| msgstr " [các trôi được gửi qua trong thanh ghi số nguyên]" |
| |
| #: coff-arm.c:2314 elf32-arm.c:11809 |
| #, c-format |
| msgid " [position independent]" |
| msgstr " [không phụ thuộc vào vị trí]" |
| |
| #: coff-arm.c:2316 |
| #, c-format |
| msgid " [absolute position]" |
| msgstr " [vị trí tuyệt đối]" |
| |
| #: coff-arm.c:2320 |
| #, c-format |
| msgid " [interworking flag not initialised]" |
| msgstr " [chưa sở khởi cờ ảnh hưởng lẫn nhau]" |
| |
| #: coff-arm.c:2322 |
| #, c-format |
| msgid " [interworking supported]" |
| msgstr " [hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau]" |
| |
| #: coff-arm.c:2324 |
| #, c-format |
| msgid " [interworking not supported]" |
| msgstr " [không hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau]" |
| |
| #: coff-arm.c:2370 elf32-arm.c:10841 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: Not setting interworking flag of %B since it has already been specified as non-interworking" |
| msgstr "Cảnh báo: không đang đặt cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B vì nó đã được xác định là không ảnh hưởng lẫn nhau" |
| |
| #: coff-arm.c:2374 elf32-arm.c:10845 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: Clearing the interworking flag of %B due to outside request" |
| msgstr "Cảnh báo: Đang xoá cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B theo yêu cầu bên ngoài" |
| |
| #: coff-h8300.c:1122 |
| #, c-format |
| msgid "cannot handle R_MEM_INDIRECT reloc when using %s output" |
| msgstr "không thể xử lý định vị lại R_MEM_INDIRECT khi sử dụng kết xuất %s" |
| |
| #: coff-i860.c:147 |
| #, c-format |
| msgid "relocation `%s' not yet implemented" |
| msgstr "tái định vị “%s” vẫn chưa được viết" |
| |
| #: coff-i860.c:605 coff-tic54x.c:398 coffcode.h:5198 |
| msgid "%B: warning: illegal symbol index %ld in relocs" |
| msgstr "%B: cảnh báo: chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong định vị lại" |
| |
| #: coff-i960.c:144 coff-i960.c:507 |
| msgid "uncertain calling convention for non-COFF symbol" |
| msgstr "quy ước gọi không chắc chắn cho ký hiệu khác COFF" |
| |
| #: coff-m68k.c:506 elf32-bfin.c:5690 elf32-cr16.c:2897 elf32-m68k.c:4677 |
| msgid "unsupported reloc type" |
| msgstr "kiểu định vị lại không được hỗ trợ" |
| |
| #: coff-mips.c:688 elf32-mips.c:1516 elf32-score.c:431 elf32-score7.c:330 |
| #: elf64-mips.c:2618 elfn32-mips.c:2431 |
| msgid "GP relative relocation when _gp not defined" |
| msgstr "Có định vị lại tương đối GP khi chưa xác định _gp" |
| |
| #: coff-or32.c:229 |
| msgid "Unrecognized reloc" |
| msgstr "Định vị lại không được nhận ra" |
| |
| #: coff-rs6000.c:2720 |
| #, c-format |
| msgid "%s: unsupported relocation type 0x%02x" |
| msgstr "%s: kiểu định vị lại không được hỗ trợ 0x%02x" |
| |
| #: coff-rs6000.c:2805 |
| #, c-format |
| msgid "%s: TOC reloc at 0x%x to symbol `%s' with no TOC entry" |
| msgstr "%s: định vị lại TOC tại 0x%x tới ký hiệu “%s” không có mục nhập TOC" |
| |
| #: coff-rs6000.c:3556 coff64-rs6000.c:2111 |
| msgid "%B: symbol `%s' has unrecognized smclas %d" |
| msgstr "%B: ký tự “%s” có smclas không nhận ra %d" |
| |
| #: coff-sh.c:521 |
| #, c-format |
| msgid "SH Error: unknown reloc type %d" |
| msgstr "Lỗi SH: không rõ kiểu reloc %d" |
| |
| #: coff-tic4x.c:195 coff-tic54x.c:299 coff-tic80.c:458 |
| #, c-format |
| msgid "Unrecognized reloc type 0x%x" |
| msgstr "Không nhận ra kiểu định vị lại 0x%x" |
| |
| #: coff-tic4x.c:240 |
| #, c-format |
| msgid "%s: warning: illegal symbol index %ld in relocs" |
| msgstr "%s: cảnh báo: chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong các định vị lại" |
| |
| #: coff-w65.c:367 |
| #, c-format |
| msgid "ignoring reloc %s\n" |
| msgstr "Đang lờ đi định vị lại %s\n" |
| |
| #: coffcode.h:997 |
| msgid "%B: warning: COMDAT symbol '%s' does not match section name '%s'" |
| msgstr "%B: cảnh báo: ký hiệu COMDAT “%s” không tương ứng vơi tên phần “%s”" |
| |
| #. Generate a warning message rather using the 'unhandled' |
| #. variable as this will allow some .sys files generate by |
| #. other toolchains to be processed. See bugzilla issue 196. |
| #: coffcode.h:1221 |
| msgid "%B: Warning: Ignoring section flag IMAGE_SCN_MEM_NOT_PAGED in section %s" |
| msgstr "%B: Cảnh báo: Đang lờ đi cờ của phần IMAGE_SCN_MEM_NOT_PAGED trong phần %s" |
| |
| #: coffcode.h:1288 |
| msgid "%B (%s): Section flag %s (0x%x) ignored" |
| msgstr "%B (%s): Đã lờ đi cờ của phần %s (0x%x)" |
| |
| #: coffcode.h:2430 |
| #, c-format |
| msgid "Unrecognized TI COFF target id '0x%x'" |
| msgstr "Không nhận ra mã số đích TI COFF “0x%x”" |
| |
| #: coffcode.h:2744 |
| msgid "%B: reloc against a non-existant symbol index: %ld" |
| msgstr "%B: định vị lại so với một chỉ mục ký hiệu không tồn tại: %ld" |
| |
| #: coffcode.h:3302 |
| msgid "%B: too many sections (%d)" |
| msgstr "%B: Quá nhiều phần: %d (%d)" |
| |
| #: coffcode.h:3718 |
| msgid "%B: section %s: string table overflow at offset %ld" |
| msgstr "%B: phần %s: tràn bảng chuỗi ở hiệu %ld" |
| |
| #: coffcode.h:4523 |
| msgid "%B: warning: line number table read failed" |
| msgstr "%B: Cảnh bảo: lỗi đọc bảng số thứ tự dòng" |
| |
| #: coffcode.h:4553 |
| msgid "%B: warning: illegal symbol index %ld in line numbers" |
| msgstr "%B: cảnh báo: chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong các số thứ tự dòng" |
| |
| #: coffcode.h:4567 |
| msgid "%B: warning: duplicate line number information for `%s'" |
| msgstr "%B: cảnh báo: thông tin số thứ tự dòng trùng đối với “%s”" |
| |
| #: coffcode.h:4967 |
| msgid "%B: Unrecognized storage class %d for %s symbol `%s'" |
| msgstr "%B: Không nhận ra hạng lưu trữ %d cho ký hiệu %s “%s”" |
| |
| #: coffcode.h:5093 |
| msgid "warning: %B: local symbol `%s' has no section" |
| msgstr "cảnh báo: %B: ký hiệu cục bộ “%s” không có phần đoạn" |
| |
| #: coffcode.h:5237 |
| msgid "%B: illegal relocation type %d at address 0x%lx" |
| msgstr "%B: kiểu định vị lại cấm %d ở địa chỉ 0x%lx" |
| |
| #: coffgen.c:1595 |
| msgid "%B: bad string table size %lu" |
| msgstr "%B: kích cỡ bảng chuỗi sai %lu" |
| |
| #: coffgen.c:2500 elflink.c:12689 linker.c:3122 |
| msgid "%F%P: already_linked_table: %E\n" |
| msgstr "%F%P: already_linked_table: %E\n" |
| |
| #: cofflink.c:533 elflink.c:4323 |
| msgid "Warning: type of symbol `%s' changed from %d to %d in %B" |
| msgstr "Cảnh báo: kiểu ký hiệu “%s” bị thay đổi từ %d thành %d trong %B" |
| |
| #: cofflink.c:2329 |
| msgid "%B: relocs in section `%A', but it has no contents" |
| msgstr "%B: định vị lại trong phần “%A”, nhưng nó không có nội dung" |
| |
| #: cofflink.c:2391 elflink.c:9545 |
| msgid "%X`%s' referenced in section `%A' of %B: defined in discarded section `%A' of %B\n" |
| msgstr "%X”%s” được tham chiếu trong phần “%A” của %B: được định nghĩa trong phần bị hủy “%A” của %B\n" |
| |
| #: cofflink.c:2690 coffswap.h:826 |
| #, c-format |
| msgid "%s: %s: reloc overflow: 0x%lx > 0xffff" |
| msgstr "%s: %s: tràn định vị lại: 0x%lx > 0xffff" |
| |
| #: cofflink.c:2699 coffswap.h:812 |
| #, c-format |
| msgid "%s: warning: %s: line number overflow: 0x%lx > 0xffff" |
| msgstr "%s: cảnh báo: %s: tràn số thứ tự dòng: 0x%lx > 0xffff" |
| |
| #: cpu-arm.c:189 cpu-arm.c:200 |
| msgid "error: %B is compiled for the EP9312, whereas %B is compiled for XScale" |
| msgstr "lỗi: %B được biên dịch cho EP9312, còn %B được biên dịch cho XScale" |
| |
| #: cpu-arm.c:333 |
| #, c-format |
| msgid "warning: unable to update contents of %s section in %s" |
| msgstr "cảnh báo: không thể cập nhật nội dung của phần %s trong %s" |
| |
| #: dwarf2.c:496 |
| #, c-format |
| msgid "Dwarf Error: Can't find %s section." |
| msgstr "Lỗi Dwarf: không tìm thấy phần %s." |
| |
| #: dwarf2.c:525 |
| #, c-format |
| msgid "Dwarf Error: Offset (%lu) greater than or equal to %s size (%lu)." |
| msgstr "Lỗi Dwarf: Khoảng bù dòng (%lu) lớn hơn hoặc bằng kích cỡ %s (%lu)." |
| |
| #: dwarf2.c:949 |
| #, c-format |
| msgid "Dwarf Error: Invalid or unhandled FORM value: %u." |
| msgstr "Lỗi Dwarf: Giá trị FORM sai hoặc chưa được xử lý: %u." |
| |
| #: dwarf2.c:1200 |
| msgid "Dwarf Error: mangled line number section (bad file number)." |
| msgstr "Lỗi Dwarf: phần số thứ tự dòng đã rối (số thứ tự tập tin sai)." |
| |
| #: dwarf2.c:1453 |
| #, c-format |
| msgid "Dwarf Error: Unhandled .debug_line version %d." |
| msgstr "Lỗi Dwarf: Phiên bản .debug_line chưa được quản lý %d." |
| |
| #: dwarf2.c:1475 |
| msgid "Dwarf Error: Invalid maximum operations per instruction." |
| msgstr "Lỗi Dwarf: Số thao tác trên mỗi chỉ lệnh tối đa không hợp lệ." |
| |
| #: dwarf2.c:1662 |
| msgid "Dwarf Error: mangled line number section." |
| msgstr "Lỗi Dwarf: phần số thứ tự dòng đã rối." |
| |
| #: dwarf2.c:1989 dwarf2.c:2109 dwarf2.c:2394 |
| #, c-format |
| msgid "Dwarf Error: Could not find abbrev number %u." |
| msgstr "Lỗi Dwarf: Không tìm thấy số viết tắt %u." |
| |
| #: dwarf2.c:2355 |
| #, c-format |
| msgid "Dwarf Error: found dwarf version '%u', this reader only handles version 2, 3 and 4 information." |
| msgstr "Lỗi Dwarf: tìm thấy dwarf phiên bản “%u”, nhưng trình đọc này chỉ có thể nắm bắt được thông tin của phiên bản 2, 3 và 4." |
| |
| #: dwarf2.c:2362 |
| #, c-format |
| msgid "Dwarf Error: found address size '%u', this reader can not handle sizes greater than '%u'." |
| msgstr "Lỗi Dwarf: tìm thấy kích cỡ địa chỉ “%u”, nhưng trình đọc này không điều khiển được kích cỡ lớn hơn “%u”." |
| |
| #: dwarf2.c:2385 |
| #, c-format |
| msgid "Dwarf Error: Bad abbrev number: %u." |
| msgstr "Lỗi Dwarf: Số viết tắt sai: %u." |
| |
| #: ecoff.c:1239 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown basic type %d" |
| msgstr "Không rõ kiểu cơ bản %d" |
| |
| #: ecoff.c:1496 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " End+1 symbol: %ld" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Ký hiệu End+1: %ld" |
| |
| #: ecoff.c:1503 ecoff.c:1506 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " First symbol: %ld" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Ký hiệu đầu tiên: %ld" |
| |
| #: ecoff.c:1518 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " End+1 symbol: %-7ld Type: %s" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Ký hiệu End+1: %-7ld Kiểu: %s" |
| |
| #: ecoff.c:1525 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " Local symbol: %ld" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Ký hiệu cục bộ: %ld" |
| |
| #: ecoff.c:1533 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " struct; End+1 symbol: %ld" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " cấu trúc; ký hiệu End+1: %ld" |
| |
| #: ecoff.c:1538 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " union; End+1 symbol: %ld" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " kết hợp; ký hiệu End+1: %ld" |
| |
| #: ecoff.c:1543 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " enum; End+1 symbol: %ld" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " enum; ký hiệu End+1: %ld" |
| |
| #: ecoff.c:1549 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " Type: %s" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Kiểu: %s" |
| |
| #: elf-attrs.c:569 |
| msgid "error: %B: Object has vendor-specific contents that must be processed by the '%s' toolchain" |
| msgstr "lỗi: %B: Đối tượng có nội dung “vendor-specific” phải được xử lý bởi toolchain “%s”" |
| |
| #: elf-attrs.c:578 |
| msgid "error: %B: Object tag '%d, %s' is incompatible with tag '%d, %s'" |
| msgstr "lỗi: %B: Thẻ đối tượng “%d, %s” không tương thích với thẻ “%d, %s”" |
| |
| #: elf-eh-frame.c:917 |
| msgid "%P: error in %B(%A); no .eh_frame_hdr table will be created.\n" |
| msgstr "%P: gặp lỗi trong %B(%A); sẽ không tạo bảng .eh_frame_hdr nào.\n" |
| |
| #: elf-eh-frame.c:1189 |
| msgid "%P: fde encoding in %B(%A) prevents .eh_frame_hdr table being created.\n" |
| msgstr "%P: biên mã fde trong %B(%A) thì ngăn cản tạo bảng .eh_frame_hdr.\n" |
| |
| #: elf-eh-frame.c:1605 |
| msgid "%P: DW_EH_PE_datarel unspecified for this architecture.\n" |
| msgstr "%P: DW_EH_PE_datarel chưa định nghĩa cho kiến trúc này.\n" |
| |
| #: elf-ifunc.c:179 |
| msgid "%F%P: dynamic STT_GNU_IFUNC symbol `%s' with pointer equality in `%B' can not be used when making an executable; recompile with -fPIE and relink with -pie\n" |
| msgstr "%F%P: ký hiệu STT_GNU_IFUNC động “%s” với tình trạng chất lượng con trỏ trong “%B” thì không dùng được khi tạo bản thực thi; hãy biên dịch lại với “-fPIE” và liên kết lại với “-pie”\n" |
| |
| #: elf-m10200.c:450 elf-m10300.c:1563 elf32-avr.c:1221 elf32-bfin.c:3213 |
| #: elf32-cr16.c:1482 elf32-cr16c.c:780 elf32-cris.c:2081 elf32-crx.c:922 |
| #: elf32-d10v.c:509 elf32-epiphany.c:556 elf32-fr30.c:609 elf32-frv.c:4105 |
| #: elf32-h8300.c:509 elf32-i860.c:1211 elf32-ip2k.c:1468 elf32-iq2000.c:684 |
| #: elf32-lm32.c:1168 elf32-m32c.c:553 elf32-m32r.c:3106 elf32-m68hc1x.c:1138 |
| #: elf32-mep.c:535 elf32-microblaze.c:1231 elf32-moxie.c:282 |
| #: elf32-msp430.c:486 elf32-mt.c:395 elf32-openrisc.c:404 elf32-score.c:2729 |
| #: elf32-score7.c:2537 elf32-spu.c:5044 elf32-tilepro.c:3214 elf32-v850.c:2143 |
| #: elf32-xstormy16.c:935 elf64-mmix.c:1590 elfxx-tilegx.c:3577 |
| msgid "internal error: out of range error" |
| msgstr "lỗi nội bộ: lỗi ở ngoại phạm vi" |
| |
| #: elf-m10200.c:454 elf-m10300.c:1567 elf32-avr.c:1225 elf32-bfin.c:3217 |
| #: elf32-cr16.c:1486 elf32-cr16c.c:784 elf32-cris.c:2085 elf32-crx.c:926 |
| #: elf32-d10v.c:513 elf32-fr30.c:613 elf32-frv.c:4109 elf32-h8300.c:513 |
| #: elf32-i860.c:1215 elf32-iq2000.c:688 elf32-lm32.c:1172 elf32-m32c.c:557 |
| #: elf32-m32r.c:3110 elf32-m68hc1x.c:1142 elf32-mep.c:539 |
| #: elf32-microblaze.c:1235 elf32-moxie.c:286 elf32-msp430.c:490 |
| #: elf32-openrisc.c:408 elf32-score.c:2733 elf32-score7.c:2541 |
| #: elf32-spu.c:5048 elf32-tilepro.c:3218 elf32-v850.c:2147 |
| #: elf32-xstormy16.c:939 elf64-mmix.c:1594 elfxx-mips.c:9465 |
| #: elfxx-tilegx.c:3581 |
| msgid "internal error: unsupported relocation error" |
| msgstr "lỗi nội bộ: lỗi định vị lại không được hỗ trợ" |
| |
| #: elf-m10200.c:458 elf32-cr16.c:1490 elf32-cr16c.c:788 elf32-crx.c:930 |
| #: elf32-d10v.c:517 elf32-h8300.c:517 elf32-lm32.c:1176 elf32-m32r.c:3114 |
| #: elf32-m68hc1x.c:1146 elf32-microblaze.c:1239 elf32-score.c:2737 |
| #: elf32-score7.c:2545 elf32-spu.c:5052 |
| msgid "internal error: dangerous error" |
| msgstr "lỗi nội bộ: lỗi nguy hiểm" |
| |
| #: elf-m10200.c:462 elf-m10300.c:1580 elf32-avr.c:1233 elf32-bfin.c:3225 |
| #: elf32-cr16.c:1494 elf32-cr16c.c:792 elf32-cris.c:2093 elf32-crx.c:934 |
| #: elf32-d10v.c:521 elf32-epiphany.c:571 elf32-fr30.c:621 elf32-frv.c:4117 |
| #: elf32-h8300.c:521 elf32-i860.c:1223 elf32-ip2k.c:1483 elf32-iq2000.c:696 |
| #: elf32-lm32.c:1180 elf32-m32c.c:565 elf32-m32r.c:3118 elf32-m68hc1x.c:1150 |
| #: elf32-mep.c:547 elf32-microblaze.c:1243 elf32-moxie.c:294 |
| #: elf32-msp430.c:498 elf32-mt.c:403 elf32-openrisc.c:416 elf32-score.c:2746 |
| #: elf32-score7.c:2549 elf32-spu.c:5056 elf32-tilepro.c:3226 elf32-v850.c:2167 |
| #: elf32-xstormy16.c:947 elf64-mmix.c:1602 elfxx-tilegx.c:3589 |
| msgid "internal error: unknown error" |
| msgstr "lỗi nội bộ: lỗi không rõ" |
| |
| #: elf-m10300.c:1507 elf32-arm.c:10419 elf32-i386.c:4264 elf32-m32r.c:2599 |
| #: elf32-m68k.c:4156 elf32-s390.c:3003 elf32-sh.c:4218 elf32-tilepro.c:3117 |
| #: elf32-xtensa.c:3066 elf64-s390.c:2978 elf64-sh64.c:1640 elf64-x86-64.c:4110 |
| #: elfxx-sparc.c:3835 elfxx-tilegx.c:3500 |
| msgid "%B(%A+0x%lx): unresolvable %s relocation against symbol `%s'" |
| msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại không thể giải quyết %s đối với ký hiệu “%s”" |
| |
| #: elf-m10300.c:1572 |
| msgid "error: inappropriate relocation type for shared library (did you forget -fpic?)" |
| msgstr "lỗi: kiểu định vị lại không thích hợp cho thư viện chia sẻ (bạn đã quên đặt -fpic không?)" |
| |
| #: elf-m10300.c:1575 |
| msgid "internal error: suspicious relocation type used in shared library" |
| msgstr "lỗi nội bộ: kiểu định vị lại đáng ngờ được dùng trong thư viện chia sẻ" |
| |
| #: elf-m10300.c:4372 elf32-arm.c:12800 elf32-cr16.c:2451 elf32-cris.c:3057 |
| #: elf32-hppa.c:1894 elf32-i370.c:503 elf32-i386.c:2182 elf32-lm32.c:1868 |
| #: elf32-m32r.c:1927 elf32-m68k.c:3253 elf32-s390.c:1652 elf32-sh.c:2931 |
| #: elf32-tic6x.c:2162 elf32-tilepro.c:1940 elf32-vax.c:1041 elf64-s390.c:1635 |
| #: elf64-sh64.c:3381 elf64-x86-64.c:2176 elfxx-sparc.c:2119 |
| #: elfxx-tilegx.c:2261 |
| #, c-format |
| msgid "dynamic variable `%s' is zero size" |
| msgstr "biến động “%s” có kích cỡ bằng không" |
| |
| #: elf.c:334 |
| msgid "%B: invalid string offset %u >= %lu for section `%s'" |
| msgstr "%B: khoảng bù chuỗi không hợp lệ %u≥%lu cho phần “%s”" |
| |
| #: elf.c:446 |
| msgid "%B symbol number %lu references nonexistent SHT_SYMTAB_SHNDX section" |
| msgstr "%B số thứ tự ký hiệu %lu tham chiếu đến phần SHT_SYMTAB_SHNDX không tồn tại" |
| |
| #: elf.c:602 |
| msgid "%B: Corrupt size field in group section header: 0x%lx" |
| msgstr "%B: Trường kích cỡ bị hỏng trong phần đầu của phần nhóm: 0x%lx" |
| |
| #: elf.c:638 |
| msgid "%B: invalid SHT_GROUP entry" |
| msgstr "%B: mục nhập SHT_GROUP không hợp lệ" |
| |
| #: elf.c:708 |
| msgid "%B: no group info for section %A" |
| msgstr "%B: không có thông tin nhóm về phần %A" |
| |
| #: elf.c:737 elf.c:3121 elflink.c:10135 |
| msgid "%B: warning: sh_link not set for section `%A'" |
| msgstr "%B: cảnh báo: “sh_link” chưa được đặt cho phần “%A”" |
| |
| #: elf.c:756 |
| msgid "%B: sh_link [%d] in section `%A' is incorrect" |
| msgstr "%B: sh_link [%d] không đúng trong phần “%A”" |
| |
| #: elf.c:791 |
| msgid "%B: unknown [%d] section `%s' in group [%s]" |
| msgstr "%B: không rõ [%d] phần “%s” trong nhóm [%s]" |
| |
| #: elf.c:1041 |
| msgid "%B: unable to initialize commpress status for section %s" |
| msgstr "%B: không thể khởi tạo trạng thái nén cho phần %s" |
| |
| #: elf.c:1061 |
| msgid "%B: unable to initialize decommpress status for section %s" |
| msgstr "%B: không thể khởi tạo trạng thái giải nén cho phần %s" |
| |
| #: elf.c:1181 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Program Header:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phần đầu chương trình:\n" |
| |
| #: elf.c:1223 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Dynamic Section:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phần động:\n" |
| |
| #: elf.c:1359 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Version definitions:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phần định nghĩa phiên bản:\n" |
| |
| #: elf.c:1384 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Version References:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Tham chiếu phiên bản:\n" |
| |
| #: elf.c:1389 |
| #, c-format |
| msgid " required from %s:\n" |
| msgstr " cần thiết từ %s:\n" |
| |
| #: elf.c:1796 |
| msgid "%B: invalid link %lu for reloc section %s (index %u)" |
| msgstr "%B: liên kết không hợp lệ %lu cho phần định vị lại %s (chỉ mục %u)" |
| |
| #: elf.c:1966 |
| msgid "%B: don't know how to handle allocated, application specific section `%s' [0x%8x]" |
| msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đã cấp phát mà đặc trưng cho ứng dụng “%s” [0x%8x]" |
| |
| #: elf.c:1978 |
| msgid "%B: don't know how to handle processor specific section `%s' [0x%8x]" |
| msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đặc trưng cho bộ xử lý “%s” [0x%8x]" |
| |
| #: elf.c:1989 |
| msgid "%B: don't know how to handle OS specific section `%s' [0x%8x]" |
| msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đặc trưng cho HĐH “%s” [0x%8x]" |
| |
| #: elf.c:1999 |
| msgid "%B: don't know how to handle section `%s' [0x%8x]" |
| msgstr "%B: không biết cách xử lý phần “%s” [0x%8x]" |
| |
| #: elf.c:2634 |
| #, c-format |
| msgid "warning: section `%A' type changed to PROGBITS" |
| msgstr "cảnh báo: phần “%A” có kiểu bị thay đổi thành PROGBITS" |
| |
| #: elf.c:3078 |
| msgid "%B: sh_link of section `%A' points to discarded section `%A' of `%B'" |
| msgstr "%B: sh_link của phần “%A” chỉ tới phần bị hủy “%A” của “%B”" |
| |
| #: elf.c:3101 |
| msgid "%B: sh_link of section `%A' points to removed section `%A' of `%B'" |
| msgstr "%B: sh_link của phần “%A” chỉ tới phần bị gỡ bỏ “%A” của “%B”" |
| |
| #: elf.c:4527 |
| msgid "%B: The first section in the PT_DYNAMIC segment is not the .dynamic section" |
| msgstr "%B: Phần thứ nhất trong đoạn PT_DYNAMIC không phải là phần .dynamic" |
| |
| #: elf.c:4554 |
| msgid "%B: Not enough room for program headers, try linking with -N" |
| msgstr "%B: Không đủ sức chứa cho các phần đầu của chương trình: hãy thử liên kết với “-N”" |
| |
| #: elf.c:4641 |
| msgid "%B: section %A lma %#lx adjusted to %#lx" |
| msgstr "%B: phần %A lma %#lx được sửa thành %#lx" |
| |
| #: elf.c:4776 |
| msgid "%B: section `%A' can't be allocated in segment %d" |
| msgstr "%B: phần “%A” không thể được cấp phát trong đoạn %d" |
| |
| #: elf.c:4824 |
| msgid "%B: warning: allocated section `%s' not in segment" |
| msgstr "%B: cảnh báo: phần đã cấp phát “%s” không nằm trong đoạn" |
| |
| #: elf.c:5324 |
| msgid "%B: symbol `%s' required but not present" |
| msgstr "%B: ký hiệu “%s” cần thiết mà không có" |
| |
| #: elf.c:5662 |
| msgid "%B: warning: Empty loadable segment detected, is this intentional ?\n" |
| msgstr "%B: cảnh báo: Phát hiện một đoạn rỗng có thể nạp được: trường hợp này có ý định trước không?\n" |
| |
| #: elf.c:6692 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to find equivalent output section for symbol '%s' from section '%s'" |
| msgstr "Không tìm thấy phần kết xuất tương đương cho ký hiệu “%s” từ phần “%s”" |
| |
| #: elf.c:7692 |
| msgid "%B: unsupported relocation type %s" |
| msgstr "%B: kiểu định vị lại không được hỗ trợ %s" |
| |
| #: elf32-arm.c:3617 |
| msgid "" |
| "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n" |
| " first occurrence: %B: Thumb call to ARM" |
| msgstr "" |
| "%B(%s): cảnh báo: chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" |
| " lần xuất hiện đầu: %B: thumb gọi tới ARM" |
| |
| #: elf32-arm.c:3664 |
| msgid "" |
| "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n" |
| " first occurrence: %B: ARM call to Thumb" |
| msgstr "" |
| "%B(%s): cảnh báo: chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" |
| " lần xuất hiện đầu tiên: %B: gọi ARM tới Thumb" |
| |
| #: elf32-arm.c:3878 elf32-arm.c:5315 |
| #, c-format |
| msgid "%s: cannot create stub entry %s" |
| msgstr "%s: không thể tạo mục nhập mẩu %s" |
| |
| #: elf32-arm.c:5431 |
| #, c-format |
| msgid "unable to find THUMB glue '%s' for '%s'" |
| msgstr "không tìm thấy keo hồ THUMB “%s” cho “%s”" |
| |
| #: elf32-arm.c:5467 |
| #, c-format |
| msgid "unable to find ARM glue '%s' for '%s'" |
| msgstr "không tìm thấy keo hồ ARM “%s” cho “%s”" |
| |
| #: elf32-arm.c:6005 |
| msgid "%B: BE8 images only valid in big-endian mode." |
| msgstr "%B: hình ảnh BE8 chỉ đúng trong chế độ về cuối lớn." |
| |
| #. Give a warning, but do as the user requests anyway. |
| #: elf32-arm.c:6235 |
| msgid "%B: warning: selected VFP11 erratum workaround is not necessary for target architecture" |
| msgstr "%B: cảnh báo: sự khắc phúc các lỗi VFP11 đã chọn không cần thiết cho kiến trúc đích" |
| |
| #: elf32-arm.c:6779 elf32-arm.c:6799 |
| msgid "%B: unable to find VFP11 veneer `%s'" |
| msgstr "%B: không tìm thấy lớp gỗ mặt VFP11 “%s”" |
| |
| #: elf32-arm.c:6848 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid TARGET2 relocation type '%s'." |
| msgstr "Kiểu định vị lại TARGET2 không hợp lệ “%s”" |
| |
| #: elf32-arm.c:6933 |
| msgid "" |
| "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n" |
| " first occurrence: %B: thumb call to arm" |
| msgstr "" |
| "%B(%s): cảnh báo: chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" |
| " lần xuất hiện đầu: %B: thumb gọi tới arm" |
| |
| #: elf32-arm.c:7717 |
| msgid "%B(%A+0x%lx):unexpected Thumb instruction '0x%x' in TLS trampoline" |
| msgstr "%B(%A+0x%lx):chỉ lệnh Thumb không mong đợi “0x%x” trong “TLS trampoline”" |
| |
| #: elf32-arm.c:7756 |
| msgid "%B(%A+0x%lx):unexpected ARM instruction '0x%x' in TLS trampoline" |
| msgstr "%B(%A+0x%lx):chỉ lệnh ARM không mong đợi “0x%x” trong “TLS trampoline”" |
| |
| #: elf32-arm.c:8209 |
| msgid "\\%B: Warning: Arm BLX instruction targets Arm function '%s'." |
| msgstr "\\%B: Cảnh báo: Chỉ dẫn Arm BLX đăt mục tiêu hàm Arm “%s”." |
| |
| #: elf32-arm.c:8622 |
| msgid "%B: Warning: Thumb BLX instruction targets thumb function '%s'." |
| msgstr "%B: Cảnh báo: Chỉ dẫn Thumb BLX đăt mục tiêu hàm thumb “%s”." |
| |
| #: elf32-arm.c:9460 |
| msgid "%B(%A+0x%lx):unexpected Thumb instruction '0x%x' referenced by TLS_GOTDESC" |
| msgstr "%B(%A+0x%lx):không mong đợi chỉ lệnh Thumb “0x%x” được tham chiếu bởi TLS_GOTDESC" |
| |
| #: elf32-arm.c:9483 |
| msgid "%B(%A+0x%lx):unexpected ARM instruction '0x%x' referenced by TLS_GOTDESC" |
| msgstr "%B(%A+0x%lx):không mong đợi chỉ lệnh ARM “0x%x” được tham chiếu bởi TLS_GOTDESC" |
| |
| #: elf32-arm.c:9512 |
| msgid "%B(%A+0x%lx): R_ARM_TLS_LE32 relocation not permitted in shared object" |
| msgstr "%B(%A+0x%lx): R_ARM_TLS_LE32 không cho phép định vị lại trong đối tượng dùng chung" |
| |
| #: elf32-arm.c:9727 |
| msgid "%B(%A+0x%lx): Only ADD or SUB instructions are allowed for ALU group relocations" |
| msgstr "%B(%A+0x%lx): Chỉ cho phép chỉ dẫn kiểu ADD (cộng) hoặc SUB (trừ) khi định vị lại nhóm ALU" |
| |
| #: elf32-arm.c:9767 elf32-arm.c:9854 elf32-arm.c:9937 elf32-arm.c:10022 |
| msgid "%B(%A+0x%lx): Overflow whilst splitting 0x%lx for group relocation %s" |
| msgstr "%B(%A+0x%lx): Tràn trong khi tách ra 0x%lx để định vị lại nhóm %s" |
| |
| #: elf32-arm.c:10261 elf32-sh.c:4103 elf64-sh64.c:1544 |
| msgid "%B(%A+0x%lx): %s relocation against SEC_MERGE section" |
| msgstr "%B(%A+0x%lx): %s định vị lại đối lại phần SEC_MERGE" |
| |
| #: elf32-arm.c:10372 elf32-m68k.c:4191 elf32-xtensa.c:2802 |
| msgid "%B(%A+0x%lx): %s used with TLS symbol %s" |
| msgstr "%B(%A+0x%lx): %s được dùng với ký hiệu TLS %s" |
| |
| #: elf32-arm.c:10373 elf32-m68k.c:4192 elf32-xtensa.c:2803 |
| msgid "%B(%A+0x%lx): %s used with non-TLS symbol %s" |
| msgstr "%B(%A+0x%lx): %s được dùng với ký hiệu khác TLS %s" |
| |
| #: elf32-arm.c:10453 elf32-tic6x.c:2753 |
| msgid "out of range" |
| msgstr "ở ngoại phạm vi" |
| |
| #: elf32-arm.c:10457 elf32-tic6x.c:2757 |
| msgid "unsupported relocation" |
| msgstr "định vị lại không được hỗ trợ" |
| |
| #: elf32-arm.c:10465 elf32-tic6x.c:2765 |
| msgid "unknown error" |
| msgstr "lỗi không rõ" |
| |
| #: elf32-arm.c:10890 |
| msgid "Warning: Clearing the interworking flag of %B because non-interworking code in %B has been linked with it" |
| msgstr "Cảnh báo: Đang xóa cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B vì mã không ảnh hưởng lẫn nhau trong %B đã được liên kết với nó" |
| |
| #: elf32-arm.c:10984 |
| msgid "%B: Unknown mandatory EABI object attribute %d" |
| msgstr "%B: Không rõ thuộc tính đối tượng EABI %d" |
| |
| #: elf32-arm.c:10992 |
| msgid "Warning: %B: Unknown EABI object attribute %d" |
| msgstr "Cảnh báo: %B: Không rõ thuộc tính đối tượng EABI %d" |
| |
| #: elf32-arm.c:11173 |
| msgid "error: %B: Unknown CPU architecture" |
| msgstr "lỗi: %B: không rõ kiến trúc CPU" |
| |
| #: elf32-arm.c:11211 |
| msgid "error: %B: Conflicting CPU architectures %d/%d" |
| msgstr "lỗi: %B: Các kiến trúc CPU xung đột với nhau %d/%d" |
| |
| #: elf32-arm.c:11260 |
| msgid "Error: %B has both the current and legacy Tag_MPextension_use attributes" |
| msgstr "Lỗi: %B có cả hai thuộc tính Tag_MPextension_use hiện nay và cũ" |
| |
| #: elf32-arm.c:11285 |
| msgid "error: %B uses VFP register arguments, %B does not" |
| msgstr "lỗi: %B sử dụng các đối số thanh ghi VFP, còn %B thì không" |
| |
| #: elf32-arm.c:11430 |
| msgid "error: %B: unable to merge virtualization attributes with %B" |
| msgstr "lỗi: %B: không thể hòa trộng thuộc tính ảo hóa với %B" |
| |
| #: elf32-arm.c:11456 |
| msgid "error: %B: Conflicting architecture profiles %c/%c" |
| msgstr "lỗi: %B: Các hồ sơ kiến trúc xung đột với nhau %c/%c" |
| |
| #: elf32-arm.c:11557 |
| msgid "Warning: %B: Conflicting platform configuration" |
| msgstr "Cảnh báo: %B: cấu trúc nền tảng xung đột" |
| |
| #: elf32-arm.c:11566 |
| msgid "error: %B: Conflicting use of R9" |
| msgstr "lỗi; %B: Dùng R9 một cách xung đột" |
| |
| #: elf32-arm.c:11578 |
| msgid "error: %B: SB relative addressing conflicts with use of R9" |
| msgstr "lỗi: %B: đạt địa chỉ tương đối SB cũng xung đột với cách dùng R9" |
| |
| #: elf32-arm.c:11591 |
| msgid "warning: %B uses %u-byte wchar_t yet the output is to use %u-byte wchar_t; use of wchar_t values across objects may fail" |
| msgstr "cảnh báo: %B dùng wchar_t %u-byte, còn kết xuất nên dùng wchar_t %u-byte; vì vậy có thể không thành công dùng giá trị wchar_t qua các đối tượng" |
| |
| #: elf32-arm.c:11622 |
| msgid "warning: %B uses %s enums yet the output is to use %s enums; use of enum values across objects may fail" |
| msgstr "cảnh báo: %B dùng sự đếm %s, còn kết xuất nên dùng sự đếm %s; vì vậy có thể không thành công dùng giá trị đếm qua các đối tượng" |
| |
| #: elf32-arm.c:11634 |
| msgid "error: %B uses iWMMXt register arguments, %B does not" |
| msgstr "lỗi: %B sử dụng các đối số thanh ghi iWMMXt, còn %B thì không" |
| |
| #: elf32-arm.c:11651 |
| msgid "error: fp16 format mismatch between %B and %B" |
| msgstr "lỗi: định dạng fp16 không tương ứng giữa %B và %B" |
| |
| #: elf32-arm.c:11675 |
| msgid "DIV usage mismatch between %B and %B" |
| msgstr "cách dùng DIV không khớp nhau giữa %B và %B" |
| |
| #: elf32-arm.c:11694 |
| msgid "%B has has both the current and legacy Tag_MPextension_use attributes" |
| msgstr "%B có cả hai thuộc tính hiện nay và cũ là Tag_MPextension_use" |
| |
| #. Ignore init flag - it may not be set, despite the flags field |
| #. containing valid data. |
| #. Ignore init flag - it may not be set, despite the flags field containing valid data. |
| #: elf32-arm.c:11782 elf32-bfin.c:5079 elf32-cris.c:4169 elf32-m68hc1x.c:1282 |
| #: elf32-m68k.c:1236 elf32-score.c:3994 elf32-score7.c:3800 elf32-vax.c:529 |
| #: elfxx-mips.c:14103 |
| #, c-format |
| msgid "private flags = %lx:" |
| msgstr "các cờ riêng = %lx:" |
| |
| #: elf32-arm.c:11791 |
| #, c-format |
| msgid " [interworking enabled]" |
| msgstr " [ảnh hưởng lẫn nhau đã bật]" |
| |
| #: elf32-arm.c:11799 |
| #, c-format |
| msgid " [VFP float format]" |
| msgstr " [Định dạng trôi VFP]" |
| |
| #: elf32-arm.c:11801 |
| #, c-format |
| msgid " [Maverick float format]" |
| msgstr " [Định dạng trôi Maverick]" |
| |
| #: elf32-arm.c:11803 |
| #, c-format |
| msgid " [FPA float format]" |
| msgstr " [Định dạng trôi FPA]" |
| |
| #: elf32-arm.c:11812 |
| #, c-format |
| msgid " [new ABI]" |
| msgstr " [ABI mới]" |
| |
| #: elf32-arm.c:11815 |
| #, c-format |
| msgid " [old ABI]" |
| msgstr " [ABI cũ]" |
| |
| #: elf32-arm.c:11818 |
| #, c-format |
| msgid " [software FP]" |
| msgstr " [FP phần mềm]" |
| |
| #: elf32-arm.c:11827 |
| #, c-format |
| msgid " [Version1 EABI]" |
| msgstr " [EABI phiên bản 1]" |
| |
| #: elf32-arm.c:11830 elf32-arm.c:11841 |
| #, c-format |
| msgid " [sorted symbol table]" |
| msgstr " [bảng ký hiệu đã sắp xếp]" |
| |
| #: elf32-arm.c:11832 elf32-arm.c:11843 |
| #, c-format |
| msgid " [unsorted symbol table]" |
| msgstr " [bảng ký hiệu chưa sắp xếp]" |
| |
| #: elf32-arm.c:11838 |
| #, c-format |
| msgid " [Version2 EABI]" |
| msgstr " [EABI phiên bản 2]" |
| |
| #: elf32-arm.c:11846 |
| #, c-format |
| msgid " [dynamic symbols use segment index]" |
| msgstr " [các ký hiệu động sử dụng chỉ mục đoạn]" |
| |
| #: elf32-arm.c:11849 |
| #, c-format |
| msgid " [mapping symbols precede others]" |
| msgstr " [ký hiệu ánh xạ đứng trước]" |
| |
| #: elf32-arm.c:11856 |
| #, c-format |
| msgid " [Version3 EABI]" |
| msgstr " [EABI phiên bản 3]" |
| |
| #: elf32-arm.c:11860 |
| #, c-format |
| msgid " [Version4 EABI]" |
| msgstr " [EABI phiên bản 4]" |
| |
| #: elf32-arm.c:11864 |
| #, c-format |
| msgid " [Version5 EABI]" |
| msgstr " [EABI phiên bản 5]" |
| |
| #: elf32-arm.c:11867 |
| #, c-format |
| msgid " [BE8]" |
| msgstr " [BE8]" |
| |
| #: elf32-arm.c:11870 |
| #, c-format |
| msgid " [LE8]" |
| msgstr " [LE8]" |
| |
| #: elf32-arm.c:11876 |
| #, c-format |
| msgid " <EABI version unrecognised>" |
| msgstr "<Phiên bản EABI không được nhận ra>" |
| |
| #: elf32-arm.c:11883 |
| #, c-format |
| msgid " [relocatable executable]" |
| msgstr " [tập tin có thể thực hiện và định vị lại]" |
| |
| #: elf32-arm.c:11886 |
| #, c-format |
| msgid " [has entry point]" |
| msgstr " [có điểm vào]" |
| |
| #: elf32-arm.c:11891 |
| #, c-format |
| msgid "<Unrecognised flag bits set>" |
| msgstr "<Các bit cờ không được nhận ra đã được đặt>" |
| |
| #: elf32-arm.c:12189 elf32-i386.c:1461 elf32-s390.c:1000 elf32-tic6x.c:2829 |
| #: elf32-tilepro.c:1336 elf32-xtensa.c:1009 elf64-s390.c:960 |
| #: elf64-x86-64.c:1364 elfxx-sparc.c:1371 elfxx-tilegx.c:1586 |
| msgid "%B: bad symbol index: %d" |
| msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu sai: %d" |
| |
| #: elf32-arm.c:12337 elf64-x86-64.c:1561 elf64-x86-64.c:1732 elfxx-mips.c:8223 |
| msgid "%B: relocation %s against `%s' can not be used when making a shared object; recompile with -fPIC" |
| msgstr "%B: định vị lại %s so với “%s” không thể được dùng khi tạo một đối tượng chia sẻ; hãy biên dịch lại với “-fPIC”" |
| |
| #: elf32-arm.c:13460 |
| #, c-format |
| msgid "Errors encountered processing file %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi xử lý tập tin %s" |
| |
| #: elf32-arm.c:14837 |
| msgid "%B: error: Cortex-A8 erratum stub is allocated in unsafe location" |
| msgstr "%B: lỗi: mẩu mục lỗi Cortex-A8 được cấp phát ở vị trí không an toàn" |
| |
| #. There's not much we can do apart from complain if this |
| #. happens. |
| #: elf32-arm.c:14864 |
| msgid "%B: error: Cortex-A8 erratum stub out of range (input file too large)" |
| msgstr "%B: lỗi: mẩu mục lỗi Cortex-A8 ở ngoại phạm vi (tập tin nhập quá dài)" |
| |
| #: elf32-arm.c:14958 elf32-arm.c:14980 |
| msgid "%B: error: VFP11 veneer out of range" |
| msgstr "%B: lỗi: lớp gỗ mặt VFP11 ở ngoại phạm vi" |
| |
| #: elf32-arm.c:15518 |
| msgid "error: %B is already in final BE8 format" |
| msgstr "lỗi: %B đã theo định dạng BE8 cuối cùng" |
| |
| #: elf32-arm.c:15594 |
| msgid "error: Source object %B has EABI version %d, but target %B has EABI version %d" |
| msgstr "lỗi: Đối tượng nguồn %B có phiên bản EABI %d, còn đích %B có phiên bản EABI %d" |
| |
| #: elf32-arm.c:15610 |
| msgid "error: %B is compiled for APCS-%d, whereas target %B uses APCS-%d" |
| msgstr "lỗi: %B được biên dịch cho APCS-%d, còn đích %B sử dụng APCS-%d" |
| |
| #: elf32-arm.c:15635 |
| msgid "error: %B uses VFP instructions, whereas %B does not" |
| msgstr "lỗi: %B sử dụng chỉ dẫn VFP, còn %B thì không" |
| |
| #: elf32-arm.c:15639 |
| msgid "error: %B uses FPA instructions, whereas %B does not" |
| msgstr "lỗi: %B sử dụng chỉ dẫn FPA, còn %B thì không" |
| |
| #: elf32-arm.c:15649 |
| msgid "error: %B uses Maverick instructions, whereas %B does not" |
| msgstr "lỗi: %B sử dụng chỉ dẫn Maverick, còn %B thì không" |
| |
| #: elf32-arm.c:15653 |
| msgid "error: %B does not use Maverick instructions, whereas %B does" |
| msgstr "lỗi: %B không sử dụng chỉ dẫn Maverick, còn %B thì có" |
| |
| #: elf32-arm.c:15672 |
| msgid "error: %B uses software FP, whereas %B uses hardware FP" |
| msgstr "lỗi: %B sử dụng FP phần mềm, còn %B sử dụng FP phần cứng" |
| |
| #: elf32-arm.c:15676 |
| msgid "error: %B uses hardware FP, whereas %B uses software FP" |
| msgstr "lỗi: %B sử dụng FP phần cứng, còn %B sử dụng FP phần mềm" |
| |
| #: elf32-avr.c:1229 elf32-bfin.c:3221 elf32-cris.c:2089 elf32-epiphany.c:567 |
| #: elf32-fr30.c:617 elf32-frv.c:4113 elf32-i860.c:1219 elf32-ip2k.c:1479 |
| #: elf32-iq2000.c:692 elf32-m32c.c:561 elf32-mep.c:543 elf32-moxie.c:290 |
| #: elf32-msp430.c:494 elf32-mt.c:399 elf32-openrisc.c:412 elf32-tilepro.c:3222 |
| #: elf32-v850.c:2151 elf32-xstormy16.c:943 elf64-mmix.c:1598 |
| #: elfxx-tilegx.c:3585 |
| msgid "internal error: dangerous relocation" |
| msgstr "lỗi nội bộ: định vị lại nguy hiểm" |
| |
| #: elf32-avr.c:2415 elf32-hppa.c:598 elf32-m68hc1x.c:166 |
| msgid "%B: cannot create stub entry %s" |
| msgstr "%B: không thể tạo mục nhập mẩu %s" |
| |
| #: elf32-bfin.c:107 elf32-bfin.c:363 |
| msgid "relocation should be even number" |
| msgstr "tái định vị phải là số chẵn" |
| |
| #: elf32-bfin.c:1593 |
| msgid "%B(%A+0x%lx): unresolvable relocation against symbol `%s'" |
| msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại không thể giải quyết đối với ký hiệu “%s”" |
| |
| #: elf32-bfin.c:1626 elf32-i386.c:4307 elf32-m68k.c:4233 elf32-s390.c:3055 |
| #: elf64-s390.c:3030 elf64-x86-64.c:4151 |
| msgid "%B(%A+0x%lx): reloc against `%s': error %d" |
| msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại đối với “%s”: lỗi %d" |
| |
| #: elf32-bfin.c:2725 |
| msgid "%B: relocation at `%A+0x%x' references symbol `%s' with nonzero addend" |
| msgstr "%B: định vị lại ở “%A+0x%x” tham chiếu đến ký hiệu “%s” với số hạng khác không" |
| |
| #: elf32-bfin.c:2741 |
| msgid "relocation references symbol not defined in the module" |
| msgstr "định vị lại tham chiếu đến ký hiệu không được định nghĩa trong mô-đun" |
| |
| #: elf32-bfin.c:2838 |
| msgid "R_BFIN_FUNCDESC references dynamic symbol with nonzero addend" |
| msgstr "R_FRV_FUNCDESC tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không" |
| |
| #: elf32-bfin.c:2879 elf32-bfin.c:3002 |
| msgid "cannot emit fixups in read-only section" |
| msgstr "Không thể phát ra sự sửa chữa trong phần chỉ đọc" |
| |
| #: elf32-bfin.c:2910 elf32-bfin.c:3040 elf32-lm32.c:1103 elf32-sh.c:5016 |
| msgid "cannot emit dynamic relocations in read-only section" |
| msgstr "không thể phát ra định vị lại động trong phần chỉ đọc" |
| |
| #: elf32-bfin.c:2960 |
| msgid "R_BFIN_FUNCDESC_VALUE references dynamic symbol with nonzero addend" |
| msgstr "R_FRV_FUNCDESC_VALUE tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không" |
| |
| #: elf32-bfin.c:3125 |
| msgid "relocations between different segments are not supported" |
| msgstr "không hỗ trợ định vị lại giữa các đoạn khác nhau" |
| |
| #: elf32-bfin.c:3126 |
| msgid "warning: relocation references a different segment" |
| msgstr "cảnh báo: định vị lại tham chiếu đến một đoạn khác" |
| |
| #: elf32-bfin.c:4971 |
| msgid "%B: unsupported relocation type %i" |
| msgstr "%B: kiểu định vị lại không được hỗ trợ %i" |
| |
| #: elf32-bfin.c:5125 elf32-frv.c:6808 |
| #, c-format |
| msgid "%s: cannot link non-fdpic object file into fdpic executable" |
| msgstr "%s: không thể liên kết tập tin đối tượng khác fdpic vào tập tin fdpic có thể thực hiện" |
| |
| #: elf32-bfin.c:5129 elf32-frv.c:6812 |
| #, c-format |
| msgid "%s: cannot link fdpic object file into non-fdpic executable" |
| msgstr "%s: không thể liên kết tập tin đối tượng khác fdpic vào tập tin khác fdpic có thể thực hiện" |
| |
| #: elf32-bfin.c:5283 |
| #, c-format |
| msgid "*** check this relocation %s" |
| msgstr "*** kiểm tra tái phân bổ này %s" |
| |
| #: elf32-cris.c:1176 |
| msgid "%B, section %A: unresolvable relocation %s against symbol `%s'" |
| msgstr "%B, phần %A: định vị lại không thể giải quyết %s đối với ký hiệu “%s”" |
| |
| #: elf32-cris.c:1238 |
| msgid "%B, section %A: No PLT nor GOT for relocation %s against symbol `%s'" |
| msgstr "%B, phần %A: Không có PLT hoặc GOT cho định vị lại %s đối với ký hiệu “%s”" |
| |
| #: elf32-cris.c:1240 |
| msgid "%B, section %A: No PLT for relocation %s against symbol `%s'" |
| msgstr "%B, phần %A: Không có PLT cho định vị lại %s đối với ký hiệu “%s”" |
| |
| #: elf32-cris.c:1246 elf32-cris.c:1379 elf32-cris.c:1639 elf32-cris.c:1722 |
| #: elf32-cris.c:1875 elf32-tic6x.c:2662 |
| msgid "[whose name is lost]" |
| msgstr "[mất tên của ai]" |
| |
| #: elf32-cris.c:1365 elf32-tic6x.c:2647 |
| msgid "%B, section %A: relocation %s with non-zero addend %d against local symbol" |
| msgstr "%B, phần %A: định vị lại %s với số hạng khác không %d đối với ký hiệu cục bộ" |
| |
| #: elf32-cris.c:1373 elf32-cris.c:1716 elf32-cris.c:1869 elf32-tic6x.c:2655 |
| msgid "%B, section %A: relocation %s with non-zero addend %d against symbol `%s'" |
| msgstr "%B, phần %A: định vị lại %s với số hạng khác không %d đối với ký hiệu “%s”" |
| |
| #: elf32-cris.c:1399 |
| msgid "%B, section %A: relocation %s is not allowed for global symbol: `%s'" |
| msgstr "%B, phần %A: định vị lại %s không được phép cho ký hiệu toàn cục: “%s”" |
| |
| #: elf32-cris.c:1415 |
| msgid "%B, section %A: relocation %s with no GOT created" |
| msgstr "%B, phần %A: đã tạo định vị lại %s không có GOT" |
| |
| #. We shouldn't get here for GCC-emitted code. |
| #: elf32-cris.c:1630 |
| msgid "%B, section %A: relocation %s has an undefined reference to `%s', perhaps a declaration mixup?" |
| msgstr "%B: phần %A: sự định vị lại $s có một thàm chiếu chưa xác định đến “%s”, có thể khai báo không rõ ?" |
| |
| #: elf32-cris.c:2002 |
| msgid "%B, section %A: relocation %s is not allowed for symbol: `%s' which is defined outside the program, perhaps a declaration mixup?" |
| msgstr "%B, phần %A: sự định vị lại %s không được phép cho ký hiệu “%s” mà được xác định bên ngoài chương trình, có thể khai báo không rõ ?" |
| |
| #: elf32-cris.c:2055 |
| msgid "(too many global variables for -fpic: recompile with -fPIC)" |
| msgstr "(quá nhiều biến toàn cục đối với “-fpic”: hãy biên dịch lại với “-fPIC”)" |
| |
| #: elf32-cris.c:2062 |
| msgid "(thread-local data too big for -fpic or -msmall-tls: recompile with -fPIC or -mno-small-tls)" |
| msgstr "(dữ liệu cục bộ với mạch cũng quá lớn đối với “fpic” hoặc “-msmall-tls”: hãy biên dịch lại với “-fPIC” hay “-mno-small-tls”)" |
| |
| #: elf32-cris.c:3261 |
| msgid "" |
| "%B, section %A:\n" |
| " v10/v32 compatible object %s must not contain a PIC relocation" |
| msgstr "" |
| "%B, phần %A:\n" |
| " đối tượng tương thích v10/v32 %s không được chứa định vị lại PIC" |
| |
| #: elf32-cris.c:3366 |
| msgid "" |
| "%B, section %A:\n" |
| " relocation %s not valid in a shared object; typically an option mixup, recompile with -fPIC" |
| msgstr "" |
| "%B, phần %A:\n" |
| " không được sử dụng sự định vị lại %s trong một đối tượng chia sẻ; bình thường do khai báo không rõ, hãy biên dịch lại với “-fPIC”" |
| |
| #: elf32-cris.c:3580 |
| msgid "" |
| "%B, section %A:\n" |
| " relocation %s should not be used in a shared object; recompile with -fPIC" |
| msgstr "" |
| "%B, phần %A:\n" |
| " không được sử dụng sự định vị lại %s trong một đối tượng chia sẻ; hãy biên dịch lại với “-fPIC”" |
| |
| #: elf32-cris.c:4002 |
| msgid "" |
| "%B, section `%A', to symbol `%s':\n" |
| " relocation %s should not be used in a shared object; recompile with -fPIC" |
| msgstr "" |
| "%B, phần “%A”, tới ký hiệu “%s”:\n" |
| " không được sử dụng sự định vị lại %s trong một đối tượng chia sẻ; hãy biên dịch lại với “-fPIC”" |
| |
| #: elf32-cris.c:4118 |
| msgid "Unexpected machine number" |
| msgstr "Số thứ tự máy bất thường" |
| |
| #: elf32-cris.c:4172 |
| #, c-format |
| msgid " [symbols have a _ prefix]" |
| msgstr " [ký hiệu có một tiền tố _]" |
| |
| #: elf32-cris.c:4175 |
| #, c-format |
| msgid " [v10 and v32]" |
| msgstr " [v10 và v32]" |
| |
| #: elf32-cris.c:4178 |
| #, c-format |
| msgid " [v32]" |
| msgstr " [v32]" |
| |
| #: elf32-cris.c:4223 |
| msgid "%B: uses _-prefixed symbols, but writing file with non-prefixed symbols" |
| msgstr "%B: dùng ký hiệu tiền tố _, nhưng đang ghi tập tin với ký hiệu không phải tiền tố" |
| |
| #: elf32-cris.c:4224 |
| msgid "%B: uses non-prefixed symbols, but writing file with _-prefixed symbols" |
| msgstr "%B: dùng ký hiệu không phải tiền tố, nhưng đang ghi tập tin với ký hiệu có tiền tố _" |
| |
| #: elf32-cris.c:4243 |
| msgid "%B contains CRIS v32 code, incompatible with previous objects" |
| msgstr "%B chứa mã CRIS v32, không tương thích với các đối tượng trước" |
| |
| #: elf32-cris.c:4245 |
| msgid "%B contains non-CRIS-v32 code, incompatible with previous objects" |
| msgstr "%B chứa mã khác CRIS v32, không tương thích với các đối tượng trước" |
| |
| #: elf32-dlx.c:142 |
| #, c-format |
| msgid "BFD Link Error: branch (PC rel16) to section (%s) not supported" |
| msgstr "BFD Lỗi liên kết: rẽ nhánh (PC rel16) tới phần (%s) không được hỗ trợ" |
| |
| #: elf32-dlx.c:204 |
| #, c-format |
| msgid "BFD Link Error: jump (PC rel26) to section (%s) not supported" |
| msgstr "BFD Lỗi liên kết: nhảy (PC rel16) tới phần (%s) không được hỗ trợ" |
| |
| #. Only if it's not an unresolved symbol. |
| #: elf32-epiphany.c:563 elf32-ip2k.c:1475 |
| msgid "unsupported relocation between data/insn address spaces" |
| msgstr "gặp định vị lại không được hỗ trợ giữa vùng địa chỉ kiểu dữ liệu và chỉ dẫn" |
| |
| #: elf32-frv.c:1509 elf32-frv.c:1658 |
| msgid "relocation requires zero addend" |
| msgstr "định vị lại cần thiết số hạng số không" |
| |
| #: elf32-frv.c:2888 |
| msgid "%H: relocation to `%s+%v' may have caused the error above\n" |
| msgstr "%H: định vị lại tới “%s+%x” có thể gây ra lỗi trên\n" |
| |
| #: elf32-frv.c:2905 |
| msgid "%H: relocation references symbol not defined in the module\n" |
| msgstr "%H: định vị lại tham chiếu đến ký hiệu không được định nghĩa trong mô-đun\n" |
| |
| #: elf32-frv.c:2981 |
| msgid "%H: R_FRV_GETTLSOFF not applied to a call instruction\n" |
| msgstr "%H: R_FRV_GETTLSOFF không áp dụng tới một chỉ dẫn call\n" |
| |
| #: elf32-frv.c:3022 |
| msgid "%H: R_FRV_GOTTLSDESC12 not applied to an lddi instruction\n" |
| msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSDESC12 không áp dụng tới một chỉ dẫn lddi\n" |
| |
| #: elf32-frv.c:3093 |
| msgid "%H: R_FRV_GOTTLSDESCHI not applied to a sethi instruction\n" |
| msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSDESCHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi\n" |
| |
| #: elf32-frv.c:3130 |
| msgid "%H: R_FRV_GOTTLSDESCLO not applied to a setlo or setlos instruction\n" |
| msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSDESCLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos\n" |
| |
| #: elf32-frv.c:3177 |
| msgid "%H: R_FRV_TLSDESC_RELAX not applied to an ldd instruction\n" |
| msgstr "%H: R_FRV_TLSDESC_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn ldd\n" |
| |
| #: elf32-frv.c:3261 |
| msgid "%H: R_FRV_GETTLSOFF_RELAX not applied to a calll instruction\n" |
| msgstr "%H: R_FRV_GETTLSOFF_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn calll\n" |
| |
| #: elf32-frv.c:3315 |
| msgid "%H: R_FRV_GOTTLSOFF12 not applied to an ldi instruction\n" |
| msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSOFF12 không áp dụng tới một chỉ dẫn ldi\n" |
| |
| #: elf32-frv.c:3345 |
| msgid "%H: R_FRV_GOTTLSOFFHI not applied to a sethi instruction\n" |
| msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSOFFHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi\n" |
| |
| #: elf32-frv.c:3374 |
| msgid "%H: R_FRV_GOTTLSOFFLO not applied to a setlo or setlos instruction\n" |
| msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSOFFLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos\n" |
| |
| #: elf32-frv.c:3404 |
| msgid "%H: R_FRV_TLSOFF_RELAX not applied to an ld instruction\n" |
| msgstr "%H: R_FRV_TLSOFF_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn ld\n" |
| |
| #: elf32-frv.c:3449 |
| msgid "%H: R_FRV_TLSMOFFHI not applied to a sethi instruction\n" |
| msgstr "%H: R_FRV_TLSMOFFHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi\n" |
| |
| #: elf32-frv.c:3476 |
| msgid "R_FRV_TLSMOFFLO not applied to a setlo or setlos instruction\n" |
| msgstr "R_FRV_TLSMOFFLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos\n" |
| |
| #: elf32-frv.c:3597 |
| msgid "%H: R_FRV_FUNCDESC references dynamic symbol with nonzero addend\n" |
| msgstr "%H: R_FRV_FUNCDESC tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không\n" |
| |
| #: elf32-frv.c:3638 elf32-frv.c:3760 |
| msgid "%H: cannot emit fixups in read-only section\n" |
| msgstr "%H: không thể phát ra sự sửa chữa trong phần chỉ đọc\n" |
| |
| #: elf32-frv.c:3669 elf32-frv.c:3803 |
| msgid "%H: cannot emit dynamic relocations in read-only section\n" |
| msgstr "%H: không thể phát ra định vị lại động trong phần chỉ đọc\n" |
| |
| #: elf32-frv.c:3718 |
| msgid "%H: R_FRV_FUNCDESC_VALUE references dynamic symbol with nonzero addend\n" |
| msgstr "%H: R_FRV_FUNCDESC_VALUE tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không\n" |
| |
| #: elf32-frv.c:3974 |
| msgid "%H: reloc against `%s' references a different segment\n" |
| msgstr "%H: định vị lại tham chiếu “%s” đến một đoạn khác\n" |
| |
| #: elf32-frv.c:4124 |
| msgid "%H: reloc against `%s': %s\n" |
| msgstr "%H: reloc lại “%s”: %s\n" |
| |
| #: elf32-frv.c:6400 |
| msgid "%B: unsupported relocation type %i\n" |
| msgstr "%B: kiểu định vị lại không được hỗ trợ %i\n" |
| |
| #: elf32-frv.c:6722 |
| #, c-format |
| msgid "%s: compiled with %s and linked with modules that use non-pic relocations" |
| msgstr "%s: biên dịch với %s và liên kết với môđun sử dụng định vị lại khác pic" |
| |
| #: elf32-frv.c:6775 elf32-iq2000.c:845 elf32-m32c.c:807 |
| #, c-format |
| msgid "%s: compiled with %s and linked with modules compiled with %s" |
| msgstr "%s: biên dịch với %s và liên kết với môđun biên dịch với %s" |
| |
| #: elf32-frv.c:6787 |
| #, c-format |
| msgid "%s: uses different unknown e_flags (0x%lx) fields than previous modules (0x%lx)" |
| msgstr "%s: sử dụng trường e_flags không rõ (0x%lx) khác với mođun trước (0x%lx)" |
| |
| #: elf32-frv.c:6837 elf32-iq2000.c:882 elf32-m32c.c:843 elf32-mt.c:576 |
| #: elf32-rx.c:3001 |
| #, c-format |
| msgid "private flags = 0x%lx:" |
| msgstr "các cờ riêng = 0x%lx:" |
| |
| #: elf32-gen.c:69 elf64-gen.c:69 |
| msgid "%B: Relocations in generic ELF (EM: %d)" |
| msgstr "%B: Định vị lại trong ELF chung (EM: %d)" |
| |
| #: elf32-hppa.c:850 elf32-hppa.c:3598 |
| msgid "%B(%A+0x%lx): cannot reach %s, recompile with -ffunction-sections" |
| msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể tới %s, hãy biên dịch lại với “-ffunction-sections”" |
| |
| #: elf32-hppa.c:1284 |
| msgid "%B: relocation %s can not be used when making a shared object; recompile with -fPIC" |
| msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s khi tạo một đối tượng chia sẽ, hãy biên dịch lại với “-fPIC”" |
| |
| #: elf32-hppa.c:2791 |
| msgid "%B: duplicate export stub %s" |
| msgstr "%B: mẩu xuất trùng %s" |
| |
| #: elf32-hppa.c:3437 |
| msgid "%B(%A+0x%lx): %s fixup for insn 0x%x is not supported in a non-shared link" |
| msgstr "%B(%A+0x%lx): %s sự sửa chữa cho chỉ dẫn 0x%x không được hỗ trợ trong một liên kết không chia sẻ" |
| |
| #: elf32-hppa.c:4284 |
| msgid "%B(%A+0x%lx): cannot handle %s for %s" |
| msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể xử lý %s cho %s" |
| |
| #: elf32-hppa.c:4603 |
| msgid ".got section not immediately after .plt section" |
| msgstr "Phần .got không nằm ngay sau phần .pit" |
| |
| #. Unknown relocation. |
| #: elf32-i386.c:373 elf32-m68k.c:384 elf32-ppc.c:1676 elf32-s390.c:379 |
| #: elf32-tic6x.c:2684 elf64-ppc.c:2300 elf64-s390.c:403 elf64-x86-64.c:265 |
| msgid "%B: invalid relocation type %d" |
| msgstr "%B: kiểu định vị lại không hợp lệ %d" |
| |
| #: elf32-i386.c:1404 elf64-x86-64.c:1308 |
| msgid "%B: TLS transition from %s to %s against `%s' at 0x%lx in section `%A' failed" |
| msgstr "%B: không thành công chuyển tiếp TLS từ %s sang %s đối với “%s” ở 0x%lx trong phần “%A”" |
| |
| #: elf32-i386.c:1549 elf32-i386.c:3244 elf64-x86-64.c:1487 elf64-x86-64.c:3125 |
| #: elfxx-sparc.c:3083 |
| msgid "%B: relocation %s against STT_GNU_IFUNC symbol `%s' isn't handled by %s" |
| msgstr "%B: sự định vị lại %s đối với ký hiệu STT_GNU_IFUNC “%s” không phải được %s quản lý" |
| |
| #: elf32-i386.c:1711 elf32-s390.c:1182 elf32-sh.c:6362 elf32-tilepro.c:1434 |
| #: elf32-xtensa.c:1182 elf64-s390.c:1151 elfxx-sparc.c:1548 |
| #: elfxx-tilegx.c:1701 |
| msgid "%B: `%s' accessed both as normal and thread local symbol" |
| msgstr "%B: đã truy cập “%s” theo ký hiệu cả hai kiểu bình thường và cục bộ cho mạch" |
| |
| #: elf32-i386.c:2539 elf64-x86-64.c:2506 |
| msgid "%P: %B: warning: relocation against `%s' in readonly section `%A'.\n" |
| msgstr "%P: %B: cảnh báo: định vị lại dựa vào %s trong phần chỉ đọc “%A”.\n" |
| |
| #: elf32-i386.c:2629 elf64-x86-64.c:2593 |
| msgid "%P: %B: warning: relocation in readonly section `%A'.\n" |
| msgstr "%P: %B: cảnh báo: tái định vị trong phần chỉ đọc “%A”.\n" |
| |
| #: elf32-i386.c:3086 elf32-tilepro.c:2557 elfxx-tilegx.c:2871 |
| msgid "%B: unrecognized relocation (0x%x) in section `%A'" |
| msgstr "%B: định vị lại không được nhận ra (0x%x) trong phần “%A”" |
| |
| #: elf32-i386.c:3494 elf64-x86-64.c:3513 |
| msgid "hidden symbol" |
| msgstr "ký hiệu bị ẩn" |
| |
| #: elf32-i386.c:3497 elf64-x86-64.c:3516 |
| msgid "internal symbol" |
| msgstr "ký hiệu nội bộ" |
| |
| #: elf32-i386.c:3500 elf64-x86-64.c:3519 |
| msgid "protected symbol" |
| msgstr "ký hiệu bị bảo vệ" |
| |
| #: elf32-i386.c:3503 elf64-x86-64.c:3522 |
| msgid "symbol" |
| msgstr "ký hiệu" |
| |
| #: elf32-i386.c:3508 |
| msgid "%B: relocation R_386_GOTOFF against undefined %s `%s' can not be used when making a shared object" |
| msgstr "%B: không dùng được định vị lại R_386_GOTOFF đối với %s chưa xác định “%s” khi tạo một đối tượng chia sẻ" |
| |
| #: elf32-i386.c:3518 |
| msgid "%B: relocation R_386_GOTOFF against protected function `%s' can not be used when making a shared object" |
| msgstr "%B: không dùng được định vị lại R_386_GOTOFF đối với hàm số đã bảo vệ “%s” khi tạo một đối tượng chia sẻ" |
| |
| #: elf32-i386.c:4839 elf32-tilepro.c:3467 elf64-x86-64.c:4609 |
| #: elfxx-tilegx.c:3847 |
| #, c-format |
| msgid "discarded output section: `%A'" |
| msgstr "phần kết xuất bị bỏ qua: “%A”" |
| |
| #: elf32-ip2k.c:857 elf32-ip2k.c:863 elf32-ip2k.c:930 elf32-ip2k.c:936 |
| msgid "ip2k relaxer: switch table without complete matching relocation information." |
| msgstr "trình giảm nhẹ ip2k: chuyển đổi bảng mà không có thông tin định vị lại hoàn thành." |
| |
| #: elf32-ip2k.c:880 elf32-ip2k.c:963 |
| msgid "ip2k relaxer: switch table header corrupt." |
| msgstr "trình giảm nhẹ ip2k: bảng chuyển đổi có phần đầu bị hỏng." |
| |
| #: elf32-ip2k.c:1292 |
| #, c-format |
| msgid "ip2k linker: missing page instruction at 0x%08lx (dest = 0x%08lx)." |
| msgstr "trình liên kết ip2k: thiếu chỉ dẫn trang tại 0x%08lx (đích = 0x%08lx)." |
| |
| #: elf32-ip2k.c:1308 |
| #, c-format |
| msgid "ip2k linker: redundant page instruction at 0x%08lx (dest = 0x%08lx)." |
| msgstr "trình liên kết ip2k: thừa chủ dẫn trang tại 0x%08lx (đích = 0x%08lx)." |
| |
| #: elf32-iq2000.c:858 elf32-m32c.c:819 |
| #, c-format |
| msgid "%s: uses different e_flags (0x%lx) fields than previous modules (0x%lx)" |
| msgstr "%s: sử dụng trường e_flags (0x%lx) khác với mo-đun trước (0x%lx)" |
| |
| #: elf32-lm32.c:706 |
| msgid "global pointer relative relocation when _gp not defined" |
| msgstr "có định vị lại tương đối với con trỏ toàn cục khi chưa xác định _gp" |
| |
| #: elf32-lm32.c:761 |
| msgid "global pointer relative address out of range" |
| msgstr "địa chỉ tương đối với con trỏ toàn cục vẫn ở ngoại phạm vi" |
| |
| #: elf32-lm32.c:1057 |
| msgid "internal error: addend should be zero for R_LM32_16_GOT" |
| msgstr "lỗi nội bộ: phần cộng nên là số không cho R_LM32_16_GOT" |
| |
| #: elf32-m32r.c:1453 |
| msgid "SDA relocation when _SDA_BASE_ not defined" |
| msgstr "định vị lại SDA khi chưa xác định _SDA_BASE_" |
| |
| #: elf32-m32r.c:3043 |
| msgid "%B: The target (%s) of an %s relocation is in the wrong section (%A)" |
| msgstr "%B: Đích (%s) của một định vị lại %s nằm trong phần sai (%A)" |
| |
| #: elf32-m32r.c:3571 |
| msgid "%B: Instruction set mismatch with previous modules" |
| msgstr "%B: Bộ chỉ dẫn không tương ứng với các mô-đun trước" |
| |
| #: elf32-m32r.c:3592 |
| #, c-format |
| msgid "private flags = %lx" |
| msgstr "các cờ riêng — %lx" |
| |
| #: elf32-m32r.c:3597 |
| #, c-format |
| msgid ": m32r instructions" |
| msgstr ": chỉ dẫn m32r" |
| |
| #: elf32-m32r.c:3598 |
| #, c-format |
| msgid ": m32rx instructions" |
| msgstr ": chỉ dẫn m32rx" |
| |
| #: elf32-m32r.c:3599 |
| #, c-format |
| msgid ": m32r2 instructions" |
| msgstr ": chỉ dẫn m32r2" |
| |
| #: elf32-m68hc1x.c:1050 |
| #, c-format |
| msgid "Reference to the far symbol `%s' using a wrong relocation may result in incorrect execution" |
| msgstr "Tham chiếu đến ký hiệu ở xa “%s” khi sử dụng một định vị lại sai thì có thể dẫn đến sự thực hiện sai" |
| |
| #: elf32-m68hc1x.c:1073 |
| #, c-format |
| msgid "banked address [%lx:%04lx] (%lx) is not in the same bank as current banked address [%lx:%04lx] (%lx)" |
| msgstr "địa chỉ đã đặt vào khối nhớ [%lx:%04lx] (%lx) không trong cùng khối nhớ với địa chỉ được đặt hiện thời vào khối nhớ [%lx:%04lx] (%lx)" |
| |
| #: elf32-m68hc1x.c:1092 |
| #, c-format |
| msgid "reference to a banked address [%lx:%04lx] in the normal address space at %04lx" |
| msgstr "tham chiếu đến một địa chỉ đã đặt vào khối nhớ [%lx:%04lx] trong vùng địa chỉ thông thường tại %04lx" |
| |
| #: elf32-m68hc1x.c:1225 |
| msgid "%B: linking files compiled for 16-bit integers (-mshort) and others for 32-bit integers" |
| msgstr "%B: đang liên kết các tập tin được biên dịch cho số nguyên 16 bit (-mshort) và các tập tin khác cho số nguyên 32 bit" |
| |
| #: elf32-m68hc1x.c:1232 |
| msgid "%B: linking files compiled for 32-bit double (-fshort-double) and others for 64-bit double" |
| msgstr "%B: đang liên kết các tập tin được biên dịch 32 bit đôi (-mshort) và các tập tin khác cho 64 bit đôi" |
| |
| #: elf32-m68hc1x.c:1241 |
| msgid "%B: linking files compiled for HCS12 with others compiled for HC12" |
| msgstr "%B: đang liên kết tập tin được biên dịch cho HCS12 với các tập tin khác biên dịch cho HC12" |
| |
| #: elf32-m68hc1x.c:1257 elf32-ppc.c:4227 elf64-sparc.c:706 elfxx-mips.c:13965 |
| msgid "%B: uses different e_flags (0x%lx) fields than previous modules (0x%lx)" |
| msgstr "%B: sử dụng trường e_flags (0x%lx) khác với mo-đun trước (0x%lx)" |
| |
| #: elf32-m68hc1x.c:1285 |
| #, c-format |
| msgid "[abi=32-bit int, " |
| msgstr "[abi=số nguyên 32-bit, " |
| |
| #: elf32-m68hc1x.c:1287 |
| #, c-format |
| msgid "[abi=16-bit int, " |
| msgstr "[abi=số nguyên 16-bit, " |
| |
| #: elf32-m68hc1x.c:1290 |
| #, c-format |
| msgid "64-bit double, " |
| msgstr "64-bit đôi, " |
| |
| #: elf32-m68hc1x.c:1292 |
| #, c-format |
| msgid "32-bit double, " |
| msgstr "32-bit kép, " |
| |
| #: elf32-m68hc1x.c:1295 |
| #, c-format |
| msgid "cpu=HC11]" |
| msgstr "cpu=HC11]" |
| |
| #: elf32-m68hc1x.c:1297 |
| #, c-format |
| msgid "cpu=HCS12]" |
| msgstr "cpu=HCS12]" |
| |
| #: elf32-m68hc1x.c:1299 |
| #, c-format |
| msgid "cpu=HC12]" |
| msgstr "cpu=HC12]" |
| |
| #: elf32-m68hc1x.c:1302 |
| #, c-format |
| msgid " [memory=bank-model]" |
| msgstr " [bộ nhớ=chế độ khối]" |
| |
| #: elf32-m68hc1x.c:1304 |
| #, c-format |
| msgid " [memory=flat]" |
| msgstr " [bộ nhớ=phẳng]" |
| |
| #: elf32-m68k.c:1251 elf32-m68k.c:1252 vms-alpha.c:7314 vms-alpha.c:7329 |
| msgid "unknown" |
| msgstr "không rõ" |
| |
| #: elf32-m68k.c:1715 |
| msgid "%B: GOT overflow: Number of relocations with 8-bit offset > %d" |
| msgstr "%B: tràn GOT: số các sự định vị lại với hiệu 8-bit > %d" |
| |
| #: elf32-m68k.c:1721 |
| msgid "%B: GOT overflow: Number of relocations with 8- or 16-bit offset > %d" |
| msgstr "%B: tràn GOT: số các sự định vị lại với hiệu 8-bit hay 16-bit > %d" |
| |
| #: elf32-m68k.c:3957 |
| msgid "%B(%A+0x%lx): R_68K_TLS_LE32 relocation not permitted in shared object" |
| msgstr "%B(%A+0x%lx): R_68K_TLS_LE32 không cho phép định vị lại trong đối tượng chia sẻ" |
| |
| #: elf32-mcore.c:99 elf32-mcore.c:442 |
| msgid "%B: Relocation %s (%d) is not currently supported.\n" |
| msgstr "%B: Định vị lại %s (%d) hiện thời không được hỗ trợ.\n" |
| |
| #: elf32-mcore.c:428 |
| msgid "%B: Unknown relocation type %d\n" |
| msgstr "%B: Kiểu định vị lại không rõ %d\n" |
| |
| #. Pacify gcc -Wall. |
| #: elf32-mep.c:157 |
| #, c-format |
| msgid "mep: no reloc for code %d" |
| msgstr "mep: không reloc cho mã %d" |
| |
| #: elf32-mep.c:163 |
| #, c-format |
| msgid "MeP: howto %d has type %d" |
| msgstr "MeP: sao %d có kiểu %d" |
| |
| #: elf32-mep.c:648 |
| msgid "%B and %B are for different cores" |
| msgstr "%B và %B dành cho lõi khác nhau" |
| |
| #: elf32-mep.c:665 |
| msgid "%B and %B are for different configurations" |
| msgstr "%B và %B dành cho cấu hình khác nhau" |
| |
| #: elf32-mep.c:702 |
| #, c-format |
| msgid "private flags = 0x%lx" |
| msgstr "các cờ riêng = 0x%lx" |
| |
| #: elf32-microblaze.c:742 |
| #, c-format |
| msgid "%s: unknown relocation type %d" |
| msgstr "%s: không rõ loại định vị lại %d" |
| |
| #: elf32-microblaze.c:867 elf32-microblaze.c:912 |
| #, c-format |
| msgid "%s: The target (%s) of an %s relocation is in the wrong section (%s)" |
| msgstr "%s: Đích (%s) của một sự định vị lại %s nằm trong phần không đúng (%s)" |
| |
| #: elf32-microblaze.c:1155 elf32-tilepro.c:2891 elfxx-sparc.c:3457 |
| #: elfxx-tilegx.c:3230 |
| msgid "%B: probably compiled without -fPIC?" |
| msgstr "%B: rất có thể được biên dịch không có “-fPIC” ?" |
| |
| #: elf32-microblaze.c:2074 |
| msgid "%B: bad relocation section name `%s'" |
| msgstr "%B: tên phần định vị lại sai “%s”" |
| |
| #: elf32-mips.c:1549 elf64-mips.c:2683 elfn32-mips.c:2487 |
| msgid "literal relocation occurs for an external symbol" |
| msgstr "định vị lại nghĩa chữ xảy ra cho một ký hiệu bên ngoài" |
| |
| #: elf32-mips.c:1596 elf32-score.c:570 elf32-score7.c:469 elf64-mips.c:2726 |
| #: elfn32-mips.c:2528 |
| msgid "32bits gp relative relocation occurs for an external symbol" |
| msgstr "định vị lại tương đối 32-bit gp xảy ra cho một ký hiệu bên ngoài" |
| |
| #: elf32-ppc.c:1741 |
| #, c-format |
| msgid "generic linker can't handle %s" |
| msgstr "trình liên kết chung không thể xử lý %s" |
| |
| #: elf32-ppc.c:2184 |
| msgid "corrupt %s section in %B" |
| msgstr "phần %s bị hỏng trong %b" |
| |
| #: elf32-ppc.c:2203 |
| msgid "unable to read in %s section from %B" |
| msgstr "không thể đọc trong phần %s từ %B" |
| |
| #: elf32-ppc.c:2244 |
| msgid "warning: unable to set size of %s section in %B" |
| msgstr "cảnh báo: không thể đặt kích cỡ của phần %s trong %B" |
| |
| #: elf32-ppc.c:2294 |
| msgid "failed to allocate space for new APUinfo section." |
| msgstr "lỗi cấp phát sức chứa cho phần thông tin APUinfo mới." |
| |
| #: elf32-ppc.c:2313 |
| msgid "failed to compute new APUinfo section." |
| msgstr "lỗi tính phần thông tin APUinfo mới." |
| |
| #: elf32-ppc.c:2316 |
| msgid "failed to install new APUinfo section." |
| msgstr "lỗi cài đặt phần thông tin APUinfo mới." |
| |
| #: elf32-ppc.c:3356 |
| msgid "%B: relocation %s cannot be used when making a shared object" |
| msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s khi tạo một đối tượng chia sẻ" |
| |
| #. It does not make sense to have a procedure linkage |
| #. table entry for a local symbol. |
| #: elf32-ppc.c:3700 |
| msgid "%P: %H: %s reloc against local symbol\n" |
| msgstr "%P: %H: %s reloc dựa vào ký hiệu nội bộ\n" |
| |
| #: elf32-ppc.c:4039 elf32-ppc.c:4054 elfxx-mips.c:13651 elfxx-mips.c:13677 |
| #: elfxx-mips.c:13699 elfxx-mips.c:13725 |
| msgid "Warning: %B uses hard float, %B uses soft float" |
| msgstr "Cảnh báo: %B dùng trôi cứng, còn %B dùng trôi mềm" |
| |
| #: elf32-ppc.c:4042 elf32-ppc.c:4046 |
| msgid "Warning: %B uses double-precision hard float, %B uses single-precision hard float" |
| msgstr "Cảnh báo: %B dùng trôi cứng chính xác đôi, còn %B dùng trôi cứng chính xác đơn" |
| |
| #: elf32-ppc.c:4050 |
| msgid "Warning: %B uses soft float, %B uses single-precision hard float" |
| msgstr "Cảnh báo: %B dùng trôi mềm, còn %B dùng trôi cứng chính xác đơn" |
| |
| #: elf32-ppc.c:4057 elf32-ppc.c:4061 elfxx-mips.c:13631 elfxx-mips.c:13635 |
| msgid "Warning: %B uses unknown floating point ABI %d" |
| msgstr "Cảnh báo: %B dùng điểm trôi không rõ ABI %d" |
| |
| #: elf32-ppc.c:4103 elf32-ppc.c:4107 |
| msgid "Warning: %B uses unknown vector ABI %d" |
| msgstr "Cảnh báo: %B dùng véc-tơ không nhận ra ABI %d" |
| |
| #: elf32-ppc.c:4111 |
| msgid "Warning: %B uses vector ABI \"%s\", %B uses \"%s\"" |
| msgstr "Cảnh báo: %B dùng véc-tơ ABI “%s”, còn %B dùng “%s”" |
| |
| #: elf32-ppc.c:4128 elf32-ppc.c:4131 |
| msgid "Warning: %B uses r3/r4 for small structure returns, %B uses memory" |
| msgstr "Cảnh báo: %B dùng r3/r4 để trả lại cấu trúc nhỏ, %B dùng phần nhớ" |
| |
| #: elf32-ppc.c:4134 elf32-ppc.c:4138 |
| msgid "Warning: %B uses unknown small structure return convention %d" |
| msgstr "Cảnh báo: %B dùng quy ước trả lại cấu trúc nhỏ không rõ %d" |
| |
| #: elf32-ppc.c:4192 |
| msgid "%B: compiled with -mrelocatable and linked with modules compiled normally" |
| msgstr "%B: đã biên dịch với “-mrelocatable” và đã liên kết với các môđun biên dịch bình thường" |
| |
| #: elf32-ppc.c:4200 |
| msgid "%B: compiled normally and linked with modules compiled with -mrelocatable" |
| msgstr "%B: đã biên dịch bình thường và đã liên kết với các môđun biên dịch với “-mrelocatable”" |
| |
| #: elf32-ppc.c:4309 |
| msgid "%P: bss-plt forced due to %B\n" |
| msgstr "%P: bss-plt bị ép buộc bởi vì %B\n" |
| |
| #: elf32-ppc.c:4312 |
| msgid "%P: bss-plt forced by profiling\n" |
| msgstr "%P: bss-plt được ép buộc bởi “profiling”\n" |
| |
| #. Uh oh, we didn't find the expected call. We |
| #. could just mark this symbol to exclude it |
| #. from tls optimization but it's safer to skip |
| #. the entire optimization. |
| #: elf32-ppc.c:4809 elf64-ppc.c:7858 |
| msgid "%H arg lost __tls_get_addr, TLS optimization disabled\n" |
| msgstr "%H arg lost __tls_get_addr, tối ưu hóa TLS bị tắt\n" |
| |
| #: elf32-ppc.c:5044 elf64-ppc.c:6528 |
| msgid "%P: dynamic variable `%s' is zero size\n" |
| msgstr "%P: biến kiểu động “%s” có kích thước là không\n" |
| |
| #: elf32-ppc.c:7263 elf64-ppc.c:12675 |
| msgid "%P: %B: unknown relocation type %d for symbol %s\n" |
| msgstr "%P: %B: không rõ kiểu tái định vị %d cho ký hiệu %s\n" |
| |
| #: elf32-ppc.c:7524 |
| msgid "%P: %H: non-zero addend on %s reloc against `%s'\n" |
| msgstr "%P: %H: số hạng khác không trên reloc %s dựa vào “%s”\n" |
| |
| #: elf32-ppc.c:7720 elf64-ppc.c:13181 |
| msgid "%P: %H: relocation %s for indirect function %s unsupported\n" |
| msgstr "%P: %H: tái ịnh vị lại %s cho hàm gián tiếp %s không được hỗ trợ\n" |
| |
| #: elf32-ppc.c:7948 elf32-ppc.c:7978 elf32-ppc.c:8025 |
| msgid "%P: %B: the target (%s) of a %s relocation is in the wrong output section (%s)\n" |
| msgstr "%P: %B: đích (%s) của một định vị lại %s nằm trong phần kết xuất không đúng (%s)\n" |
| |
| #: elf32-ppc.c:8097 |
| msgid "%P: %B: relocation %s is not yet supported for symbol %s\n" |
| msgstr "%P: %B: tái định vị %s thì vẫn chưa được hỗ trợ cho ký hiệu %s\n" |
| |
| #: elf32-ppc.c:8158 elf64-ppc.c:13467 |
| msgid "%P: %H: unresolvable %s relocation against symbol `%s'\n" |
| msgstr "%P: %H: không đáp ứng được tái định vị %s dựa vào ký hiệu “%s”\n" |
| |
| #: elf32-ppc.c:8205 elf64-ppc.c:13512 |
| msgid "%P: %H: %s reloc against `%s': error %d\n" |
| msgstr "%P: %H: %s reloc lại “%s”: lỗi %d\n" |
| |
| #: elf32-ppc.c:8696 |
| msgid "%P: %s not defined in linker created %s\n" |
| msgstr "%P: %s chưa được định nghĩa trong bộ liên kết đã tạo ra %s\n" |
| |
| #: elf32-rx.c:563 |
| msgid "%B:%A: Warning: deprecated Red Hat reloc " |
| msgstr "%B:%A: Cảnh báo: không tán thành reloc kiểu Red Hat" |
| |
| #. Check for unsafe relocs in PID mode. These are any relocs where |
| #. an absolute address is being computed. There are special cases |
| #. for relocs against symbols that are known to be referenced in |
| #. crt0.o before the PID base address register has been initialised. |
| #: elf32-rx.c:581 |
| msgid "%B(%A): unsafe PID relocation %s at 0x%08lx (against %s in %s)" |
| msgstr "%B(%A): tái định vị PID không an toàn %s tại 0x%08lx (dựa vào %s trong %s)" |
| |
| #: elf32-rx.c:1157 |
| msgid "Warning: RX_SYM reloc with an unknown symbol" |
| msgstr "Cảnh báo: RX_SYM reloc với một ký hiệu chưa được biết đến" |
| |
| #: elf32-rx.c:1324 |
| msgid "%B(%A): error: call to undefined function '%s'" |
| msgstr "%B(%A): lỗi: gọi hàm chưa được định nghĩa “%s”" |
| |
| #: elf32-rx.c:1338 |
| msgid "%B(%A): warning: unaligned access to symbol '%s' in the small data area" |
| msgstr "%B(%A): cảnh báo: unaligned access to symbol “%s” trong vùng dữ liệu nhỏ" |
| |
| #: elf32-rx.c:1342 |
| msgid "%B(%A): internal error: out of range error" |
| msgstr "%B(%A): lỗi nội bộ: lỗi ngoại phạm vi" |
| |
| #: elf32-rx.c:1346 |
| msgid "%B(%A): internal error: unsupported relocation error" |
| msgstr "%B(%A): lỗi nội bộ: lỗi định vị lại không được hỗ trợ" |
| |
| #: elf32-rx.c:1350 |
| msgid "%B(%A): internal error: dangerous relocation" |
| msgstr "%B(%A): lỗi nội bộ: định vị lại nguy hiểm" |
| |
| #: elf32-rx.c:1354 |
| msgid "%B(%A): internal error: unknown error" |
| msgstr "%B(%A): lỗi nội bộ: lỗi không rõ" |
| |
| #: elf32-rx.c:3004 |
| #, c-format |
| msgid " [64-bit doubles]" |
| msgstr " [64-bit kép]" |
| |
| #: elf32-rx.c:3006 |
| #, c-format |
| msgid " [dsp]" |
| msgstr " [dsp]" |
| |
| #: elf32-s390.c:2200 elf64-s390.c:2187 |
| msgid "%B(%A+0x%lx): invalid instruction for TLS relocation %s" |
| msgstr "%B(%A+0x%lx): chỉ dẫn không hợp lệ cho định vị lại TLS %s" |
| |
| #: elf32-score.c:1520 elf32-score7.c:1379 elfxx-mips.c:3435 |
| msgid "not enough GOT space for local GOT entries" |
| msgstr "không đủ sức chứa GOT cho các mục nhập GOT cục bộ" |
| |
| #: elf32-score.c:2742 |
| msgid "address not word align" |
| msgstr "địa chỉ không sắp hàng từ" |
| |
| #: elf32-score.c:2827 elf32-score7.c:2631 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Malformed reloc detected for section %s" |
| msgstr "%s: định vị lại dạng sai được phát hiện cho phần %s" |
| |
| #: elf32-score.c:2878 elf32-score7.c:2682 |
| msgid "%B: CALL15 reloc at 0x%lx not against global symbol" |
| msgstr "%B: CALL15 định vị lại tại 0x%lx không phải so với ký hiệu toàn cục" |
| |
| #: elf32-score.c:3997 elf32-score7.c:3803 |
| #, c-format |
| msgid " [pic]" |
| msgstr " [ảnh]" |
| |
| #: elf32-score.c:4001 elf32-score7.c:3807 |
| #, c-format |
| msgid " [fix dep]" |
| msgstr " [sửa quan hệ phụ thuộc]" |
| |
| #: elf32-score.c:4043 elf32-score7.c:3849 |
| msgid "%B: warning: linking PIC files with non-PIC files" |
| msgstr "%B: cảnh báo: đang liên kết tập tin PIC với tập tin khác PIC" |
| |
| #: elf32-sh-symbian.c:130 |
| msgid "%B: IMPORT AS directive for %s conceals previous IMPORT AS" |
| msgstr "%B: chỉ thị IMPORT AS (nhập dạng) cho %s cũng ẩn chỉ thị IMPORT AS trước" |
| |
| #: elf32-sh-symbian.c:383 |
| msgid "%B: Unrecognised .directive command: %s" |
| msgstr "%B: Không nhận ra câu lệnh .directive: %s" |
| |
| #: elf32-sh-symbian.c:504 |
| msgid "%B: Failed to add renamed symbol %s" |
| msgstr "%B: Lỗi thêm ký hiệu đã đặt tên lại %s" |
| |
| #: elf32-sh.c:568 |
| msgid "%B: 0x%lx: warning: bad R_SH_USES offset" |
| msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: khoảng bù R_SH_USES sai" |
| |
| #: elf32-sh.c:580 |
| msgid "%B: 0x%lx: warning: R_SH_USES points to unrecognized insn 0x%x" |
| msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: R_SH_USES chỉ tới một chỉ dẫn không nhận ra 0x%x" |
| |
| #: elf32-sh.c:597 |
| msgid "%B: 0x%lx: warning: bad R_SH_USES load offset" |
| msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: khoảng bù nạp R_SH_USES sai" |
| |
| #: elf32-sh.c:612 |
| msgid "%B: 0x%lx: warning: could not find expected reloc" |
| msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: không tìm thấy định vị lại mong đợi" |
| |
| #: elf32-sh.c:640 |
| msgid "%B: 0x%lx: warning: symbol in unexpected section" |
| msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: ký hiệu nằm trong phần bất thường" |
| |
| #: elf32-sh.c:766 |
| msgid "%B: 0x%lx: warning: could not find expected COUNT reloc" |
| msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: không tìm thấy định vị lại COUNT (đếm) mong đợi" |
| |
| #: elf32-sh.c:775 |
| msgid "%B: 0x%lx: warning: bad count" |
| msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: đếm sai" |
| |
| #: elf32-sh.c:1179 elf32-sh.c:1549 |
| msgid "%B: 0x%lx: fatal: reloc overflow while relaxing" |
| msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: tràn định vị lại trong khi giảm nhẹ" |
| |
| #: elf32-sh.c:4048 elf64-sh64.c:1514 |
| msgid "Unexpected STO_SH5_ISA32 on local symbol is not handled" |
| msgstr "Không xử lý được STO_SH5_ISA32 không mong đợi trên ký hiệu cục bộ" |
| |
| #: elf32-sh.c:4299 |
| msgid "%B: 0x%lx: fatal: unaligned branch target for relax-support relocation" |
| msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: có đích nhánh chưa sắp hàng cho định vị lại hỗ trợ giảm nhẹ" |
| |
| #: elf32-sh.c:4332 elf32-sh.c:4347 |
| msgid "%B: 0x%lx: fatal: unaligned %s relocation 0x%lx" |
| msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: định vị lại %s chưa sắp hàng 0x%lx" |
| |
| #: elf32-sh.c:4361 |
| msgid "%B: 0x%lx: fatal: R_SH_PSHA relocation %d not in range -32..32" |
| msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: R_SH_PSHA định vị lại %d không nằm trong phạm vi -32..32" |
| |
| #: elf32-sh.c:4375 |
| msgid "%B: 0x%lx: fatal: R_SH_PSHL relocation %d not in range -32..32" |
| msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: R_SH_PSHL định vị lại %d không nằm trong phạm vi -32..32" |
| |
| #: elf32-sh.c:4519 elf32-sh.c:4989 |
| msgid "%B(%A+0x%lx): cannot emit fixup to `%s' in read-only section" |
| msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể phát ra sự sửa chữa cho“%s” trong phần chỉ đọc" |
| |
| #: elf32-sh.c:5096 |
| msgid "%B(%A+0x%lx): %s relocation against external symbol \"%s\"" |
| msgstr "%B(%A+0x%lx): tái định vị %s dựa trên ký hiệu bên ngoài “%s”" |
| |
| #: elf32-sh.c:5569 |
| #, c-format |
| msgid "%X%C: relocation to \"%s\" references a different segment\n" |
| msgstr "%X%C: định vị lại “%s” tham chiếu đến một segment (đoạn) khác\n" |
| |
| #: elf32-sh.c:5575 |
| #, c-format |
| msgid "%C: warning: relocation to \"%s\" references a different segment\n" |
| msgstr "%C: cảnh báo: định vị lại “%s” tham chiếu đến một đoạn khác\n" |
| |
| #: elf32-sh.c:6353 elf32-sh.c:6436 |
| msgid "%B: `%s' accessed both as normal and FDPIC symbol" |
| msgstr "%B: “%s” đã được truy cập theo cả hai kiểu bình thường và ký hiệu FDPIC" |
| |
| #: elf32-sh.c:6358 elf32-sh.c:6440 |
| msgid "%B: `%s' accessed both as FDPIC and thread local symbol" |
| msgstr "%B: “%s” đã được truy cập theo cả hai kiểu ký hiệu FDPIC và cục bộ cho tuyến trình" |
| |
| #: elf32-sh.c:6388 |
| msgid "%B: Function descriptor relocation with non-zero addend" |
| msgstr "%B: Tái định vị bộ mô tả hàm với số hạng khác-không" |
| |
| #: elf32-sh.c:6624 elf64-alpha.c:4652 |
| msgid "%B: TLS local exec code cannot be linked into shared objects" |
| msgstr "%B: mã thực hiện cục bộ TLS không thể được liên kết vào đối tượng chia sẻ" |
| |
| #: elf32-sh64.c:223 elf64-sh64.c:2318 |
| #, c-format |
| msgid "%s: compiled as 32-bit object and %s is 64-bit" |
| msgstr "%s: biên dịch như một đối tượng 32-bit và %s là 64-bit" |
| |
| #: elf32-sh64.c:226 elf64-sh64.c:2321 |
| #, c-format |
| msgid "%s: compiled as 64-bit object and %s is 32-bit" |
| msgstr "%s: biên dịch như một đối tượng 64-bit và %s là 32-bit" |
| |
| #: elf32-sh64.c:228 elf64-sh64.c:2323 |
| #, c-format |
| msgid "%s: object size does not match that of target %s" |
| msgstr "%s: kích cỡ đối tượng không tương ứng với kích cỡ của đích %s" |
| |
| #: elf32-sh64.c:451 elf64-sh64.c:2837 |
| #, c-format |
| msgid "%s: encountered datalabel symbol in input" |
| msgstr "%s: gặp ký hiệu nhãn dữ liệu trong dữ liệu nhập vào" |
| |
| #: elf32-sh64.c:528 |
| msgid "PTB mismatch: a SHmedia address (bit 0 == 1)" |
| msgstr "Sai khớp PTB: một địa chỉ SHmedia (bit 0 == 1)" |
| |
| #: elf32-sh64.c:531 |
| msgid "PTA mismatch: a SHcompact address (bit 0 == 0)" |
| msgstr "Sai khớp PTA: một địa chỉ SHcompact (bit 0 == 0)" |
| |
| #: elf32-sh64.c:549 |
| #, c-format |
| msgid "%s: GAS error: unexpected PTB insn with R_SH_PT_16" |
| msgstr "%s: Lỗi GAS: chỉ dẫn PTB bất thường với R_SH_PT_16" |
| |
| #: elf32-sh64.c:598 |
| msgid "%B: error: unaligned relocation type %d at %08x reloc %p\n" |
| msgstr "%B: lỗi: kiểu định vị lại chưa sắp hàng %d tại %08x định vị lại %p\n" |
| |
| #: elf32-sh64.c:674 |
| #, c-format |
| msgid "%s: could not write out added .cranges entries" |
| msgstr "%s: không thể ghi ra các mục nhập .cranges đã thêm" |
| |
| #: elf32-sh64.c:734 |
| #, c-format |
| msgid "%s: could not write out sorted .cranges entries" |
| msgstr "%s: không thể ghi ra các mục nhập .cranges đã sắp xếp" |
| |
| #: elf32-sparc.c:90 |
| msgid "%B: compiled for a 64 bit system and target is 32 bit" |
| msgstr "%B: được biên dịch cho hệ thống 64-bit, còn đích là 32-bit" |
| |
| #: elf32-sparc.c:103 |
| msgid "%B: linking little endian files with big endian files" |
| msgstr "%B: đang liên kết tập tin về cuối nhỏ với tập tin về cuối lớn" |
| |
| #: elf32-spu.c:719 |
| msgid "%X%P: overlay section %A does not start on a cache line.\n" |
| msgstr "%X%P: phần phủ %A không bắt đầu ở một dòng nhớ tạm.\n" |
| |
| #: elf32-spu.c:727 |
| msgid "%X%P: overlay section %A is larger than a cache line.\n" |
| msgstr "%X%P: phần phủ %A lớn hơn một dòng nhớ tạm.\n" |
| |
| #: elf32-spu.c:747 |
| msgid "%X%P: overlay section %A is not in cache area.\n" |
| msgstr "%X%P: phần phủ %A không phải trong vùng nhớ tạm.\n" |
| |
| #: elf32-spu.c:787 |
| msgid "%X%P: overlay sections %A and %A do not start at the same address.\n" |
| msgstr "%X%P: hai phần phủ %A và %A không bắt đầu ở cùng một địa chỉ.\n" |
| |
| #: elf32-spu.c:1011 |
| msgid "warning: call to non-function symbol %s defined in %B" |
| msgstr "cảnh báo: cuộc gọi ký hiệu khác hàm %s được xác định trong %B" |
| |
| #: elf32-spu.c:1361 |
| msgid "%A:0x%v lrlive .brinfo (%u) differs from analysis (%u)\n" |
| msgstr "%A:0x%v lrlive .brinfo (%u) khác với phân tích (%u)\n" |
| |
| #: elf32-spu.c:1880 |
| msgid "%B is not allowed to define %s" |
| msgstr "không cho phép %B xác định %s" |
| |
| #: elf32-spu.c:1888 |
| #, c-format |
| msgid "you are not allowed to define %s in a script" |
| msgstr "không cho phép bạn xác định %s trong một văn lệnh" |
| |
| #: elf32-spu.c:1922 |
| #, c-format |
| msgid "%s in overlay section" |
| msgstr "%s trong phần phủ" |
| |
| #: elf32-spu.c:1951 |
| msgid "overlay stub relocation overflow" |
| msgstr "tràn định vị lại mẩu phủ" |
| |
| #: elf32-spu.c:1960 |
| msgid "stubs don't match calculated size" |
| msgstr "các mẩu không tương ứng với kích cỡ đã tính" |
| |
| #: elf32-spu.c:2542 |
| #, c-format |
| msgid "warning: %s overlaps %s\n" |
| msgstr "cảnh báo: %s đè lên %s\n" |
| |
| #: elf32-spu.c:2558 |
| #, c-format |
| msgid "warning: %s exceeds section size\n" |
| msgstr "cảnh báo: %s vượt quá kích cỡ phần\n" |
| |
| #: elf32-spu.c:2589 |
| msgid "%A:0x%v not found in function table\n" |
| msgstr "%A:0x%v không tìm thấy trong bảng hàm\n" |
| |
| #: elf32-spu.c:2729 |
| msgid "%B(%A+0x%v): call to non-code section %B(%A), analysis incomplete\n" |
| msgstr "%B(%A+0x%v): gọi phần khác mã %B(%A), chưa phân tích hoàn toàn\n" |
| |
| #: elf32-spu.c:3297 |
| #, c-format |
| msgid "Stack analysis will ignore the call from %s to %s\n" |
| msgstr "Tiến trình phân tích đống sẽ bỏ qua cuộc gọi từ %s cho %s\n" |
| |
| #: elf32-spu.c:3988 |
| msgid " %s: 0x%v\n" |
| msgstr " %s: 0x%v\n" |
| |
| #: elf32-spu.c:3989 |
| msgid "%s: 0x%v 0x%v\n" |
| msgstr "%s: 0x%v 0x%v\n" |
| |
| #: elf32-spu.c:3994 |
| msgid " calls:\n" |
| msgstr " cuộc gọi:\n" |
| |
| #: elf32-spu.c:4002 |
| #, c-format |
| msgid " %s%s %s\n" |
| msgstr " %s%s %s\n" |
| |
| #: elf32-spu.c:4307 |
| #, c-format |
| msgid "%s duplicated in %s\n" |
| msgstr "%s bị nhân đôi trong %s\n" |
| |
| #: elf32-spu.c:4311 |
| #, c-format |
| msgid "%s duplicated\n" |
| msgstr "%s bị nhân đôi\n" |
| |
| #: elf32-spu.c:4318 |
| msgid "sorry, no support for duplicate object files in auto-overlay script\n" |
| msgstr "tiếc là văn lệnh tự động phủ không hỗ trợ tập tin đối tượng tăng đôi\n" |
| |
| #: elf32-spu.c:4359 |
| msgid "non-overlay size of 0x%v plus maximum overlay size of 0x%v exceeds local store\n" |
| msgstr "kích cỡ khác phủ 0x%v cộng với kích cỡ phủ tối đa 0x%v thì vượt quá kho cục bộ\n" |
| |
| #: elf32-spu.c:4514 |
| msgid "%B:%A%s exceeds overlay size\n" |
| msgstr "%B:%A%s vượt quá kích cỡ phủ\n" |
| |
| #: elf32-spu.c:4676 |
| msgid "Stack size for call graph root nodes.\n" |
| msgstr "Kích cỡ đống cho các nút thông tin gốc đồ thị cuộc gọi.\n" |
| |
| #: elf32-spu.c:4677 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Stack size for functions. Annotations: '*' max stack, 't' tail call\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Kích cỡ đống cho hàm, Ghi chú:\n" |
| " *\tđống tối đa\n" |
| " t\tcuộc gọi đuôi\n" |
| |
| #: elf32-spu.c:4687 |
| msgid "Maximum stack required is 0x%v\n" |
| msgstr "Đống tối đa cần thiết là 0x%v\n" |
| |
| #: elf32-spu.c:4778 |
| msgid "fatal error while creating .fixup" |
| msgstr "gặp lỗi nghiêm trọng trong khi tạo .fixup" |
| |
| #: elf32-spu.c:5008 |
| msgid "%B(%s+0x%lx): unresolvable %s relocation against symbol `%s'" |
| msgstr "%B(%s+0x%lx): không thể giải quyết định vị lại %s so với ký hiệu “%s”" |
| |
| #: elf32-tic6x.c:1602 |
| msgid "warning: generating a shared library containing non-PIC code" |
| msgstr "cảnh báo: đang tạo thư viện liên kết động có chứa mã non-PIC" |
| |
| #: elf32-tic6x.c:1607 |
| msgid "warning: generating a shared library containing non-PID code" |
| msgstr "cảnh báo: đang tạo thư viện liên kết động có chứa mã non-PID" |
| |
| #: elf32-tic6x.c:2541 |
| msgid "%B: SB-relative relocation but __c6xabi_DSBT_BASE not defined" |
| msgstr "%B: tái định vị SB-liên-quan nhưng __c6xabi_DSBT_BASE lại chưa được định nghĩa" |
| |
| #: elf32-tic6x.c:2761 |
| msgid "dangerous relocation" |
| msgstr "định vị lại nguy hiểm" |
| |
| #: elf32-tic6x.c:3733 |
| msgid "%B: error: unknown mandatory EABI object attribute %d" |
| msgstr "%B: lỗi: không rõ thuộc tính đối tượng EABI %d" |
| |
| #: elf32-tic6x.c:3741 |
| msgid "%B: warning: unknown EABI object attribute %d" |
| msgstr "%B: cảnh báo: không rõ thuộc tính đối tượng EABI %d" |
| |
| #: elf32-tic6x.c:3853 elf32-tic6x.c:3861 |
| msgid "error: %B requires more stack alignment than %B preserves" |
| msgstr "lỗi: %B yêu cầu stack sắp hàng nhiều hơn %B dự trữ" |
| |
| #: elf32-tic6x.c:3871 elf32-tic6x.c:3880 |
| msgid "error: unknown Tag_ABI_array_object_alignment value in %B" |
| msgstr "lỗi: không hiểu giá trị Tag_ABI_array_object_alignment trong %B" |
| |
| #: elf32-tic6x.c:3889 elf32-tic6x.c:3898 |
| msgid "error: unknown Tag_ABI_array_object_align_expected value in %B" |
| msgstr "lỗi: không hiểu giá trị Tag_ABI_array_object_align_expected trong %B" |
| |
| #: elf32-tic6x.c:3906 elf32-tic6x.c:3913 |
| msgid "error: %B requires more array alignment than %B preserves" |
| msgstr "lỗi: %B yêu cầu mảng sắp hàng nhiều hơn %B dự trữ" |
| |
| #: elf32-tic6x.c:3935 |
| msgid "warning: %B and %B differ in wchar_t size" |
| msgstr "cảnh báo: %B và %B có kích thước wchar_t khác nhau" |
| |
| #: elf32-tic6x.c:3953 |
| msgid "warning: %B and %B differ in whether code is compiled for DSBT" |
| msgstr "cảnh báo: %B và %B khác nhau ở chỗ mà mã được dịch cho DSBT" |
| |
| #: elf32-v850.c:173 |
| #, c-format |
| msgid "Variable `%s' cannot occupy in multiple small data regions" |
| msgstr "Biến “%s” không thể chiếm nhiều vùng dữ liệu nhỏ" |
| |
| #: elf32-v850.c:176 |
| #, c-format |
| msgid "Variable `%s' can only be in one of the small, zero, and tiny data regions" |
| msgstr "Biến “%s” chỉ có thể nằm trong một của vùng dữ liệu kiểu nhỏ, số không và rất nhỏ" |
| |
| #: elf32-v850.c:179 |
| #, c-format |
| msgid "Variable `%s' cannot be in both small and zero data regions simultaneously" |
| msgstr "Biến “%s” không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu nhỏ và số không" |
| |
| #: elf32-v850.c:182 |
| #, c-format |
| msgid "Variable `%s' cannot be in both small and tiny data regions simultaneously" |
| msgstr "Biến “%s” không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu nhỏ và rất nhỏ" |
| |
| #: elf32-v850.c:185 |
| #, c-format |
| msgid "Variable `%s' cannot be in both zero and tiny data regions simultaneously" |
| msgstr "Biến “%s” không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu rất nhỏ và số không" |
| |
| #: elf32-v850.c:483 |
| msgid "FAILED to find previous HI16 reloc" |
| msgstr "LỖI tìm định vị lại HI16 trước" |
| |
| #: elf32-v850.c:2155 |
| msgid "could not locate special linker symbol __gp" |
| msgstr "không tìm thấy ký hiệu liên kết đặc biệt __gp" |
| |
| #: elf32-v850.c:2159 |
| msgid "could not locate special linker symbol __ep" |
| msgstr "không tìm thấy ký hiệu liên kết đặc biệt __ep" |
| |
| #: elf32-v850.c:2163 |
| msgid "could not locate special linker symbol __ctbp" |
| msgstr "không tìm thấy ký hiệu liên kết đặc biệt __ctbp" |
| |
| #: elf32-v850.c:2341 |
| msgid "%B: Architecture mismatch with previous modules" |
| msgstr "%B: sai khớp kiến trúc với mô-đun khác" |
| |
| #. xgettext:c-format. |
| #: elf32-v850.c:2360 |
| #, c-format |
| msgid "private flags = %lx: " |
| msgstr "các cờ riêng — %lx: " |
| |
| #: elf32-v850.c:2365 |
| #, c-format |
| msgid "v850 architecture" |
| msgstr "Kiến trúc v850" |
| |
| #: elf32-v850.c:2366 |
| #, c-format |
| msgid "v850e architecture" |
| msgstr "Kiến trúc v850e" |
| |
| #: elf32-v850.c:2367 |
| #, c-format |
| msgid "v850e1 architecture" |
| msgstr "Kiến trúc v850e1" |
| |
| #: elf32-v850.c:2368 |
| #, c-format |
| msgid "v850e2 architecture" |
| msgstr "Kiến trúc v850e2" |
| |
| #: elf32-v850.c:2369 |
| #, c-format |
| msgid "v850e2v3 architecture" |
| msgstr "Kiến trúc v850e2v3" |
| |
| #: elf32-vax.c:532 |
| #, c-format |
| msgid " [nonpic]" |
| msgstr " [khác pic]" |
| |
| #: elf32-vax.c:535 |
| #, c-format |
| msgid " [d-float]" |
| msgstr " [trôi d]" |
| |
| #: elf32-vax.c:538 |
| #, c-format |
| msgid " [g-float]" |
| msgstr " [trôi g]" |
| |
| #: elf32-vax.c:655 |
| #, c-format |
| msgid "%s: warning: GOT addend of %ld to `%s' does not match previous GOT addend of %ld" |
| msgstr "%s: cảnh báo: số hạng GOT của %ld cho “%s” không tương ứng với số hạng GOT trước của %ld" |
| |
| #: elf32-vax.c:1585 |
| #, c-format |
| msgid "%s: warning: PLT addend of %d to `%s' from %s section ignored" |
| msgstr "%s: cảnh báo: số hạng PLT của %d cho “%s” từ phần %s bị bỏ qua" |
| |
| #: elf32-vax.c:1712 |
| #, c-format |
| msgid "%s: warning: %s relocation against symbol `%s' from %s section" |
| msgstr "%s: cảnh báo: định vị lại %s so với ký hiệu “%s” từ phần %s" |
| |
| #: elf32-vax.c:1718 |
| #, c-format |
| msgid "%s: warning: %s relocation to 0x%x from %s section" |
| msgstr "%s: cảnh báo: định vị lại %s sang 0x%x từ phần %s" |
| |
| #: elf32-xstormy16.c:451 elf32-ia64.c:2336 elf64-ia64.c:2336 |
| msgid "non-zero addend in @fptr reloc" |
| msgstr "số hạng khác không trong định vị lại @fptr" |
| |
| #: elf32-xtensa.c:918 |
| msgid "%B(%A): invalid property table" |
| msgstr "%B(%A): bảng thuộc tính sai" |
| |
| #: elf32-xtensa.c:2777 |
| msgid "%B(%A+0x%lx): relocation offset out of range (size=0x%x)" |
| msgstr "%B(%A+0x%lx): khoảng bù định vị lại ở ngoại phạm vi (kích cỡ=0x%x)" |
| |
| #: elf32-xtensa.c:2856 elf32-xtensa.c:2977 |
| msgid "dynamic relocation in read-only section" |
| msgstr "định vị lại động trong vùng chỉ đọc" |
| |
| #: elf32-xtensa.c:2953 |
| msgid "TLS relocation invalid without dynamic sections" |
| msgstr "Định vị lại TLS không hợp lệ mà không có phần động" |
| |
| #: elf32-xtensa.c:3172 |
| msgid "internal inconsistency in size of .got.loc section" |
| msgstr "sự mâu thuẫn nội bộ trong kích cỡ của phần .got.loc" |
| |
| #: elf32-xtensa.c:3485 |
| msgid "%B: incompatible machine type. Output is 0x%x. Input is 0x%x" |
| msgstr "%B: kiểu máy không tương thích. Kết xuất là 0x%x. Dữ liệu nhập vào là 0x%x." |
| |
| #: elf32-xtensa.c:4714 elf32-xtensa.c:4722 |
| msgid "Attempt to convert L32R/CALLX to CALL failed" |
| msgstr "Lỗi thử chuyển đổi L32R/CALLX sang CALL" |
| |
| #: elf32-xtensa.c:6332 elf32-xtensa.c:6408 elf32-xtensa.c:7524 |
| msgid "%B(%A+0x%lx): could not decode instruction; possible configuration mismatch" |
| msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể giải mã chỉ dẫn; có thể sai khớp cấu hình" |
| |
| #: elf32-xtensa.c:7264 |
| msgid "%B(%A+0x%lx): could not decode instruction for XTENSA_ASM_SIMPLIFY relocation; possible configuration mismatch" |
| msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể giải mã chỉ dẫn cho định vị lại XTENSA_ASM_SIMPLIFY; có thể sai khớp cấu hình" |
| |
| #: elf32-xtensa.c:9023 |
| msgid "invalid relocation address" |
| msgstr "địa chỉ định vị lại không hợp lệ" |
| |
| #: elf32-xtensa.c:9072 |
| msgid "overflow after relaxation" |
| msgstr "tràn sau khi giảm nhẹ" |
| |
| #: elf32-xtensa.c:10204 |
| msgid "%B(%A+0x%lx): unexpected fix for %s relocation" |
| msgstr "%B(%A+0x%lx): sửa chữa bất thường cho định vị lại %s" |
| |
| #: elf64-alpha.c:460 |
| msgid "GPDISP relocation did not find ldah and lda instructions" |
| msgstr "Định vị lại GPDISP không tìm thấy các chỉ dẫn ldah và lda" |
| |
| #: elf64-alpha.c:2497 |
| msgid "%B: .got subsegment exceeds 64K (size %d)" |
| msgstr "%B: đoạn phụ .got vượt quá 64 K (kích cỡ %d)" |
| |
| #: elf64-alpha.c:4387 elf64-alpha.c:4399 |
| msgid "%B: gp-relative relocation against dynamic symbol %s" |
| msgstr "%B: định vị lại tương đối với gp (gp-relative) so với ký hiệu động %s" |
| |
| #: elf64-alpha.c:4425 elf64-alpha.c:4565 |
| msgid "%B: pc-relative relocation against dynamic symbol %s" |
| msgstr "%B: định vị lại tương đối với pc (pc-relative) so với ký hiệu động %s" |
| |
| #: elf64-alpha.c:4453 |
| msgid "%B: change in gp: BRSGP %s" |
| msgstr "%B: thay đổi trong gp: BRSGP %s" |
| |
| #: elf64-alpha.c:4478 |
| msgid "<unknown>" |
| msgstr "<không rõ>" |
| |
| #: elf64-alpha.c:4483 |
| msgid "%B: !samegp reloc against symbol without .prologue: %s" |
| msgstr "%B: định vị lại !samegp so với ký hiệu không có .prologue: %s" |
| |
| #: elf64-alpha.c:4540 |
| msgid "%B: unhandled dynamic relocation against %s" |
| msgstr "%B: không xử lý được định vị lại động so với %s" |
| |
| #: elf64-alpha.c:4572 |
| msgid "%B: pc-relative relocation against undefined weak symbol %s" |
| msgstr "%B: định vị lại tương đối với pc (pc-relative) so với ký hiệu yếu chưa được xác định %s" |
| |
| #: elf64-alpha.c:4636 |
| msgid "%B: dtp-relative relocation against dynamic symbol %s" |
| msgstr "%B: định vị lại tương đối với dtp (dtp-relative) so với ký hiệu động %s" |
| |
| #: elf64-alpha.c:4659 |
| msgid "%B: tp-relative relocation against dynamic symbol %s" |
| msgstr "%B: định vị lại tương đối với tp (tp-relative) so với ký hiệu động %s" |
| |
| #: elf64-hppa.c:2083 |
| #, c-format |
| msgid "stub entry for %s cannot load .plt, dp offset = %ld" |
| msgstr "mục nhập mẩu cho %s không thể nạp .plt, khoảng bù dp = %ld" |
| |
| #: elf64-hppa.c:3275 |
| msgid "%B(%A+0x" |
| msgstr "%B(%A+0x" |
| |
| #: elf64-mmix.c:1034 |
| msgid "" |
| "invalid input relocation when producing non-ELF, non-mmo format output.\n" |
| " Please use the objcopy program to convert from ELF or mmo,\n" |
| " or assemble using \"-no-expand\" (for gcc, \"-Wa,-no-expand\"" |
| msgstr "" |
| "tái định vị kết xuất không hợp lệ khi sản sinh kết xuất định dạng non-ELF, non-mmo.\n" |
| " Xin hãy sử dụng chương trình objcopy để chuyển từ ELF hoặc mmo,\n" |
| " hoặc sử dụng assemble “-no-expand” (cho gcc, “-Wa,-no-expand”" |
| |
| #: elf64-mmix.c:1218 |
| msgid "" |
| "invalid input relocation when producing non-ELF, non-mmo format output.\n" |
| " Please use the objcopy program to convert from ELF or mmo,\n" |
| " or compile using the gcc-option \"-mno-base-addresses\"." |
| msgstr "" |
| "tái định vị kết xuất không hợp lệ khi sản sinh kết xuất định dạng non-ELF, non-mmo.\n" |
| " Xin hãy sử dụng chương trình objcopy để chuyển từ ELF hoặc mmo,\n" |
| " hoặc dịch sử dụng tùy-chọn-gcc “-mno-base-addresses”." |
| |
| #: elf64-mmix.c:1244 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "%s: Internal inconsistency error for value for\n" |
| " linker-allocated global register: linked: 0x%lx%08lx != relaxed: 0x%lx%08lx\n" |
| msgstr "" |
| "%s: Gặp lỗi mâu thuẫn nội bộ cho giá trị của thanh ghi toàn cục\n" |
| "cấp phát cho bộ liên kết:\n" |
| "đã liên kết: 0x%lx%08lx != đã giảm nhẹ: 0x%lx%08lx\n" |
| |
| #: elf64-mmix.c:1670 |
| #, c-format |
| msgid "%s: base-plus-offset relocation against register symbol: (unknown) in %s" |
| msgstr "%s: định vị lại base-plus-offset so với ký hiệu thanh ghi: (không rõ) trong %s" |
| |
| #: elf64-mmix.c:1675 |
| #, c-format |
| msgid "%s: base-plus-offset relocation against register symbol: %s in %s" |
| msgstr "%s: định vị lại base-plus-offset so với ký hiệu thanh ghi: %s trong %s" |
| |
| #: elf64-mmix.c:1719 |
| #, c-format |
| msgid "%s: register relocation against non-register symbol: (unknown) in %s" |
| msgstr "%s: định vị lại thanh ghi so với ký hiệu khác thanh ghi: (không rõ) trong %s" |
| |
| #: elf64-mmix.c:1724 |
| #, c-format |
| msgid "%s: register relocation against non-register symbol: %s in %s" |
| msgstr "%s: định vị lại thanh ghi so với ký hiệu khác thanh ghi: %s trong %s" |
| |
| #: elf64-mmix.c:1761 |
| #, c-format |
| msgid "%s: directive LOCAL valid only with a register or absolute value" |
| msgstr "%s: chỉ thị LOCAL (cục bộ) hợp lệ chỉ với một thanh ghi hoặc giá trị tuyệt đối" |
| |
| #: elf64-mmix.c:1789 |
| #, c-format |
| msgid "%s: LOCAL directive: Register $%ld is not a local register. First global register is $%ld." |
| msgstr "" |
| "%s: chỉ thị LOCAL (cục bộ): Thanh ghi $%ld không phải là một thanh ghi cục bộ.\n" |
| "Thanh ghi toàn cục thứ nhất là $%ld." |
| |
| #: elf64-mmix.c:2253 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Error: multiple definition of `%s'; start of %s is set in a earlier linked file\n" |
| msgstr "" |
| "%s: Lỗi: định nghĩa nhiều lần “%s”; đầu của %s được đặt\n" |
| "trong một tập tin đã liên kết sớm hơn\n" |
| |
| #: elf64-mmix.c:2311 |
| msgid "Register section has contents\n" |
| msgstr "Phần thanh ghi có nội dung\n" |
| |
| #: elf64-mmix.c:2503 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Internal inconsistency: remaining %u != max %u.\n" |
| " Please report this bug." |
| msgstr "" |
| "Sự mâu thuẫn nội bộ: còn lại %u != tối đa %u.\n" |
| " Hãy thông báo lỗi này." |
| |
| #: elf64-ppc.c:4185 |
| msgid "%P: %B: cannot create stub entry %s\n" |
| msgstr "%P: %B: không thể tạo mục gốc %s\n" |
| |
| #: elf64-ppc.c:6518 |
| msgid "%P: copy reloc against `%s' requires lazy plt linking; avoid setting LD_BIND_NOW=1 or upgrade gcc\n" |
| msgstr "%P: sao chép reloc (định vị lại) “%s” thì cần thiết chức năng liên kết plt uể oải; hãy tránh đặt LD_BIND_NOW=1, hoặc nâng cấp GCC\n" |
| |
| #: elf64-ppc.c:6788 |
| msgid "%B: undefined symbol on R_PPC64_TOCSAVE relocation" |
| msgstr "%B: ký hiệu chưa định nghĩa trong tái định vị R_PPC64_TOCSAVE" |
| |
| #: elf64-ppc.c:6992 |
| msgid "%P: dynreloc miscount for %B, section %A\n" |
| msgstr "%P: dynreloc (cấp phát động) tính sai %B, phần %A\n" |
| |
| #: elf64-ppc.c:7076 |
| msgid "%B: .opd is not a regular array of opd entries" |
| msgstr "%B: .opd không phải là một mảng chính quy các mục nhập opd" |
| |
| #: elf64-ppc.c:7085 |
| msgid "%B: unexpected reloc type %u in .opd section" |
| msgstr "%B: gặp kiểu định vị lại bất thường %u trong phần .opd" |
| |
| #: elf64-ppc.c:7106 |
| msgid "%B: undefined sym `%s' in .opd section" |
| msgstr "%B: gặp sym (liên kết mềm?) chưa được xác định “%s” trong phần .opd" |
| |
| #: elf64-ppc.c:7664 |
| msgid "%H __tls_get_addr lost arg, TLS optimization disabled\n" |
| msgstr "%H __tls_get_addr mất đối số, tối ưu hóa TLS bị tắt\n" |
| |
| #: elf64-ppc.c:8003 elf64-ppc.c:8564 |
| #, c-format |
| msgid "%s defined on removed toc entry" |
| msgstr "%s đã định nghĩa trên mục của mục lục đã bị gỡ bỏ" |
| |
| #: elf64-ppc.c:8521 |
| msgid "%P: %H: %s relocation references optimized away TOC entry\n" |
| msgstr "%P: %H: %s tái định vị tham chiếu tối ưu hóa theo mục TOC\n" |
| |
| #: elf64-ppc.c:9598 |
| msgid "%P: cannot find opd entry toc for %s\n" |
| msgstr "%P: không tìm thấy mục opd toc(mục lục) cho %s\n" |
| |
| #: elf64-ppc.c:9680 |
| msgid "%P: long branch stub `%s' offset overflow\n" |
| msgstr "%P: mẩu nhánh dài “%s” tràn khoảng bù\n" |
| |
| #: elf64-ppc.c:9739 |
| msgid "%P: can't find branch stub `%s'\n" |
| msgstr "%P: không tìm thấy nhánh gốc “%s”\n" |
| |
| #: elf64-ppc.c:9801 elf64-ppc.c:9943 |
| msgid "%P: linkage table error against `%s'\n" |
| msgstr "%P: bảng liên kết lại sai “%s”\n" |
| |
| #: elf64-ppc.c:10126 |
| msgid "%P: can't build branch stub `%s'\n" |
| msgstr "%P: không thể xây dựng nhánh gốc “%s”\n" |
| |
| #: elf64-ppc.c:10941 |
| msgid "%B section %A exceeds stub group size" |
| msgstr "%B phần %A vượt quá kích cỡ nhóm mẩu" |
| |
| #: elf64-ppc.c:11666 elf64-ppc.c:11699 |
| msgid "%P: %s offset too large for .eh_frame sdata4 encoding" |
| msgstr "%P: %s giá trị bù quá lớn cho mã hóa “.eh_frame sdata4”" |
| |
| #: elf64-ppc.c:11744 |
| msgid "%P: stubs don't match calculated size\n" |
| msgstr "%P: các mẩu (stubs) không tương ứng với kích cỡ đã tính\n" |
| |
| #: elf64-ppc.c:11756 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "linker stubs in %u group%s\n" |
| " branch %lu\n" |
| " toc adjust %lu\n" |
| " long branch %lu\n" |
| " long toc adj %lu\n" |
| " plt call %lu" |
| msgstr "" |
| "các mẩu liên kết trong nhóm %u%s\n" |
| " nhánh\t\t\t\t%lu\n" |
| " điều chỉnh toc\t\t%lu\n" |
| " nhánh dài\t\t\t%lu\n" |
| " điều chỉnh toc dài\t\t%lu\n" |
| " cuộc gọi pit\t\t\t%lu" |
| |
| #: elf64-ppc.c:12042 |
| msgid "%P: %H: %s used with TLS symbol %s\n" |
| msgstr "%P: %H: %s được sử dụng với ký hiệu TLS %s\n" |
| |
| #: elf64-ppc.c:12043 |
| msgid "%P: %H: %s used with non-TLS symbol %s\n" |
| msgstr "%P: %H: %s được sử dụng với ký hiệu không-phải-TLS %s\n" |
| |
| #: elf64-ppc.c:12556 |
| msgid "%P: %H: automatic multiple TOCs not supported using your crt files; recompile with -mminimal-toc or upgrade gcc\n" |
| msgstr "%P: %H: tự động tạo nhiều TOC không được hỗ trợ khi dùng các tập tin CRT của bạn; hãy biên dịch lại với “-mminimal-toc”, hoặc nâng cấp GCC\n" |
| |
| #: elf64-ppc.c:12562 |
| msgid "%P: %H: sibling call optimization to `%s' does not allow automatic multiple TOCs; recompile with -mminimal-toc or -fno-optimize-sibling-calls, or make `%s' extern\n" |
| msgstr "%P: %H: tối ưu hoá cuộc gọi cùng chỗ (sibling) cho “%s” không cho phép tự động tạo nhiều TOC; hãy biên dịch lại với “-mminimal-toc” hoặc “-fno-optimize-sibling-calls”, hoặc làm cho “%s” bên ngoài\n" |
| |
| #: elf64-ppc.c:13286 |
| msgid "%P: %B: relocation %s is not supported for symbol %s\n" |
| msgstr "%P: %B: tái định vị %s không được hỗ trợ cho ký hiệu %s\n" |
| |
| #: elf64-ppc.c:13446 |
| msgid "%P: %H: error: %s not a multiple of %u\n" |
| msgstr "%P: %H: lỗi: %s không phải là bội số của %u\n" |
| |
| #: elf64-sh64.c:1686 |
| #, c-format |
| msgid "%s: error: unaligned relocation type %d at %08x reloc %08x\n" |
| msgstr "%s: lỗi: kiểu định vị lại chưa sắp hàng %d ở %08x định vị lại %08x\n" |
| |
| #: elf64-sparc.c:446 |
| msgid "%B: Only registers %%g[2367] can be declared using STT_REGISTER" |
| msgstr "%B: Chỉ các thanh ghi %%g[2367] có thể được tuyên bố dùng STT_REGISTER" |
| |
| #: elf64-sparc.c:466 |
| msgid "Register %%g%d used incompatibly: %s in %B, previously %s in %B" |
| msgstr "Thanh ghi %%g%d được dùng một cách không tương thích: %s trong %B, trước là %s trong %b" |
| |
| #: elf64-sparc.c:489 |
| msgid "Symbol `%s' has differing types: REGISTER in %B, previously %s in %B" |
| msgstr "Ký hiệu “%s” có các kiểu khác hau: REGISTER (thanh ghi) trong %B, trước là %s trong %B" |
| |
| #: elf64-sparc.c:534 |
| msgid "Symbol `%s' has differing types: %s in %B, previously REGISTER in %B" |
| msgstr "Ký hiệu “%s” có các kiểu khác hau: %s trong %b, trước là REGISTER (thanh ghi) trong %B" |
| |
| #: elf64-sparc.c:687 |
| msgid "%B: linking UltraSPARC specific with HAL specific code" |
| msgstr "%B: đang liên kết UltraSPARC dứt khoát với mã đặc trưng cho HAL" |
| |
| #: elf64-x86-64.c:1427 |
| msgid "%B: relocation %s against symbol `%s' isn't supported in x32 mode" |
| msgstr "%B: sự định vị lại %s dựa vào ký hiệu “%s” không được hỗ trợ trong chế độ x32" |
| |
| #: elf64-x86-64.c:1656 |
| msgid "%B: '%s' accessed both as normal and thread local symbol" |
| msgstr "%B; “%s” được truy cập như là ký hiệu cả hai kiểu bình thường và mạch cục bộ" |
| |
| #: elf64-x86-64.c:3150 |
| msgid "%B: relocation %s against STT_GNU_IFUNC symbol `%s' has non-zero addend: %d" |
| msgstr "%B: sự định vị lại %s đối với ký hiệu STT_GNU_IFUNC “%s” có phần cộng khác số không: %d" |
| |
| #: elf64-x86-64.c:3411 |
| msgid "%B: relocation R_X86_64_GOTOFF64 against protected function `%s' can not be used when making a shared object" |
| msgstr "%B: định vị lại R_X86_64_GOTOFF64 so với hàm đã bảo vệ “%s” thì không thể được dùng khi tạo một đối tượng chia sẻ" |
| |
| #: elf64-x86-64.c:3523 |
| msgid "; recompile with -fPIC" |
| msgstr "; biên dịch lại với “-fPIC”" |
| |
| #: elf64-x86-64.c:3528 |
| msgid "%B: relocation %s against %s `%s' can not be used when making a shared object%s" |
| msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s đối với %s “%s” khi tạo một đối tượng chia sẻ %s" |
| |
| #: elf64-x86-64.c:3530 |
| msgid "%B: relocation %s against undefined %s `%s' can not be used when making a shared object%s" |
| msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s đối với %s chưa xác định “%s” khi tạo một đối tượng chia sẻ %s" |
| |
| #: elfcode.h:767 |
| #, c-format |
| msgid "warning: %s has a corrupt string table index - ignoring" |
| msgstr "cảnh báo: %s có một chỉ mục bảng chuỗi bị hỏng: nên bỏ qua" |
| |
| #: elfcode.h:1177 |
| #, c-format |
| msgid "%s: version count (%ld) does not match symbol count (%ld)" |
| msgstr "%s: số đếm phiên bản (%ld) không tương ứng với số đếm ký hiệu (%ld)" |
| |
| #: elfcode.h:1431 |
| #, c-format |
| msgid "%s(%s): relocation %d has invalid symbol index %ld" |
| msgstr "%s(%s): định vị lại %d có chỉ mục ký hiệu không hợp lệ %ld" |
| |
| #: elfcore.h:312 |
| msgid "Warning: %B is truncated: expected core file size >= %lu, found: %lu." |
| msgstr "Cảnh báo: %B bị cắt ngắn: kích cỡ tập tin lõi mong đợi ≥%lu còn tìm %lu." |
| |
| #: elflink.c:1117 |
| msgid "%s: TLS definition in %B section %A mismatches non-TLS definition in %B section %A" |
| msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B phần %A không tương ứng với lời định nghĩa TLS trong %B phần %A" |
| |
| #: elflink.c:1121 |
| msgid "%s: TLS reference in %B mismatches non-TLS reference in %B" |
| msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B không tương ứng với lời định nghĩa khác TLS trong %B" |
| |
| #: elflink.c:1125 |
| msgid "%s: TLS definition in %B section %A mismatches non-TLS reference in %B" |
| msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B phần %A không tương ứng với lời định nghĩa khác TLS trong %B" |
| |
| #: elflink.c:1129 |
| msgid "%s: TLS reference in %B mismatches non-TLS definition in %B section %A" |
| msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B không tương ứng với lời định nghĩa khác TLS trong %B phần %A" |
| |
| #: elflink.c:1762 |
| msgid "%B: unexpected redefinition of indirect versioned symbol `%s'" |
| msgstr "%B: gặp lời định nghĩa lại bất thường của ký hiệu gián tiếp đặt phiên bản “%s”" |
| |
| #: elflink.c:2063 |
| msgid "%B: version node not found for symbol %s" |
| msgstr "%B: không tìm thấy nút thông tin phiên bản cho ký hiệu %s" |
| |
| #: elflink.c:2154 |
| msgid "%B: bad reloc symbol index (0x%lx >= 0x%lx) for offset 0x%lx in section `%A'" |
| msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu định vị lại sai (0x%lx ≥ 0x%lx) cho khoảng bù 0x%lx trong phần “%A”" |
| |
| #: elflink.c:2165 |
| msgid "%B: non-zero symbol index (0x%lx) for offset 0x%lx in section `%A' when the object file has no symbol table" |
| msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu khác số không (0x%lx) cho hiệu 0x%lx trong phần “%A” mà tập tin đối tượng không có bảng ký hiệu" |
| |
| #: elflink.c:2355 |
| msgid "%B: relocation size mismatch in %B section %A" |
| msgstr "%B: sai khớp kích cỡ định vị lại trong %B phần %A" |
| |
| #: elflink.c:2639 |
| #, c-format |
| msgid "warning: type and size of dynamic symbol `%s' are not defined" |
| msgstr "cảnh báo: chưa xác định kiểu và kích cỡ của ký hiệu động “%s”" |
| |
| #: elflink.c:3391 |
| msgid "%P: alternate ELF machine code found (%d) in %B, expecting %d\n" |
| msgstr "%P: mã máy ELF luân phiên được tìm (%d) trong %B, còn mong đợi %d\n" |
| |
| #: elflink.c:4037 |
| msgid "%B: %s: invalid version %u (max %d)" |
| msgstr "%B: %s: phiên bản không hợp lệ %u (tối đa %d)" |
| |
| #: elflink.c:4073 |
| msgid "%B: %s: invalid needed version %d" |
| msgstr "%B: %s: phiên bản cần thiết mà không hợp lệ %d" |
| |
| #: elflink.c:4269 |
| msgid "Warning: alignment %u of common symbol `%s' in %B is greater than the alignment (%u) of its section %A" |
| msgstr "Cảnh báo: vị trí sắp hàng %u của ký hiệu dùng chung “%s” trong %B là lớn hơn vị trí sắp hàng (%u) của phần %A của nó" |
| |
| #: elflink.c:4275 |
| msgid "Warning: alignment %u of symbol `%s' in %B is smaller than %u in %B" |
| msgstr "Cảnh báo: vị trí sắp hàng %u của ký hiệu “%s” trong %B là nhỏ hơn %u trong %B" |
| |
| #: elflink.c:4290 |
| msgid "Warning: size of symbol `%s' changed from %lu in %B to %lu in %B" |
| msgstr "Cảnh báo: kích cỡ của ký hiệu “%s” đã thay đổi từ %lu trong %B thành %lu trong %B" |
| |
| #: elflink.c:4463 |
| msgid "%B: undefined reference to symbol '%s'" |
| msgstr "%B: chưa định nghĩa tham chiếu đến ký hiệu “%s”" |
| |
| #: elflink.c:4466 |
| msgid "note: '%s' is defined in DSO %B so try adding it to the linker command line" |
| msgstr "chú ý: “%s” được định nghĩa trong DSO %B do đó hãy thử thêm nó vào trong dòng lệnh của bộ liên kết" |
| |
| #: elflink.c:5781 |
| #, c-format |
| msgid "%s: undefined version: %s" |
| msgstr "%s: phiên bản chưa được xác định: %s" |
| |
| #: elflink.c:5849 |
| msgid "%B: .preinit_array section is not allowed in DSO" |
| msgstr "%B: không cho phép phần “.preinit_array” trong DSO" |
| |
| #: elflink.c:7604 |
| #, c-format |
| msgid "undefined %s reference in complex symbol: %s" |
| msgstr "gặp tham chiếu %s chưa được xác định trong ký hiệu phức tạp %s" |
| |
| #: elflink.c:7758 |
| #, c-format |
| msgid "unknown operator '%c' in complex symbol" |
| msgstr "không rõ toán tử “%c” trong ký hiệu phức tạp" |
| |
| #: elflink.c:8097 elflink.c:8114 elflink.c:8151 elflink.c:8168 |
| msgid "%B: Unable to sort relocs - they are in more than one size" |
| msgstr "%B: Không thể sắp xếp các sự định vị lại: chúng có kích cỡ khác nhau" |
| |
| #: elflink.c:8128 elflink.c:8182 |
| msgid "%B: Unable to sort relocs - they are of an unknown size" |
| msgstr "%B: Không thể sắp xếp các sự định vị lại: chúng có kích cỡ không rõ" |
| |
| #: elflink.c:8233 |
| msgid "Not enough memory to sort relocations" |
| msgstr "Không đủ bộ nhớ để sắp xếp các sự định vị lại" |
| |
| #: elflink.c:8426 |
| msgid "%B: Too many sections: %d (>= %d)" |
| msgstr "%B: Quá nhiều phần: %d (≥ %d)" |
| |
| #: elflink.c:8675 |
| msgid "%B: internal symbol `%s' in %B is referenced by DSO" |
| msgstr "%B: ký hiệu nội tại “%s” trong %B được DSO tham chiếu" |
| |
| #: elflink.c:8677 |
| msgid "%B: hidden symbol `%s' in %B is referenced by DSO" |
| msgstr "%B: ký hiệu ẩn “%s” trong %B được DSO tham chiếu" |
| |
| #: elflink.c:8679 |
| msgid "%B: local symbol `%s' in %B is referenced by DSO" |
| msgstr "%B: ký hiệu nội bộ “%s” trong %B được tham chiếu bởi DSO" |
| |
| #: elflink.c:8776 |
| msgid "%B: could not find output section %A for input section %A" |
| msgstr "%B: không thể tìm thấy phần kết xuất %A cho phần dữ liệu nhập vào %A" |
| |
| #: elflink.c:8899 |
| msgid "%B: protected symbol `%s' isn't defined" |
| msgstr "%B: ký hiệu được bảo vệ “%s” chưa được định nghĩa" |
| |
| #: elflink.c:8901 |
| msgid "%B: internal symbol `%s' isn't defined" |
| msgstr "%B: ký hiệu nội tại “%s” chưa được định nghĩa" |
| |
| #: elflink.c:8903 |
| msgid "%B: hidden symbol `%s' isn't defined" |
| msgstr "%B: ký hiệu ẩn “%s” chưa được định nghĩa" |
| |
| #: elflink.c:9432 |
| msgid "error: %B: size of section %A is not multiple of address size" |
| msgstr "lỗi: %B: kích thước của phần %A không phải là bội số của kích thước địa chỉ" |
| |
| #: elflink.c:9479 |
| msgid "error: %B contains a reloc (0x%s) for section %A that references a non-existent global symbol" |
| msgstr "lỗi: %B chứa một định vị lại (0x%s) cho phần %A mà tham chiếu đến một ký hiệu toàn cục không tồn tại" |
| |
| #: elflink.c:10214 |
| msgid "%A has both ordered [`%A' in %B] and unordered [`%A' in %B] sections" |
| msgstr "%A có phần cả hai được sắp xếp [”%A” trong %B] và chưa sắp xếp [”%A” trong %B]" |
| |
| #: elflink.c:10219 |
| #, c-format |
| msgid "%A has both ordered and unordered sections" |
| msgstr "%A có phần cả hai được sắp xếp và chưa sắp xếp" |
| |
| #: elflink.c:10784 |
| msgid "%B: file class %s incompatible with %s" |
| msgstr "%B: lớp tập tin %s không tương thích với %s" |
| |
| #: elflink.c:11093 elflink.c:11137 |
| msgid "%B: could not find output section %s" |
| msgstr "%B: không tìm thấy phần kết xuất %s" |
| |
| #: elflink.c:11098 |
| #, c-format |
| msgid "warning: %s section has zero size" |
| msgstr "cảnh báo: phần %s có kích cỡ số không" |
| |
| #: elflink.c:11143 |
| #, c-format |
| msgid "warning: section '%s' is being made into a note" |
| msgstr "cảnh báo: phần “%s” bị làm thành một ghi chú" |
| |
| #: elflink.c:11212 |
| msgid "%P%X: read-only segment has dynamic relocations.\n" |
| msgstr "%P%X: đoạn chỉ cho đọc có tái định vị động.\n" |
| |
| #: elflink.c:11215 |
| msgid "%P: warning: creating a DT_TEXTREL in a shared object.\n" |
| msgstr "%P: cảnh báo: đang tạo một DT_TEXTREL trong một đối tượng chia sẻ.\n" |
| |
| #: elflink.c:11402 |
| msgid "%P%X: can not read symbols: %E\n" |
| msgstr "%P%X: không thể đọc các ký hiệu: %E\n" |
| |
| #: elflink.c:11792 |
| msgid "Removing unused section '%s' in file '%B'" |
| msgstr "Đang gỡ bỏ phần không dùng “%s” trong tập tin “%B”" |
| |
| #: elflink.c:11998 |
| msgid "Warning: gc-sections option ignored" |
| msgstr "Cảnh báo: tùy chọn gc-sections bị bỏ qua" |
| |
| #: elflink.c:12277 |
| #, c-format |
| msgid "Unrecognized INPUT_SECTION_FLAG %s\n" |
| msgstr "Không thừa nhận INPUT_SECTION_FLAG %s\n" |
| |
| #: elfxx-mips.c:1234 |
| msgid "static procedure (no name)" |
| msgstr "thủ tục tĩnh (không có tên)" |
| |
| #: elfxx-mips.c:5259 |
| msgid "MIPS16 and microMIPS functions cannot call each other" |
| msgstr "hàm MIPS16 và microMIPS không được gợi lẫn nhau" |
| |
| #: elfxx-mips.c:5856 |
| msgid "%B: %A+0x%lx: Direct jumps between ISA modes are not allowed; consider recompiling with interlinking enabled." |
| msgstr "%B: %A+0x%lx: Nhảy trực tiếp giữa các chế độ ISA là không được phép; cân nhắc việc dịch lại với liên kết móc nối được bật." |
| |
| #: elfxx-mips.c:6519 elfxx-mips.c:6742 |
| msgid "%B: Warning: bad `%s' option size %u smaller than its header" |
| msgstr "%B: Cảnh báo: kích cỡ tùy chọn “%s” sai: nhỏ hơn phần đầu của nó" |
| |
| #: elfxx-mips.c:7495 elfxx-mips.c:7620 |
| msgid "%B: Warning: cannot determine the target function for stub section `%s'" |
| msgstr "%B: cảnh báo: không thể quyết định hàm đích cho phần mẩu “%s”" |
| |
| #: elfxx-mips.c:7749 |
| msgid "%B: Malformed reloc detected for section %s" |
| msgstr "%B: Phát hiện sự định vị lại dạng sai cho phần %s" |
| |
| #: elfxx-mips.c:7801 |
| msgid "%B: GOT reloc at 0x%lx not expected in executables" |
| msgstr "%B: định vị lại GOT ở 0x%lx không mong đợi trong tập tin có khả năng thực hiện" |
| |
| #: elfxx-mips.c:7930 |
| msgid "%B: CALL16 reloc at 0x%lx not against global symbol" |
| msgstr "%B: định vị lại CALL16 ở 0x%lx không phải so với ký hiệu toàn cục" |
| |
| #: elfxx-mips.c:8645 |
| #, c-format |
| msgid "non-dynamic relocations refer to dynamic symbol %s" |
| msgstr "định vị lại khác động cũng tham chiếu đến ký hiệu động %s" |
| |
| #: elfxx-mips.c:9347 |
| msgid "%B: Can't find matching LO16 reloc against `%s' for %s at 0x%lx in section `%A'" |
| msgstr "%B: Không tìm thấy định vị lại LO16 tương ứng so với “%s” cho %s ở 0x%lx trong phần “%A”" |
| |
| #: elfxx-mips.c:9486 |
| msgid "small-data section exceeds 64KB; lower small-data size limit (see option -G)" |
| msgstr "Phần small-data (dữ liệu nhỏ) vượt quá 64 KB; hãy giảm giới hạn dữ liệu nhỏ (xem tùy chọn “-G”)" |
| |
| #: elfxx-mips.c:9505 |
| msgid "JALX to a non-word-aligned address" |
| msgstr "JALX cho địa chỉ “non-word-aligned”" |
| |
| #: elfxx-mips.c:13266 |
| #, c-format |
| msgid "%s: illegal section name `%s'" |
| msgstr "%s: tên phần cấm “%s”" |
| |
| #: elfxx-mips.c:13645 elfxx-mips.c:13671 |
| msgid "Warning: %B uses -msingle-float, %B uses -mdouble-float" |
| msgstr "Cảnh báo: %B dùng “-msingle-float”, còn %B dùng “-mdouble-float”" |
| |
| #: elfxx-mips.c:13657 elfxx-mips.c:13713 |
| msgid "Warning: %B uses -msingle-float, %B uses -mips32r2 -mfp64" |
| msgstr "Cảnh báo: %B dùng “-msingle-float”, còn %B dùng “-mips32r2 -mfp64”" |
| |
| #: elfxx-mips.c:13683 elfxx-mips.c:13719 |
| msgid "Warning: %B uses -mdouble-float, %B uses -mips32r2 -mfp64" |
| msgstr "Cảnh báo: %B dùng “-mdouble-float”, còn %B dùng “-mips32r2 -mfp64”" |
| |
| #: elfxx-mips.c:13761 |
| msgid "%B: endianness incompatible with that of the selected emulation" |
| msgstr "%B: tình trạng về cuối không tương thích với cái của bản mô phỏng đã chọn" |
| |
| #: elfxx-mips.c:13772 |
| msgid "%B: ABI is incompatible with that of the selected emulation" |
| msgstr "%B: ABI không tương thích với cái của bản mô phỏng đã chọn" |
| |
| #: elfxx-mips.c:13856 |
| msgid "%B: warning: linking abicalls files with non-abicalls files" |
| msgstr "%B: cảnh báo: đang liên kết tập tin abicalls với tập tin khác abicalls" |
| |
| #: elfxx-mips.c:13873 |
| msgid "%B: linking 32-bit code with 64-bit code" |
| msgstr "%B: đang liên kết mã 32-bit với mã 64-bit" |
| |
| #: elfxx-mips.c:13901 |
| msgid "%B: linking %s module with previous %s modules" |
| msgstr "%B: đang liên kết mô-đun %s với các mô-đun %s trước" |
| |
| #: elfxx-mips.c:13924 |
| msgid "%B: ABI mismatch: linking %s module with previous %s modules" |
| msgstr "%B: sai khớp ABI: đang liên kết mô-đun %s với các mô-đun %s trước" |
| |
| #: elfxx-mips.c:13948 |
| msgid "%B: ASE mismatch: linking %s module with previous %s modules" |
| msgstr "%B: ASE không khớp: liên kết %s mô-đun với mô-đun %s trước đó" |
| |
| #: elfxx-mips.c:14106 |
| #, c-format |
| msgid " [abi=O32]" |
| msgstr " [abi=O32]" |
| |
| #: elfxx-mips.c:14108 |
| #, c-format |
| msgid " [abi=O64]" |
| msgstr " [abi=O64]" |
| |
| #: elfxx-mips.c:14110 |
| #, c-format |
| msgid " [abi=EABI32]" |
| msgstr " [abi=EABI32]" |
| |
| #: elfxx-mips.c:14112 |
| #, c-format |
| msgid " [abi=EABI64]" |
| msgstr " [abi=EABI64]" |
| |
| #: elfxx-mips.c:14114 |
| #, c-format |
| msgid " [abi unknown]" |
| msgstr " [abi không rõ]" |
| |
| #: elfxx-mips.c:14116 |
| #, c-format |
| msgid " [abi=N32]" |
| msgstr " [abi=N32]" |
| |
| #: elfxx-mips.c:14118 |
| #, c-format |
| msgid " [abi=64]" |
| msgstr " [abi=64]" |
| |
| #: elfxx-mips.c:14120 |
| #, c-format |
| msgid " [no abi set]" |
| msgstr " [chưa đặt abi]" |
| |
| #: elfxx-mips.c:14141 |
| #, c-format |
| msgid " [unknown ISA]" |
| msgstr " [không rõ ISA]" |
| |
| #: elfxx-mips.c:14155 |
| #, c-format |
| msgid " [not 32bitmode]" |
| msgstr " [không phải 32bitmode]" |
| |
| #: elfxx-sparc.c:596 |
| #, c-format |
| msgid "invalid relocation type %d" |
| msgstr "kiểu định vị lại không hợp lệ %d" |
| |
| #: elfxx-tilegx.c:3952 |
| msgid "%B: Cannot link together %s and %s objects." |
| msgstr "%B: Không thể liên kết hai đối tượng %s và %s với nhau." |
| |
| #: i386linux.c:451 m68klinux.c:456 sparclinux.c:450 |
| #, c-format |
| msgid "Output file requires shared library `%s'\n" |
| msgstr "Tập tin kết xuất cần thiết thư viện chia sẻ “%s”\n" |
| |
| #: i386linux.c:459 m68klinux.c:464 sparclinux.c:458 |
| #, c-format |
| msgid "Output file requires shared library `%s.so.%s'\n" |
| msgstr "Tập tin kết xuất cần thiết thư viện chia sẻ “%s.so.%s”\n" |
| |
| #: i386linux.c:648 i386linux.c:698 m68klinux.c:656 m68klinux.c:704 |
| #: sparclinux.c:648 sparclinux.c:698 |
| #, c-format |
| msgid "Symbol %s not defined for fixups\n" |
| msgstr "Ký hiệu %s chưa được xác định để sửa chữa\n" |
| |
| #: i386linux.c:722 m68klinux.c:728 sparclinux.c:722 |
| msgid "Warning: fixup count mismatch\n" |
| msgstr "Cảnh báo: sai khớp số đếm sự sửa chữa\n" |
| |
| #: ieee.c:159 |
| #, c-format |
| msgid "%s: string too long (%d chars, max 65535)" |
| msgstr "%s: chuỗi quá dài (%d ký tự, tối đa 65535)" |
| |
| #: ieee.c:286 |
| #, c-format |
| msgid "%s: unrecognized symbol `%s' flags 0x%x" |
| msgstr "%s: không nhận ra ký hiêu “%s” các cờ 0x%x" |
| |
| #: ieee.c:792 |
| msgid "%B: unimplemented ATI record %u for symbol %u" |
| msgstr "%B: mục ghi ATI %u chưa được thực hiện đối với ký hiệu %u" |
| |
| #: ieee.c:816 |
| msgid "%B: unexpected ATN type %d in external part" |
| msgstr "%B: gặp kiểu ATN bất thường %d trong phần bên ngoài" |
| |
| #: ieee.c:838 |
| msgid "%B: unexpected type after ATN" |
| msgstr "%B: gặp kiểu bất thường đằng sau ATN" |
| |
| #: ihex.c:230 |
| msgid "%B:%d: unexpected character `%s' in Intel Hex file" |
| msgstr "%B:%d: gặp ký tự bất thường trong tập tin thập lục Intel" |
| |
| #: ihex.c:337 |
| msgid "%B:%u: bad checksum in Intel Hex file (expected %u, found %u)" |
| msgstr "%B:%d: gặp tổng kiểm sai trong tập tin thập lục Intel (đợi %u còn tìm %u)" |
| |
| #: ihex.c:392 |
| msgid "%B:%u: bad extended address record length in Intel Hex file" |
| msgstr "%B:%d: gặp chiều dài mục ghi địa chỉ đã mở rộng sai trong tập tin thập lục Intel" |
| |
| #: ihex.c:409 |
| msgid "%B:%u: bad extended start address length in Intel Hex file" |
| msgstr "%B:%d: gặp chiều dài địa chỉ đầu đã mở rộng sai trong tập tin thập lục Intel" |
| |
| #: ihex.c:426 |
| msgid "%B:%u: bad extended linear address record length in Intel Hex file" |
| msgstr "%B:%d: gặp chiều dài mục ghi địa chỉ tuyến đã mở rộng sai trong tập tin thập lục Intel" |
| |
| #: ihex.c:443 |
| msgid "%B:%u: bad extended linear start address length in Intel Hex file" |
| msgstr "%B:%d: gặp chiều dài địa chỉ tuyến đã mở rộng sai trong tập tin thập lục Intel" |
| |
| #: ihex.c:460 |
| msgid "%B:%u: unrecognized ihex type %u in Intel Hex file" |
| msgstr "%B:%d: gặp kiểu ihex không được nhận ra %u trong tập tin thập lục Intel" |
| |
| #: ihex.c:579 |
| msgid "%B: internal error in ihex_read_section" |
| msgstr "%B: gặp lỗi nội bộ trong ihex_read_section" |
| |
| #: ihex.c:613 |
| msgid "%B: bad section length in ihex_read_section" |
| msgstr "%B: gặp chiều dài phần sai trong ihex_read_section" |
| |
| #: ihex.c:826 |
| #, c-format |
| msgid "%s: address 0x%s out of range for Intel Hex file" |
| msgstr "%s: địa chỉ 0x%s ở ngoại phạm vi đối với tập tin thập lục Intel" |
| |
| #: libbfd.c:863 |
| msgid "%B: unable to get decompressed section %A" |
| msgstr "%B: không thể lấy phần được giải nén %A" |
| |
| #: libbfd.c:1012 |
| msgid "%B: compiled for a big endian system and target is little endian" |
| msgstr "%B: được biên dịch cho một hệ thống về cuối lớn, còn đích về cuối nhỏ" |
| |
| #: libbfd.c:1014 |
| msgid "%B: compiled for a little endian system and target is big endian" |
| msgstr "%B: được biên dịch cho một hệ thống về cuối nhỏ, còn đích về cuối lớn" |
| |
| #: libbfd.c:1043 |
| #, c-format |
| msgid "Deprecated %s called at %s line %d in %s\n" |
| msgstr "%s bị phản đối được gọi tại dòng %s %d trong %s\n" |
| |
| #: libbfd.c:1046 |
| #, c-format |
| msgid "Deprecated %s called\n" |
| msgstr "%s bị phản đối được gọi\n" |
| |
| #: linker.c:1872 |
| msgid "%B: indirect symbol `%s' to `%s' is a loop" |
| msgstr "%B: ký hiệu gián tiếp “%s” tới “%s” thì tạo một vòng lặp" |
| |
| #: linker.c:2736 |
| #, c-format |
| msgid "Attempt to do relocatable link with %s input and %s output" |
| msgstr "Thử làm liên kết có khả năng định vị lại với đầu vào %s và đầu ra %s" |
| |
| #: linker.c:3021 |
| msgid "%B: ignoring duplicate section `%A'\n" |
| msgstr "%B: đang bỏ qua phần trùng “%A”\n" |
| |
| #: linker.c:3030 linker.c:3039 |
| msgid "%B: duplicate section `%A' has different size\n" |
| msgstr "%B: phần trùng “%A” có kích cỡ khác\n" |
| |
| #: linker.c:3047 linker.c:3052 |
| msgid "%B: could not read contents of section `%A'\n" |
| msgstr "%B: không thể đọc nội dung của phần “%A”\n" |
| |
| #: linker.c:3056 |
| msgid "%B: duplicate section `%A' has different contents\n" |
| msgstr "%B: phần trùng “%A” có nội dung khác\n" |
| |
| #: mach-o.c:407 |
| msgid "bfd_mach_o_canonicalize_symtab: unable to load symbols" |
| msgstr "bfd_mach_o_canonicalize_symtab: không thể tải các ký hiệu" |
| |
| #: mach-o.c:1301 |
| #, c-format |
| msgid "unable to write unknown load command 0x%lx" |
| msgstr "không thể ghi lệnh tải chưa được biết 0x%lx" |
| |
| #: mach-o.c:1789 |
| #, c-format |
| msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: unable to read %d bytes at %lu" |
| msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: không thể đọc %d byte tại %lu" |
| |
| #: mach-o.c:1807 |
| #, c-format |
| msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: name out of range (%lu >= %lu)" |
| msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: tên ngoài phạm vi (%lu >= %lu)" |
| |
| #: mach-o.c:1892 |
| #, c-format |
| msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: symbol \"%s\" specified invalid section %d (max %lu): setting to undefined" |
| msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: ký hiệu “%s” đã chỉ ra phần không hợp lệ %d (tối đa %lu): đang đặt thành chưa định nghĩa" |
| |
| #: mach-o.c:1900 |
| #, c-format |
| msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: symbol \"%s\" is unsupported 'indirect' reference: setting to undefined" |
| msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: ký hiệu “%s” không được hỗ trợ tham chiếu “indirect”: đặt thành chưa định nghĩa" |
| |
| #: mach-o.c:1906 |
| #, c-format |
| msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: symbol \"%s\" specified invalid type field 0x%x: setting to undefined" |
| msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: ký hiệu “%s” đã chỉ định sai kiểu tại trường 0x%x: đặt thành chưa định nghĩa" |
| |
| #: mach-o.c:1979 |
| msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbols: unable to allocate memory for symbols" |
| msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbols: không thể cấp phát bộ nhớ cho các ký hiệu" |
| |
| #: mach-o.c:2014 |
| #, c-format |
| msgid "bfd_mach_o_read_dysymtab_symbol: unable to read %lu bytes at %lu" |
| msgstr "bfd_mach_o_read_dysymtab_symbol: không thể đọc %lu byte tại %lu" |
| |
| #: mach-o.c:2734 |
| #, c-format |
| msgid "unable to read unknown load command 0x%lx" |
| msgstr "không thể đọc lệnh tải chưa được biết 0x%lx" |
| |
| #: mach-o.c:2915 |
| #, c-format |
| msgid "bfd_mach_o_scan: unknown architecture 0x%lx/0x%lx" |
| msgstr "bfd_mach_o_scan: kiến trúc chưa được biết đến 0x%lx/0x%lx" |
| |
| #: mach-o.c:3011 |
| #, c-format |
| msgid "unknown header byte-order value 0x%lx" |
| msgstr "không hiểu giá trị thứ-tự-byte trong phần đầu 0x%lx" |
| |
| #: mach-o.c:3577 |
| msgid "Mach-O header:\n" |
| msgstr "Phần đầu Mach-O:\n" |
| |
| #: mach-o.c:3578 |
| #, c-format |
| msgid " magic : %08lx\n" |
| msgstr " ma thuật : %08lx\n" |
| |
| #: mach-o.c:3579 |
| #, c-format |
| msgid " cputype : %08lx (%s)\n" |
| msgstr " kiểu CPU : %08lx (%s)\n" |
| |
| #: mach-o.c:3581 |
| #, c-format |
| msgid " cpusubtype: %08lx\n" |
| msgstr " kiểu phụ CPU: %08lx\n" |
| |
| #: mach-o.c:3582 |
| #, c-format |
| msgid " filetype : %08lx (%s)\n" |
| msgstr " kiểu tập tin : %08lx (%s)\n" |
| |
| #: mach-o.c:3585 |
| #, c-format |
| msgid " ncmds : %08lx (%lu)\n" |
| msgstr " ncmds : %08lx (%lu)\n" |
| |
| #: mach-o.c:3586 |
| #, c-format |
| msgid " sizeofcmds: %08lx\n" |
| msgstr " kích cỡ cmds: %08lx\n" |
| |
| #: mach-o.c:3587 |
| #, c-format |
| msgid " flags : %08lx (" |
| msgstr " cờ : %08lx (" |
| |
| #: mach-o.c:3589 vms-alpha.c:7674 |
| msgid ")\n" |
| msgstr ")\n" |
| |
| #: mach-o.c:3590 |
| #, c-format |
| msgid " reserved : %08x\n" |
| msgstr " dành riêng : %08x\n" |
| |
| #: mach-o.c:3600 |
| msgid "Segments and Sections:\n" |
| msgstr "Đoạn và Phần:\n" |
| |
| #: mach-o.c:3601 |
| msgid " #: Segment name Section name Address\n" |
| msgstr " #: Tên đoạn Tên phần Địa chỉ\n" |
| |
| #: merge.c:832 |
| #, c-format |
| msgid "%s: access beyond end of merged section (%ld)" |
| msgstr "%s: truy cập vượt quá kết thúc của phần đã gộp lại (%ld)" |
| |
| #: mmo.c:456 |
| #, c-format |
| msgid "%s: No core to allocate section name %s\n" |
| msgstr "%s: Không có lõi nào để cấp phát tên phần %s\n" |
| |
| #: mmo.c:531 |
| #, c-format |
| msgid "%s: No core to allocate a symbol %d bytes long\n" |
| msgstr "%s: Không có lõi nào để cấp phát một ký hiệu có chiều dài %d byte\n" |
| |
| #: mmo.c:1187 |
| #, c-format |
| msgid "%s: invalid mmo file: initialization value for $255 is not `Main'\n" |
| msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: giá trị khởi tạo cho $255 không phải là “Main” (chính)\n" |
| |
| #: mmo.c:1332 |
| #, c-format |
| msgid "%s: unsupported wide character sequence 0x%02X 0x%02X after symbol name starting with `%s'\n" |
| msgstr "%s: dãy ký tự rộng không được hỗ trợ 0x%02X 0x%02X đằng sau tên ký hiệu bắt đầu với “%s”\n" |
| |
| #: mmo.c:1565 |
| #, c-format |
| msgid "%s: invalid mmo file: unsupported lopcode `%d'\n" |
| msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: mã lop không được hỗ trợ “%d”\n" |
| |
| #: mmo.c:1575 |
| #, c-format |
| msgid "%s: invalid mmo file: expected YZ = 1 got YZ = %d for lop_quote\n" |
| msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi YZ=1, còn nhận YZ=%d đối với lop_quote (trích dẫn)\n" |
| |
| #: mmo.c:1611 |
| #, c-format |
| msgid "%s: invalid mmo file: expected z = 1 or z = 2, got z = %d for lop_loc\n" |
| msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi z=1 hoặc z=2, còn nhận z=%d đối với lop_loc (định vị)\n" |
| |
| #: mmo.c:1657 |
| #, c-format |
| msgid "%s: invalid mmo file: expected z = 1 or z = 2, got z = %d for lop_fixo\n" |
| msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: cần z=1 hoặc z=2, nhưng nhận z=%d đối với lop_fixo\n" |
| |
| #: mmo.c:1696 |
| #, c-format |
| msgid "%s: invalid mmo file: expected y = 0, got y = %d for lop_fixrx\n" |
| msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi y=0, còn nhận y=%d cho lop_fixrx\n" |
| |
| #: mmo.c:1705 |
| #, c-format |
| msgid "%s: invalid mmo file: expected z = 16 or z = 24, got z = %d for lop_fixrx\n" |
| msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi z=16 hoặc z=24, còn nhận z=%d đối với lop_fixrx\n" |
| |
| #: mmo.c:1728 |
| #, c-format |
| msgid "%s: invalid mmo file: leading byte of operand word must be 0 or 1, got %d for lop_fixrx\n" |
| msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: byte đứng đầu của tên số hạng phải là 0 hoặc 1, còn nhận %d đối với lop_fixrx\n" |
| |
| #: mmo.c:1751 |
| #, c-format |
| msgid "%s: cannot allocate file name for file number %d, %d bytes\n" |
| msgstr "%s: không thể cấp phát tên tập tin cho tên số %d, %d byte\n" |
| |
| #: mmo.c:1771 |
| #, c-format |
| msgid "%s: invalid mmo file: file number %d `%s', was already entered as `%s'\n" |
| msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: tập tin số %d “%s” đã được nhập vào dạng “%s”\n" |
| |
| #: mmo.c:1784 |
| #, c-format |
| msgid "%s: invalid mmo file: file name for number %d was not specified before use\n" |
| msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: tên tập tin cho số %d đã không được ghi rõ trước khi dùng\n" |
| |
| #: mmo.c:1890 |
| #, c-format |
| msgid "%s: invalid mmo file: fields y and z of lop_stab non-zero, y: %d, z: %d\n" |
| msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: hai trường y và z của lop_stab không phải là số không, y: %d, z: %d\n" |
| |
| #: mmo.c:1926 |
| #, c-format |
| msgid "%s: invalid mmo file: lop_end not last item in file\n" |
| msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: lop_end không phải là mục cuối cùng trong tập tin\n" |
| |
| #: mmo.c:1939 |
| #, c-format |
| msgid "%s: invalid mmo file: YZ of lop_end (%ld) not equal to the number of tetras to the preceding lop_stab (%ld)\n" |
| msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: YZ của lop_end (%ld) không phải bằng với số tetra tới lop_stab đi trước (%ld)\n" |
| |
| #: mmo.c:2649 |
| #, c-format |
| msgid "%s: invalid symbol table: duplicate symbol `%s'\n" |
| msgstr "%s: bảng ký hiệu không hợp lệ: ký hiệu trùng “%s”\n" |
| |
| #: mmo.c:2889 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Bad symbol definition: `Main' set to %s rather than the start address %s\n" |
| msgstr "%s: Sai xác định ký hiệu: “Main” (chính) được đặt thành %s hơn là địa chỉ đầu %s\n" |
| |
| #: mmo.c:2981 |
| #, c-format |
| msgid "%s: warning: symbol table too large for mmo, larger than 65535 32-bit words: %d. Only `Main' will be emitted.\n" |
| msgstr "%s: cảnh báo: bảng ký hiệu quá lớn cho mmo, lớn hơn 65535 từ 32-bit: %d, nên chỉ phát ra “Main” (chính).\n" |
| |
| #: mmo.c:3026 |
| #, c-format |
| msgid "%s: internal error, symbol table changed size from %d to %d words\n" |
| msgstr "%s: gặp lỗi nội bộ: bảng ký hiệu đã thay đổi kích cỡ từ %d thành %d từ\n" |
| |
| #: mmo.c:3078 |
| #, c-format |
| msgid "%s: internal error, internal register section %s had contents\n" |
| msgstr "%s: gặp lỗi nội bộ: phần thanh ghi nội bộ %s có nội dung\n" |
| |
| #: mmo.c:3129 |
| #, c-format |
| msgid "%s: no initialized registers; section length 0\n" |
| msgstr "%s: không có thanh ghi đã khởi tạo, chiều dài phần 0\n" |
| |
| #: mmo.c:3135 |
| #, c-format |
| msgid "%s: too many initialized registers; section length %ld\n" |
| msgstr "%s: quá nhiều thanh ghi đã khởi tạo ; chiều dài phần %ld\n" |
| |
| #: mmo.c:3140 |
| #, c-format |
| msgid "%s: invalid start address for initialized registers of length %ld: 0x%lx%08lx\n" |
| msgstr "%s: địa chỉ đầu không hợp lệ cho các thanh ghi đã khởi tạo có chiều dài %ld: 0x%lx% 08lx\n" |
| |
| #: oasys.c:882 |
| #, c-format |
| msgid "%s: can not represent section `%s' in oasys" |
| msgstr "%s: không thể đại diện phần “%s” theo oasys" |
| |
| #: osf-core.c:140 |
| #, c-format |
| msgid "Unhandled OSF/1 core file section type %d\n" |
| msgstr "Kiểu phần tập tin lõi OSF/1 không được quản lý %d\n" |
| |
| #: pe-mips.c:607 |
| msgid "%B: `ld -r' not supported with PE MIPS objects\n" |
| msgstr "%B: “ld -r” không được hỗ trợ với đối tượng MIPS PE\n" |
| |
| #. OK, at this point the following variables are set up: |
| #. src = VMA of the memory we're fixing up |
| #. mem = pointer to memory we're fixing up |
| #. val = VMA of what we need to refer to. |
| #: pe-mips.c:719 |
| msgid "%B: unimplemented %s\n" |
| msgstr "%B: %s chưa được thực hiện\n" |
| |
| #: pe-mips.c:745 |
| msgid "%B: jump too far away\n" |
| msgstr "%B: bước nhảy quá xa\n" |
| |
| #: pe-mips.c:771 |
| msgid "%B: bad pair/reflo after refhi\n" |
| msgstr "%B: pair/reflo sai đằng sau refhi\n" |
| |
| #: pef.c:520 |
| #, c-format |
| msgid "bfd_pef_scan: unknown architecture 0x%lx" |
| msgstr "bfd_pef_scan: kiến trúc chưa được biết đến 0x%lx" |
| |
| #: pei-x86_64.c:444 |
| #, c-format |
| msgid "warning: .pdata section size (%ld) is not a multiple of %d\n" |
| msgstr "cảnh báo: kích cỡ phần .pdata (%ld) không phải là bội số cho %d\n" |
| |
| #: pei-x86_64.c:448 peigen.c:1618 peigen.c:1801 pepigen.c:1618 pepigen.c:1801 |
| #: pex64igen.c:1618 pex64igen.c:1801 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "The Function Table (interpreted .pdata section contents)\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Bảng Hàm (phiên dịch nội dung phần .pdata)\n" |
| |
| #: pei-x86_64.c:450 |
| #, c-format |
| msgid "vma:\t\t\tBeginAddress\t EndAddress\t UnwindData\n" |
| msgstr "vma:\t\t\tĐịa chi đầu Địa chỉ cuối Thông tin tháo ra\n" |
| |
| #. XXX code yet to be written. |
| #: peicode.h:751 |
| msgid "%B: Unhandled import type; %x" |
| msgstr "%B: Kiểu nhập không được quản lý; %x" |
| |
| #: peicode.h:756 |
| msgid "%B: Unrecognised import type; %x" |
| msgstr "%B: Kiểu nhập không được nhận ra; %x" |
| |
| #: peicode.h:770 |
| msgid "%B: Unrecognised import name type; %x" |
| msgstr "%B: Kiểu tên nhập không được nhận ra; %x" |
| |
| #: peicode.h:1166 |
| msgid "%B: Unrecognised machine type (0x%x) in Import Library Format archive" |
| msgstr "%B: Kiểu máy không được nhận ra (0x%x) trong kho lưu Định dạng Thư viện Nhập" |
| |
| #: peicode.h:1178 |
| msgid "%B: Recognised but unhandled machine type (0x%x) in Import Library Format archive" |
| msgstr "%B: Kiểu máy được nhận ra còn không được quản lý (0x%x) trong kho lưu Định dạng Thư viện Nhập" |
| |
| #: peicode.h:1196 |
| msgid "%B: size field is zero in Import Library Format header" |
| msgstr "%B: trường kích cỡ là số không trong phần đầu Định dạng Thư viện Nhập" |
| |
| #: peicode.h:1227 |
| msgid "%B: string not null terminated in ILF object file." |
| msgstr "%B: chuỗi không phải kết thúc vô hiệu lực trong tập tin đối tượng ILF. " |
| |
| #: ppcboot.c:414 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "ppcboot header:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phần đầu ppcboot:\n" |
| |
| #: ppcboot.c:415 |
| #, c-format |
| msgid "Entry offset = 0x%.8lx (%ld)\n" |
| msgstr "Khoảng bù vào = 0x%.8lx (%ld)\n" |
| |
| #: ppcboot.c:417 |
| #, c-format |
| msgid "Length = 0x%.8lx (%ld)\n" |
| msgstr "Dài = 0x%.8lx (%ld)\n" |
| |
| #: ppcboot.c:421 |
| #, c-format |
| msgid "Flag field = 0x%.2x\n" |
| msgstr "Trường cờ = 0x%.2x\n" |
| |
| #: ppcboot.c:427 |
| #, c-format |
| msgid "Partition name = \"%s\"\n" |
| msgstr "Tên phân vùng = “%s”\n" |
| |
| #: ppcboot.c:446 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Partition[%d] start = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phân vùng[%d] đầu = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n" |
| |
| #: ppcboot.c:452 |
| #, c-format |
| msgid "Partition[%d] end = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n" |
| msgstr "Phân vùng[%d] cuối = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n" |
| |
| #: ppcboot.c:458 |
| #, c-format |
| msgid "Partition[%d] sector = 0x%.8lx (%ld)\n" |
| msgstr "Phân vùng[%d] rãnh ghi = 0x%.8lx (%ld)\n" |
| |
| #: ppcboot.c:460 |
| #, c-format |
| msgid "Partition[%d] length = 0x%.8lx (%ld)\n" |
| msgstr "Phân vùng[%d] dài = 0x%.8lx (%ld)\n" |
| |
| #: reloc.c:6160 |
| msgid "INPUT_SECTION_FLAGS are not supported.\n" |
| msgstr "INPUT_SECTION_FLAGS không được hỗ trợ.\n" |
| |
| #: rs6000-core.c:448 |
| #, c-format |
| msgid "%s: warning core file truncated" |
| msgstr "%s: cảnh bảo lõi tập tin bị cắt ngắn" |
| |
| #: som.c:5471 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Exec Auxiliary Header\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phần đầu phụ thực hiện\n" |
| |
| #: som.c:5776 |
| msgid "som_sizeof_headers unimplemented" |
| msgstr "som_sizeof_headers chưa được thực hiện" |
| |
| #: srec.c:261 |
| msgid "%B:%d: Unexpected character `%s' in S-record file\n" |
| msgstr "%B:%d Gặp ký tự bất thường “%s” trong tập tin S-record\n" |
| |
| #: srec.c:567 srec.c:600 |
| msgid "%B:%d: Bad checksum in S-record file\n" |
| msgstr "%B:%d: sai tổng kiểm trong tập tin S-record\n" |
| |
| #: stabs.c:279 |
| msgid "%B(%A+0x%lx): Stabs entry has invalid string index." |
| msgstr "%B(%A+0x%lx): Mục nhập Stabs có chỉ mục chuỗi không hợp lệ." |
| |
| #: syms.c:1079 |
| msgid "Unsupported .stab relocation" |
| msgstr "Định vị lại .stab không được hỗ trợ" |
| |
| #: vms-alpha.c:1299 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown EGSD subtype %d" |
| msgstr "Không hiểu kiểu phụ EGSD %d" |
| |
| #: vms-alpha.c:1330 |
| #, c-format |
| msgid "Stack overflow (%d) in _bfd_vms_push" |
| msgstr "Tràn đống (%d) trong _bfd_vms_push" |
| |
| #: vms-alpha.c:1343 |
| msgid "Stack underflow in _bfd_vms_pop" |
| msgstr "Trán ngược đống trong _bfd_vms_pop" |
| |
| #. These names have not yet been added to this switch statement. |
| #: vms-alpha.c:1580 |
| #, c-format |
| msgid "unknown ETIR command %d" |
| msgstr "không rõ câu lệnh ETIR %d" |
| |
| #: vms-alpha.c:1767 |
| #, c-format |
| msgid "bad section index in %s" |
| msgstr "chỉ mục phần sai trong %s" |
| |
| #: vms-alpha.c:1780 |
| #, c-format |
| msgid "unsupported STA cmd %s" |
| msgstr "câu lệnh STA không được hỗ trợ %s" |
| |
| #. Insert field. |
| #. Unsigned shift. |
| #. Rotate. |
| #. Redefine symbol to current location. |
| #. Define a literal. |
| #: vms-alpha.c:1956 vms-alpha.c:1987 vms-alpha.c:2234 |
| #, c-format |
| msgid "%s: not supported" |
| msgstr "%s: không được hỗ trợ" |
| |
| #: vms-alpha.c:1962 |
| #, c-format |
| msgid "%s: not implemented" |
| msgstr "%s: chưa được thực hiện" |
| |
| #: vms-alpha.c:2218 |
| #, c-format |
| msgid "invalid use of %s with contexts" |
| msgstr "sử dụng sai %s với các ngữ cảnh" |
| |
| #: vms-alpha.c:2252 |
| #, c-format |
| msgid "reserved cmd %d" |
| msgstr "cmd (lệnh) đảo ngược %d" |
| |
| #: vms-alpha.c:2337 |
| msgid "Object module NOT error-free !\n" |
| msgstr "Mô-đun đối tượng KHÔNG phải miễn lỗi !\n" |
| |
| #: vms-alpha.c:2766 |
| #, c-format |
| msgid "Symbol %s replaced by %s\n" |
| msgstr "Ký hiệu %s đã bị thay thế bằng %s\n" |
| |
| #: vms-alpha.c:3769 |
| #, c-format |
| msgid "SEC_RELOC with no relocs in section %s" |
| msgstr "SEC_RELOC không có định vị lại trong phần %s" |
| |
| #: vms-alpha.c:3822 vms-alpha.c:4049 |
| #, c-format |
| msgid "Size error in section %s" |
| msgstr "Gặp lỗi kích cỡ trong phần %s" |
| |
| #: vms-alpha.c:3991 |
| msgid "Spurious ALPHA_R_BSR reloc" |
| msgstr "Gặp sự định vị lại ALPHA_R_BSR giả" |
| |
| #: vms-alpha.c:4036 |
| #, c-format |
| msgid "Unhandled relocation %s" |
| msgstr "Định vị lại không được quản lý %s" |
| |
| #: vms-alpha.c:4326 |
| #, c-format |
| msgid "unknown source command %d" |
| msgstr "không rõ câu lệnh nguồn %d" |
| |
| #: vms-alpha.c:4387 |
| msgid "DST__K_SET_LINUM_INCR not implemented" |
| msgstr "DST__K_SET_LINUM_INCR chưa được thực hiện" |
| |
| #: vms-alpha.c:4393 |
| msgid "DST__K_SET_LINUM_INCR_W not implemented" |
| msgstr "DST__K_SET_LINUM_INCR_W chưa được thực hiện" |
| |
| #: vms-alpha.c:4399 |
| msgid "DST__K_RESET_LINUM_INCR not implemented" |
| msgstr "DST__K_RESET_LINUM_INCR not implemented" |
| |
| #: vms-alpha.c:4405 |
| msgid "DST__K_BEG_STMT_MODE not implemented" |
| msgstr "DST__K_BEG_STMT_MODE chưa được thực hiện" |
| |
| #: vms-alpha.c:4411 |
| msgid "DST__K_END_STMT_MODE not implemented" |
| msgstr "DST__K_END_STMT_MODE chưa được thực hiện" |
| |
| #: vms-alpha.c:4438 |
| msgid "DST__K_SET_PC not implemented" |
| msgstr "DST__K_SET_PC chưa được thực hiện" |
| |
| #: vms-alpha.c:4444 |
| msgid "DST__K_SET_PC_W not implemented" |
| msgstr "DST__K_SET_PC_W chưa được thực hiện" |
| |
| #: vms-alpha.c:4450 |
| msgid "DST__K_SET_PC_L not implemented" |
| msgstr "DST__K_SET_PC_L chưa được thực hiện" |
| |
| #: vms-alpha.c:4456 |
| msgid "DST__K_SET_STMTNUM not implemented" |
| msgstr "DST__K_SET_STMTNUM chưa được thực hiện" |
| |
| #: vms-alpha.c:4499 |
| #, c-format |
| msgid "unknown line command %d" |
| msgstr "không rõ câu lệnh dòng %d" |
| |
| #: vms-alpha.c:4953 vms-alpha.c:4970 vms-alpha.c:4984 vms-alpha.c:4999 |
| #: vms-alpha.c:5011 vms-alpha.c:5022 vms-alpha.c:5034 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown reloc %s + %s" |
| msgstr "Không rõ sự định vị lại %s + %s" |
| |
| #: vms-alpha.c:5089 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown reloc %s" |
| msgstr "Không rõ reloc %s" |
| |
| #: vms-alpha.c:5102 |
| msgid "Invalid section index in ETIR" |
| msgstr "Phần bảng mục lục không hợp lệ trong ETIR" |
| |
| #: vms-alpha.c:5109 |
| msgid "Relocation for non-REL psect" |
| msgstr "Tái định vị cho “non-REL psect”" |
| |
| #: vms-alpha.c:5156 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown symbol in command %s" |
| msgstr "Không rõ ký hiệu trong lệnh %s" |
| |
| #: vms-alpha.c:5671 |
| #, c-format |
| msgid " EMH %u (len=%u): " |
| msgstr " EMH %u (dài=%u): " |
| |
| #: vms-alpha.c:5680 |
| #, c-format |
| msgid "Module header\n" |
| msgstr "Đầu của mô-đun\n" |
| |
| #: vms-alpha.c:5681 |
| #, c-format |
| msgid " structure level: %u\n" |
| msgstr " mức cấu trúc: %u\n" |
| |
| #: vms-alpha.c:5682 |
| #, c-format |
| msgid " max record size: %u\n" |
| msgstr " kích thước bản ghi tối đa: %u\n" |
| |
| #: vms-alpha.c:5685 |
| #, c-format |
| msgid " module name : %.*s\n" |
| msgstr " tên mô-đun : %.*s\n" |
| |
| #: vms-alpha.c:5687 |
| #, c-format |
| msgid " module version : %.*s\n" |
| msgstr " phiên bản môđun : %.*s\n" |
| |
| #: vms-alpha.c:5689 |
| #, c-format |
| msgid " compile date : %.17s\n" |
| msgstr " ngày dịch : %.17s\n" |
| |
| #: vms-alpha.c:5694 |
| #, c-format |
| msgid "Language Processor Name\n" |
| msgstr "Tên ngôn ngữ bộ vi xử lý\n" |
| |
| #: vms-alpha.c:5695 |
| #, c-format |
| msgid " language name: %.*s\n" |
| msgstr " tên ngôn ngữ: %.*s\n" |
| |
| #: vms-alpha.c:5702 |
| #, c-for
|