| # Vietnamese translation for BinUtils. |
| # Copyright © 2013 Free Software Foundation, Inc. |
| # This file is distributed under the same license as the binutils package. |
| # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2010. |
| # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013. |
| # |
| msgid "" |
| msgstr "" |
| "Project-Id-Version: binutils-2.23.90\n" |
| "Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n" |
| "POT-Creation-Date: 2011-10-25 11:20+0100\n" |
| "PO-Revision-Date: 2013-09-23 14:14+0700\n" |
| "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" |
| "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" |
| "Language: vi\n" |
| "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" |
| "MIME-Version: 1.0\n" |
| "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
| "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
| "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
| "X-Generator: Poedit 1.5.5\n" |
| "X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n" |
| |
| #: addr2line.c:81 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [option(s)] [addr(s)]\n" |
| msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] [địa_chỉ...)]\n" |
| |
| #: addr2line.c:82 |
| #, c-format |
| msgid " Convert addresses into line number/file name pairs.\n" |
| msgstr " Chuyển đổi địa chỉ sang cặp số thứ tự dòng/tên tập tin.\n" |
| |
| #: addr2line.c:83 |
| #, c-format |
| msgid " If no addresses are specified on the command line, they will be read from stdin\n" |
| msgstr " Không ghi rõ địa chỉ trên dòng lệnh thì đọc từ đầu vào tiêu chuẩn\n" |
| |
| #: addr2line.c:84 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " The options are:\n" |
| " @<file> Read options from <file>\n" |
| " -a --addresses Show addresses\n" |
| " -b --target=<bfdname> Set the binary file format\n" |
| " -e --exe=<executable> Set the input file name (default is a.out)\n" |
| " -i --inlines Unwind inlined functions\n" |
| " -j --section=<name> Read section-relative offsets instead of addresses\n" |
| " -p --pretty-print Make the output easier to read for humans\n" |
| " -s --basenames Strip directory names\n" |
| " -f --functions Show function names\n" |
| " -C --demangle[=style] Demangle function names\n" |
| " -h --help Display this information\n" |
| " -v --version Display the program's version\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| " Tùy chọn:\n" |
| " @<tập_tin> Đọc các tùy chọn từ <tập tin> này\n" |
| " -a --addresses Hiển thị địa chỉ\n" |
| " -b --target=<định_dạng> Đặt định dạng tập tin là nhị phân\n" |
| " -e --exe=<trình> Đặt tên tập tin đầu vào (mặc định là “a.out”)\n" |
| " -i --inlines Tháo ra các hàm trực tiếp (chung dòng)\n" |
| " -j --section=<tên> Đọc các hiệu tương đối với phần thay cho địa chỉ\n" |
| " -p --pretty-print Làm cho kết xuất dễ đọc đối với con người\n" |
| " -s --basenames Tước các tên thư mục\n" |
| " -f --functions Hiện tên các hàm\n" |
| " -C --demangle[=kiểu] Tháo gỡ các tên hàm\n" |
| " -h --help Hiện thông tin trợ giúp này\n" |
| " -v --version Hiện phiên bản của chương trình\n" |
| "\n" |
| |
| #: addr2line.c:101 ar.c:304 ar.c:333 coffdump.c:471 dlltool.c:3938 |
| #: dllwrap.c:524 elfedit.c:653 nlmconv.c:1114 objcopy.c:576 objcopy.c:611 |
| #: readelf.c:3214 size.c:99 srconv.c:1743 strings.c:667 sysdump.c:653 |
| #: windmc.c:228 windres.c:695 |
| #, c-format |
| msgid "Report bugs to %s\n" |
| msgstr "Hãy thông báo lỗi cho %s\n" |
| |
| #. Note for translators: This printf is used to join the |
| #. function name just printed above to the line number/ |
| #. file name pair that is about to be printed below. Eg: |
| #. |
| #. foo at 123:bar.c |
| #: addr2line.c:276 |
| #, c-format |
| msgid " at " |
| msgstr " tại " |
| |
| #. Note for translators: This printf is used to join the |
| #. line number/file name pair that has just been printed with |
| #. the line number/file name pair that is going to be printed |
| #. by the next iteration of the while loop. Eg: |
| #. |
| #. 123:bar.c (inlined by) 456:main.c |
| #: addr2line.c:308 |
| #, c-format |
| msgid " (inlined by) " |
| msgstr " (chung dòng bởi) " |
| |
| #: addr2line.c:341 |
| #, c-format |
| msgid "%s: cannot get addresses from archive" |
| msgstr "%s: không thể lấy địa chỉ từ kho" |
| |
| #: addr2line.c:358 |
| #, c-format |
| msgid "%s: cannot find section %s" |
| msgstr "%s: không tìm thấy phần %s" |
| |
| #: addr2line.c:427 nm.c:1570 objdump.c:3423 |
| #, c-format |
| msgid "unknown demangling style `%s'" |
| msgstr "không hiểu kiểu dáng tháo gỡ “%s”" |
| |
| #: ar.c:238 |
| #, c-format |
| msgid "no entry %s in archive\n" |
| msgstr "không có mục nhập %s trong kho\n" |
| |
| #: ar.c:254 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [emulation options] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [--plugin <name>] [member-name] [count] archive-file file...\n" |
| msgstr "Cách dùng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [--plugin <tên>] [tên-thành-viên] [số-lượng] tập_tin_kho tập_tin...\n" |
| |
| #: ar.c:260 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [emulation options] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [member-name] [count] archive-file file...\n" |
| msgstr "Cách dùng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [tên-thành-viên] [số-lượng] tập_tin_kho tập_tin...\n" |
| |
| #: ar.c:266 |
| #, c-format |
| msgid " %s -M [<mri-script]\n" |
| msgstr " %s -M [<văn_lệnh-mri]\n" |
| |
| #: ar.c:267 |
| #, c-format |
| msgid " commands:\n" |
| msgstr " lệnh:\n" |
| |
| #: ar.c:268 |
| #, c-format |
| msgid " d - delete file(s) from the archive\n" |
| msgstr " d • xoá tập tin ra kho\n" |
| |
| #: ar.c:269 |
| #, c-format |
| msgid " m[ab] - move file(s) in the archive\n" |
| msgstr " m[ab] • di chuyển tập tin trong kho\n" |
| |
| #: ar.c:270 |
| #, c-format |
| msgid " p - print file(s) found in the archive\n" |
| msgstr " p • in tập tin tìm thấy trong kho\n" |
| |
| #: ar.c:271 |
| #, c-format |
| msgid " q[f] - quick append file(s) to the archive\n" |
| msgstr " q[f] • thêm nhanh tập tin vào kho\n" |
| |
| #: ar.c:272 |
| #, c-format |
| msgid " r[ab][f][u] - replace existing or insert new file(s) into the archive\n" |
| msgstr " r[ab][f][u] • thay thế tập tin đã có, hoặc chèn tập tin mới vào kho\n" |
| |
| #: ar.c:273 |
| #, c-format |
| msgid " s - act as ranlib\n" |
| msgstr " s • thực hiện như là thư viện ranlib\n" |
| |
| #: ar.c:274 |
| #, c-format |
| msgid " t - display contents of archive\n" |
| msgstr " t • hiển thị nội dung của kho\n" |
| |
| #: ar.c:275 |
| #, c-format |
| msgid " x[o] - extract file(s) from the archive\n" |
| msgstr " x[o] • trích tập tin ra kho\n" |
| |
| #: ar.c:276 |
| #, c-format |
| msgid " command specific modifiers:\n" |
| msgstr " bộ sửa đổi đặc tả cho lệnh:\n" |
| |
| #: ar.c:277 |
| #, c-format |
| msgid " [a] - put file(s) after [member-name]\n" |
| msgstr " [a] • để tập tin đằng sau [tên thành viên]\n" |
| |
| #: ar.c:278 |
| #, c-format |
| msgid " [b] - put file(s) before [member-name] (same as [i])\n" |
| msgstr " [b] • để tập tin đằng trước [tên thành viên] (giống như [i])\n" |
| |
| #: ar.c:279 |
| #, c-format |
| msgid " [D] - use zero for timestamps and uids/gids\n" |
| msgstr " [D] • dùng số không cho nhãn thời gian và UID/GID\n" |
| |
| #: ar.c:280 |
| #, c-format |
| msgid " [N] - use instance [count] of name\n" |
| msgstr " [N] • dùng [số] minh dụ của tên\n" |
| |
| #: ar.c:281 |
| #, c-format |
| msgid " [f] - truncate inserted file names\n" |
| msgstr " [f] • cắt ngắn tên tập tin đã chèn\n" |
| |
| #: ar.c:282 |
| #, c-format |
| msgid " [P] - use full path names when matching\n" |
| msgstr " [P] • dùng tên đường dẫn đầy đủ khi khớp\n" |
| |
| #: ar.c:283 |
| #, c-format |
| msgid " [o] - preserve original dates\n" |
| msgstr " [o] • giữ nguyên ngày giờ gốc\n" |
| |
| #: ar.c:284 |
| #, c-format |
| msgid " [u] - only replace files that are newer than current archive contents\n" |
| msgstr " [u] • thay thế chỉ những tập tin mới hơn nội dung của kho hiện thời\n" |
| |
| #: ar.c:285 |
| #, c-format |
| msgid " generic modifiers:\n" |
| msgstr " bộ sửa đổi chung:\n" |
| |
| #: ar.c:286 |
| #, c-format |
| msgid " [c] - do not warn if the library had to be created\n" |
| msgstr " [c] • đừng cảnh báo nếu thư viện phải được tạo\n" |
| |
| #: ar.c:287 |
| #, c-format |
| msgid " [s] - create an archive index (cf. ranlib)\n" |
| msgstr " [s] • tạo một chỉ mục kho (như ranlib)\n" |
| |
| #: ar.c:288 |
| #, c-format |
| msgid " [S] - do not build a symbol table\n" |
| msgstr " [S] • đừng xây dựng bảng ký hiệu\n" |
| |
| #: ar.c:289 |
| #, c-format |
| msgid " [T] - make a thin archive\n" |
| msgstr " [T] • tạo một kho lưu mảnh\n" |
| |
| #: ar.c:290 |
| #, c-format |
| msgid " [v] - be verbose\n" |
| msgstr " [v] • xuất chi tiết\n" |
| |
| #: ar.c:291 |
| #, c-format |
| msgid " [V] - display the version number\n" |
| msgstr " [V] • hiển thị số thứ tự phiên bản\n" |
| |
| #: ar.c:292 |
| #, c-format |
| msgid " @<file> - read options from <file>\n" |
| msgstr " @<tập_tin> • đọc các tùy chọn từ tập tin này\n" |
| |
| #: ar.c:293 |
| #, c-format |
| msgid " --target=BFDNAME - specify the target object format as BFDNAME\n" |
| msgstr " --target=BFDNAME - chỉ định định dạng đối tượng đích là BFDNAME\n" |
| |
| #: ar.c:295 |
| #, c-format |
| msgid " optional:\n" |
| msgstr " các tùy chọn:\n" |
| |
| #: ar.c:296 |
| #, c-format |
| msgid " --plugin <p> - load the specified plugin\n" |
| msgstr " --plugin <p> - nạp phần bổ sung chỉ ra\n" |
| |
| #: ar.c:317 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [options] archive\n" |
| msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn] kho\n" |
| |
| #: ar.c:318 |
| #, c-format |
| msgid " Generate an index to speed access to archives\n" |
| msgstr " Tạo ra chỉ mục để tăng tốc độ truy cập đến kho\n" |
| |
| #: ar.c:319 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " The options are:\n" |
| " @<file> Read options from <file>\n" |
| msgstr "" |
| " Các tùy chọn là:\n" |
| " @<tập_tin> Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n" |
| |
| #: ar.c:322 |
| #, c-format |
| msgid " --plugin <name> Load the specified plugin\n" |
| msgstr " --plugin <tên> Tải phần bổ sung đã cho\n" |
| |
| #: ar.c:325 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -t Update the archive's symbol map timestamp\n" |
| " -h --help Print this help message\n" |
| " -v --version Print version information\n" |
| msgstr "" |
| " -t Cập nhật nhãn thời gian ánh xạ ký hiệu của kho lưu\n" |
| " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n" |
| " -v --version Hiển thị thông tin về phiên bản\n" |
| |
| #: ar.c:449 |
| msgid "two different operation options specified" |
| msgstr "chỉ định hai tùy chọn thao tác khác nhau" |
| |
| #: ar.c:538 nm.c:1643 |
| #, c-format |
| msgid "sorry - this program has been built without plugin support\n" |
| msgstr "tiếc là chương trình này được xây dựng mà không hỗ trợ phần bổ sung\n" |
| |
| #: ar.c:693 |
| msgid "no operation specified" |
| msgstr "chưa ghi rõ thao tác" |
| |
| #: ar.c:696 |
| msgid "`u' is only meaningful with the `r' option." |
| msgstr "“u” chỉ có nghĩa khi cùng với tùy chọn “r”." |
| |
| #: ar.c:699 |
| msgid "`u' is not meaningful with the `D' option." |
| msgstr "“u” chỉ có nghĩa khi dùng cùng với tùy chọn “D”." |
| |
| #: ar.c:707 |
| msgid "`N' is only meaningful with the `x' and `d' options." |
| msgstr "“N” chỉ có nghĩa khi dùng cùng với tùy chọn “x” và “d”." |
| |
| #: ar.c:710 |
| msgid "Value for `N' must be positive." |
| msgstr "Giá trị cho “N” phải là số dương." |
| |
| #: ar.c:724 |
| msgid "`x' cannot be used on thin archives." |
| msgstr "không thể sử dụng “x” với kho mảnh." |
| |
| #: ar.c:771 |
| #, c-format |
| msgid "internal error -- this option not implemented" |
| msgstr "lỗi nội bộ: tùy chọn này chưa được viết" |
| |
| #: ar.c:840 |
| #, c-format |
| msgid "creating %s" |
| msgstr "đang tạo %s" |
| |
| #: ar.c:889 ar.c:943 ar.c:1272 objcopy.c:2080 |
| #, c-format |
| msgid "internal stat error on %s" |
| msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái) nội bộ trên %s" |
| |
| #: ar.c:908 ar.c:976 |
| #, c-format |
| msgid "%s is not a valid archive" |
| msgstr "%s không phải là một kho hợp lệ" |
| |
| #: ar.c:1034 |
| msgid "could not create temporary file whilst writing archive" |
| msgstr "không thể tạo tập tin tạm trong khi ghi vào lưu trữ" |
| |
| #: ar.c:1177 |
| #, c-format |
| msgid "No member named `%s'\n" |
| msgstr "Không có bộ phận tên “%s”\n" |
| |
| #: ar.c:1227 |
| #, c-format |
| msgid "no entry %s in archive %s!" |
| msgstr "không có mục nhập %s trong kho %s." |
| |
| #: ar.c:1366 |
| #, c-format |
| msgid "%s: no archive map to update" |
| msgstr "%s: không có sơ đồ kho cần cập nhật" |
| |
| #: arsup.c:89 |
| #, c-format |
| msgid "No entry %s in archive.\n" |
| msgstr "Không có mục nhập %s trong kho.\n" |
| |
| #: arsup.c:114 |
| #, c-format |
| msgid "Can't open file %s\n" |
| msgstr "Không thể mở tập tin %s\n" |
| |
| #: arsup.c:164 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Can't open output archive %s\n" |
| msgstr "%s: Không thể mở kho lưu kết xuất %s\n" |
| |
| #: arsup.c:181 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Can't open input archive %s\n" |
| msgstr "%s: Không thể mở kho lưu nhập vào %s\n" |
| |
| #: arsup.c:190 |
| #, c-format |
| msgid "%s: file %s is not an archive\n" |
| msgstr "%s: tập tin %s không phải là một kho lưu\n" |
| |
| #: arsup.c:230 |
| #, c-format |
| msgid "%s: no output archive specified yet\n" |
| msgstr "%s: vẫn chưa chỉ định kho lưu xuất ra\n" |
| |
| #: arsup.c:250 arsup.c:288 arsup.c:330 arsup.c:350 arsup.c:416 |
| #, c-format |
| msgid "%s: no open output archive\n" |
| msgstr "%s: không có kho lưu kết xuất đã mở\n" |
| |
| #: arsup.c:261 arsup.c:371 arsup.c:397 |
| #, c-format |
| msgid "%s: can't open file %s\n" |
| msgstr "%s: không thể mở tập tin %s\n" |
| |
| #: arsup.c:315 arsup.c:393 arsup.c:474 |
| #, c-format |
| msgid "%s: can't find module file %s\n" |
| msgstr "%s: không tìm thấy tập tin mô-đun %s\n" |
| |
| #: arsup.c:425 |
| #, c-format |
| msgid "Current open archive is %s\n" |
| msgstr "Kho lưu đã mở hiện thời là %s\n" |
| |
| #: arsup.c:449 |
| #, c-format |
| msgid "%s: no open archive\n" |
| msgstr "%s: không có kho lưu đã mở\n" |
| |
| #: binemul.c:39 |
| #, c-format |
| msgid " No emulation specific options\n" |
| msgstr " Không có tùy chọn đặc tả cho mô phỏng\n" |
| |
| #. Macros for common output. |
| #: binemul.h:49 |
| #, c-format |
| msgid " emulation options: \n" |
| msgstr " tùy chọn mô phỏng:\n" |
| |
| #: bucomm.c:163 |
| #, c-format |
| msgid "can't set BFD default target to `%s': %s" |
| msgstr "không thể đặt đích mặc định BFD thành “%s”: %s" |
| |
| #: bucomm.c:175 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Matching formats:" |
| msgstr "%s: Định dạng khớp:" |
| |
| #: bucomm.c:190 |
| #, c-format |
| msgid "Supported targets:" |
| msgstr "Đích được hỗ trợ:" |
| |
| #: bucomm.c:192 |
| #, c-format |
| msgid "%s: supported targets:" |
| msgstr "%s: đích được hỗ trợ:" |
| |
| #: bucomm.c:210 |
| #, c-format |
| msgid "Supported architectures:" |
| msgstr "Kiến trúc được hỗ trợ:" |
| |
| #: bucomm.c:212 |
| #, c-format |
| msgid "%s: supported architectures:" |
| msgstr "%s: kiến trúc được hỗ trợ:" |
| |
| #: bucomm.c:228 |
| msgid "big endian" |
| msgstr "byte lớn trước" |
| |
| #: bucomm.c:229 |
| msgid "little endian" |
| msgstr "byte nhỏ trước" |
| |
| #: bucomm.c:230 |
| msgid "endianness unknown" |
| msgstr "không hiểu thứ tự byte" |
| |
| #: bucomm.c:251 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "%s\n" |
| " (header %s, data %s)\n" |
| msgstr "" |
| "%s\n" |
| " (phần đầu %s, dữ liệu %s)\n" |
| |
| #: bucomm.c:407 |
| #, c-format |
| msgid "BFD header file version %s\n" |
| msgstr "Phiên bản tập tin đầu BFD %s\n" |
| |
| #: bucomm.c:559 |
| #, c-format |
| msgid "%s: bad number: %s" |
| msgstr "%s: con số sai: %s" |
| |
| #: bucomm.c:576 strings.c:409 |
| #, c-format |
| msgid "'%s': No such file" |
| msgstr "“%s”: Không có tập tin như vậy" |
| |
| #: bucomm.c:578 strings.c:411 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: could not locate '%s'. reason: %s" |
| msgstr "Cảnh báo: không thể định vị “%s”. Lý do: %s" |
| |
| #: bucomm.c:582 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: '%s' is not an ordinary file" |
| msgstr "Cảnh báo: “%s” không phải là một tập tin chuẩn" |
| |
| #: bucomm.c:584 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: '%s' has negative size, probably it is too large" |
| msgstr "Cảnh báo: “%s” có kích thước âm, hầu như chắc chắn là nó quá dài" |
| |
| #: coffdump.c:107 |
| #, c-format |
| msgid "#lines %d " |
| msgstr "#dòng %d " |
| |
| #: coffdump.c:130 |
| #, c-format |
| msgid "size %d " |
| msgstr "kích cỡ %d" |
| |
| #: coffdump.c:135 |
| #, c-format |
| msgid "section definition at %x size %x\n" |
| msgstr "phần định nghĩa tại %x kích thước %x\n" |
| |
| #: coffdump.c:141 |
| #, c-format |
| msgid "pointer to" |
| msgstr "con trỏ tới" |
| |
| #: coffdump.c:146 |
| #, c-format |
| msgid "array [%d] of" |
| msgstr "mảng [%d] của" |
| |
| #: coffdump.c:151 |
| #, c-format |
| msgid "function returning" |
| msgstr "trả về từ hàm" |
| |
| #: coffdump.c:155 |
| #, c-format |
| msgid "arguments" |
| msgstr "các đối số" |
| |
| #: coffdump.c:159 |
| #, c-format |
| msgid "code" |
| msgstr "mã" |
| |
| #: coffdump.c:165 |
| #, c-format |
| msgid "structure definition" |
| msgstr "định nghĩa cấu trúc" |
| |
| #: coffdump.c:171 |
| #, c-format |
| msgid "structure ref to UNKNOWN struct" |
| msgstr "cấu trúc tham chiếu đến một cấu trúc KHÔNG-HIỂU" |
| |
| #: coffdump.c:173 |
| #, c-format |
| msgid "structure ref to %s" |
| msgstr "cấu trúc tham chiếu đến %s" |
| |
| #: coffdump.c:176 |
| #, c-format |
| msgid "enum ref to %s" |
| msgstr "enum tham chiếu đến %s" |
| |
| #: coffdump.c:179 |
| #, c-format |
| msgid "enum definition" |
| msgstr "định nghĩa kiểu enum (liệt kê)" |
| |
| #: coffdump.c:252 |
| #, c-format |
| msgid "Stack offset %x" |
| msgstr "Khoảng bù stack %x" |
| |
| #: coffdump.c:255 |
| #, c-format |
| msgid "Memory section %s+%x" |
| msgstr "Phần bộ nhớ %s+%x" |
| |
| #: coffdump.c:258 |
| #, c-format |
| msgid "Register %d" |
| msgstr "Thanh ghi %d" |
| |
| #: coffdump.c:261 |
| #, c-format |
| msgid "Struct Member offset %x" |
| msgstr "Khoảng bù các thành viên của cấu trúc %x" |
| |
| #: coffdump.c:264 |
| #, c-format |
| msgid "Enum Member offset %x" |
| msgstr "Khoảng bù các thành viên của enum %x" |
| |
| #: coffdump.c:267 |
| #, c-format |
| msgid "Undefined symbol" |
| msgstr "Ký hiệu chưa định nghĩa" |
| |
| #: coffdump.c:334 |
| #, c-format |
| msgid "List of symbols" |
| msgstr "Danh sách ký hiệu" |
| |
| #: coffdump.c:341 |
| #, c-format |
| msgid "Symbol %s, tag %d, number %d" |
| msgstr "KýHiệu %s, thẻ %d, kiểu số %d" |
| |
| #: coffdump.c:345 readelf.c:12215 readelf.c:12289 |
| #, c-format |
| msgid "Type" |
| msgstr "Kiểu" |
| |
| #: coffdump.c:350 |
| #, c-format |
| msgid "Where" |
| msgstr "Tại" |
| |
| #: coffdump.c:354 |
| #, c-format |
| msgid "Visible" |
| msgstr "Khả dụng" |
| |
| #: coffdump.c:370 |
| msgid "List of blocks " |
| msgstr "danh sách các khối" |
| |
| #: coffdump.c:383 |
| #, c-format |
| msgid "vars %d" |
| msgstr "biến %d" |
| |
| #: coffdump.c:386 |
| #, c-format |
| msgid "blocks" |
| msgstr "khối" |
| |
| #: coffdump.c:404 |
| #, c-format |
| msgid "List of source files" |
| msgstr "Liệt kê tất cả các tập tin nguồn." |
| |
| #: coffdump.c:410 |
| #, c-format |
| msgid "Source file %s" |
| msgstr "Tập tin mã nguồn %s" |
| |
| #: coffdump.c:424 |
| #, c-format |
| msgid "section %s %d %d address %x size %x number %d nrelocs %d" |
| msgstr "phần %s %d %d địa chỉ %x kích thước %x số %d nrelocs %d" |
| |
| #: coffdump.c:449 |
| #, c-format |
| msgid "#sources %d" |
| msgstr "#nguồn %d" |
| |
| #: coffdump.c:462 sysdump.c:646 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [option(s)] in-file\n" |
| msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_đầu_vào\n" |
| |
| #: coffdump.c:463 |
| #, c-format |
| msgid " Print a human readable interpretation of a COFF object file\n" |
| msgstr " Hiển thị ở định dạng dễ hiểu dành cho con người để thể hiện tập tin đối tượng COFF\n" |
| |
| #: coffdump.c:464 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " The options are:\n" |
| " @<file> Read options from <file>\n" |
| " -h --help Display this information\n" |
| " -v --version Display the program's version\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Tùy chọn:\n" |
| " @<tập_tin> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" |
| " -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n" |
| " -v --version Hiển thị phiên bản của chương trình\n" |
| "\n" |
| |
| #: coffdump.c:533 srconv.c:1833 sysdump.c:710 |
| msgid "no input file specified" |
| msgstr "chưa ghi rõ tập tin đầu vào" |
| |
| #: cxxfilt.c:119 nm.c:269 objdump.c:281 |
| #, c-format |
| msgid "Report bugs to %s.\n" |
| msgstr "Hãy thông báo lỗi cho %s.\n" |
| |
| #: debug.c:648 |
| msgid "debug_add_to_current_namespace: no current file" |
| msgstr "debug_add_to_current_namespace: (gỡ lỗi thêm vào vùng tên hiện có) không có tập tin hiện thời" |
| |
| #: debug.c:727 |
| msgid "debug_start_source: no debug_set_filename call" |
| msgstr "debug_start_source: (gỡ lỗi bắt đầu nguồn) không có cuộc gọi kiểu “debug_set_filename” (gỡ lỗi lập tên tập tin)" |
| |
| #: debug.c:781 |
| msgid "debug_record_function: no debug_set_filename call" |
| msgstr "debug_record_function: (gỡ lỗi ghi lưu chứa năng) không có cuộc gọi kiểu “debug_set_filename” (gỡ lỗi lập tên tập tin)" |
| |
| #: debug.c:833 |
| msgid "debug_record_parameter: no current function" |
| msgstr "debug_record_parameter: (gỡ lỗi ghi lưu tham số) không có chức năng hiện thời" |
| |
| #: debug.c:865 |
| msgid "debug_end_function: no current function" |
| msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) không có chức năng hiện thời" |
| |
| #: debug.c:871 |
| msgid "debug_end_function: some blocks were not closed" |
| msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) một số khối chưa được đóng" |
| |
| #: debug.c:899 |
| msgid "debug_start_block: no current block" |
| msgstr "debug_start_block: (gỡ lỗi bắt đầu khối) không có khối hiện thời" |
| |
| #: debug.c:935 |
| msgid "debug_end_block: no current block" |
| msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) không có khối hiện thời" |
| |
| #: debug.c:942 |
| msgid "debug_end_block: attempt to close top level block" |
| msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) cố đóng khối cấp đầu" |
| |
| #: debug.c:965 |
| msgid "debug_record_line: no current unit" |
| msgstr "debug_record_line: (gỡ lỗi ghi lưu dòng) không có đơn vị hiện thời" |
| |
| #. FIXME |
| #: debug.c:1018 |
| msgid "debug_start_common_block: not implemented" |
| msgstr "debug_start_common_block: chưa được viết" |
| |
| #. FIXME |
| #: debug.c:1029 |
| msgid "debug_end_common_block: not implemented" |
| msgstr "debug_end_common_block: chưa được viết" |
| |
| #. FIXME. |
| #: debug.c:1113 |
| msgid "debug_record_label: not implemented" |
| msgstr "debug_record_label: chưa được viết" |
| |
| #: debug.c:1135 |
| msgid "debug_record_variable: no current file" |
| msgstr "debug_record_variable: (gỡ lỗi ghi lưu biến) không có tập tin hiện thời" |
| |
| #: debug.c:1663 |
| msgid "debug_make_undefined_type: unsupported kind" |
| msgstr "debug_make_undefined_type: (gỡ lỗi tạo kiểu chưa được định nghĩa) kiểu chưa được hỗ trợ" |
| |
| #: debug.c:1840 |
| msgid "debug_name_type: no current file" |
| msgstr "debug_name_type: không có tập tin hiện thời" |
| |
| #: debug.c:1885 |
| msgid "debug_tag_type: no current file" |
| msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) không có tập tin hiện thời" |
| |
| #: debug.c:1893 |
| msgid "debug_tag_type: extra tag attempted" |
| msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) đã thử một thẻ bổ sung" |
| |
| #: debug.c:1930 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: changing type size from %d to %d\n" |
| msgstr "Cảnh báo: đang thay đổi kích cỡ kiểu từ %d đến %d\n" |
| |
| #: debug.c:1952 |
| msgid "debug_find_named_type: no current compilation unit" |
| msgstr "debug_find_named_type: (gỡ lỗi tìm kiểu tên đã cho) không có đơn vị biên dịch hiện thời" |
| |
| #: debug.c:2055 |
| #, c-format |
| msgid "debug_get_real_type: circular debug information for %s\n" |
| msgstr "debug_get_real_type: (gỡ lỗi lấy kiểu thật) thông tin gỡ lỗi vòng cho %s\n" |
| |
| #: debug.c:2482 |
| msgid "debug_write_type: illegal type encountered" |
| msgstr "debug_write_type: (gỡ lỗi ghi kiểu) gặp kiểu không được phép" |
| |
| #: dlltool.c:902 dlltool.c:928 dlltool.c:959 |
| #, c-format |
| msgid "Internal error: Unknown machine type: %d" |
| msgstr "Lỗi nội bộ: Không hiểu kiểu máy: %d" |
| |
| #: dlltool.c:1000 |
| #, c-format |
| msgid "Can't open def file: %s" |
| msgstr "Không thể mở tập tin định nghĩa: %s" |
| |
| #: dlltool.c:1005 |
| #, c-format |
| msgid "Processing def file: %s" |
| msgstr "Đang xử lý tập tin định nghĩa: %s" |
| |
| #: dlltool.c:1009 |
| msgid "Processed def file" |
| msgstr "Đã xử lý tập tin định nghĩa" |
| |
| #: dlltool.c:1033 |
| #, c-format |
| msgid "Syntax error in def file %s:%d" |
| msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin định nghĩa %s:%d" |
| |
| #: dlltool.c:1070 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Path components stripped from image name, '%s'." |
| msgstr "%s: Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên ảnh, “%s”." |
| |
| #: dlltool.c:1088 |
| #, c-format |
| msgid "NAME: %s base: %x" |
| msgstr "TÊN: %s nền tảng: %x" |
| |
| #: dlltool.c:1091 dlltool.c:1112 |
| msgid "Can't have LIBRARY and NAME" |
| msgstr "Không cho phép dùng với nhau THƯ VIỆN và TÊN" |
| |
| #: dlltool.c:1109 |
| #, c-format |
| msgid "LIBRARY: %s base: %x" |
| msgstr "THƯ VIỆN: %s nền tảng: %x" |
| |
| #: dlltool.c:1266 |
| #, c-format |
| msgid "VERSION %d.%d\n" |
| msgstr "PHIÊN BẢN %d.%d\n" |
| |
| #: dlltool.c:1314 |
| #, c-format |
| msgid "run: %s %s" |
| msgstr "chạy: %s %s" |
| |
| #: dlltool.c:1354 resrc.c:293 |
| #, c-format |
| msgid "wait: %s" |
| msgstr "đợi: %s" |
| |
| #: dlltool.c:1359 dllwrap.c:422 resrc.c:298 |
| #, c-format |
| msgid "subprocess got fatal signal %d" |
| msgstr "tiến trình con đã nhận tín hiệu nghiêm trọng %d" |
| |
| #: dlltool.c:1365 dllwrap.c:429 resrc.c:305 |
| #, c-format |
| msgid "%s exited with status %d" |
| msgstr "%s đã thoát với trạng thái %d" |
| |
| #: dlltool.c:1396 |
| #, c-format |
| msgid "Sucking in info from %s section in %s" |
| msgstr "Đang kéo vào thông tin từ phần %s trong %s..." |
| |
| #: dlltool.c:1536 |
| #, c-format |
| msgid "Excluding symbol: %s" |
| msgstr "Đang loại trừ ký hiệu: %s" |
| |
| #: dlltool.c:1625 dlltool.c:1636 nm.c:1012 nm.c:1023 |
| #, c-format |
| msgid "%s: no symbols" |
| msgstr "%s: không có ký hiệu" |
| |
| #. FIXME: we ought to read in and block out the base relocations. |
| #: dlltool.c:1662 |
| #, c-format |
| msgid "Done reading %s" |
| msgstr "Đọc xong %s" |
| |
| #: dlltool.c:1672 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to open object file: %s: %s" |
| msgstr "Không thể mở tập tin đối tượng: %s: %s" |
| |
| #: dlltool.c:1675 |
| #, c-format |
| msgid "Scanning object file %s" |
| msgstr "Đang quét tập tin đối tượng %s" |
| |
| #: dlltool.c:1690 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot produce mcore-elf dll from archive file: %s" |
| msgstr "Không thể cung cấp “mcore-elf dll” từ tập tin kho: %s" |
| |
| #: dlltool.c:1792 |
| msgid "Adding exports to output file" |
| msgstr "Đang thêm các bản xuất vào nhóm kết xuất..." |
| |
| #: dlltool.c:1844 |
| msgid "Added exports to output file" |
| msgstr "Đã thêm các bản xuất vào tập tin kết xuất" |
| |
| #: dlltool.c:1986 |
| #, c-format |
| msgid "Generating export file: %s" |
| msgstr "Đang tạo ra tập tin xuất ra: %s" |
| |
| #: dlltool.c:1991 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to open temporary assembler file: %s" |
| msgstr "Không thể mở tập tin dịch mã số tạm thời: %s" |
| |
| #: dlltool.c:1994 |
| #, c-format |
| msgid "Opened temporary file: %s" |
| msgstr "Đã mở tập tin tạm thời: %s" |
| |
| #: dlltool.c:2171 |
| msgid "failed to read the number of entries from base file" |
| msgstr "lỗi đọc số các mục nhập từ tập tin cơ bản" |
| |
| #: dlltool.c:2219 |
| msgid "Generated exports file" |
| msgstr "Đã tạo tập tin xuất ra" |
| |
| #: dlltool.c:2428 |
| #, c-format |
| msgid "bfd_open failed open stub file: %s: %s" |
| msgstr "bfd_open gặp lỗi khi mở tập tin stub: %s: %s" |
| |
| #: dlltool.c:2432 |
| #, c-format |
| msgid "Creating stub file: %s" |
| msgstr "Đang tạo tập tin stub: %s" |
| |
| #: dlltool.c:2894 |
| #, c-format |
| msgid "bfd_open failed reopen stub file: %s: %s" |
| msgstr "bfd_open gặp lỗi khi mở lại tập tin stub: %s: %s" |
| |
| #: dlltool.c:2908 dlltool.c:2984 |
| #, c-format |
| msgid "failed to open temporary head file: %s" |
| msgstr "lỗi mở tập tin đầu tạm thời: %s" |
| |
| #: dlltool.c:2970 dlltool.c:3050 |
| #, c-format |
| msgid "failed to open temporary head file: %s: %s" |
| msgstr "gặp lỗi khi mở phần đầu tập tin đầu tạm thời: %s: %s" |
| |
| #: dlltool.c:3064 |
| #, c-format |
| msgid "failed to open temporary tail file: %s" |
| msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin đuôi tạm thời: %s" |
| |
| #: dlltool.c:3121 |
| #, c-format |
| msgid "failed to open temporary tail file: %s: %s" |
| msgstr "gặp lỗi mở phần đuôi tập tin tạm thời: %s: %s" |
| |
| #: dlltool.c:3143 |
| #, c-format |
| msgid "Can't create .lib file: %s: %s" |
| msgstr "Không thể tạo tập tin “.lib” (thư viện): %s: %s" |
| |
| #: dlltool.c:3147 |
| #, c-format |
| msgid "Creating library file: %s" |
| msgstr "Đang tạo tập tin thư viện: %s" |
| |
| #: dlltool.c:3239 dlltool.c:3245 |
| #, c-format |
| msgid "cannot delete %s: %s" |
| msgstr "không thể xoá %s: %s" |
| |
| #: dlltool.c:3250 |
| msgid "Created lib file" |
| msgstr "Đã tạo tập tin thư viện" |
| |
| #: dlltool.c:3462 |
| #, c-format |
| msgid "Can't open .lib file: %s: %s" |
| msgstr "Không thể mở tập tin “.lib” (thư viện): %s: %s" |
| |
| #: dlltool.c:3470 dlltool.c:3492 |
| #, c-format |
| msgid "%s is not a library" |
| msgstr "%s không phải là một thư viện" |
| |
| #: dlltool.c:3510 |
| #, c-format |
| msgid "Import library `%s' specifies two or more dlls" |
| msgstr "Thư viện nhập “%s” chỉ ra ít nhất hai dll" |
| |
| #: dlltool.c:3521 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to determine dll name for `%s' (not an import library?)" |
| msgstr "Không thể quyết định tên dll cho “%s” (không phải thư viện nhập ?)" |
| |
| #: dlltool.c:3745 |
| #, c-format |
| msgid "Warning, ignoring duplicate EXPORT %s %d,%d" |
| msgstr "Cảnh báo, đang bỏ qua bản XUẤT trùng %s %d,%d" |
| |
| #: dlltool.c:3751 |
| #, c-format |
| msgid "Error, duplicate EXPORT with ordinals: %s" |
| msgstr "Lỗi: bản XUẤT trùng với điều thứ tự: %s" |
| |
| #: dlltool.c:3856 |
| msgid "Processing definitions" |
| msgstr "Đang xử lý các lời định nghĩa" |
| |
| #: dlltool.c:3888 |
| msgid "Processed definitions" |
| msgstr "Đã xử lý các định nghĩa" |
| |
| #. xgetext:c-format |
| #: dlltool.c:3895 dllwrap.c:483 |
| #, c-format |
| msgid "Usage %s <option(s)> <object-file(s)>\n" |
| msgstr "Cách dùng: %s <tùy_chọn...> <tập_tin_đối_tượng...>\n" |
| |
| #. xgetext:c-format |
| #: dlltool.c:3897 |
| #, c-format |
| msgid " -m --machine <machine> Create as DLL for <machine>. [default: %s]\n" |
| msgstr " -m --machine <máy> Tạo dạng DLL cho <máy>. [mặc định: %s]\n" |
| |
| #: dlltool.c:3898 |
| #, c-format |
| msgid " possible <machine>: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n" |
| msgstr " <máy> có thể dùng là: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n" |
| |
| #: dlltool.c:3899 |
| #, c-format |
| msgid " -e --output-exp <outname> Generate an export file.\n" |
| msgstr " -e --output-exp <tập_tin_ra> \tTạo ra tập tin kết xuất.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3900 |
| #, c-format |
| msgid " -l --output-lib <outname> Generate an interface library.\n" |
| msgstr " -l --output-lib <tên_tập_tin> \tTạo ra thư viện giao diện.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3901 |
| #, c-format |
| msgid " -y --output-delaylib <outname> Create a delay-import library.\n" |
| msgstr " -y --output-delaylib <tên_tập_tin> Tạo một thư viện nhập trễ.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3902 |
| #, c-format |
| msgid " -a --add-indirect Add dll indirects to export file.\n" |
| msgstr " -a --add-indirect Thêm lời gián tiếp dạng dll vào tập tin xuất\n" |
| |
| #: dlltool.c:3903 |
| #, c-format |
| msgid " -D --dllname <name> Name of input dll to put into interface lib.\n" |
| msgstr " -D --dllname <tên> Tên dll nhập cần để vào thư viện giao diện.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3904 |
| #, c-format |
| msgid " -d --input-def <deffile> Name of .def file to be read in.\n" |
| msgstr " -d --input-def <tập_tin_def> Tên tập tin định nghĩa cần đọc vào.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3905 |
| #, c-format |
| msgid " -z --output-def <deffile> Name of .def file to be created.\n" |
| msgstr " -z --output-def <tập_tin_def> Tên tập tin định nghĩa cần tạo.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3906 |
| #, c-format |
| msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n" |
| msgstr " --export-all-symbols Xuất mọi ký hiệu vào tập tin .def\n" |
| |
| #: dlltool.c:3907 |
| #, c-format |
| msgid " --no-export-all-symbols Only export listed symbols\n" |
| msgstr " --no-export-all-symbols Xuất chỉ những ký hiệu đã liệt kê\n" |
| |
| #: dlltool.c:3908 |
| #, c-format |
| msgid " --exclude-symbols <list> Don't export <list>\n" |
| msgstr " --exclude-symbols <danh_sách> Đừng xuất gì trên danh sách này\n" |
| |
| #: dlltool.c:3909 |
| #, c-format |
| msgid " --no-default-excludes Clear default exclude symbols\n" |
| msgstr " --no-default-excludes Xoá sạch các ký hiệu cần loại trừ theo mặc định\n" |
| |
| #: dlltool.c:3910 |
| #, c-format |
| msgid " -b --base-file <basefile> Read linker generated base file.\n" |
| msgstr " -b --base-file <tập_tin> Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3911 |
| #, c-format |
| msgid " -x --no-idata4 Don't generate idata$4 section.\n" |
| msgstr " -x --no-idata4 Đừng tạo ra phần “idata$4”.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3912 |
| #, c-format |
| msgid " -c --no-idata5 Don't generate idata$5 section.\n" |
| msgstr " -c --no-idata5 Đừng tạo ra phần “idata$5”.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3913 |
| #, c-format |
| msgid " --use-nul-prefixed-import-tables Use zero prefixed idata$4 and idata$5.\n" |
| msgstr " --use-nul-prefixed-import-tables Dùng idata$4 và idata$5 có tiền tố số không.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3914 |
| #, c-format |
| msgid " -U --add-underscore Add underscores to all symbols in interface library.\n" |
| msgstr " -U --add-underscore Thêm dấu gạch dưới vào mọi ký hiệu trong thư viện giao diện.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3915 |
| #, c-format |
| msgid " --add-stdcall-underscore Add underscores to stdcall symbols in interface library.\n" |
| msgstr "" |
| " --add-stdcall-underscore\n" |
| "\t\tThêm dấu gạch dưới vào mọi ký hiệu stdcall trong thư viện giao diện.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3916 |
| #, c-format |
| msgid " --no-leading-underscore All symbols shouldn't be prefixed by an underscore.\n" |
| msgstr " --no-leading-underscore Tất cả các ký kiệu không đặt tiền tố bằng một dấu gạch dưới.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3917 |
| #, c-format |
| msgid " --leading-underscore All symbols should be prefixed by an underscore.\n" |
| msgstr " --leading-underscore Tất cả các ký kiệu được đặt tiền tố bằng một dấu gạch dưới.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3918 |
| #, c-format |
| msgid " -k --kill-at Kill @<n> from exported names.\n" |
| msgstr " -k --kill-at Giết “@<n>” từ các tên đã xuất ra.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3919 |
| #, c-format |
| msgid " -A --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>.\n" |
| msgstr " -A --add-stdcall-alias Thêm bí danh mà không có “@<n>”.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3920 |
| #, c-format |
| msgid " -p --ext-prefix-alias <prefix> Add aliases with <prefix>.\n" |
| msgstr " -p --ext-prefix-alias <tiền_tố> Thêm các bí danh có tiền tố này.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3921 |
| #, c-format |
| msgid " -S --as <name> Use <name> for assembler.\n" |
| msgstr " -S --as <tên> Dùng tên này cho chương trình assembler.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3922 |
| #, c-format |
| msgid " -f --as-flags <flags> Pass <flags> to the assembler.\n" |
| msgstr " -f --as-flags <các_cờ> Chuyển các cờ này cho chương trình dịch assembler.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3923 |
| #, c-format |
| msgid " -C --compat-implib Create backward compatible import library.\n" |
| msgstr " -C --compat-implib Tạo thư viện nhập tương thích ngược.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3924 |
| #, c-format |
| msgid " -n --no-delete Keep temp files (repeat for extra preservation).\n" |
| msgstr " -n --no-delete Giữ lại các tập tin tạm thời (lặp lại để bảo tồn thêm)\n" |
| |
| #: dlltool.c:3925 |
| #, c-format |
| msgid " -t --temp-prefix <prefix> Use <prefix> to construct temp file names.\n" |
| msgstr " -t --temp-prefix <tiền_tố> Dùng tiền tố này để tạo tên tập tin tạm thời.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3926 |
| #, c-format |
| msgid " -I --identify <implib> Report the name of the DLL associated with <implib>.\n" |
| msgstr " -I --identify <implib> Thông báo tên của DLL tương ứng với <implib>.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3927 |
| #, c-format |
| msgid " --identify-strict Causes --identify to report error when multiple DLLs.\n" |
| msgstr " --identify-strict Gây ra “--identify” thông báo lỗi khi gặp nhiều DLLs.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3928 |
| #, c-format |
| msgid " -v --verbose Be verbose.\n" |
| msgstr " -v --verbose Xuất chi tiết hơn nữa.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3929 |
| #, c-format |
| msgid " -V --version Display the program version.\n" |
| msgstr " -V --version Hiển thị phiên bản chương trình.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3930 |
| #, c-format |
| msgid " -h --help Display this information.\n" |
| msgstr " -h --help Hiển thị trợ giúp này.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3931 |
| #, c-format |
| msgid " @<file> Read options from <file>.\n" |
| msgstr " @<tập_tin> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" |
| |
| #: dlltool.c:3933 |
| #, c-format |
| msgid " -M --mcore-elf <outname> Process mcore-elf object files into <outname>.\n" |
| msgstr "" |
| " -M --mcore-elf <tập_tin>\n" |
| " Xử lý các tập tin đối tượng kiểu “mcore-elf” vào tập tin này.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3934 |
| #, c-format |
| msgid " -L --linker <name> Use <name> as the linker.\n" |
| msgstr " -L --linker <tên> Dùng tên này làm bộ liên kết.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3935 |
| #, c-format |
| msgid " -F --linker-flags <flags> Pass <flags> to the linker.\n" |
| msgstr " -F --linker-flags <các_cờ> Chuyển các cờ này cho bộ liên kết.\n" |
| |
| #: dlltool.c:4082 |
| #, c-format |
| msgid "Path components stripped from dllname, '%s'." |
| msgstr "Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên dll, “%s”." |
| |
| #: dlltool.c:4130 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to open base-file: %s" |
| msgstr "Không thể mở tập tin cơ bản: %s" |
| |
| #: dlltool.c:4165 |
| #, c-format |
| msgid "Machine '%s' not supported" |
| msgstr "Không hỗ trợ máy “%s”" |
| |
| #: dlltool.c:4245 |
| #, c-format |
| msgid "Warning, machine type (%d) not supported for delayimport." |
| msgstr "Cảnh báo: loại máy (%d) không được hỗ trợ cho delayimport." |
| |
| #: dlltool.c:4313 dllwrap.c:213 |
| #, c-format |
| msgid "Tried file: %s" |
| msgstr "Đã thử tập tin: %s" |
| |
| #: dlltool.c:4320 dllwrap.c:220 |
| #, c-format |
| msgid "Using file: %s" |
| msgstr "Đang dùng tập tin: %s" |
| |
| #: dllwrap.c:303 |
| #, c-format |
| msgid "Keeping temporary base file %s" |
| msgstr "Đang giữ tập tin cơ bản tạm thời %s" |
| |
| #: dllwrap.c:305 |
| #, c-format |
| msgid "Deleting temporary base file %s" |
| msgstr "Đang xoá tập tin cơ bản tạm thời %s" |
| |
| #: dllwrap.c:319 |
| #, c-format |
| msgid "Keeping temporary exp file %s" |
| msgstr "Đang giữ tập tin xuất ra tạm thời %s" |
| |
| #: dllwrap.c:321 |
| #, c-format |
| msgid "Deleting temporary exp file %s" |
| msgstr "Đang xoá tập tin xuất ra tạm thời %s" |
| |
| #: dllwrap.c:334 |
| #, c-format |
| msgid "Keeping temporary def file %s" |
| msgstr "Đang giữ tập tin định nghĩa tạm thời %s" |
| |
| #: dllwrap.c:336 |
| #, c-format |
| msgid "Deleting temporary def file %s" |
| msgstr "Đang xoá tập tin định nghĩa tạm thời %s" |
| |
| #: dllwrap.c:417 |
| #, c-format |
| msgid "pwait returns: %s" |
| msgstr "pwait trả về: %s" |
| |
| #: dllwrap.c:484 |
| #, c-format |
| msgid " Generic options:\n" |
| msgstr " Tùy chọn chung:\n" |
| |
| #: dllwrap.c:485 |
| #, c-format |
| msgid " @<file> Read options from <file>\n" |
| msgstr " @<tập_tin> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" |
| |
| #: dllwrap.c:486 |
| #, c-format |
| msgid " --quiet, -q Work quietly\n" |
| msgstr " --quiet, -q Không xuất chi tiết\n" |
| |
| #: dllwrap.c:487 |
| #, c-format |
| msgid " --verbose, -v Verbose\n" |
| msgstr " --verbose, -v Xuất chi tiết\n" |
| |
| #: dllwrap.c:488 |
| #, c-format |
| msgid " --version Print dllwrap version\n" |
| msgstr " --version In ra phiên bản dllwrap\n" |
| |
| #: dllwrap.c:489 |
| #, c-format |
| msgid " --implib <outname> Synonym for --output-lib\n" |
| msgstr " --implib <tên_tập_tin> Giống với “--output-lib”\n" |
| |
| #: dllwrap.c:490 |
| #, c-format |
| msgid " Options for %s:\n" |
| msgstr " Tùy chọn cho %s:\n" |
| |
| #: dllwrap.c:491 |
| #, c-format |
| msgid " --driver-name <driver> Defaults to \"gcc\"\n" |
| msgstr " --driver-name <trình_điều_khiển> Mặc định là “gcc”\n" |
| |
| #: dllwrap.c:492 |
| #, c-format |
| msgid " --driver-flags <flags> Override default ld flags\n" |
| msgstr " --driver-flags <các_cờ> Ghi đè lên các cờ ld mặc định\n" |
| |
| #: dllwrap.c:493 |
| #, c-format |
| msgid " --dlltool-name <dlltool> Defaults to \"dlltool\"\n" |
| msgstr " --dlltool-name <dlltool> Mặc định là “dlltool”\n" |
| |
| #: dllwrap.c:494 |
| #, c-format |
| msgid " --entry <entry> Specify alternate DLL entry point\n" |
| msgstr " --entry <điểm_vào> Chỉ ra điểm vào DLL xen kẽ\n" |
| |
| #: dllwrap.c:495 |
| #, c-format |
| msgid " --image-base <base> Specify image base address\n" |
| msgstr " --image-base <cơ_bản> Chỉ ra địa chỉ cơ bản ảnh\n" |
| |
| #: dllwrap.c:496 |
| #, c-format |
| msgid " --target <machine> i386-cygwin32 or i386-mingw32\n" |
| msgstr " --target <máy> i386-cygwin32 hay i386-mingw32\n" |
| |
| #: dllwrap.c:497 |
| #, c-format |
| msgid " --dry-run Show what needs to be run\n" |
| msgstr " --dry-run Hiển thị các việc sẽ được làm\n" |
| |
| #: dllwrap.c:498 |
| #, c-format |
| msgid " --mno-cygwin Create Mingw DLL\n" |
| msgstr " --mno-cygwin Tạo DLL dạng Mingw\n" |
| |
| #: dllwrap.c:499 |
| #, c-format |
| msgid " Options passed to DLLTOOL:\n" |
| msgstr " Các tùy chọn được gửi qua cho DLLTOOL:\n" |
| |
| #: dllwrap.c:500 |
| #, c-format |
| msgid " --machine <machine>\n" |
| msgstr " --machine <máy>\n" |
| |
| #: dllwrap.c:501 |
| #, c-format |
| msgid " --output-exp <outname> Generate export file.\n" |
| msgstr " --output-exp <tên_tập_tin> Tạo ra tập tin xuất ra.\n" |
| |
| #: dllwrap.c:502 |
| #, c-format |
| msgid " --output-lib <outname> Generate input library.\n" |
| msgstr " --output-lib <tên_tập_tin> Tạo ra thư viện nhập vào.\n" |
| |
| #: dllwrap.c:503 |
| #, c-format |
| msgid " --add-indirect Add dll indirects to export file.\n" |
| msgstr " --add-indirect Thêm các lời gián tiếp vào tập tin xuất ra.\n" |
| |
| #: dllwrap.c:504 |
| #, c-format |
| msgid " --dllname <name> Name of input dll to put into output lib.\n" |
| msgstr " --dllname <tên> Tên dll nhập cần để vào thư viện kết xuất.\n" |
| |
| #: dllwrap.c:505 |
| #, c-format |
| msgid " --def <deffile> Name input .def file\n" |
| msgstr " --def <tên_tập_tin> Tên tập tin định nghĩa nhập vào\n" |
| |
| #: dllwrap.c:506 |
| #, c-format |
| msgid " --output-def <deffile> Name output .def file\n" |
| msgstr " --output-def <tên_tập_tin> Tên tập tin định nghĩa kết xuất\n" |
| |
| #: dllwrap.c:507 |
| #, c-format |
| msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n" |
| msgstr " --export-all-symbols Xuất mọi ký hiệu vào tập tin .def (định nghĩa)\n" |
| |
| #: dllwrap.c:508 |
| #, c-format |
| msgid " --no-export-all-symbols Only export .drectve symbols\n" |
| msgstr " --no-export-all-symbols Xuất chỉ ký hiệu kiểu “.drectve”.\n" |
| |
| #: dllwrap.c:509 |
| #, c-format |
| msgid " --exclude-symbols <list> Exclude <list> from .def\n" |
| msgstr "" |
| " --exclude-symbols <danh_sách>\n" |
| " loại trừ danh sách này ra tập tin .def\n" |
| |
| #: dllwrap.c:510 |
| #, c-format |
| msgid " --no-default-excludes Zap default exclude symbols\n" |
| msgstr " --no-default-excludes Sửa mọi ký hiệu loại trừ mặc định.\n" |
| |
| #: dllwrap.c:511 |
| #, c-format |
| msgid " --base-file <basefile> Read linker generated base file\n" |
| msgstr " --base-file <tên_tập_tin> Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n" |
| |
| #: dllwrap.c:512 |
| #, c-format |
| msgid " --no-idata4 Don't generate idata$4 section\n" |
| msgstr " --no-idata4 Đừng tạo ra phần “idata$4”.\n" |
| |
| #: dllwrap.c:513 |
| #, c-format |
| msgid " --no-idata5 Don't generate idata$5 section\n" |
| msgstr " --no-idata5 Đừng tạo ra phần “idata$5”.\n" |
| |
| #: dllwrap.c:514 |
| #, c-format |
| msgid " -U Add underscores to .lib\n" |
| msgstr " -U Thêm dấu gạch dưới vào thư viện (.lib)\n" |
| |
| #: dllwrap.c:515 |
| #, c-format |
| msgid " -k Kill @<n> from exported names\n" |
| msgstr " -k Giết “@<n>” ra các tên đã xuất ra\n" |
| |
| #: dllwrap.c:516 |
| #, c-format |
| msgid " --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>\n" |
| msgstr " --add-stdcall-alias Thêm biệt hiệu mà không có “@<n>”.\n" |
| |
| #: dllwrap.c:517 |
| #, c-format |
| msgid " --as <name> Use <name> for assembler\n" |
| msgstr " --as <tên> Dùng tên này cho chương trình dịch mã số\n" |
| |
| #: dllwrap.c:518 |
| #, c-format |
| msgid " --nodelete Keep temp files.\n" |
| msgstr " --nodelete Giữ các tập tin tạm thời.\n" |
| |
| #: dllwrap.c:519 |
| #, c-format |
| msgid " --no-leading-underscore Entrypoint without underscore\n" |
| msgstr " --no-leading-underscore Entrypoint không có dấu gạch dưới\n" |
| |
| #: dllwrap.c:520 |
| #, c-format |
| msgid " --leading-underscore Entrypoint with underscore.\n" |
| msgstr " --leading-underscore Entrypoint với dấu gạch dưới.\n" |
| |
| #: dllwrap.c:521 |
| #, c-format |
| msgid " Rest are passed unmodified to the language driver\n" |
| msgstr " Các điều còn lại được gửi mà chưa được sửa đổi cho trình điều khiển ngôn ngữ\n" |
| |
| #: dllwrap.c:805 |
| msgid "Must provide at least one of -o or --dllname options" |
| msgstr "Phải cung cấp ít nhất một của hai tùy chọn “-o” hay “-dllname”" |
| |
| #: dllwrap.c:834 |
| msgid "" |
| "no export definition file provided.\n" |
| "Creating one, but that may not be what you want" |
| msgstr "" |
| "chưa cung cấp tập tin định nghĩa xuất ra.\n" |
| "Đang tạo một cái nhưng mà có lẽ không phải là điều bạn muốn" |
| |
| #: dllwrap.c:1023 |
| #, c-format |
| msgid "DLLTOOL name : %s\n" |
| msgstr "Tên DLLTOOL : %s\n" |
| |
| #: dllwrap.c:1024 |
| #, c-format |
| msgid "DLLTOOL options : %s\n" |
| msgstr "Tùy chọn DLLTOOL : %s\n" |
| |
| #: dllwrap.c:1025 |
| #, c-format |
| msgid "DRIVER name : %s\n" |
| msgstr "Tên TRÌNH ĐIỀU KHIỀN : %s\n" |
| |
| #: dllwrap.c:1026 |
| #, c-format |
| msgid "DRIVER options : %s\n" |
| msgstr "Tùy chọn TRÌNH ĐIỀU KHIỂN: %s\n" |
| |
| #: dwarf.c:132 |
| msgid "Wrong size in print_dwarf_vma" |
| msgstr "Sai kích thước trong hàm print_dwarf_vma" |
| |
| #: dwarf.c:256 dwarf.c:3027 |
| msgid "badly formed extended line op encountered!\n" |
| msgstr "gặp thao tác dòng đã mở rộng dạng sai.\n" |
| |
| #: dwarf.c:263 |
| #, c-format |
| msgid " Extended opcode %d: " |
| msgstr " Opcode (mã thao tác) đã mở rộng %d: " |
| |
| #: dwarf.c:268 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "End of Sequence\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Kết thúc dãy\n" |
| "\n" |
| |
| #: dwarf.c:274 |
| #, c-format |
| msgid "set Address to 0x%s\n" |
| msgstr "đặt Địa chỉ thành 0x%s\n" |
| |
| #: dwarf.c:280 |
| #, c-format |
| msgid " define new File Table entry\n" |
| msgstr " định nghĩa mục nhập Bảng Tập Tin mới\n" |
| |
| #: dwarf.c:281 dwarf.c:2555 |
| #, c-format |
| msgid " Entry\tDir\tTime\tSize\tName\n" |
| msgstr " Mục\tTMục\tGiờ\tCỡ\tTên\n" |
| |
| #: dwarf.c:295 |
| #, c-format |
| msgid "set Discriminator to %s\n" |
| msgstr "đặt Discriminator (bộ phân biệt) thành %s\n" |
| |
| #: dwarf.c:370 |
| #, c-format |
| msgid " UNKNOWN DW_LNE_HP_SFC opcode (%u)\n" |
| msgstr " KHÔNG HIỂU mã DW_LNE_HP_SFC (%u)\n" |
| |
| #. The test against DW_LNW_hi_user is redundant due to |
| #. the limited range of the unsigned char data type used |
| #. for op_code. |
| #. && op_code <= DW_LNE_hi_user |
| #: dwarf.c:387 |
| #, c-format |
| msgid "user defined: " |
| msgstr "người dùng định nghĩa:" |
| |
| #: dwarf.c:389 |
| #, c-format |
| msgid "UNKNOWN: " |
| msgstr "KHÔNG HIỂU:" |
| |
| #: dwarf.c:390 |
| #, c-format |
| msgid "length %d [" |
| msgstr "độ dài %d [" |
| |
| #: dwarf.c:407 |
| msgid "<no .debug_str section>" |
| msgstr "<không có phần .debug_str>" |
| |
| #: dwarf.c:413 |
| #, c-format |
| msgid "DW_FORM_strp offset too big: %s\n" |
| msgstr "khoảng bù (offset) DW_FORM_strp quá lớn: %s\n" |
| |
| #: dwarf.c:415 |
| msgid "<offset is too big>" |
| msgstr "<khoảng bù quá lớn>" |
| |
| #: dwarf.c:655 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown TAG value: %lx" |
| msgstr "Giá trị TAG (thẻ) không hiểu: %lx" |
| |
| #: dwarf.c:696 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown FORM value: %lx" |
| msgstr "Giá trị FORM (dạng) không hiểu: %lx" |
| |
| #: dwarf.c:705 |
| #, c-format |
| msgid " %s byte block: " |
| msgstr " %s khối byte: " |
| |
| #: dwarf.c:1050 |
| #, c-format |
| msgid "(DW_OP_call_ref in frame info)" |
| msgstr "(DW_OP_call_ref trong thông tin khung (frame info))" |
| |
| #: dwarf.c:1075 |
| #, c-format |
| msgid "size: %s " |
| msgstr "kích thước: %s" |
| |
| #: dwarf.c:1078 |
| #, c-format |
| msgid "offset: %s " |
| msgstr "khoảng bù: %s " |
| |
| #: dwarf.c:1098 |
| #, c-format |
| msgid "DW_OP_GNU_push_tls_address or DW_OP_HP_unknown" |
| msgstr "DW_OP_GNU_push_tls_address hoặc DW_OP_HP_unknown" |
| |
| #: dwarf.c:1122 |
| #, c-format |
| msgid "(DW_OP_GNU_implicit_pointer in frame info)" |
| msgstr "(DW_OP_GNU_implicit_pointer trong thông tin khung)" |
| |
| #: dwarf.c:1234 |
| #, c-format |
| msgid "(User defined location op)" |
| msgstr "(Thao tác định vị do người dùng định nghĩa)" |
| |
| #: dwarf.c:1236 |
| #, c-format |
| msgid "(Unknown location op)" |
| msgstr "(Thao tác định vị không hiểu)" |
| |
| #: dwarf.c:1283 |
| msgid "Internal error: DWARF version is not 2, 3 or 4.\n" |
| msgstr "Lỗi nội bộ: phiên bản DWARF không phải là 2,3 hay 4.\n" |
| |
| #: dwarf.c:1389 |
| msgid "DW_FORM_data8 is unsupported when sizeof (dwarf_vma) != 8\n" |
| msgstr "Không hỗ trợ “DW_FORM_data8” khi “sizeof (dwarf_vma) != 8”\n" |
| |
| #: dwarf.c:1439 |
| #, c-format |
| msgid " (indirect string, offset: 0x%s): %s" |
| msgstr " (chuỗi gián tiếp, khoảng bù (offset): 0x%s): %s" |
| |
| #: dwarf.c:1464 |
| #, c-format |
| msgid "Unrecognized form: %lu\n" |
| msgstr "Không nhận ra dạng: %lu\n" |
| |
| #: dwarf.c:1557 |
| #, c-format |
| msgid "(not inlined)" |
| msgstr "(không chung dòng)" |
| |
| #: dwarf.c:1560 |
| #, c-format |
| msgid "(inlined)" |
| msgstr "(chung dòng)" |
| |
| #: dwarf.c:1563 |
| #, c-format |
| msgid "(declared as inline but ignored)" |
| msgstr "(khai báo là trực tiếp mà bị bỏ qua)" |
| |
| #: dwarf.c:1566 |
| #, c-format |
| msgid "(declared as inline and inlined)" |
| msgstr "(khai báo là trực tiếp và đặt trực tiếp)" |
| |
| #: dwarf.c:1569 |
| #, c-format |
| msgid " (Unknown inline attribute value: %s)" |
| msgstr " (Không hiểu giá trị thuộc tính chung dòng: %s)" |
| |
| #: dwarf.c:1608 |
| #, c-format |
| msgid "(implementation defined: %s)" |
| msgstr "(phần mã thực thi đã định nghĩa: %s)" |
| |
| #: dwarf.c:1611 |
| #, c-format |
| msgid "(Unknown: %s)" |
| msgstr "(Không hiểu: %s)" |
| |
| #: dwarf.c:1649 |
| #, c-format |
| msgid "(user defined type)" |
| msgstr "(kiểu người dùng định nghĩa)" |
| |
| #: dwarf.c:1651 |
| #, c-format |
| msgid "(unknown type)" |
| msgstr "(không hiểu kiểu)" |
| |
| #: dwarf.c:1663 |
| #, c-format |
| msgid "(unknown accessibility)" |
| msgstr "(không hiểu khả năng truy cập)" |
| |
| #: dwarf.c:1674 |
| #, c-format |
| msgid "(unknown visibility)" |
| msgstr "(không hiểu tính khả dụng)" |
| |
| #: dwarf.c:1684 |
| #, c-format |
| msgid "(unknown virtuality)" |
| msgstr "(không hiểu tính ảo)" |
| |
| #: dwarf.c:1695 |
| #, c-format |
| msgid "(unknown case)" |
| msgstr "(không hiểu trường hợp nào)" |
| |
| #: dwarf.c:1708 |
| #, c-format |
| msgid "(user defined)" |
| msgstr "(người dùng định nghĩa)" |
| |
| #: dwarf.c:1710 |
| #, c-format |
| msgid "(unknown convention)" |
| msgstr "(không hiểu quy ước)" |
| |
| #: dwarf.c:1717 |
| #, c-format |
| msgid "(undefined)" |
| msgstr "(chưa định nghĩa)" |
| |
| #: dwarf.c:1740 |
| #, c-format |
| msgid "(location list)" |
| msgstr "(danh sách vị trí)" |
| |
| #: dwarf.c:1761 dwarf.c:4045 |
| #, c-format |
| msgid " [without DW_AT_frame_base]" |
| msgstr " [không có DW_AT_frame_base]" |
| |
| #: dwarf.c:1777 |
| #, c-format |
| msgid "Offset %s used as value for DW_AT_import attribute of DIE at offset %lx is too big.\n" |
| msgstr "Khoảng bù %s đã dùng làm giá trị cho thuộc tính nhập DW_AT_import của DIE tại khoảng bù %lx là quá lớn.\n" |
| |
| #: dwarf.c:1787 |
| #, c-format |
| msgid "[Abbrev Number: %ld" |
| msgstr "[Số viết tắt: %ld" |
| |
| #: dwarf.c:1978 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown AT value: %lx" |
| msgstr "Không hiểu giá trị AT: %lx" |
| |
| #: dwarf.c:2049 |
| #, c-format |
| msgid "Reserved length value (0x%s) found in section %s\n" |
| msgstr "Giá trị độ dài để dành (0x%s) được tìm trong phần %s\n" |
| |
| #: dwarf.c:2061 |
| #, c-format |
| msgid "Corrupt unit length (0x%s) found in section %s\n" |
| msgstr "Độ dài đơn vị bị hỏng (0x%s) được tìm trong phần %s\n" |
| |
| #: dwarf.c:2069 |
| #, c-format |
| msgid "No comp units in %s section ?" |
| msgstr "Không có đơn vị biên dịch trong phần %s ?" |
| |
| #: dwarf.c:2078 |
| #, c-format |
| msgid "Not enough memory for a debug info array of %u entries" |
| msgstr "Không đủ bộ nhớ cho mảng thông tin gỡ lỗi có %u mục nhập" |
| |
| #: dwarf.c:2087 dwarf.c:3296 dwarf.c:3390 dwarf.c:3551 dwarf.c:3779 |
| #: dwarf.c:3911 dwarf.c:4081 dwarf.c:4150 dwarf.c:4354 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Contents of the %s section:\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Nội dung của phần %s:\n" |
| "\n" |
| |
| #: dwarf.c:2095 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to locate %s section!\n" |
| msgstr "Không thể định vị phần %s!\n" |
| |
| #: dwarf.c:2176 |
| #, c-format |
| msgid " Compilation Unit @ offset 0x%s:\n" |
| msgstr " Đơn vị So sánh @ offset 0x%s:\n" |
| |
| #: dwarf.c:2178 |
| #, c-format |
| msgid " Length: 0x%s (%s)\n" |
| msgstr " Độ dài: 0x%s (%s)\n" |
| |
| #: dwarf.c:2181 |
| #, c-format |
| msgid " Version: %d\n" |
| msgstr " Phiên bản: %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:2182 |
| #, c-format |
| msgid " Abbrev Offset: %s\n" |
| msgstr " Khoảng bù viết tắt:%s\n" |
| |
| #: dwarf.c:2184 |
| #, c-format |
| msgid " Pointer Size: %d\n" |
| msgstr " Kích cỡ con trỏ: %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:2188 |
| #, c-format |
| msgid " Signature: " |
| msgstr " Chữ ký: " |
| |
| #: dwarf.c:2192 |
| #, c-format |
| msgid " Type Offset: 0x%s\n" |
| msgstr " Kiểu bù (Offset): 0x%s\n" |
| |
| #: dwarf.c:2200 |
| #, c-format |
| msgid "Debug info is corrupted, length of CU at %s extends beyond end of section (length = %s)\n" |
| msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, chiều dài của CU ở %s kéo dài qua kết thúc phần (chiều dài = %s)\n" |
| |
| #: dwarf.c:2213 |
| #, c-format |
| msgid "CU at offset %s contains corrupt or unsupported version number: %d.\n" |
| msgstr "CU ở khoảng bù %s chứa số thứ tự phiên bản bị hỏng hay không được hỗ trợ: %d.\n" |
| |
| #: dwarf.c:2224 |
| #, c-format |
| msgid "Debug info is corrupted, abbrev offset (%lx) is larger than abbrev section size (%lx)\n" |
| msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, khoảng bù viết tắt (%lx) lớn hơn kích cỡ phần viết tắt (%lx)\n" |
| |
| #: dwarf.c:2274 |
| #, c-format |
| msgid "Bogus end-of-siblings marker detected at offset %lx in .debug_info section\n" |
| msgstr "Dấu end-of-siblings giả được phát hiện ở khoảng bù %lx trong phần “.debug_info”\n" |
| |
| #: dwarf.c:2278 |
| msgid "Further warnings about bogus end-of-sibling markers suppressed\n" |
| msgstr "Sau đó thu hồi cảnh báo về dấu end-of-siblings giả\n" |
| |
| #: dwarf.c:2297 |
| #, c-format |
| msgid " <%d><%lx>: Abbrev Number: %lu" |
| msgstr " <%d><%lx>: Số viết tắt: %lu" |
| |
| #: dwarf.c:2301 |
| #, c-format |
| msgid " <%d><%lx>: ...\n" |
| msgstr " <%d><%lx>: ...\n" |
| |
| #: dwarf.c:2320 |
| #, c-format |
| msgid "DIE at offset %lx refers to abbreviation number %lu which does not exist\n" |
| msgstr "DIE ở khoảng bù %lx tham chiếu đến số viết tắt %lu mà không tồn tại\n" |
| |
| #: dwarf.c:2422 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Raw dump of debug contents of section %s:\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Việc đổ thô nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n" |
| "\n" |
| |
| #: dwarf.c:2460 |
| #, c-format |
| msgid "The information in section %s appears to be corrupt - the section is too small\n" |
| msgstr "Hình như thông tin trong phần %s bị hỏng — phần quá nhỏ\n" |
| |
| #: dwarf.c:2472 dwarf.c:2840 |
| msgid "Only DWARF version 2, 3 and 4 line info is currently supported.\n" |
| msgstr "Hiện tại chỉ hỗ trợ thông tin dòng DWARF phiên bản 2, 3 và 4.\n" |
| |
| #: dwarf.c:2486 dwarf.c:2855 |
| msgid "Invalid maximum operations per insn.\n" |
| msgstr "Số thao tác tối đa trên mỗi insn không hợp lệ.\n" |
| |
| #: dwarf.c:2505 dwarf.c:3574 |
| #, c-format |
| msgid " Offset: 0x%lx\n" |
| msgstr " Khoảng bù: 0x%lx\n" |
| |
| #: dwarf.c:2506 |
| #, c-format |
| msgid " Length: %ld\n" |
| msgstr " Dài: %ld\n" |
| |
| #: dwarf.c:2507 |
| #, c-format |
| msgid " DWARF Version: %d\n" |
| msgstr " Phiên bản DWARF: %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:2508 |
| #, c-format |
| msgid " Prologue Length: %d\n" |
| msgstr " Chiều dài đoạn mở đầu: %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:2509 |
| #, c-format |
| msgid " Minimum Instruction Length: %d\n" |
| msgstr " Chiều dài câu lệnh tối thiểu:%d\n" |
| |
| #: dwarf.c:2511 |
| #, c-format |
| msgid " Maximum Ops per Instruction: %d\n" |
| msgstr " Số thao tác trên mỗi chỉ lệnh tối đa: %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:2512 |
| #, c-format |
| msgid " Initial value of 'is_stmt': %d\n" |
| msgstr " Giá trị đầu tiên của “is_stmt”: %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:2513 |
| #, c-format |
| msgid " Line Base: %d\n" |
| msgstr " Cơ bản dòng: %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:2514 |
| #, c-format |
| msgid " Line Range: %d\n" |
| msgstr " Phạm vi dòng: %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:2515 |
| #, c-format |
| msgid " Opcode Base: %d\n" |
| msgstr " Cơ bản mã thao tác: %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:2524 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " Opcodes:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Mã thao tác:\n" |
| |
| #: dwarf.c:2527 |
| #, c-format |
| msgid " Opcode %d has %d args\n" |
| msgstr " Mã thao tác %d có %d đối số\n" |
| |
| #: dwarf.c:2533 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " The Directory Table is empty.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Bảng Thư Mục vẫn trống\n" |
| |
| #: dwarf.c:2536 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " The Directory Table:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Bảng Thư mục:\n" |
| |
| #: dwarf.c:2551 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " The File Name Table is empty.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Bảng Tên Tập Tin trống:\n" |
| |
| #: dwarf.c:2554 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " The File Name Table:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Bảng Tên Tập Tin:\n" |
| |
| #. Now display the statements. |
| #: dwarf.c:2584 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " Line Number Statements:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Câu Số thứ tự Dòng:\n" |
| |
| #: dwarf.c:2603 |
| #, c-format |
| msgid " Special opcode %d: advance Address by %s to 0x%s" |
| msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %s tới 0x%s" |
| |
| #: dwarf.c:2617 |
| #, c-format |
| msgid " Special opcode %d: advance Address by %s to 0x%s[%d]" |
| msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %s tới 0x%s[%d]" |
| |
| #: dwarf.c:2625 |
| #, c-format |
| msgid " and Line by %s to %d\n" |
| msgstr " và Dòng bởi %s tới %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:2635 |
| #, c-format |
| msgid " Copy\n" |
| msgstr " Chép\n" |
| |
| #: dwarf.c:2645 |
| #, c-format |
| msgid " Advance PC by %s to 0x%s\n" |
| msgstr " Nâng cao PC bước %s tới 0x%s\n" |
| |
| #: dwarf.c:2658 |
| #, c-format |
| msgid " Advance PC by %s to 0x%s[%d]\n" |
| msgstr " Nâng cao PC bước %s tới 0x%s[%d]\n" |
| |
| #: dwarf.c:2669 |
| #, c-format |
| msgid " Advance Line by %s to %d\n" |
| msgstr " Nâng Dòng từ %s tới %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:2677 |
| #, c-format |
| msgid " Set File Name to entry %s in the File Name Table\n" |
| msgstr " Đặt Tên Tập Tin vào mục %s trong Bảng Tên Tập Tin\n" |
| |
| #: dwarf.c:2685 |
| #, c-format |
| msgid " Set column to %s\n" |
| msgstr " Đặt cột thành %s\n" |
| |
| #: dwarf.c:2693 |
| #, c-format |
| msgid " Set is_stmt to %s\n" |
| msgstr " Đặt is_stmt thành %s\n" |
| |
| #: dwarf.c:2698 |
| #, c-format |
| msgid " Set basic block\n" |
| msgstr " Đặt khối cơ bản\n" |
| |
| #: dwarf.c:2708 |
| #, c-format |
| msgid " Advance PC by constant %s to 0x%s\n" |
| msgstr " Nâng PC (con đếm chương trình) từ hằng số %s tới 0x%s\n" |
| |
| #: dwarf.c:2721 |
| #, c-format |
| msgid " Advance PC by constant %s to 0x%s[%d]\n" |
| msgstr " Nâng PC (con đếm chương trình) từ hằng số %s tới 0x%s[%d]\n" |
| |
| #: dwarf.c:2733 |
| #, c-format |
| msgid " Advance PC by fixed size amount %s to 0x%s\n" |
| msgstr " Nâng cao PC (con đếm chương trình) bằng cách định tổng kích cỡ cố định %s tới 0x%s\n" |
| |
| #: dwarf.c:2739 |
| #, c-format |
| msgid " Set prologue_end to true\n" |
| msgstr " Đặt “prologue_end” (kết thúc đoạn mở đầu) là true (đúng)\n" |
| |
| #: dwarf.c:2743 |
| #, c-format |
| msgid " Set epilogue_begin to true\n" |
| msgstr " Đặt “epilogue_begin” (đầu phần kết) là true (đúng)\n" |
| |
| #: dwarf.c:2749 |
| #, c-format |
| msgid " Set ISA to %s\n" |
| msgstr " Đặt ISA thành %s\n" |
| |
| #: dwarf.c:2753 dwarf.c:3168 |
| #, c-format |
| msgid " Unknown opcode %d with operands: " |
| msgstr " Gặp opcode (mã thao tác) không hiểu %d với tác tử: " |
| |
| #: dwarf.c:2787 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Decoded dump of debug contents of section %s:\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Đã giải mã bản đổ nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n" |
| "\n" |
| |
| #: dwarf.c:2828 |
| msgid "The line info appears to be corrupt - the section is too small\n" |
| msgstr "Hình như dòng bị hỏng — phần quá nhỏ\n" |
| |
| # Literal: don't translate/Nghĩa chữ: đừng dịch |
| #: dwarf.c:2960 |
| #, c-format |
| msgid "CU: %s:\n" |
| msgstr "CU: %s:\n" |
| |
| #: dwarf.c:2961 dwarf.c:2972 |
| #, c-format |
| msgid "File name Line number Starting address\n" |
| msgstr "Tên tập tin Số dòng Địa chỉ bắt đầu\n" |
| |
| #: dwarf.c:2968 |
| #, c-format |
| msgid "CU: %s/%s:\n" |
| msgstr "CU: %s/%s:\n" |
| |
| #: dwarf.c:3059 |
| #, c-format |
| msgid "UNKNOWN: length %d\n" |
| msgstr "KHÔNG HIỂU: chiều dài %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:3164 |
| #, c-format |
| msgid " Set ISA to %lu\n" |
| msgstr " Đặt ISA thành %lu\n" |
| |
| #: dwarf.c:3330 dwarf.c:4195 |
| #, c-format |
| msgid ".debug_info offset of 0x%lx in %s section does not point to a CU header.\n" |
| msgstr "Khoảng bù “.debug_info” 0x%lx trong phần %s không chỉ tới một phần đầu CU.\n" |
| |
| #: dwarf.c:3344 |
| msgid "Only DWARF 2 and 3 pubnames are currently supported\n" |
| msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ pubnames (tên công) kiểu DWARF phiên bản 2 và 3 thôi\n" |
| |
| #: dwarf.c:3351 |
| #, c-format |
| msgid " Length: %ld\n" |
| msgstr " Chiều dài: %ld\n" |
| |
| #: dwarf.c:3353 |
| #, c-format |
| msgid " Version: %d\n" |
| msgstr " Phiên bản: %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:3355 |
| #, c-format |
| msgid " Offset into .debug_info section: 0x%lx\n" |
| msgstr " Bù vào phần .debug_info: 0x%lx\n" |
| |
| #: dwarf.c:3357 |
| #, c-format |
| msgid " Size of area in .debug_info section: %ld\n" |
| msgstr " Kích cỡ của vùng trong phần “.debug_info”: %ld\n" |
| |
| #: dwarf.c:3360 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " Offset\tName\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Bù\tTên\n" |
| |
| #: dwarf.c:3411 |
| #, c-format |
| msgid " DW_MACINFO_start_file - lineno: %d filenum: %d\n" |
| msgstr " DW_MACINFO_start_file (bắt đầu tập tin) — dòng số: %d; tập tin số: %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:3417 |
| #, c-format |
| msgid " DW_MACINFO_end_file\n" |
| msgstr " DW_MACINFO_end_file (kết thúc tập tin)\n" |
| |
| #: dwarf.c:3425 |
| #, c-format |
| msgid " DW_MACINFO_define - lineno : %d macro : %s\n" |
| msgstr " DW_MACINFO_define (định nghĩa) — dòng số: %d; vĩ lệnh: %s\n" |
| |
| #: dwarf.c:3434 |
| #, c-format |
| msgid " DW_MACINFO_undef - lineno : %d macro : %s\n" |
| msgstr " DW_MACINFO_undef (chưa định nghĩa) — dòng số: %d; vĩ lệnh: %s\n" |
| |
| #: dwarf.c:3446 |
| #, c-format |
| msgid " DW_MACINFO_vendor_ext - constant : %d string : %s\n" |
| msgstr " DW_MACINFO_vendor_ext (phần mở rộng nhà bán) — hằng số : %d chuỗi : %s\n" |
| |
| #: dwarf.c:3566 |
| #, c-format |
| msgid "Only GNU extension to DWARF 4 of %s is currently supported.\n" |
| msgstr "Chỉ phần bổ xung GNU với DWARF 4 của %s là hiện đang được hỗ trợ.\n" |
| |
| #: dwarf.c:3576 |
| #, c-format |
| msgid " Version: %d\n" |
| msgstr " Phiên bản: %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:3577 |
| #, c-format |
| msgid " Offset size: %d\n" |
| msgstr " Kích thước bù: %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:3582 |
| #, c-format |
| msgid " Offset into .debug_line: 0x%lx\n" |
| msgstr " Khoảng bù vào .debug_line: 0x%lx\n" |
| |
| #: dwarf.c:3593 |
| #, c-format |
| msgid " Extension opcode arguments:\n" |
| msgstr " Đối sỗ mã lệnh mở rộng:\n" |
| |
| #: dwarf.c:3601 |
| #, c-format |
| msgid " DW_MACRO_GNU_%02x has no arguments\n" |
| msgstr " DW_MACRO_GNU_%02x không có đối số\n" |
| |
| #: dwarf.c:3604 |
| #, c-format |
| msgid " DW_MACRO_GNU_%02x arguments: " |
| msgstr " Đối số DW_MACRO_GNU_%02x: " |
| |
| #: dwarf.c:3628 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid extension opcode form %s\n" |
| msgstr "Sai dạng mã mở rộng %s\n" |
| |
| #: dwarf.c:3645 |
| msgid ".debug_macro section not zero terminated\n" |
| msgstr "phần .debug_macro không được chấm dứt bằng không (zero)\n" |
| |
| #: dwarf.c:3666 |
| msgid "DW_MACRO_GNU_start_file used, but no .debug_line offset provided.\n" |
| msgstr "đã dùng DW_MACRO_GNU_start_file, nhưng lại không được cung cấp khoảng bù .debug_line.\n" |
| |
| #: dwarf.c:3672 |
| #, c-format |
| msgid " DW_MACRO_GNU_start_file - lineno: %d filenum: %d\n" |
| msgstr " DW_MACRO_GNU_start_file - dòngsố: %d tậptinsố: %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:3675 |
| #, c-format |
| msgid " DW_MACRO_GNU_start_file - lineno: %d filenum: %d filename: %s%s%s\n" |
| msgstr " DW_MACRO_GNU_start_file - dòngsố: %d tậptinsố: %d tập tin: %s%s%s\n" |
| |
| #: dwarf.c:3683 |
| #, c-format |
| msgid " DW_MACRO_GNU_end_file\n" |
| msgstr " DW_MACRO_GNU_end_file\n" |
| |
| #: dwarf.c:3691 |
| #, c-format |
| msgid " DW_MACRO_GNU_define - lineno : %d macro : %s\n" |
| msgstr " DW_MACRO_GNU_define - dòngsố : %d macro : %s\n" |
| |
| #: dwarf.c:3700 |
| #, c-format |
| msgid " DW_MACRO_GNU_undef - lineno : %d macro : %s\n" |
| msgstr " DW_MACRO_GNU_undef - dòngsố : %d macro : %s\n" |
| |
| #: dwarf.c:3710 |
| #, c-format |
| msgid " DW_MACRO_GNU_define_indirect - lineno : %d macro : %s\n" |
| msgstr " DW_MACRO_GNU_define_indirect - dòngsố : %d macro : %s\n" |
| |
| #: dwarf.c:3720 |
| #, c-format |
| msgid " DW_MACRO_GNU_undef_indirect - lineno : %d macro : %s\n" |
| msgstr " DW_MACRO_GNU_undef_indirect - dòngsố : %d macro : %s\n" |
| |
| #: dwarf.c:3727 |
| #, c-format |
| msgid " DW_MACRO_GNU_transparent_include - offset : 0x%lx\n" |
| msgstr " DW_MACRO_GNU_transparent_include - khoảng bù: 0x%lx\n" |
| |
| #: dwarf.c:3734 |
| #, c-format |
| msgid " Unknown macro opcode %02x seen\n" |
| msgstr "Không hiểu mã lệnh macro %02x nghĩa là gì\n" |
| |
| #: dwarf.c:3746 |
| #, c-format |
| msgid " DW_MACRO_GNU_%02x\n" |
| msgstr " DW_MACRO_GNU_%02x\n" |
| |
| #: dwarf.c:3749 |
| #, c-format |
| msgid " DW_MACRO_GNU_%02x -" |
| msgstr " DW_MACRO_GNU_%02x -" |
| |
| #: dwarf.c:3790 |
| #, c-format |
| msgid " Number TAG\n" |
| msgstr " Số THẺ\n" |
| |
| #: dwarf.c:3799 |
| msgid "has children" |
| msgstr "có con" |
| |
| #: dwarf.c:3799 |
| msgid "no children" |
| msgstr "không có con" |
| |
| #: dwarf.c:3850 dwarf.c:4077 dwarf.c:4311 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "The %s section is empty.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phần %s vẫn trống rỗng.\n" |
| |
| #: dwarf.c:3856 dwarf.c:4317 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to load/parse the .debug_info section, so cannot interpret the %s section.\n" |
| msgstr "Không thể nạp/phân tích phần “.debug_info” thì không thể đọc phần %s.\n" |
| |
| #: dwarf.c:3900 |
| msgid "No location lists in .debug_info section!\n" |
| msgstr "Không có danh sách vị trí trong phần “.debug_info” (thông tin gỡ lỗi).\n" |
| |
| #: dwarf.c:3905 |
| #, c-format |
| msgid "Location lists in %s section start at 0x%s\n" |
| msgstr "Danh sách vị trí trong phần %s bắt đầu tại 0x%s\n" |
| |
| #: dwarf.c:3912 |
| #, c-format |
| msgid " Offset Begin End Expression\n" |
| msgstr " Bù Đầu Cuối Biểu thức\n" |
| |
| #: dwarf.c:3961 |
| #, c-format |
| msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n" |
| msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần “.debug_loc” (gỡ lỗi vị trí).\n" |
| |
| #: dwarf.c:3965 |
| #, c-format |
| msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n" |
| msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần “.debug_loc” (gỡ lỗi vị trí).\n" |
| |
| #: dwarf.c:3973 |
| #, c-format |
| msgid "Offset 0x%lx is bigger than .debug_loc section size.\n" |
| msgstr "Khoảng bù 0x%lx lớn hơn kích cỡ của phần “.debug_loc” (gỡ lỗi vị trí).\n" |
| |
| #: dwarf.c:3982 dwarf.c:4017 dwarf.c:4027 |
| #, c-format |
| msgid "Location list starting at offset 0x%lx is not terminated.\n" |
| msgstr "Danh sách vị trí bắt đầu tại khoảng bù 0x%lx chưa được chấm dứt.\n" |
| |
| #: dwarf.c:4001 dwarf.c:4405 |
| #, c-format |
| msgid "<End of list>\n" |
| msgstr "<Kết thúc danh sách>\n" |
| |
| #: dwarf.c:4011 |
| #, c-format |
| msgid "(base address)\n" |
| msgstr "(địa chỉ cơ bản)\n" |
| |
| #: dwarf.c:4048 |
| msgid " (start == end)" |
| msgstr " (đầu == cuối)" |
| |
| #: dwarf.c:4050 |
| msgid " (start > end)" |
| msgstr " (đầu > cuối)" |
| |
| #: dwarf.c:4060 |
| #, c-format |
| msgid "There are %ld unused bytes at the end of section %s\n" |
| msgstr "Có %ld byte chưa dùng ở kết thúc của phần %s\n" |
| |
| #: dwarf.c:4206 |
| msgid "Only DWARF 2 and 3 aranges are currently supported.\n" |
| msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ arange (phạm vi a) kiểu DWARF phiên bản 2 và 3 thôi.\n" |
| |
| #: dwarf.c:4210 |
| #, c-format |
| msgid " Length: %ld\n" |
| msgstr " Dài: %ld\n" |
| |
| #: dwarf.c:4212 |
| #, c-format |
| msgid " Version: %d\n" |
| msgstr " Phiên bản: %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:4213 |
| #, c-format |
| msgid " Offset into .debug_info: 0x%lx\n" |
| msgstr " Khoảng bù vào .debug_info:0x%lx\n" |
| |
| #: dwarf.c:4215 |
| #, c-format |
| msgid " Pointer Size: %d\n" |
| msgstr " Kích cỡ con trỏ: %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:4216 |
| #, c-format |
| msgid " Segment Size: %d\n" |
| msgstr " Kích cỡ phân đoạn: %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:4222 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid address size in %s section!\n" |
| msgstr "Sai kích thước địa chỉ trong %s phần!\n" |
| |
| #: dwarf.c:4232 |
| msgid "Pointer size + Segment size is not a power of two.\n" |
| msgstr "Kích cỡ con trỏ + kích cỡ đoạn không phải là hai lũy thừa.\n" |
| |
| #: dwarf.c:4237 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " Address Length\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Địa chỉ Dài\n" |
| |
| #: dwarf.c:4239 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " Address Length\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Địa chỉ Dài\n" |
| |
| #: dwarf.c:4327 |
| msgid "No range lists in .debug_info section!\n" |
| msgstr "Không có danh sách phạm vi trong phần “.debug_info” (thông tin gỡ lỗi).\n" |
| |
| #: dwarf.c:4351 |
| #, c-format |
| msgid "Range lists in %s section start at 0x%lx\n" |
| msgstr "Danh sách phạm vi trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n" |
| |
| #: dwarf.c:4355 |
| #, c-format |
| msgid " Offset Begin End\n" |
| msgstr " Bù Đầu Cuối\n" |
| |
| #: dwarf.c:4376 |
| #, c-format |
| msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n" |
| msgstr "Có một lỗ trống [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n" |
| |
| #: dwarf.c:4380 |
| #, c-format |
| msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n" |
| msgstr "Có chỗ chồng lên nhau [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n" |
| |
| #: dwarf.c:4423 |
| msgid "(start == end)" |
| msgstr "(đầu == cuối)" |
| |
| #: dwarf.c:4425 |
| msgid "(start > end)" |
| msgstr "(đầu > cuối)" |
| |
| #: dwarf.c:4678 |
| msgid "bad register: " |
| msgstr "thanh ghi sai: " |
| |
| #. The documentation for the format of this file is in gdb/dwarf2read.c. |
| #: dwarf.c:4681 dwarf.c:5490 |
| #, c-format |
| msgid "Contents of the %s section:\n" |
| msgstr "Nội dung của phần %s:\n" |
| |
| #: dwarf.c:5451 |
| #, c-format |
| msgid " DW_CFA_??? (User defined call frame op: %#x)\n" |
| msgstr " DW_CFA_??? (Toán tử khung gọi do người dùng định nghĩa): %#x)\n" |
| |
| #: dwarf.c:5453 |
| #, c-format |
| msgid "unsupported or unknown Dwarf Call Frame Instruction number: %#x\n" |
| msgstr "số hướng dẫn khung gọi nhỏ xíu (Dwarf Call Frame Instruction) không được hỗ trợ hay không được nhận ra: %#x\n" |
| |
| #: dwarf.c:5494 |
| #, c-format |
| msgid "Truncated header in the %s section.\n" |
| msgstr "Phần đầu bị cắt cụt trong %s phần.\n" |
| |
| #: dwarf.c:5499 |
| #, c-format |
| msgid "Version %ld\n" |
| msgstr "Phiên bản %ld\n" |
| |
| #: dwarf.c:5506 |
| msgid "The address table data in version 3 may be wrong.\n" |
| msgstr "Dữ liệu bảng địa chỉ trong phiên bản 3 có lẽ bị sai.\n" |
| |
| #: dwarf.c:5509 |
| msgid "Version 4 does not support case insensitive lookups.\n" |
| msgstr "Phiên bản 4 không hỗ trợ tìm kiếm phân biệt HOA/thường.\n" |
| |
| #: dwarf.c:5514 |
| #, c-format |
| msgid "Unsupported version %lu.\n" |
| msgstr "Không hỗ trợ phiên bản %lu.\n" |
| |
| #: dwarf.c:5530 |
| #, c-format |
| msgid "Corrupt header in the %s section.\n" |
| msgstr "Phần đầu hư hỏng trong %s phần.\n" |
| |
| #: dwarf.c:5545 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "CU table:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Bảng CU:\n" |
| |
| #: dwarf.c:5551 |
| #, c-format |
| msgid "[%3u] 0x%lx - 0x%lx\n" |
| msgstr "[%3u] 0x%lx - 0x%lx\n" |
| |
| #: dwarf.c:5556 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "TU table:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Bảng TU:\n" |
| |
| #: dwarf.c:5563 |
| #, c-format |
| msgid "[%3u] 0x%lx 0x%lx " |
| msgstr "[%3u] 0x%lx 0x%lx " |
| |
| #: dwarf.c:5570 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Address table:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Bảng địa chỉ:\n" |
| |
| #: dwarf.c:5579 |
| #, c-format |
| msgid "%lu\n" |
| msgstr "%lu\n" |
| |
| #: dwarf.c:5582 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Symbol table:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Bảng ký hiệu:\n" |
| |
| #: dwarf.c:5616 |
| #, c-format |
| msgid "Displaying the debug contents of section %s is not yet supported.\n" |
| msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng hiển thị nội dung gỡ lỗi của phần %s.\n" |
| |
| #: dwarf.c:5752 dwarf.c:5822 |
| #, c-format |
| msgid "Unrecognized debug option '%s'\n" |
| msgstr "Không nhận ra tùy chọn gỡ lỗi “%s”\n" |
| |
| #: elfcomm.c:39 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Error: " |
| msgstr "%s: Lỗi: " |
| |
| #: elfcomm.c:50 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Warning: " |
| msgstr "%s: Cảnh báo: " |
| |
| #: elfcomm.c:82 elfcomm.c:117 elfcomm.c:167 elfcomm.c:216 |
| #, c-format |
| msgid "Unhandled data length: %d\n" |
| msgstr "Chiều dài dữ liệu không được quản lý: %d\n" |
| |
| #: elfcomm.c:263 elfcomm.c:277 elfcomm.c:645 readelf.c:3683 readelf.c:3991 |
| #: readelf.c:4034 readelf.c:4108 readelf.c:4187 readelf.c:4965 readelf.c:4989 |
| #: readelf.c:7397 readelf.c:7443 readelf.c:7642 readelf.c:8863 readelf.c:8877 |
| #: readelf.c:9423 readelf.c:9439 readelf.c:9482 readelf.c:9507 readelf.c:11904 |
| #: readelf.c:12096 readelf.c:12929 |
| msgid "Out of memory\n" |
| msgstr "Không đủ bộ nhớ\n" |
| |
| #: elfcomm.c:312 |
| #, c-format |
| msgid "%s: failed to seek to first archive header\n" |
| msgstr "%s: lỗi di chuyển vị trí đọc đến dòng đầu kho đầu tiên\n" |
| |
| #: elfcomm.c:321 elfcomm.c:611 elfedit.c:340 readelf.c:13418 |
| #, c-format |
| msgid "%s: failed to read archive header\n" |
| msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu kho lưu\n" |
| |
| #: elfcomm.c:347 |
| #, c-format |
| msgid "%s: the archive index is empty\n" |
| msgstr "%s: chỉ mục kho lưu vẫn trống\n" |
| |
| #: elfcomm.c:355 elfcomm.c:381 |
| #, c-format |
| msgid "%s: failed to read archive index\n" |
| msgstr "%s: lỗi đọc chỉ mục kho lưu\n" |
| |
| #: elfcomm.c:365 |
| #, c-format |
| msgid "%s: the archive index is supposed to have %ld entries, but the size in the header is too small\n" |
| msgstr "%s: chỉ mục kho lưu nên có %ld mục nhập, còn phần đầu chứa kích cỡ quá nhở\n" |
| |
| #: elfcomm.c:373 |
| msgid "Out of memory whilst trying to read archive symbol index\n" |
| msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử đọc chỉ mục ký hiệu kho lưu\n" |
| |
| #: elfcomm.c:392 |
| msgid "Out of memory whilst trying to convert the archive symbol index\n" |
| msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử chuyển đổi chỉ mục ký hiệu kho lưu\n" |
| |
| #: elfcomm.c:405 |
| #, c-format |
| msgid "%s: the archive has an index but no symbols\n" |
| msgstr "%s: kho lưu có một chỉ mục nhưng chưa có ký hiệu\n" |
| |
| #: elfcomm.c:413 |
| msgid "Out of memory whilst trying to read archive index symbol table\n" |
| msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử đọc bảng ký hiệu chỉ mục kho lưu\n" |
| |
| # Type: error |
| # Description |
| #: elfcomm.c:419 |
| #, c-format |
| msgid "%s: failed to read archive index symbol table\n" |
| msgstr "%s: lỗi đọc bảng ký hiệu chỉ mục kho lưu\n" |
| |
| # Type: error |
| # Description |
| #: elfcomm.c:428 |
| #, c-format |
| msgid "%s: failed to skip archive symbol table\n" |
| msgstr "%s: lỗi nhảy qua bảng ký hiệu kho lưu\n" |
| |
| #: elfcomm.c:440 |
| #, c-format |
| msgid "%s: failed to read archive header following archive index\n" |
| msgstr "%s: lỗi đọc phần đầu kho lưu theo sau chỉ mục kho lưu\n" |
| |
| #: elfcomm.c:446 |
| #, c-format |
| msgid "%s has no archive index\n" |
| msgstr "%s không có chỉ mục kho lưu\n" |
| |
| #: elfcomm.c:457 |
| msgid "Out of memory reading long symbol names in archive\n" |
| msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi đọc các tên ký hiệu dài trong kho lưu\n" |
| |
| # Type: error |
| # Description |
| #: elfcomm.c:465 |
| #, c-format |
| msgid "%s: failed to read long symbol name string table\n" |
| msgstr "%s: lỗi đọc bảng chuỗi tên ký hiệu dài\n" |
| |
| #: elfcomm.c:605 |
| #, c-format |
| msgid "%s: failed to seek to next file name\n" |
| msgstr "%s: lỗi di chuyển vị trí đọc đến tên tập tin kế tiếp\n" |
| |
| #: elfcomm.c:616 elfedit.c:347 readelf.c:13424 |
| #, c-format |
| msgid "%s: did not find a valid archive header\n" |
| msgstr "%s: không tìm thấy phần đầu kho lưu hợp lệ\n" |
| |
| #: elfedit.c:73 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Not an ELF file - wrong magic bytes at the start\n" |
| msgstr "%s: Không phải là tập tin ELF - có những byte ma thuật không đúng tại vị trí bắt đầu\n" |
| |
| #: elfedit.c:81 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Unsupported EI_VERSION: %d is not %d\n" |
| msgstr "%s: Không hỗ trợ EI_VERSION: %d thì không %d\n" |
| |
| #: elfedit.c:97 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Unmatched EI_CLASS: %d is not %d\n" |
| msgstr "%s: Không khớp EI_CLASS: %d thì không %d\n" |
| |
| #: elfedit.c:108 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Unmatched e_machine: %d is not %d\n" |
| msgstr "%s: Không khớp e_machine: %d thì không %d\n" |
| |
| #: elfedit.c:119 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Unmatched e_type: %d is not %d\n" |
| msgstr "%s: Không khớp e_type: %d thì không %d\n" |
| |
| #: elfedit.c:130 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Unmatched EI_OSABI: %d is not %d\n" |
| msgstr "%s: Không khớp EI_OSABI: %d thì không %d\n" |
| |
| #: elfedit.c:163 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Failed to update ELF header: %s\n" |
| msgstr "%s: Gặp lỗi khi cập nhật phần đầu ELF: %s\n" |
| |
| #: elfedit.c:196 |
| #, c-format |
| msgid "Unsupported EI_CLASS: %d\n" |
| msgstr "Không hỗ trợ EI_CLASS: %d\n" |
| |
| #: elfedit.c:229 |
| msgid "" |
| "This executable has been built without support for a\n" |
| "64 bit data type and so it cannot process 64 bit ELF files.\n" |
| msgstr "" |
| "Chương trình thực thi mày không hỗ trợ kiểu dữ liệu 64-bit\n" |
| "nên nó không thể xử lý đượcc tập tin ELF kiểu 64-bit.\n" |
| |
| #: elfedit.c:270 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Failed to read ELF header\n" |
| msgstr "%s: Gặp lỗi khi đọc phần đầu ELF\n" |
| |
| #: elfedit.c:277 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Failed to seek to ELF header\n" |
| msgstr "%s: Gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc tới phần đầu ELF\n" |
| |
| #: elfedit.c:331 readelf.c:13410 |
| #, c-format |
| msgid "%s: failed to seek to next archive header\n" |
| msgstr "%s: lỗi di chuyển vị trí đọc đến dòng đầu kho lưu kế tiếp\n" |
| |
| #: elfedit.c:362 elfedit.c:371 readelf.c:13438 readelf.c:13447 |
| #, c-format |
| msgid "%s: bad archive file name\n" |
| msgstr "%s: tên tập tin kho lưu sai\n" |
| |
| #: elfedit.c:391 elfedit.c:483 |
| #, c-format |
| msgid "Input file '%s' is not readable\n" |
| msgstr "Tập tin nhập “%s” không thể đọc được\n" |
| |
| #: elfedit.c:415 |
| #, c-format |
| msgid "%s: failed to seek to archive member\n" |
| msgstr "%s: gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc đến thành viên kho lưu.\n" |
| |
| #: elfedit.c:454 readelf.c:13533 |
| #, c-format |
| msgid "'%s': No such file\n" |
| msgstr "“%s”: không có tập tin như vậy\n" |
| |
| #: elfedit.c:456 readelf.c:13535 |
| #, c-format |
| msgid "Could not locate '%s'. System error message: %s\n" |
| msgstr "Không thể định vị “%s”. Thông điệp lỗi hệ thống: %s\n" |
| |
| #: elfedit.c:463 readelf.c:13542 |
| #, c-format |
| msgid "'%s' is not an ordinary file\n" |
| msgstr "“%s” không phải là một tập tin thông thường\n" |
| |
| #: elfedit.c:489 readelf.c:13555 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Failed to read file's magic number\n" |
| msgstr "%s: lỗi đọc số ma thuật của tập tin\n" |
| |
| #: elfedit.c:547 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown OSABI: %s\n" |
| msgstr "Không hiểu OSABI: %s\n" |
| |
| #: elfedit.c:568 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown machine type: %s\n" |
| msgstr "Không hiểu kiểu máy: %s\n" |
| |
| #: elfedit.c:587 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown machine type: %d\n" |
| msgstr "Không hiểu kiểu máy: %d\n" |
| |
| #: elfedit.c:606 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown type: %s\n" |
| msgstr "Không nhận ra kiểu: %s\n" |
| |
| #: elfedit.c:637 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s <option(s)> elffile(s)\n" |
| msgstr "Cách dùng: %s <các_tùy_chọn> các_tệp_tin_elf\n" |
| |
| #: elfedit.c:639 |
| #, c-format |
| msgid " Update the ELF header of ELF files\n" |
| msgstr " Cập nhật phần đầu ELF của tập tin ELF\n" |
| |
| #: elfedit.c:640 objcopy.c:475 objcopy.c:585 |
| #, c-format |
| msgid " The options are:\n" |
| msgstr " Tùy chọn:\n" |
| |
| #: elfedit.c:641 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --input-mach <machine> Set input machine type to <machine>\n" |
| " --output-mach <machine> Set output machine type to <machine>\n" |
| " --input-type <type> Set input file type to <type>\n" |
| " --output-type <type> Set output file type to <type>\n" |
| " --input-osabi <osabi> Set input OSABI to <osabi>\n" |
| " --output-osabi <osabi> Set output OSABI to <osabi>\n" |
| " -h --help Display this information\n" |
| " -v --version Display the version number of %s\n" |
| msgstr "" |
| " --input-mach <machine> Đặt kiểu máy đầu vào là <machine>\n" |
| " --output-mach <machine> Đặt kiểu máy kết xuất là <machine>\n" |
| " --input-type <type> Đặt kiểu tập tin đầu vào thành <type>\n" |
| " --output-type <type> Đặt kiểu tập tin kết xuất thành <type>\n" |
| " --input-osabi <osabi> Đặt OSABI đầu vào thành <osabi>\n" |
| " --output-osabi <osabi> Đặt OSABI kết xuất thành <osabi>\n" |
| " -h --help Hiển thị thông tin này\n" |
| " -v --version Hiển thị số phiên bản của %s\n" |
| |
| #: emul_aix.c:45 |
| #, c-format |
| msgid " [-g] - 32 bit small archive\n" |
| msgstr " [-g] • kho nhỏ 32-bit\n" |
| |
| #: emul_aix.c:46 |
| #, c-format |
| msgid " [-X32] - ignores 64 bit objects\n" |
| msgstr " [-X32] • bỏ qua các đối tượng kiểu 64 bit\n" |
| |
| #: emul_aix.c:47 |
| #, c-format |
| msgid " [-X64] - ignores 32 bit objects\n" |
| msgstr " [-X64] • bỏ qua các đối tượng kiểu 32 bit\n" |
| |
| #: emul_aix.c:48 |
| #, c-format |
| msgid " [-X32_64] - accepts 32 and 64 bit objects\n" |
| msgstr " [-X32_64] • chấp nhận các đối tượng kiểu cả hai 32 bit và 64 bit\n" |
| |
| #: ieee.c:311 |
| msgid "unexpected end of debugging information" |
| msgstr "gặp kết thúc bất thường trong thông tin gỡ lỗi" |
| |
| #: ieee.c:398 |
| msgid "invalid number" |
| msgstr "con số không hợp lệ" |
| |
| #: ieee.c:451 |
| msgid "invalid string length" |
| msgstr "chiều dài chuỗi không hợp lệ" |
| |
| #: ieee.c:506 ieee.c:547 |
| msgid "expression stack overflow" |
| msgstr "tràn đống biểu thức" |
| |
| #: ieee.c:526 |
| msgid "unsupported IEEE expression operator" |
| msgstr "toán tử biểu thức IEE không được hỗ trợ" |
| |
| #: ieee.c:541 |
| msgid "unknown section" |
| msgstr "không hiểu phần" |
| |
| #: ieee.c:562 |
| msgid "expression stack underflow" |
| msgstr "tràn ngược đống biểu thức" |
| |
| #: ieee.c:576 |
| msgid "expression stack mismatch" |
| msgstr "sai khớp đống biểu thức" |
| |
| #: ieee.c:613 |
| msgid "unknown builtin type" |
| msgstr "không hiểu kiểu builtin" |
| |
| #: ieee.c:758 |
| msgid "BCD float type not supported" |
| msgstr "Kiểu nổi BDC không được hỗ trợ" |
| |
| #: ieee.c:895 |
| msgid "unexpected number" |
| msgstr "con số bất thường" |
| |
| #: ieee.c:902 |
| msgid "unexpected record type" |
| msgstr "kiểu mục ghi bất thường" |
| |
| #: ieee.c:935 |
| msgid "blocks left on stack at end" |
| msgstr "có một số khối còn lại trên đống khi kết thúc" |
| |
| #: ieee.c:1208 |
| msgid "unknown BB type" |
| msgstr "không hiểu kiểu BB" |
| |
| #: ieee.c:1217 |
| msgid "stack overflow" |
| msgstr "tràn đống" |
| |
| #: ieee.c:1240 |
| msgid "stack underflow" |
| msgstr "tràn ngược đống" |
| |
| #: ieee.c:1352 ieee.c:1422 ieee.c:2120 |
| msgid "illegal variable index" |
| msgstr "chỉ mục biến không được phép" |
| |
| #: ieee.c:1400 |
| msgid "illegal type index" |
| msgstr "chỉ mục kiểu không được phép" |
| |
| #: ieee.c:1410 ieee.c:1447 |
| msgid "unknown TY code" |
| msgstr "không hiểu mã TY" |
| |
| #: ieee.c:1429 |
| msgid "undefined variable in TY" |
| msgstr "gặp biến chưa được định nghĩa trong TY" |
| |
| #. Pascal file name. FIXME. |
| #: ieee.c:1841 |
| msgid "Pascal file name not supported" |
| msgstr "Chưa hỗ trợ tên tập tin kiểu Pascal" |
| |
| #: ieee.c:1889 |
| msgid "unsupported qualifier" |
| msgstr "bộ dè dặt chưa được hỗ trợ" |
| |
| #: ieee.c:2158 |
| msgid "undefined variable in ATN" |
| msgstr "gặp biến chưa định nghĩa trong ATN" |
| |
| #: ieee.c:2201 |
| msgid "unknown ATN type" |
| msgstr "không hiểu kiểu ATN" |
| |
| #. Reserved for FORTRAN common. |
| #: ieee.c:2323 |
| msgid "unsupported ATN11" |
| msgstr "ATN11 không được hỗ trơ" |
| |
| #. We have no way to record this information. FIXME. |
| #: ieee.c:2350 |
| msgid "unsupported ATN12" |
| msgstr "ATN12 không được hỗ trơ" |
| |
| #: ieee.c:2410 |
| msgid "unexpected string in C++ misc" |
| msgstr "gặp chuỗi không được hỗ trơ trong C++ lặt vặt" |
| |
| #: ieee.c:2423 |
| msgid "bad misc record" |
| msgstr "mục ghi linh tinh sai" |
| |
| #: ieee.c:2464 |
| msgid "unrecognized C++ misc record" |
| msgstr "không chấp nhận mục ghi C++ linh tinh" |
| |
| #: ieee.c:2579 |
| msgid "undefined C++ object" |
| msgstr "đối tượng C++ chưa được định nghĩa" |
| |
| #: ieee.c:2613 |
| msgid "unrecognized C++ object spec" |
| msgstr "chưa chấp nhận đặc tả đối tượng C++" |
| |
| #: ieee.c:2649 |
| msgid "unsupported C++ object type" |
| msgstr "kiểu đối tượng C++ chưa được hỗ trợ" |
| |
| #: ieee.c:2659 |
| msgid "C++ base class not defined" |
| msgstr "chưa định nghĩa hạng cơ bản C++" |
| |
| #: ieee.c:2671 ieee.c:2776 |
| msgid "C++ object has no fields" |
| msgstr "Đối tượng C++ không có trường" |
| |
| #: ieee.c:2690 |
| msgid "C++ base class not found in container" |
| msgstr "Không tìm thấy hạng cơ bản C++ trong bộ chứa" |
| |
| #: ieee.c:2797 |
| msgid "C++ data member not found in container" |
| msgstr "Không tìm thấy bộ phạn dữ liệu C++ trong bộ chứa" |
| |
| #: ieee.c:2838 ieee.c:2988 |
| msgid "unknown C++ visibility" |
| msgstr "không hiểu độ thấy rõ C++" |
| |
| #: ieee.c:2872 |
| msgid "bad C++ field bit pos or size" |
| msgstr "vị trí bit hay kích cỡ trường C++ sai" |
| |
| #: ieee.c:2964 |
| msgid "bad type for C++ method function" |
| msgstr "kiểu sai cho hàm phương pháp C++" |
| |
| #: ieee.c:2974 |
| msgid "no type information for C++ method function" |
| msgstr "không có thông tin kiểu cho hàm phương pháp C++" |
| |
| #: ieee.c:3013 |
| msgid "C++ static virtual method" |
| msgstr "phương pháp ảo tĩnh C++" |
| |
| #: ieee.c:3108 |
| msgid "unrecognized C++ object overhead spec" |
| msgstr "chưa chấp nhận đặc tả duy tu đối tượng C++" |
| |
| #: ieee.c:3147 |
| msgid "undefined C++ vtable" |
| msgstr "chưa định nghĩa vtable C++" |
| |
| #: ieee.c:3216 |
| msgid "C++ default values not in a function" |
| msgstr "Giá trị C++ mặc định không phải trong hàm" |
| |
| #: ieee.c:3256 |
| msgid "unrecognized C++ default type" |
| msgstr "chưa chấp nhận kiểu C++ mặc định" |
| |
| #: ieee.c:3287 |
| msgid "reference parameter is not a pointer" |
| msgstr "tham số tham chiếu không phải là con trỏ" |
| |
| #: ieee.c:3370 |
| msgid "unrecognized C++ reference type" |
| msgstr "chưa chấp nhận kiểu tham chiếu C++" |
| |
| #: ieee.c:3452 |
| msgid "C++ reference not found" |
| msgstr "Không tìm thấy tham chiếu C++" |
| |
| #: ieee.c:3460 |
| msgid "C++ reference is not pointer" |
| msgstr "Tham chiếu C++ không phải là con trỏ" |
| |
| #: ieee.c:3486 ieee.c:3494 |
| msgid "missing required ASN" |
| msgstr "thiếu ASN cần thiết" |
| |
| #: ieee.c:3521 ieee.c:3529 |
| msgid "missing required ATN65" |
| msgstr "thiếu ATN65 cần thiết" |
| |
| #: ieee.c:3543 |
| msgid "bad ATN65 record" |
| msgstr "mục ghi ATN65 sai" |
| |
| #: ieee.c:4171 |
| #, c-format |
| msgid "IEEE numeric overflow: 0x" |
| msgstr "tràn thuộc số IEEE: 0x" |
| |
| #: ieee.c:4215 |
| #, c-format |
| msgid "IEEE string length overflow: %u\n" |
| msgstr "tràn độ dài chuỗi IEEE: %u\n" |
| |
| #: ieee.c:5213 |
| #, c-format |
| msgid "IEEE unsupported integer type size %u\n" |
| msgstr "Kích cỡ kiểu số nguyên không được hỗ trợ IEEE %u\n" |
| |
| #: ieee.c:5247 |
| #, c-format |
| msgid "IEEE unsupported float type size %u\n" |
| msgstr "Kích cỡ kiểu nổi không được hỗ trợ IEEE %u\n" |
| |
| #: ieee.c:5281 |
| #, c-format |
| msgid "IEEE unsupported complex type size %u\n" |
| msgstr "Kích cỡ kiểu phức tạp không được hỗ trợ IEEE %u\n" |
| |
| #: mclex.c:241 |
| msgid "Duplicate symbol entered into keyword list." |
| msgstr "Ký hiệu trùng được nhập vào danh sách từ khoá." |
| |
| #: nlmconv.c:274 srconv.c:1824 |
| msgid "input and output files must be different" |
| msgstr "tập tin nhập và xuất phải là khác nhau" |
| |
| #: nlmconv.c:321 |
| msgid "input file named both on command line and with INPUT" |
| msgstr "tên tập tin được đặt tên cả hai trên dòng lệnh và bằng INPUT" |
| |
| #: nlmconv.c:330 |
| msgid "no input file" |
| msgstr "không có tập tin nhập vào" |
| |
| #: nlmconv.c:360 |
| msgid "no name for output file" |
| msgstr "không có tên cho tập tin kết xuất" |
| |
| #: nlmconv.c:374 |
| msgid "warning: input and output formats are not compatible" |
| msgstr "cảnh báo: định dạng nhập và xuất không tương thích với nhau" |
| |
| #: nlmconv.c:404 |
| msgid "make .bss section" |
| msgstr "tạo phần “.bss”" |
| |
| #: nlmconv.c:414 |
| msgid "make .nlmsections section" |
| msgstr "tạo phần “.nlmsections”" |
| |
| #: nlmconv.c:442 |
| msgid "set .bss vma" |
| msgstr "đặt vma .bss" |
| |
| #: nlmconv.c:449 |
| msgid "set .data size" |
| msgstr "đặt kích cỡ dữ liệu .data" |
| |
| #: nlmconv.c:629 |
| #, c-format |
| msgid "warning: symbol %s imported but not in import list" |
| msgstr "cảnh báo: ký hiệu %s được nhập mà không phải trong danh sách nhập" |
| |
| #: nlmconv.c:649 |
| msgid "set start address" |
| msgstr "đặt địa chỉ bắt đầu" |
| |
| #: nlmconv.c:698 |
| #, c-format |
| msgid "warning: START procedure %s not defined" |
| msgstr "cảnh báo: thủ tục START (bắt đầu) %s chưa được định nghĩa" |
| |
| #: nlmconv.c:700 |
| #, c-format |
| msgid "warning: EXIT procedure %s not defined" |
| msgstr "cảnh báo: thủ tục EXIT (thoát) %s chưa được định nghĩa" |
| |
| #: nlmconv.c:702 |
| #, c-format |
| msgid "warning: CHECK procedure %s not defined" |
| msgstr "cảnh báo: thủ tục CHECK (kiểm tra) %s chưa được định nghĩa" |
| |
| #: nlmconv.c:722 nlmconv.c:908 |
| msgid "custom section" |
| msgstr "phần riêng" |
| |
| #: nlmconv.c:742 nlmconv.c:937 |
| msgid "help section" |
| msgstr "phần trợ giúp" |
| |
| #: nlmconv.c:764 nlmconv.c:955 |
| msgid "message section" |
| msgstr "phần thông điệp" |
| |
| #: nlmconv.c:779 nlmconv.c:988 |
| msgid "module section" |
| msgstr "phần mô-đun" |
| |
| #: nlmconv.c:798 nlmconv.c:1004 |
| msgid "rpc section" |
| msgstr "phần rpc" |
| |
| #. There is no place to record this information. |
| #: nlmconv.c:834 |
| #, c-format |
| msgid "%s: warning: shared libraries can not have uninitialized data" |
| msgstr "%s: cảnh báo: thư viện dùng chung không thể chứa dữ liệu chưa được sở khởi" |
| |
| #: nlmconv.c:855 nlmconv.c:1023 |
| msgid "shared section" |
| msgstr "phần dùng chung" |
| |
| #: nlmconv.c:863 |
| msgid "warning: No version number given" |
| msgstr "cảnh báo: chưa đưa ra số thứ tự phiên bản" |
| |
| #: nlmconv.c:903 nlmconv.c:932 nlmconv.c:950 nlmconv.c:999 nlmconv.c:1018 |
| #, c-format |
| msgid "%s: read: %s" |
| msgstr "%s: đọc: %s" |
| |
| #: nlmconv.c:925 |
| msgid "warning: FULLMAP is not supported; try ld -M" |
| msgstr "cảnh báo: chưa hỗ trợ FULLMAP; hãy thử “ld -M”" |
| |
| #: nlmconv.c:1101 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [option(s)] [in-file [out-file]]\n" |
| msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]]\n" |
| |
| #: nlmconv.c:1102 |
| #, c-format |
| msgid " Convert an object file into a NetWare Loadable Module\n" |
| msgstr " Chuyển đổi tập tin đối tượng sang Mô-đun Nạp Được NetWare (NetWare Loadable Module)\n" |
| |
| #: nlmconv.c:1103 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " The options are:\n" |
| " -I --input-target=<bfdname> Set the input binary file format\n" |
| " -O --output-target=<bfdname> Set the output binary file format\n" |
| " -T --header-file=<file> Read <file> for NLM header information\n" |
| " -l --linker=<linker> Use <linker> for any linking\n" |
| " -d --debug Display on stderr the linker command line\n" |
| " @<file> Read options from <file>.\n" |
| " -h --help Display this information\n" |
| " -v --version Display the program's version\n" |
| msgstr "" |
| " Tùy chọn:\n" |
| " -I --input-target=<tên_bfd> Đặt định dạng tập tin nhị phân nhập\n" |
| " (_đích nhập_)\n" |
| " -O --output-target=<tên_bfd> Đặt định dạng tập tin nhị phân xuất\n" |
| " (_đích xuất_)\n" |
| " -T --header-file=<tập_tin> Đọc tập tin này để tìm thông tin phần đầu NLM\n" |
| " (_tập tin phần đầu_)\n" |
| " -l --linker=<bộ_liên_kết> Dùng _bộ liên kết_ này khi liên kết\n" |
| " -d --debug Hiển thị trên thiết bị lỗi chuẩn dòng lệnh của bộ liên kết\n" |
| " (_gỡ lỗi_)\n" |
| " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" |
| " -h --help Hiển thị _trợ giúp_ này\n" |
| " -v --version Hiển thị _phiên bản_ chương trình\n" |
| |
| #: nlmconv.c:1144 |
| #, c-format |
| msgid "support not compiled in for %s" |
| msgstr "chưa biên dịch cách hỗ trợ %s" |
| |
| #: nlmconv.c:1181 |
| msgid "make section" |
| msgstr "tạo phần" |
| |
| #: nlmconv.c:1195 |
| msgid "set section size" |
| msgstr "đặt kích cỡ phần" |
| |
| #: nlmconv.c:1201 |
| msgid "set section alignment" |
| msgstr "đặt canh lề phần" |
| |
| #: nlmconv.c:1205 |
| msgid "set section flags" |
| msgstr "đặt các cờ phân" |
| |
| #: nlmconv.c:1216 |
| msgid "set .nlmsections size" |
| msgstr "đặt kích cỡ “.nlmsections”" |
| |
| #: nlmconv.c:1297 nlmconv.c:1305 nlmconv.c:1314 nlmconv.c:1319 |
| msgid "set .nlmsection contents" |
| msgstr "đặt nội dung “.nlmsections”" |
| |
| #: nlmconv.c:1796 |
| msgid "stub section sizes" |
| msgstr "kích cỡ phần stub" |
| |
| #: nlmconv.c:1843 |
| msgid "writing stub" |
| msgstr "đang ghi stub" |
| |
| #: nlmconv.c:1927 |
| #, c-format |
| msgid "unresolved PC relative reloc against %s" |
| msgstr "tái định vị liên quan đến PC chưa được phân giải dựa vào %s" |
| |
| #: nlmconv.c:1991 |
| #, c-format |
| msgid "overflow when adjusting relocation against %s" |
| msgstr "tràn khi điều chỉnh việc tái định vị dựa vào %s" |
| |
| #: nlmconv.c:2118 |
| #, c-format |
| msgid "%s: execution of %s failed: " |
| msgstr "%s: Gặp lỗi khi thực hiện %s: " |
| |
| #: nlmconv.c:2133 |
| #, c-format |
| msgid "Execution of %s failed" |
| msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện %s" |
| |
| #: nm.c:225 size.c:78 strings.c:650 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [option(s)] [file(s)]\n" |
| msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin...]\n" |
| |
| #: nm.c:226 |
| #, c-format |
| msgid " List symbols in [file(s)] (a.out by default).\n" |
| msgstr " Liệt kê các ký hiệu trong những tập tin này (mặc định là <a.out>).\n" |
| |
| #: nm.c:227 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " The options are:\n" |
| " -a, --debug-syms Display debugger-only symbols\n" |
| " -A, --print-file-name Print name of the input file before every symbol\n" |
| " -B Same as --format=bsd\n" |
| " -C, --demangle[=STYLE] Decode low-level symbol names into user-level names\n" |
| " The STYLE, if specified, can be `auto' (the default),\n" |
| " `gnu', `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', `java'\n" |
| " or `gnat'\n" |
| " --no-demangle Do not demangle low-level symbol names\n" |
| " -D, --dynamic Display dynamic symbols instead of normal symbols\n" |
| " --defined-only Display only defined symbols\n" |
| " -e (ignored)\n" |
| " -f, --format=FORMAT Use the output format FORMAT. FORMAT can be `bsd',\n" |
| " `sysv' or `posix'. The default is `bsd'\n" |
| " -g, --extern-only Display only external symbols\n" |
| " -l, --line-numbers Use debugging information to find a filename and\n" |
| " line number for each symbol\n" |
| " -n, --numeric-sort Sort symbols numerically by address\n" |
| " -o Same as -A\n" |
| " -p, --no-sort Do not sort the symbols\n" |
| " -P, --portability Same as --format=posix\n" |
| " -r, --reverse-sort Reverse the sense of the sort\n" |
| msgstr "" |
| " Tùy chọn:\n" |
| " -a, --debug-syms Hiển thị ký hiệu chỉ kiểu bộ gỡ lỗi\n" |
| " -A, --print-file-name In ra tên tập tin nhập vào trước mọi ký hiệu\n" |
| " -B Giống với “--format=bsd”\n" |
| " -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG]\n" |
| "\tGiải mã các tên ký hiệu cấp thấp thành tên cấp người dùng (_tháo gỡ_)\n" |
| " Kiểu dáng này, nếu được ghi rõ, có thể là “auto” (tự động: mặc định)\n" |
| "\t”gnu”, “lucid”, “arm”, “hp”, “edg”, “gnu-v3”, “java” hay “gnat”.\n" |
| " --no-demangle Đừng tháo gỡ tên ký hiệu cấp thấp\n" |
| " -D, --dynamic Hiển thị ký hiệu động thay vào ký hiệu chuẩn\n" |
| " --defined-only Hiển thị chỉ ký hiệu được định nghĩa\n" |
| " -e (bị bỏ qua)\n" |
| " -f, --format=ĐỊNH_DẠNG Dùng định dạng kết xuất này, một của\n" |
| " ”bsd” (mặc định), “sysv” hay “posix”\n" |
| " -g, --extern-only Hiển thị chỉ ký hiệubên ngoài_\n" |
| " -l, --line-numbers Dùng thông tin gỡ lỗi để tìm tên tập tin\n" |
| " và số thứ tự dòng cho mỗi ký hiệu\n" |
| " -n, --numeric-sort Sắp xếp các ký hiệu một cách thuộc số theo địa chỉ\n" |
| " -o Giống với “-A”\n" |
| " -p, --no-sort Đừng sắp xếp các ký hiệu\n" |
| " -P, --portability Giống với “--format=posix”\n" |
| " -r, --reverse-sort Sắp xếp ngược\n" |
| |
| #: nm.c:250 |
| #, c-format |
| msgid " --plugin NAME Load the specified plugin\n" |
| msgstr " --plugin TÊN Nạp phần bổ sung chỉ ra\n" |
| |
| #: nm.c:253 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -S, --print-size Print size of defined symbols\n" |
| " -s, --print-armap Include index for symbols from archive members\n" |
| " --size-sort Sort symbols by size\n" |
| " --special-syms Include special symbols in the output\n" |
| " --synthetic Display synthetic symbols as well\n" |
| " -t, --radix=RADIX Use RADIX for printing symbol values\n" |
| " --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n" |
| " -u, --undefined-only Display only undefined symbols\n" |
| " -X 32_64 (ignored)\n" |
| " @FILE Read options from FILE\n" |
| " -h, --help Display this information\n" |
| " -V, --version Display this program's version number\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| " -S, --print-size In ra kích cỡ của ký hiệu đã định nghĩa\n" |
| " -s, --print-armap Bao gồm chỉ mục cho các ký hiệu từ mục của kho lưu\n" |
| " --size-sort Sắp xếp các ký hiệu theo kích cỡ\n" |
| " --special-syms Bao gồm các ký hiệu đặc biệt trong kết xuất\n" |
| " --synthetic Cũng hiển thị các ký hiệu tổng hợp\n" |
| " -t, --radix=CƠ_SỐ Dùng cơ số này để in ra giá trị các ký hiệu\n" |
| " --target=BFDNAME Chỉ ra định dạng đối tượng đích như BFDNAME\n" |
| " -u, --undefined-only Hiển thị chỉ những ký hiệu chưa định nghĩa\n" |
| " -X 32_64 (bị lờ đi)\n" |
| " @TẬP_TIN Đọc các tùy từ tập tin này\n" |
| " -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n" |
| " -V, --version Hiển thị số thứ tự phiên bản của chương trình này\n" |
| "\n" |
| |
| #: nm.c:301 |
| #, c-format |
| msgid "%s: invalid radix" |
| msgstr "%s: cơ sở không hợp lệ" |
| |
| #: nm.c:325 |
| #, c-format |
| msgid "%s: invalid output format" |
| msgstr "%s: định dạng kết xuất không hợp lệ" |
| |
| #: nm.c:346 readelf.c:8616 readelf.c:8661 |
| #, c-format |
| msgid "<processor specific>: %d" |
| msgstr "<đặc tả bộ xử lý>: %d" |
| |
| #: nm.c:348 readelf.c:8625 readelf.c:8679 |
| #, c-format |
| msgid "<OS specific>: %d" |
| msgstr "<đặc tả hệ điều hành>: %d" |
| |
| #: nm.c:350 readelf.c:8628 readelf.c:8682 |
| #, c-format |
| msgid "<unknown>: %d" |
| msgstr "<không hiểu>: %d" |
| |
| #: nm.c:390 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Archive index:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Chỉ mục kho lưu:\n" |
| |
| #: nm.c:1258 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "\n" |
| "Undefined symbols from %s:\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "\n" |
| "Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s:\n" |
| "\n" |
| |
| #: nm.c:1260 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "\n" |
| "Symbols from %s:\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "\n" |
| "Ký hiệu từ %s:\n" |
| "\n" |
| |
| #: nm.c:1262 nm.c:1313 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Name Value Class Type Size Line Section\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n" |
| "\n" |
| |
| #: nm.c:1265 nm.c:1316 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Name Value Class Type Size Line Section\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Tên Giá trị Lớp Kiểu Cỡ Dòng Phần\n" |
| "\n" |
| |
| #: nm.c:1309 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "\n" |
| "Undefined symbols from %s[%s]:\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "\n" |
| "Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s[%s]:\n" |
| "\n" |
| |
| #: nm.c:1311 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "\n" |
| "Symbols from %s[%s]:\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "\n" |
| "Ký hiệu từ %s[%s]:\n" |
| "\n" |
| |
| #: nm.c:1403 |
| #, c-format |
| msgid "Print width has not been initialized (%d)" |
| msgstr "Chưa sở khởi chiều rộng in (%d)" |
| |
| #: nm.c:1631 |
| msgid "Only -X 32_64 is supported" |
| msgstr "Chỉ hỗ trợ “-X 32_64” thôi" |
| |
| #: nm.c:1660 |
| msgid "Using the --size-sort and --undefined-only options together" |
| msgstr "Đang dùng với nhau hai tùy chọn “--size-sort” và “--undefined-only”" |
| |
| #: nm.c:1661 |
| msgid "will produce no output, since undefined symbols have no size." |
| msgstr "sẽ không xuất gì, vì ký hiệu chưa được định nghĩa thì không có kích cỡ." |
| |
| #: nm.c:1689 |
| #, c-format |
| msgid "data size %ld" |
| msgstr "kích cỡ dữ liệu %ld" |
| |
| #: objcopy.c:473 srconv.c:1732 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [option(s)] in-file [out-file]\n" |
| msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]\n" |
| |
| #: objcopy.c:474 |
| #, c-format |
| msgid " Copies a binary file, possibly transforming it in the process\n" |
| msgstr " Sao chép một tập tin nhị phân, cũng có thể chuyển dạng nó\n" |
| |
| #: objcopy.c:476 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -I --input-target <bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n" |
| " -O --output-target <bfdname> Create an output file in format <bfdname>\n" |
| " -B --binary-architecture <arch> Set output arch, when input is arch-less\n" |
| " -F --target <bfdname> Set both input and output format to <bfdname>\n" |
| " --debugging Convert debugging information, if possible\n" |
| " -p --preserve-dates Copy modified/access timestamps to the output\n" |
| " -j --only-section <name> Only copy section <name> into the output\n" |
| " --add-gnu-debuglink=<file> Add section .gnu_debuglink linking to <file>\n" |
| " -R --remove-section <name> Remove section <name> from the output\n" |
| " -S --strip-all Remove all symbol and relocation information\n" |
| " -g --strip-debug Remove all debugging symbols & sections\n" |
| " --strip-unneeded Remove all symbols not needed by relocations\n" |
| " -N --strip-symbol <name> Do not copy symbol <name>\n" |
| " --strip-unneeded-symbol <name>\n" |
| " Do not copy symbol <name> unless needed by\n" |
| " relocations\n" |
| " --only-keep-debug Strip everything but the debug information\n" |
| " --extract-symbol Remove section contents but keep symbols\n" |
| " -K --keep-symbol <name> Do not strip symbol <name>\n" |
| " --keep-file-symbols Do not strip file symbol(s)\n" |
| " --localize-hidden Turn all ELF hidden symbols into locals\n" |
| " -L --localize-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a local\n" |
| " --globalize-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a global\n" |
| " -G --keep-global-symbol <name> Localize all symbols except <name>\n" |
| " -W --weaken-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a weak\n" |
| " --weaken Force all global symbols to be marked as weak\n" |
| " -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n" |
| " -x --discard-all Remove all non-global symbols\n" |
| " -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n" |
| " -i --interleave [<number>] Only copy N out of every <number> bytes\n" |
| " --interleave-width <number> Set N for --interleave\n" |
| " -b --byte <num> Select byte <num> in every interleaved block\n" |
| " --gap-fill <val> Fill gaps between sections with <val>\n" |
| " --pad-to <addr> Pad the last section up to address <addr>\n" |
| " --set-start <addr> Set the start address to <addr>\n" |
| " {--change-start|--adjust-start} <incr>\n" |
| " Add <incr> to the start address\n" |
| " {--change-addresses|--adjust-vma} <incr>\n" |
| " Add <incr> to LMA, VMA and start addresses\n" |
| " {--change-section-address|--adjust-section-vma} <name>{=|+|-}<val>\n" |
| " Change LMA and VMA of section <name> by <val>\n" |
| " --change-section-lma <name>{=|+|-}<val>\n" |
| " Change the LMA of section <name> by <val>\n" |
| " --change-section-vma <name>{=|+|-}<val>\n" |
| " Change the VMA of section <name> by <val>\n" |
| " {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n" |
| " Warn if a named section does not exist\n" |
| " --set-section-flags <name>=<flags>\n" |
| " Set section <name>'s properties to <flags>\n" |
| " --add-section <name>=<file> Add section <name> found in <file> to output\n" |
| " --rename-section <old>=<new>[,<flags>] Rename section <old> to <new>\n" |
| " --long-section-names {enable|disable|keep}\n" |
| " Handle long section names in Coff objects.\n" |
| " --change-leading-char Force output format's leading character style\n" |
| " --remove-leading-char Remove leading character from global symbols\n" |
| " --reverse-bytes=<num> Reverse <num> bytes at a time, in output sections with content\n" |
| " --redefine-sym <old>=<new> Redefine symbol name <old> to <new>\n" |
| " --redefine-syms <file> --redefine-sym for all symbol pairs \n" |
| " listed in <file>\n" |
| " --srec-len <number> Restrict the length of generated Srecords\n" |
| " --srec-forceS3 Restrict the type of generated Srecords to S3\n" |
| " --strip-symbols <file> -N for all symbols listed in <file>\n" |
| " --strip-unneeded-symbols <file>\n" |
| " --strip-unneeded-symbol for all symbols listed\n" |
| " in <file>\n" |
| " --keep-symbols <file> -K for all symbols listed in <file>\n" |
| " --localize-symbols <file> -L for all symbols listed in <file>\n" |
| " --globalize-symbols <file> --globalize-symbol for all in <file>\n" |
| " --keep-global-symbols <file> -G for all symbols listed in <file>\n" |
| " --weaken-symbols <file> -W for all symbols listed in <file>\n" |
| " --alt-machine-code <index> Use the target's <index>'th alternative machine\n" |
| " --writable-text Mark the output text as writable\n" |
| " --readonly-text Make the output text write protected\n" |
| " --pure Mark the output file as demand paged\n" |
| " --impure Mark the output file as impure\n" |
| " --prefix-symbols <prefix> Add <prefix> to start of every symbol name\n" |
| " --prefix-sections <prefix> Add <prefix> to start of every section name\n" |
| " --prefix-alloc-sections <prefix>\n" |
| " Add <prefix> to start of every allocatable\n" |
| " section name\n" |
| " --file-alignment <num> Set PE file alignment to <num>\n" |
| " --heap <reserve>[,<commit>] Set PE reserve/commit heap to <reserve>/\n" |
| " <commit>\n" |
| " --image-base <address> Set PE image base to <address>\n" |
| " --section-alignment <num> Set PE section alignment to <num>\n" |
| " --stack <reserve>[,<commit>] Set PE reserve/commit stack to <reserve>/\n" |
| " <commit>\n" |
| " --subsystem <name>[:<version>]\n" |
| " Set PE subsystem to <name> [& <version>]\n" |
| " --compress-debug-sections Compress DWARF debug sections using zlib\n" |
| " --decompress-debug-sections Decompress DWARF debug sections using zlib\n" |
| " -v --verbose List all object files modified\n" |
| " @<file> Read options from <file>\n" |
| " -V --version Display this program's version number\n" |
| " -h --help Display this output\n" |
| " --info List object formats & architectures supported\n" |
| msgstr "" |
| " -I --input-target <tên_bfd> Giả định tập tin nhập có định dạng <tên_bfd>\n" |
| " -O --output-target <tên_bfd> Tạo tập tin định dạng <tên_bfd>\n" |
| " -B --binary-architecture <kiến_trúc> Đặt kiến trúc cho tập tin xuất, khi đầu vào không có kiến trúc\n" |
| " -F --target <tên_bfd> Đặt định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd>\n" |
| " --debugging Chuyển đổi thông tin gỡ lỗi, nếu có thể\n" |
| " -p --preserve-dates Sao chép nhãn thời gian truy cập/sửa đổi ra kết xuất\n" |
| " -j --only-section <tên> Chỉ sao chép <tên> phần ra kết xuất\n" |
| " --add-gnu-debuglink=<tập_tin> Thêm liên kết phần “.gnu_debuglink” vào <tập_tin>\n" |
| " -R --remove-section <tên> Gỡ bỏ phần <tên> ra kết xuất\n" |
| " -S --strip-all Gỡ bỏ mọi thông tin ký hiệu và tái định vị\n" |
| " -g --strip-debug Gỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n" |
| " --strip-unneeded Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết để tái định vị\n" |
| " -N --strip-symbol <tên> Đừng sao chép ký hiệu <tên>\n" |
| " --strip-unneeded-symbol <tên>\n" |
| " Đừng sao chép ký hiệu <tên> trừ những cái cần thiết để tái định vị\n" |
| " --only-keep-debug Tước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n" |
| " --extract-symbol Gỡ bỏ nội dung của phần, nhưng giữ các ký hiệu\n" |
| " -K --keep-symbol <tên> Không bỏ qua ký hiệu <tên>\n" |
| " --keep-file-symbols Không tước các ký hiệu tập tin\n" |
| " --localize-hidden Chuyển đổi mọi ký hiệu bị ẩn ELF sang cục bộ\n" |
| " -L --localize-symbol <tên> Buộc ký hiệu <tên> đánh dấu là cục bộ\n" |
| " --globalize-symbol <tên> Buộc ký hiệu <tên> đánh dấu là cục bộ\n" |
| " -G --keep-global-symbol <tên> Địa phương hóa mọi ký hiệu trừ <name>\n" |
| " -W --weaken-symbol <tên> Buộc ký hiệu <name> đánh dấu là yếu\n" |
| " --weaken Buộc mọi ký hiệu toàn cục đánh dấu là yếu\n" |
| " -w --wildcard Cho phép so sánh ký hiệu sử dụng wildcard\n" |
| " -x --discard-all Gỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n" |
| " -X --discard-locals Gỡ bỏ ký hiệu nào được tạo ra bởi bộ biên dịch\n" |
| " -i --interleave [<số>] Chỉ sao chép N của mỗi <số> byte\n" |
| " --interleave-width <số> Đặt N cho --interleave\n" |
| " -b --byte <số> Chọn byte số thứ tự <số> trong mỗi khối tin đã chen vào\n" |
| " --gap-fill <giá_trị> Điền vào khe_ giữa hai phần bằng <giá_trị>\n" |
| " --pad-to <địa_chỉ> Đệm_ phần cuối cùng cho tới địa chỉ <địa_chỉ>\n" |
| " --set-start <địa_chỉ> Đặt địa chỉ bắt đầu thành <địa_chỉ>\n" |
| " {--change-start|--adjust-start} <tăng>\n" |
| " Thêm <tăng> vào địa chỉ bắt đầu\n" |
| " {--change-addresses|--adjust-vma} <tang>\n" |
| " Thêm <tăng> LMA và VMA vào địa chỉ bắt đầu\n" |
| " {--change-section-address|--adjust-section-vma} <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n" |
| " Thay đổi LMA và VMA của phần <tên> bằng <giá_trị>\n" |
| " --change-section-lma <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n" |
| " Thay đổi LMA của phần <tên> bằng <giá_trị>\n" |
| " --change-section-vma <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n" |
| " Thay đổi VMA của phần <tên> bằng <giá_trị>\n" |
| " {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n" |
| " Cảnh báo nếu không có phần có tên\n" |
| " --set-section-flags <tên>=<cờ ...>\n" |
| " Đặt thuộc tính của phần <tên> thành <cờ ...>\n" |
| " --add-section <tên>=<tập_tin> Thêm phần <tên> được tìm trong <tập_tin> vào kết xuất\n" |
| " --rename-section <cũ>=<mới>[,<cờ ...>] Thay đổi phần <cũ> thành <mới>\n" |
| " --long-section-names {enable|disable|keep}\t(bật|tắt|giữ)\n" |
| " Xử lý tên phần dài trong đối tượng Coff.\n" |
| " --change-leading-char Buộc kiểu dáng của ký tự đi trước của định dạng xuất\n" |
| " --remove-leading-char Gỡ bỏ ký tự đi trước từ các ký hiệu toàn cục\n" |
| " --reverse-bytes=<số> Đảo ngược <số> byte mỗi lần, trong phần kết xuất có nội dung\n" |
| " --redefine-sym <cũ>=<mới> Định nghĩa lại_ tên _ký hiệu_ <cũ> thành <mới>\n" |
| " --redefine-syms <tập_tin> Tùy chọn “--redefine-sym” cho mọi cặp ký hiệu\n" |
| " được liệt kê trong <tập_tin>\n" |
| " --srec-len <số> Giới hạn _độ dài_ của các Srecords đã tạo ra\n" |
| " --srec-forceS3 Giới hạn kiểu Srecords thành S3\n" |
| " --strip-symbols <tập_tin> “-N” cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n" |
| " --strip-unneeded-symbols <tập_tin>\n" |
| " “--strip-unneeded-symbol” cho mọi ký hiệu\n" |
| " được liệt kê trong <tập_tin>\n" |
| " --keep-symbols <tập_tin> “-K” cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n" |
| " --localize-symbols <tập_tin> “-L” cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n" |
| " --globalize-symbols <file> --globalize-symbol cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n" |
| " --keep-global-symbols <tập_tin> “-G” cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n" |
| " --weaken-symbols <tập_tin> “-W” cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n" |
| " --alt-machine-code <chỉ-số> Dùng máy xen kẽ thứ <chỉ-số> của đích\n" |
| " --writable-text Đánh dấu văn bản xuất có khả năng ghi\n" |
| " --readonly-text Làm cho văn bản xuất được bảo vệ chống ghi\n" |
| " --pure\n" |
| " Đánh dấu tập tin xuất sẽ đánh trang theo yêu cầu\n" |
| " --impure Đánh dấu tập tin xuất _không tinh khiết_\n" |
| " --prefix-symbols <tiền_tố> Thêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên ký hiệu\n" |
| " --prefix-sections <tiền_tố> Thêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần\n" |
| " --prefix-alloc-sections <tiền_tố>\n" |
| " Thêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần có thể định vị\n" |
| " --file-alignment <số> Đặt cách sắp hàng tập tin PE thành số này\n" |
| " --heap <reserve>[,<commit>] Đặt miền nhớ giữ lại/gài vào PE thành <reserve>/\n" |
| " <commit>\n" |
| " --image-base <địa_chỉ> Đặt cơ bản ảnh PE thành địa chỉ này\n" |
| " --section-alignment <số> Đặt cách sắp hàng phần PE thành số này\n" |
| " --stack <reserve>[,<commit>] Đặt đống giữ lại/gài vào PE thành <reserve>/\n" |
| " <commit>\n" |
| " --subsystem <tên>[:<phiên_bản>]\n" |
| " Đặt hệ thống phụ PE thành <tên> [& <phiên_bản>]\n" |
| " --compress-debug-sections Nén chương gỡ lỗi DWARF sử dụng zlib\n" |
| " --decompress-debug-sections Giải nén chương gỡ lỗi DWARF sử dụng zlib\n" |
| " -v --verbose Liệt kê mọi tập tin đối tượng đã được sửa đổi\n" |
| " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" |
| " -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n" |
| " -h --help Hiển thị _trợ giúp_ này\n" |
| " --info Liệt kê các định dạng và kiến trúc được hỗ trợ\n" |
| |
| #: objcopy.c:583 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s <option(s)> in-file(s)\n" |
| msgstr "Cách dùng: %s <các_tùy_chọn> các_tập_tin_nhập\n" |
| |
| #: objcopy.c:584 |
| #, c-format |
| msgid " Removes symbols and sections from files\n" |
| msgstr " Gỡ bỏ ký hiệu và phần ra tập tin\n" |
| |
| #: objcopy.c:586 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -I --input-target=<bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n" |
| " -O --output-target=<bfdname> Create an output file in format <bfdname>\n" |
| " -F --target=<bfdname> Set both input and output format to <bfdname>\n" |
| " -p --preserve-dates Copy modified/access timestamps to the output\n" |
| " -R --remove-section=<name> Remove section <name> from the output\n" |
| " -s --strip-all Remove all symbol and relocation information\n" |
| " -g -S -d --strip-debug Remove all debugging symbols & sections\n" |
| " --strip-unneeded Remove all symbols not needed by relocations\n" |
| " --only-keep-debug Strip everything but the debug information\n" |
| " -N --strip-symbol=<name> Do not copy symbol <name>\n" |
| " -K --keep-symbol=<name> Do not strip symbol <name>\n" |
| " --keep-file-symbols Do not strip file symbol(s)\n" |
| " -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n" |
| " -x --discard-all Remove all non-global symbols\n" |
| " -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n" |
| " -v --verbose List all object files modified\n" |
| " -V --version Display this program's version number\n" |
| " -h --help Display this output\n" |
| " --info List object formats & architectures supported\n" |
| " -o <file> Place stripped output into <file>\n" |
| msgstr "" |
| " -I --input-target=<tên_bfd> Giả sử tập tin nhập có định dạng <tên_bfd>\n" |
| "\t\t(đích nhập)\n" |
| " -O --output-target=<tên_bfd> Tạo một tập tin xuất có định dạng <tên_bfd>\n" |
| "\t\t(đích xuất)\n" |
| " -F --target=<tên_bfd> Đặt định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd>\n" |
| "\t\t(đích)\n" |
| " -p --preserve-dates Sao chép các nhãn thời gian truy cập/đã sửa đổi vào kết xuất\n" |
| "\t\t(bảo tồn các ngày)\n" |
| " -R --remove-section=<tên> Gỡ bỏ phần <name> ra dữ liệu xuất\n" |
| " -s --strip-all Gỡ bỏ mọi thông tin kiểu ký hiệu và tái định vị\n" |
| "\t\t(tước hết)\n" |
| " -g -S -d --strip-debug Gỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n" |
| "\t\t(tước gỡ lỗi)\n" |
| " --strip-unneeded Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết khi tái định vị\n" |
| "\t\t(tước không cần thiết)\n" |
| " --only-keep-debug Tước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n" |
| "\t\t(chỉ giữ gỡ lỗi)\n" |
| " -N --strip-symbol=<tên> Đừng sao chép ký hiệu <tên>\n" |
| "\t\t(tước ký hiệu)\n" |
| " -K --keep-symbol=<tên> Sao chép chỉ ký hiệu <tên>\n" |
| "\t\t(giữ ký hiệu)\n" |
| " --keep-file-symbols Đừng tước các ký hiệu tập tin.\n" |
| "\t\t(_giữ các ký hiệu tập tin_)\n" |
| " -w --wildcard Cho phép _ký tự đại diện_ trong chuỗi so sánh ký hiệu\n" |
| " -x --discard-all Gỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n" |
| "\t\t(hủy hết)\n" |
| " -X --discard-locals Gỡ bo ký hiệu nào do bộ biên dịch tạo ra\n" |
| "\t\t(hủy các điều cục bộ)\n" |
| " -v --verbose Liệt kê mọi tập tin đối tượng đã sửa đổi\n" |
| "\t\t(chi tiết)\n" |
| " -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n" |
| " -h --help Hiển thị _trợ giúp_ này\n" |
| " --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n" |
| "\t\t(thông tin) -o <tập_tin> Để kết _xuất_ đã tướng vào <tập_tin>\n" |
| " @<file> Để dữ liệu xuất đã gỡ bỏ vào tập tin đó\n" |
| |
| #: objcopy.c:659 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized section flag `%s'" |
| msgstr "không nhận ra cờ phần “%s”" |
| |
| #: objcopy.c:660 |
| #, c-format |
| msgid "supported flags: %s" |
| msgstr "các cờ được hỗ trợ: %s" |
| |
| #: objcopy.c:761 |
| #, c-format |
| msgid "cannot open '%s': %s" |
| msgstr "không thể mở “%s”: %s" |
| |
| #: objcopy.c:764 objcopy.c:3417 |
| #, c-format |
| msgid "%s: fread failed" |
| msgstr "%s: fread bị lỗi" |
| |
| #: objcopy.c:837 |
| #, c-format |
| msgid "%s:%d: Ignoring rubbish found on this line" |
| msgstr "%s:%d: Đang bỏ qua rác được gặp trên dòng này" |
| |
| #: objcopy.c:1153 |
| #, c-format |
| msgid "not stripping symbol `%s' because it is named in a relocation" |
| msgstr "sẽ không gỡ bỏ ký hiệu “%s” vì tên của nó được đặt trong việc tái định vị" |
| |
| #: objcopy.c:1236 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Multiple redefinition of symbol \"%s\"" |
| msgstr "%s: Ký hiệu “%s” đã được định nghĩa lại nhiều lần" |
| |
| #: objcopy.c:1240 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Symbol \"%s\" is target of more than one redefinition" |
| msgstr "%s: Ký hiệu “%s” là đích của nhiều lời định nghĩa lại" |
| |
| #: objcopy.c:1268 |
| #, c-format |
| msgid "couldn't open symbol redefinition file %s (error: %s)" |
| msgstr "không thể mở tập tin định nghĩa lại ký hiệu %s (lỗi: %s)" |
| |
| #: objcopy.c:1346 |
| #, c-format |
| msgid "%s:%d: garbage found at end of line" |
| msgstr "%s:%d: gặp rác tại kết thúc dòng" |
| |
| #: objcopy.c:1349 |
| #, c-format |
| msgid "%s:%d: missing new symbol name" |
| msgstr "%s:%d: thiếu tên ký hiệu mới" |
| |
| #: objcopy.c:1359 |
| #, c-format |
| msgid "%s:%d: premature end of file" |
| msgstr "%s:%d: gặp kết thúc tập tin quá sớm" |
| |
| #: objcopy.c:1385 |
| #, c-format |
| msgid "stat returns negative size for `%s'" |
| msgstr "việc stat (lấy trạng thái) trả lại kích cỡ âm cho “%s”" |
| |
| #: objcopy.c:1397 |
| #, c-format |
| msgid "copy from `%s' [unknown] to `%s' [unknown]\n" |
| msgstr "chép từ “%s” [không hiểu] sang “%s” [không hiểu]\n" |
| |
| #: objcopy.c:1454 |
| msgid "Unable to change endianness of input file(s)" |
| msgstr "Không thể thay đổi tình trạng cuối (endian) của (các) tập tin nhập vào" |
| |
| #: objcopy.c:1463 |
| #, c-format |
| msgid "copy from `%s' [%s] to `%s' [%s]\n" |
| msgstr "chép từ “%s” [%s] sang “%s” [%s]\n" |
| |
| #: objcopy.c:1512 |
| #, c-format |
| msgid "Input file `%s' ignores binary architecture parameter." |
| msgstr "Tập tin đầu vào “%s” bỏ qua tham số kiến trúc nhị phân." |
| |
| #: objcopy.c:1520 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to recognise the format of the input file `%s'" |
| msgstr "Không nhận ra định dạng của tập tin nhập “%s”" |
| |
| #: objcopy.c:1523 |
| #, c-format |
| msgid "Output file cannot represent architecture `%s'" |
| msgstr "Tập tin kết xuất không tương ứng với kiến trúc “%s”" |
| |
| #: objcopy.c:1586 |
| #, c-format |
| msgid "warning: file alignment (0x%s) > section alignment (0x%s)" |
| msgstr "cảnh báo: sự sắp hàng tập tin (0x%s) > sự sắp hàng phần (0x%s)" |
| |
| #: objcopy.c:1645 |
| #, c-format |
| msgid "can't add section '%s'" |
| msgstr "không thể thêm phần “%s”" |
| |
| #: objcopy.c:1659 |
| #, c-format |
| msgid "can't create section `%s'" |
| msgstr "không thể tạo phần “%s”" |
| |
| #: objcopy.c:1705 |
| #, c-format |
| msgid "cannot create debug link section `%s'" |
| msgstr "không thể tạo phần liên kết gỡ lỗi “%s”" |
| |
| #: objcopy.c:1798 |
| msgid "Can't fill gap after section" |
| msgstr "Không thể điền vào khe đằng sau phần" |
| |
| #: objcopy.c:1822 |
| msgid "can't add padding" |
| msgstr "không thể đệm thêm" |
| |
| #: objcopy.c:1913 |
| #, c-format |
| msgid "cannot fill debug link section `%s'" |
| msgstr "không thể điền vào phần liên kết gỡ lỗi “%s”" |
| |
| #: objcopy.c:1976 |
| msgid "error copying private BFD data" |
| msgstr "gặp lỗi khi sao chép dữ liệu BFD riêng" |
| |
| #: objcopy.c:1987 |
| #, c-format |
| msgid "this target does not support %lu alternative machine codes" |
| msgstr "đích này không hỗ trợ %lu mã máy xen kẽ" |
| |
| #: objcopy.c:1991 |
| msgid "treating that number as an absolute e_machine value instead" |
| msgstr "sẽ xử lý con số đó dạng giá trị e_machine tuyệt đối để thay thế" |
| |
| #: objcopy.c:1995 |
| msgid "ignoring the alternative value" |
| msgstr "sẽ bỏ qua giá trị xen kẽ" |
| |
| #: objcopy.c:2027 objcopy.c:2063 |
| #, c-format |
| msgid "cannot create tempdir for archive copying (error: %s)" |
| msgstr "không thể tạo thư mục tạm thời để sao chép kho lưu (lỗi: %s)" |
| |
| #: objcopy.c:2093 |
| msgid "Unable to recognise the format of file" |
| msgstr "Không nhân ra định dạng của tập tin" |
| |
| #: objcopy.c:2220 |
| #, c-format |
| msgid "error: the input file '%s' is empty" |
| msgstr "lỗi: tập tin nhập vào “%s” còn trống" |
| |
| #: objcopy.c:2364 |
| #, c-format |
| msgid "Multiple renames of section %s" |
| msgstr "Đã thay đổi nhiều lần tên phần %s" |
| |
| #: objcopy.c:2415 |
| msgid "error in private header data" |
| msgstr "gặp lỗi trong dữ liệu phần đầu riêng" |
| |
| #: objcopy.c:2493 |
| msgid "failed to create output section" |
| msgstr "lỗi tạo phần kết xuất" |
| |
| #: objcopy.c:2507 |
| msgid "failed to set size" |
| msgstr "lỗi đặt kích cỡ" |
| |
| #: objcopy.c:2521 |
| msgid "failed to set vma" |
| msgstr "lỗi đặt vma" |
| |
| #: objcopy.c:2546 |
| msgid "failed to set alignment" |
| msgstr "lỗi đặt cách chỉnh canh" |
| |
| #: objcopy.c:2580 |
| msgid "failed to copy private data" |
| msgstr "lỗi sao chép dữ liệu riêng" |
| |
| #: objcopy.c:2662 |
| msgid "relocation count is negative" |
| msgstr "số lượng tái định vị vẫn bị âm" |
| |
| #. User must pad the section up in order to do this. |
| #: objcopy.c:2723 |
| #, c-format |
| msgid "cannot reverse bytes: length of section %s must be evenly divisible by %d" |
| msgstr "không thể đảo ngược các byte: chiều dài của phần %s phải có thể chia hết cho %d" |
| |
| #: objcopy.c:2909 |
| msgid "can't create debugging section" |
| msgstr "không thể tạo phần gỡ lỗi" |
| |
| #: objcopy.c:2922 |
| msgid "can't set debugging section contents" |
| msgstr "không thể đặt nội dung của phần gỡ lỗi" |
| |
| #: objcopy.c:2930 |
| #, c-format |
| msgid "don't know how to write debugging information for %s" |
| msgstr "không biết cách ghi thông tin gỡ lỗi cho %s" |
| |
| #: objcopy.c:3073 |
| msgid "could not create temporary file to hold stripped copy" |
| msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời để chứa bản sao bị tước" |
| |
| #: objcopy.c:3145 |
| #, c-format |
| msgid "%s: bad version in PE subsystem" |
| msgstr "%s: gặp phiên bản sai trong hệ thống phụ PE" |
| |
| #: objcopy.c:3175 |
| #, c-format |
| msgid "unknown PE subsystem: %s" |
| msgstr "không hiểu hệ thống phụ PE: %s" |
| |
| #: objcopy.c:3237 |
| msgid "byte number must be non-negative" |
| msgstr "số byte phải là khác âm" |
| |
| #: objcopy.c:3243 |
| #, c-format |
| msgid "architecture %s unknown" |
| msgstr "không hiểu kiến trúc %s" |
| |
| #: objcopy.c:3251 |
| msgid "interleave must be positive" |
| msgstr "khoảng chen vào phải là dương" |
| |
| #: objcopy.c:3260 |
| msgid "interleave width must be positive" |
| msgstr "độ rộng xen kẽ phải là dương" |
| |
| #: objcopy.c:3280 objcopy.c:3288 |
| #, c-format |
| msgid "%s both copied and removed" |
| msgstr "%s cả hai được sao chép và bị gỡ bỏ" |
| |
| #: objcopy.c:3387 objcopy.c:3467 objcopy.c:3575 objcopy.c:3606 objcopy.c:3630 |
| #: objcopy.c:3634 objcopy.c:3654 |
| #, c-format |
| msgid "bad format for %s" |
| msgstr "định dạng sai cho %s" |
| |
| #: objcopy.c:3399 |
| #, c-format |
| msgid "cannot open: %s: %s" |
| msgstr "không thể mở: %s: %s" |
| |
| #: objcopy.c:3544 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: truncating gap-fill from 0x%s to 0x%x" |
| msgstr "Cảnh báo: đang cắt xén khoảng điền-khe từ 0x%s đến 0x%x" |
| |
| #: objcopy.c:3705 |
| #, c-format |
| msgid "unknown long section names option '%s'" |
| msgstr "không hiểu tùy tên phần dài “%s”" |
| |
| #: objcopy.c:3723 |
| msgid "unable to parse alternative machine code" |
| msgstr "không thể phân tích cú pháp của mã máy xen kẽ" |
| |
| #: objcopy.c:3768 |
| msgid "number of bytes to reverse must be positive and even" |
| msgstr "số các byte cần đảo ngược phải là một số dương chẵn" |
| |
| #: objcopy.c:3771 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: ignoring previous --reverse-bytes value of %d" |
| msgstr "Cảnh báo: sẽ bỏ qua giá trị “--reverse-bytes” trước %d" |
| |
| #: objcopy.c:3786 |
| #, c-format |
| msgid "%s: invalid reserve value for --heap" |
| msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho “--heap”" |
| |
| #: objcopy.c:3792 |
| #, c-format |
| msgid "%s: invalid commit value for --heap" |
| msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho “--heap”" |
| |
| #: objcopy.c:3817 |
| #, c-format |
| msgid "%s: invalid reserve value for --stack" |
| msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho “--stack”" |
| |
| #: objcopy.c:3823 |
| #, c-format |
| msgid "%s: invalid commit value for --stack" |
| msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho “--stack”" |
| |
| #: objcopy.c:3852 |
| msgid "interleave start byte must be set with --byte" |
| msgstr "byte bắt đầu khoảng chen vào phải được đặt với tùy --byte" |
| |
| #: objcopy.c:3855 |
| msgid "byte number must be less than interleave" |
| msgstr "số các byte phải ít hơn khoảng chen vào" |
| |
| #: objcopy.c:3858 |
| msgid "interleave width must be less than or equal to interleave - byte`" |
| msgstr "độ rộng chen vào phải nhỏ hơn hay bằng với số byte chen vào“" |
| |
| #: objcopy.c:3885 |
| #, c-format |
| msgid "unknown input EFI target: %s" |
| msgstr "không hiểu đích EFI đầu vào: %s" |
| |
| #: objcopy.c:3916 |
| #, c-format |
| msgid "unknown output EFI target: %s" |
| msgstr "không hiểu đích EFI kết xuất: %s" |
| |
| #: objcopy.c:3929 |
| #, c-format |
| msgid "warning: could not locate '%s'. System error message: %s" |
| msgstr "cảnh báo: không thể định vị “%s”. Thông điệp lỗi hệ thống: %s" |
| |
| #: objcopy.c:3941 |
| #, c-format |
| msgid "warning: could not create temporary file whilst copying '%s', (error: %s)" |
| msgstr "cảnh báo: không thể tạo tập tin tạm thời trong khi sao chép “%s” (lỗi: %s)" |
| |
| #: objcopy.c:3969 objcopy.c:3983 |
| #, c-format |
| msgid "%s %s%c0x%s never used" |
| msgstr "%s %s%c0x%s chưa bao giờ dùng" |
| |
| #: objdump.c:201 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s <option(s)> <file(s)>\n" |
| msgstr "Cách dùng: %s <tùy_chọn...> <tập_tin...>\n" |
| |
| #: objdump.c:202 |
| #, c-format |
| msgid " Display information from object <file(s)>.\n" |
| msgstr " Hiển thị thông tin từ các <tập_tin> đối tượng.\n" |
| |
| #: objdump.c:203 |
| #, c-format |
| msgid " At least one of the following switches must be given:\n" |
| msgstr " Phải đưa ra ít nhất một của những cái chuyển theo sau:\n" |
| |
| #: objdump.c:204 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -a, --archive-headers Display archive header information\n" |
| " -f, --file-headers Display the contents of the overall file header\n" |
| " -p, --private-headers Display object format specific file header contents\n" |
| " -P, --private=OPT,OPT... Display object format specific contents\n" |
| " -h, --[section-]headers Display the contents of the section headers\n" |
| " -x, --all-headers Display the contents of all headers\n" |
| " -d, --disassemble Display assembler contents of executable sections\n" |
| " -D, --disassemble-all Display assembler contents of all sections\n" |
| " -S, --source Intermix source code with disassembly\n" |
| " -s, --full-contents Display the full contents of all sections requested\n" |
| " -g, --debugging Display debug information in object file\n" |
| " -e, --debugging-tags Display debug information using ctags style\n" |
| " -G, --stabs Display (in raw form) any STABS info in the file\n" |
| " -W[lLiaprmfFsoRt] or\n" |
| " --dwarf[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,\n" |
| " =frames-interp,=str,=loc,=Ranges,=pubtypes,\n" |
| " =gdb_index,=trace_info,=trace_abbrev,=trace_aranges]\n" |
| " Display DWARF info in the file\n" |
| " -t, --syms Display the contents of the symbol table(s)\n" |
| " -T, --dynamic-syms Display the contents of the dynamic symbol table\n" |
| " -r, --reloc Display the relocation entries in the file\n" |
| " -R, --dynamic-reloc Display the dynamic relocation entries in the file\n" |
| " @<file> Read options from <file>\n" |
| " -v, --version Display this program's version number\n" |
| " -i, --info List object formats and architectures supported\n" |
| " -H, --help Display this information\n" |
| msgstr "" |
| " -a, --archive-headers Hiển thị thông tin về các phần đầu kho\n" |
| " -f, --file-headers Hiển thị nội dung của toàn bộ “phần đầu tập tin”\n" |
| " -p, --private-headers Hiển thị nội dung của phần đầu tập tin\n" |
| " đặc trưng cho đối tượng\n" |
| " -P, --private=OPT,OPT... Hiển thị nội dung đặc trưng định dạng đối tượng\n" |
| " -h, --[section-]headers Hiển thị nội dung của “các phần đầu của phần”\n" |
| " -x, --all-headers Hiển thị nội dung của “mọi phần đầu”\n" |
| " -d, --disassemble Hiển thị nội dung của mã của các phần\n" |
| " có khả năng thực hiện (dịch ngược)\n" |
| " -D, --disassemble-all Hiển thị nội dung mã được dịch ngược của mọi phần\n" |
| " (tạm dịch: dịch ngược hết)\n" |
| " -S, --source Trộn lẫn mã “nguồn” với việc dịch ngược\n" |
| " -s, --full-contents Hiển thị “nội dung đầy đủ” của mọi phần đã yêu cầu\n" |
| " -g, --debugging Hiển thị thông tin “gỡ lỗi” trong tập tin đối tượng\n" |
| " -e, --debugging-tags Hiển thị thông tin gỡ lỗi, dùng kiểu dáng ctags\n" |
| " (tạm dịch: các thẻ gỡ lỗi)\n" |
| " -G, --stabs Hiển thị (dạng thô) thông tin STABS nào trong thông tin\n" |
| " -W[lLiaprmfFsoRt] hoặc\n" |
| " --dwarf[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,\n" |
| " =frames-interp,=str,=loc,=Ranges,=pubtypes,\n" |
| " =gdb_index,=trace_info,=trace_abbrev,=trace_aranges]\n" |
| " Hiển thị thông tin DWARF trong tập tin\n" |
| " -t, --syms Hiển thị nội dung của các bảng ký hiệu\n" |
| "\t\t(các ký hiệu [viết tắt])\n" |
| " -T, --dynamic-syms Hiển thị nội dung của bảng ký hiệu động\n" |
| "\t\t(các ký hiệu động [viết tắt])\n" |
| " -r, --reloc Hiển thị các mục nhập tái định vị trong tập tin\n" |
| "\t\t(tái định vị [viết tắt])\n" |
| " -R, --dynamic-reloc Hiển thị các mục nhập tái định vị động trong tập tin\n" |
| "\t\t(tái định vị động [viết tắt])\n" |
| " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" |
| " -v, --version Hiển thị số thự tự “phiên bản” của chương trình này\n" |
| " -i, --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n" |
| "\t\t(thông tin [viết tắt])\n" |
| " -H, --help Hiển thị “trợ giúp” này\n" |
| |
| #: objdump.c:236 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " The following switches are optional:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Những cái chuyển theo đây vẫn tùy chọn:\n" |
| |
| #: objdump.c:237 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -b, --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n" |
| " -m, --architecture=MACHINE Specify the target architecture as MACHINE\n" |
| " -j, --section=NAME Only display information for section NAME\n" |
| " -M, --disassembler-options=OPT Pass text OPT on to the disassembler\n" |
| " -EB --endian=big Assume big endian format when disassembling\n" |
| " -EL --endian=little Assume little endian format when disassembling\n" |
| " --file-start-context Include context from start of file (with -S)\n" |
| " -I, --include=DIR Add DIR to search list for source files\n" |
| " -l, --line-numbers Include line numbers and filenames in output\n" |
| " -F, --file-offsets Include file offsets when displaying information\n" |
| " -C, --demangle[=STYLE] Decode mangled/processed symbol names\n" |
| " The STYLE, if specified, can be `auto', `gnu',\n" |
| " `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', `java'\n" |
| " or `gnat'\n" |
| " -w, --wide Format output for more than 80 columns\n" |
| " -z, --disassemble-zeroes Do not skip blocks of zeroes when disassembling\n" |
| " --start-address=ADDR Only process data whose address is >= ADDR\n" |
| " --stop-address=ADDR Only process data whose address is <= ADDR\n" |
| " --prefix-addresses Print complete address alongside disassembly\n" |
| " --[no-]show-raw-insn Display hex alongside symbolic disassembly\n" |
| " --insn-width=WIDTH Display WIDTH bytes on a single line for -d\n" |
| " --adjust-vma=OFFSET Add OFFSET to all displayed section addresses\n" |
| " --special-syms Include special symbols in symbol dumps\n" |
| " --prefix=PREFIX Add PREFIX to absolute paths for -S\n" |
| " --prefix-strip=LEVEL Strip initial directory names for -S\n" |
| msgstr "" |
| " -b, --target=TÊN_BFD Chỉ định định dạng đối tượng đích là TÊN_BFD\n" |
| " -m, --architecture=MÁY Ghi rõ kiến trúc đích là MÁY\n" |
| " -j, --section=TÊN Hiển thị thông tin chỉ cho phần TÊN\n" |
| " -M, --disassembler-options=TÙY_CHỌN\n" |
| " Chuyển TÙY_CHỌN qua cho bộ dịch ngược disassembler\n" |
| " -EB --endian=big\n" |
| " Coi định dạng byte lớn trước (big-endian) khi dịch ngược disassembler\n" |
| " -EL --endian=little\n" |
| " Coi định dạng byte nhỏ trước (little-endian) khi dịch ngược disassembler\n" |
| " --file-start-context Bao gồm ngữ cảnh từ đầu tập tin (bằng “-S”)\n" |
| " -I, --include=THƯ_MỤC Thêm THƯ_MỤC vào danh sách tìm kiếm tập tin nguồn\n" |
| " -l, --line-numbers Gồm các _số thứ tự dòng_ và tên tập tin trong kết xuất\n" |
| " -F, --file-offsets Bao gồm các hiệu số tập tin khi hiển thị thông tin\n" |
| " -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG] Giải mã các tên ký hiệu đã rối/xử lý\n" |
| " KIỂU_DÁNG, nếu đã ghi rõ, có thể là:\n" |
| " • auto\t\ttự động\n" |
| " • gnu\n" |
| " • lucid\t\trõ ràng\n" |
| " • arm\n" |
| " • hp\n" |
| " • edg\n" |
| " • gnu-v3\n" |
| " • java\n" |
| " • gnat\n" |
| " -w, --wide Định dạng dữ liệu xuất chiếm hơn 80 cột\n" |
| " -z, --disassemble-zeroes Đừng nhảy qua khối ố không khi rã\n" |
| " --start-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≥ ĐỊA_CHỈ\n" |
| " --stop-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≤ ĐỊA_CHỈ\n" |
| " --prefix-addresses In ra địa chỉ hoàn toàn địa chỉ khi dịch ngược\n" |
| " --[no-]show-raw-insn Hiển thị thập lục phân ở bên việc dịch ngược kiểu ký hiệu\n" |
| " --insn-width=RỘNG Hiển thị RỘNG byte trên một dòng đơn cho -d\n" |
| " --adjust-vma=HIỆU_SỐ Thêm HIỆU_SỐ vào mọi địa chỉ phần đã hiển thị\n" |
| " --special-syms Gồm _các ký hiệu đặc biệt_ trong việc đổ ký hiệu\n" |
| " --prefix=TIỀN_TỐ Thêm TIỀN_TỐ này vào đường dẫn tương đối cho “-S”\n" |
| " --prefix-strip=CẤP Tước tên thư mục đầu tiên cho “-S”\n" |
| |
| #: objdump.c:263 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --dwarf-depth=N Do not display DIEs at depth N or greater\n" |
| " --dwarf-start=N Display DIEs starting with N, at the same depth\n" |
| " or deeper\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| " --dwarf-depth=N Không hiển thị DIEs ở độ sâu N hay lớn hơn\n" |
| " --dwarf-start=N Hiển thị DIEs bắt đầu từ N, ở cùng độ sâu\n" |
| " haysâu hơn\n" |
| "\n" |
| |
| #: objdump.c:275 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Options supported for -P/--private switch:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Các tùy hỗ trợ cho tùy chuyển -P/--private:\n" |
| |
| #: objdump.c:426 |
| #, c-format |
| msgid "section '%s' mentioned in a -j option, but not found in any input file" |
| msgstr "phần “%s” được đề cập đến trong tùy -j, nhưng lại không tìm thấy trong tập tin đầu vào" |
| |
| #: objdump.c:530 |
| #, c-format |
| msgid "Sections:\n" |
| msgstr "Phần:\n" |
| |
| #: objdump.c:533 objdump.c:537 |
| #, c-format |
| msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn" |
| msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh" |
| |
| #: objdump.c:539 |
| #, c-format |
| msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn" |
| msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh" |
| |
| #: objdump.c:543 |
| #, c-format |
| msgid " Flags" |
| msgstr " Cờ" |
| |
| #: objdump.c:586 |
| #, c-format |
| msgid "%s: not a dynamic object" |
| msgstr "%s: không phải là một đối tượng động" |
| |
| #: objdump.c:1012 objdump.c:1036 |
| #, c-format |
| msgid " (File Offset: 0x%lx)" |
| msgstr " (Bù tập tin: 0x%lx)" |
| |
| #: objdump.c:1662 |
| #, c-format |
| msgid "disassemble_fn returned length %d" |
| msgstr "disassemble_fn trả về độ dài %d" |
| |
| #: objdump.c:1967 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Disassembly of section %s:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Việc dịch ngược phần %s:\n" |
| |
| #: objdump.c:2143 |
| #, c-format |
| msgid "can't use supplied machine %s" |
| msgstr "không thể sử dụng máy đã áp dụng %s" |
| |
| #: objdump.c:2162 |
| #, c-format |
| msgid "can't disassemble for architecture %s\n" |
| msgstr "không thể địch ngược mã (disassemble) cho kiến trúc %s\n" |
| |
| #: objdump.c:2242 objdump.c:2265 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Can't get contents for section '%s'.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Không thể lấy nội dung cho phần “%s”.\n" |
| |
| #: objdump.c:2406 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "No %s section present\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Không có phần %s ở\n" |
| "\n" |
| |
| #: objdump.c:2415 |
| #, c-format |
| msgid "reading %s section of %s failed: %s" |
| msgstr "đọc phần %s của %s gặp lỗi: %s" |
| |
| #: objdump.c:2459 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Contents of %s section:\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Nội dung của phần %s\n" |
| "\n" |
| |
| #: objdump.c:2590 |
| #, c-format |
| msgid "architecture: %s, " |
| msgstr "kiến trúc: %s, " |
| |
| #: objdump.c:2593 |
| #, c-format |
| msgid "flags 0x%08x:\n" |
| msgstr "cờ 0x%08x:\n" |
| |
| #: objdump.c:2607 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "start address 0x" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "địa chỉ đầu 0x" |
| |
| #: objdump.c:2633 |
| msgid "option -P/--private not supported by this file" |
| msgstr "tùy -P/--private không được hỗ trợ bởi tập tin này" |
| |
| #: objdump.c:2657 |
| #, c-format |
| msgid "target specific dump '%s' not supported" |
| msgstr "đích đã chỉ định đổ đống “%s” không được hỗ trợ" |
| |
| #: objdump.c:2721 |
| #, c-format |
| msgid "Contents of section %s:" |
| msgstr "Nội dung của phần %s:" |
| |
| #: objdump.c:2723 |
| #, c-format |
| msgid " (Starting at file offset: 0x%lx)" |
| msgstr " (Bắt đầu ở khoảng bù tập tin: 0x%lx)" |
| |
| #: objdump.c:2729 |
| msgid "Reading section failed" |
| msgstr "Đọc phần (section) gặp lỗi" |
| |
| #: objdump.c:2832 |
| #, c-format |
| msgid "no symbols\n" |
| msgstr "không có ký hiệu\n" |
| |
| #: objdump.c:2839 |
| #, c-format |
| msgid "no information for symbol number %ld\n" |
| msgstr "không có thông tin cho ký hiệu số %ld\n" |
| |
| #: objdump.c:2842 |
| #, c-format |
| msgid "could not determine the type of symbol number %ld\n" |
| msgstr "không thể quyết định kiểu ký hiệu số %ld\n" |
| |
| #: objdump.c:3163 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "%s: file format %s\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "%s: định dạng tập tin %s\n" |
| |
| #: objdump.c:3223 |
| #, c-format |
| msgid "%s: printing debugging information failed" |
| msgstr "%s: việc in ra thông tin gỡ lỗi bị lỗi" |
| |
| #: objdump.c:3327 |
| #, c-format |
| msgid "In archive %s:\n" |
| msgstr "Trong kho lưu %s\n" |
| |
| #: objdump.c:3438 |
| msgid "error: the start address should be before the end address" |
| msgstr "lỗi: địa chỉ đầu nên nằm trước địa chỉ cuối" |
| |
| #: objdump.c:3443 |
| msgid "error: the stop address should be after the start address" |
| msgstr "lỗi: địa chỉ cuối nên nằm sau địa chỉ đầu" |
| |
| #: objdump.c:3455 |
| msgid "error: prefix strip must be non-negative" |
| msgstr "lỗi: việc tước tiền tố phải khác âm" |
| |
| #: objdump.c:3460 |
| msgid "error: instruction width must be positive" |
| msgstr "lỗi: chiều dài chỉ dẫn phải là dương" |
| |
| #: objdump.c:3469 |
| msgid "unrecognized -E option" |
| msgstr "không nhận ra tùy chọn “-E”" |
| |
| #: objdump.c:3480 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized --endian type `%s'" |
| msgstr "không nhận ra kiểu tình trạng cuối (endian) “%s”" |
| |
| #: od-xcoff.c:75 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "For XCOFF files:\n" |
| " header Display the file header\n" |
| " aout Display the auxiliary header\n" |
| " sections Display the section headers\n" |
| " syms Display the symbols table\n" |
| " relocs Display the relocation entries\n" |
| " lineno Display the line number entries\n" |
| " loader Display loader section\n" |
| " except Display exception table\n" |
| " typchk Display type-check section\n" |
| " traceback Display traceback tags\n" |
| " toc Display toc symbols\n" |
| msgstr "" |
| "Cho các tập tin XCOFF:\n" |
| " header Hiển thị phần đầu tập tin\n" |
| " aout Hiển thị phần đầu auxiliary\n" |
| " sections Hiển thị phần chương\n" |
| " syms Hiển thị bảng ký hiệu\n" |
| " relocs Hiển thị mục tái định vị\n" |
| " lineno Hiển thị mục số dòng\n" |
| " loader Hiển thị chương tải\n" |
| " except Hiển thị bảng ngoại lệ\n" |
| " typchk Hiển thị chương kiểm-tra-kiểu\n" |
| " traceback Hiển thị thẻ traceback\n" |
| " toc Hiển thị mục lục (toc) ký hiệu\n" |
| |
| #: od-xcoff.c:416 |
| #, c-format |
| msgid " nbr sections: %d\n" |
| msgstr " các đoạn nbr: %d\n" |
| |
| #: od-xcoff.c:417 |
| #, c-format |
| msgid " time and date: 0x%08x - " |
| msgstr " thời gian và ngày tháng: 0x%08x - " |
| |
| #: od-xcoff.c:419 |
| #, c-format |
| msgid "not set\n" |
| msgstr "chưa đặt\n" |
| |
| #: od-xcoff.c:426 |
| #, c-format |
| msgid " symbols off: 0x%08x\n" |
| msgstr " symbols off: 0x%08x\n" |
| |
| #: od-xcoff.c:427 |
| #, c-format |
| msgid " nbr symbols: %d\n" |
| msgstr " ký hiệu nbr: %d\n" |
| |
| #: od-xcoff.c:428 |
| #, c-format |
| msgid " opt hdr sz: %d\n" |
| msgstr " opt hdr sz: %d\n" |
| |
| #: od-xcoff.c:429 |
| #, c-format |
| msgid " flags: 0x%04x " |
| msgstr " các cờ: 0x%04x " |
| |
| #: od-xcoff.c:443 |
| #, c-format |
| msgid "Auxiliary header:\n" |
| msgstr "Phần đầu bổ trợ:\n" |
| |
| #: od-xcoff.c:446 |
| #, c-format |
| msgid " No aux header\n" |
| msgstr " Không phần đầu aux\n" |
| |
| #: od-xcoff.c:451 |
| #, c-format |
| msgid "warning: optionnal header size too large (> %d)\n" |
| msgstr "cảnh báo: độ dài phần đầu tùy quá lớn (> %d)\n" |
| |
| #: od-xcoff.c:457 |
| msgid "cannot read auxhdr" |
| msgstr "không đọc được auxhdr" |
| |
| #: od-xcoff.c:522 |
| #, c-format |
| msgid "Section headers (at %u+%u=0x%08x to 0x%08x):\n" |
| msgstr "Phần đầu đoạn (tại vị trí %u+%u=0x%08x đến 0x%08x):\n" |
| |
| #: od-xcoff.c:527 |
| #, c-format |
| msgid " No section header\n" |
| msgstr " Không phần đầu đoạn\n" |
| |
| #: od-xcoff.c:532 od-xcoff.c:544 od-xcoff.c:599 |
| msgid "cannot read section header" |
| msgstr "không thể đọc phần đầu của phần" |
| |
| #: od-xcoff.c:558 |
| #, c-format |
| msgid " Flags: %08x " |
| msgstr " Các cờ: %08x " |
| |
| #: od-xcoff.c:566 |
| #, c-format |
| msgid "overflow - nreloc: %u, nlnno: %u\n" |
| msgstr "tràn - nreloc: %u, nlnno: %u\n" |
| |
| #: od-xcoff.c:587 od-xcoff.c:922 od-xcoff.c:978 |
| msgid "cannot read section headers" |
| msgstr "lỗi đọc các phần đầu của phần" |
| |
| #: od-xcoff.c:646 |
| msgid "cannot read strings table length" |
| msgstr "không đọc được độ dài bảng các chuỗi" |
| |
| #: od-xcoff.c:662 |
| msgid "cannot read strings table" |
| msgstr "không đọc được bảng các chuỗi" |
| |
| #: od-xcoff.c:670 |
| msgid "cannot read symbol table" |
| msgstr "không đọc được bảng ký hiệu" |
| |
| #: od-xcoff.c:685 |
| msgid "cannot read symbol entry" |
| msgstr "không thể đọc mục ký hiệu" |
| |
| #: od-xcoff.c:720 |
| msgid "cannot read symbol aux entry" |
| msgstr "không thể đọc mục ký hiệu aux" |
| |
| #: od-xcoff.c:742 |
| #, c-format |
| msgid "Symbols table (strtable at 0x%08x)" |
| msgstr "Bảng ký hiệu (strtable at 0x%08x)" |
| |
| #: od-xcoff.c:747 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| ":\n" |
| " No symbols\n" |
| msgstr "" |
| ":\n" |
| " Không có ký hiệu\n" |
| |
| #: od-xcoff.c:753 |
| #, c-format |
| msgid " (no strings):\n" |
| msgstr " (không có chuỗi):\n" |
| |
| #: od-xcoff.c:755 |
| #, c-format |
| msgid " (strings size: %08x):\n" |
| msgstr " (kích thước chuỗi: %08x):\n" |
| |
| #. Translators: 'sc' is for storage class, 'off' for offset. |
| #: od-xcoff.c:769 |
| #, c-format |
| msgid " # sc value section type aux name/off\n" |
| msgstr " # sc giá-trị phần kiểu aux tên/off\n" |
| |
| #. Section length, number of relocs and line number. |
| #: od-xcoff.c:821 |
| #, c-format |
| msgid " scnlen: %08x nreloc: %-6u nlinno: %-6u\n" |
| msgstr " scnlen: %08x nreloc: %-6u nlinno: %-6u\n" |
| |
| #. Section length and number of relocs. |
| #: od-xcoff.c:828 |
| #, c-format |
| msgid " scnlen: %08x nreloc: %-6u\n" |
| msgstr " scnlen: %08x nreloc: %-6u\n" |
| |
| #: od-xcoff.c:891 |
| #, c-format |
| msgid "offset: %08x" |
| msgstr "khoảng bù (offset): %08x" |
| |
| #: od-xcoff.c:934 |
| #, c-format |
| msgid "Relocations for %s (%u)\n" |
| msgstr "Xây dựng lại cho %s (%u)\n" |
| |
| #: od-xcoff.c:937 |
| msgid "cannot read relocations" |
| msgstr "không đọc được thông tin xây dựng lại" |
| |
| #: od-xcoff.c:950 |
| msgid "cannot read relocation entry" |
| msgstr "không thể đọc mục của thông tin xây dựng lại" |
| |
| #: od-xcoff.c:990 |
| #, c-format |
| msgid "Line numbers for %s (%u)\n" |
| msgstr "Số của dòng cho %s (%u)\n" |
| |
| #: od-xcoff.c:993 |
| msgid "cannot read line numbers" |
| msgstr "không thể đọc được số dòng" |
| |
| #. Line number, symbol index and physical address. |
| #: od-xcoff.c:997 |
| #, c-format |
| msgid "lineno symndx/paddr\n" |
| msgstr "lineno symndx/paddr\n" |
| |
| #: od-xcoff.c:1005 |
| msgid "cannot read line number entry" |
| msgstr "không thể đọc mục số của dòng" |
| |
| #: od-xcoff.c:1048 |
| #, c-format |
| msgid "no .loader section in file\n" |
| msgstr "không có phần .loader trong tập tin\n" |
| |
| #: od-xcoff.c:1054 |
| #, c-format |
| msgid "section .loader is too short\n" |
| msgstr "phần .loader quá ngắn\n" |
| |
| #: od-xcoff.c:1061 |
| #, c-format |
| msgid "Loader header:\n" |
| msgstr "Phần đầu bộ tải:\n" |
| |
| #: od-xcoff.c:1063 |
| #, c-format |
| msgid " version: %u\n" |
| msgstr " phiên bản: %u\n" |
| |
| #: od-xcoff.c:1066 |
| #, c-format |
| msgid " Unhandled version\n" |
| msgstr " Phiên bản không nắm được\n" |
| |
| #: od-xcoff.c:1071 |
| #, c-format |
| msgid " nbr symbols: %u\n" |
| msgstr " ký hiệu nbr: %u\n" |
| |
| #: od-xcoff.c:1073 |
| #, c-format |
| msgid " nbr relocs: %u\n" |
| msgstr " nbr relocs: %u\n" |
| |
| #. Import string table length. |
| #: od-xcoff.c:1075 |
| #, c-format |
| msgid " import strtab len: %u\n" |
| msgstr " nhập vào độ dài strtab: %u\n" |
| |
| #: od-xcoff.c:1078 |
| #, c-format |
| msgid " nbr import files: %u\n" |
| msgstr " các tập tin nhập nbr: %u\n" |
| |
| #: od-xcoff.c:1080 |
| #, c-format |
| msgid " import file off: %u\n" |
| msgstr " tắt nhập khẩu tập tin: %u\n" |
| |
| #: od-xcoff.c:1082 |
| #, c-format |
| msgid " string table len: %u\n" |
| msgstr " độ dài bảng chuỗi: %u\n" |
| |
| #: od-xcoff.c:1084 |
| #, c-format |
| msgid " string table off: %u\n" |
| msgstr " tắt bảng chuỗi: %u\n" |
| |
| #: od-xcoff.c:1087 |
| #, c-format |
| msgid "Dynamic symbols:\n" |
| msgstr "Các ký hiệu động:\n" |
| |
| #: od-xcoff.c:1094 |
| #, c-format |
| msgid " %4u %08x %3u " |
| msgstr " %4u %08x %3u " |
| |
| #: od-xcoff.c:1107 |
| #, c-format |
| msgid " %3u %3u " |
| msgstr " %3u %3u " |
| |
| #: od-xcoff.c:1116 |
| #, c-format |
| msgid "(bad offset: %u)" |
| msgstr "(khoảng bù (offset) sai: %u)" |
| |
| #: od-xcoff.c:1123 |
| #, c-format |
| msgid "Dynamic relocs:\n" |
| msgstr "relocs động:\n" |
| |
| #: od-xcoff.c:1163 |
| #, c-format |
| msgid "Import files:\n" |
| msgstr "Nhập các tập tin:\n" |
| |
| #: od-xcoff.c:1195 |
| #, c-format |
| msgid "no .except section in file\n" |
| msgstr "không có phần .except trong tập tin\n" |
| |
| #: od-xcoff.c:1203 |
| #, c-format |
| msgid "Exception table:\n" |
| msgstr "Bảng ngoại lệ:\n" |
| |
| #: od-xcoff.c:1238 |
| #, c-format |
| msgid "no .typchk section in file\n" |
| msgstr "không có phần .typchk trong tập tin\n" |
| |
| #: od-xcoff.c:1245 |
| #, c-format |
| msgid "Type-check section:\n" |
| msgstr "Phần kiểm-tra-kiểu:\n" |
| |
| #: od-xcoff.c:1292 |
| #, c-format |
| msgid " address beyond section size\n" |
| msgstr " địa chỉ vượt quá kích cỡ phần\n" |
| |
| #: od-xcoff.c:1302 |
| #, c-format |
| msgid " tags at %08x\n" |
| msgstr " các thẻ tại %08x\n" |
| |
| #: od-xcoff.c:1380 |
| #, c-format |
| msgid " number of CTL anchors: %u\n" |
| msgstr " số của các điểm neo CTL: %u\n" |
| |
| #: od-xcoff.c:1399 |
| #, c-format |
| msgid " Name (len: %u): " |
| msgstr " Tên (dài: %u): " |
| |
| #: od-xcoff.c:1402 |
| #, c-format |
| msgid "[truncated]\n" |
| msgstr "[bị cắt ngắn]\n" |
| |
| #: od-xcoff.c:1421 |
| #, c-format |
| msgid " (end of tags at %08x)\n" |
| msgstr " (cuối thẻ tại %08x)\n" |
| |
| #: od-xcoff.c:1424 |
| #, c-format |
| msgid " no tags found\n" |
| msgstr "không tìm thấy thẻ nào\n" |
| |
| #: od-xcoff.c:1428 |
| #, c-format |
| msgid " Truncated .text section\n" |
| msgstr "Phần “.text” (văn bản) bị cắt cụt\n" |
| |
| #: od-xcoff.c:1513 |
| #, c-format |
| msgid "TOC:\n" |
| msgstr "Mục Lục (TOC):\n" |
| |
| #: od-xcoff.c:1556 |
| #, c-format |
| msgid "Nbr entries: %-8u Size: %08x (%u)\n" |
| msgstr "Mục Nbr: %-8u Kích thước: %08x (%u)\n" |
| |
| #: od-xcoff.c:1640 |
| msgid "cannot read header" |
| msgstr "không thể đọc phần đầu" |
| |
| #: od-xcoff.c:1648 |
| #, c-format |
| msgid "File header:\n" |
| msgstr "Đầu tập tin:\n" |
| |
| #: od-xcoff.c:1649 |
| #, c-format |
| msgid " magic: 0x%04x (0%04o) " |
| msgstr " số mầu nhiệm: 0x%04x (0%04o) " |
| |
| #: od-xcoff.c:1653 |
| #, c-format |
| msgid "(WRMAGIC: writable text segments)" |
| msgstr "(WRMAGIC: đoạn nhớ có thể ghi chữ được)" |
| |
| #: od-xcoff.c:1656 |
| #, c-format |
| msgid "(ROMAGIC: readonly sharablee text segments)" |
| msgstr "(ROMAGIC: các đoan sharablee text chỉ cho đọc)" |
| |
| #: od-xcoff.c:1659 |
| #, c-format |
| msgid "(TOCMAGIC: readonly text segments and TOC)" |
| msgstr "(TOCMAGIC: đoạn chữ và MỤC-LỤC (TOC) chỉ cho đọc)" |
| |
| #: od-xcoff.c:1662 |
| #, c-format |
| msgid "unknown magic" |
| msgstr "không hiểu số mầu nhiệm" |
| |
| #: od-xcoff.c:1669 |
| #, c-format |
| msgid " Unhandled magic\n" |
| msgstr " Không nắm được số mầu nhiệm\n" |
| |
| #: rclex.c:197 |
| msgid "invalid value specified for pragma code_page.\n" |
| msgstr "giá trị không hợp lệ được chỉ định cho lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch “code_page” (trang mã).\n" |
| |
| #: rdcoff.c:198 |
| #, c-format |
| msgid "parse_coff_type: Bad type code 0x%x" |
| msgstr "parse_coff_type: (phân tách kiểu coff) Mã kiểu sai 0x%x" |
| |
| #: rdcoff.c:406 rdcoff.c:511 rdcoff.c:699 |
| #, c-format |
| msgid "bfd_coff_get_syment failed: %s" |
| msgstr "“bfd_coff_get_syment” bị lỗi: %s" |
| |
| #: rdcoff.c:422 rdcoff.c:719 |
| #, c-format |
| msgid "bfd_coff_get_auxent failed: %s" |
| msgstr "“bfd_coff_get_auxent” bị lỗi: %s" |
| |
| #: rdcoff.c:786 |
| #, c-format |
| msgid "%ld: .bf without preceding function" |
| msgstr "%ld: “.bf” không có hàm đi trước" |
| |
| #: rdcoff.c:836 |
| #, c-format |
| msgid "%ld: unexpected .ef\n" |
| msgstr "%ld: “.ef” bất thường\n" |
| |
| #: rddbg.c:88 |
| #, c-format |
| msgid "%s: no recognized debugging information" |
| msgstr "%s: không có thông tin gỡ lỗi đã nhận ra" |
| |
| #: rddbg.c:402 |
| #, c-format |
| msgid "Last stabs entries before error:\n" |
| msgstr "Những mục stabs cuối cùng được nhập vào trước khi gặp lỗi:\n" |
| |
| #: readelf.c:268 |
| msgid "<none>" |
| msgstr "<không>" |
| |
| #: readelf.c:269 |
| msgid "<no-name>" |
| msgstr "<không-tên>" |
| |
| #: readelf.c:270 readelf.c:5083 readelf.c:5594 readelf.c:8132 readelf.c:8250 |
| #: readelf.c:9233 readelf.c:9327 readelf.c:9388 readelf.c:12391 |
| #: readelf.c:12394 |
| msgid "<corrupt>" |
| msgstr "<hỏng>" |
| |
| #: readelf.c:309 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to seek to 0x%lx for %s\n" |
| msgstr "Không thể di chuyển vị trí đọc đến 0x%lx cho %s\n" |
| |
| #: readelf.c:324 |
| #, c-format |
| msgid "Out of memory allocating 0x%lx bytes for %s\n" |
| msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát 0x%lx byte cho %s\n" |
| |
| #: readelf.c:334 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to read in 0x%lx bytes of %s\n" |
| msgstr "Không thể đọc vào 0x%lx byte của %s\n" |
| |
| #: readelf.c:638 |
| msgid "Don't know about relocations on this machine architecture\n" |
| msgstr "Không hiểu về việc tái định vị trên kiến trúc máy này\n" |
| |
| #: readelf.c:659 readelf.c:757 |
| msgid "32-bit relocation data" |
| msgstr "Phân bổ động dữ liệu 32-bit" |
| |
| #: readelf.c:671 readelf.c:701 readelf.c:768 readelf.c:797 |
| msgid "out of memory parsing relocs\n" |
| msgstr "không đủ bộ nhớ khi phân tích cú pháp của các việc tái định vị\n" |
| |
| #: readelf.c:689 readelf.c:786 |
| msgid "64-bit relocation data" |
| msgstr "Phân bổ động dữ liệu 64-bit" |
| |
| #: readelf.c:902 |
| #, c-format |
| msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name + Addend\n" |
| msgstr " Bù Thtin Kiểu Gtrị kýhiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n" |
| |
| #: readelf.c:904 |
| #, c-format |
| msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name + Addend\n" |
| msgstr " Bù Th.tin Kiểu Gtrịkýhiệu Tên_ký_hiệu + gì thêm\n" |
| |
| #: readelf.c:909 |
| #, c-format |
| msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name\n" |
| msgstr " Bù Th.tin Kiểu Gtrị ký hiệu Tên ký hiệu\n" |
| |
| #: readelf.c:911 |
| #, c-format |
| msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name\n" |
| msgstr " Bù Th.tin Kiểu Gtrị ký hiệu Tên ký hiệu\n" |
| |
| #: readelf.c:919 |
| #, c-format |
| msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name + Addend\n" |
| msgstr " Bù Th.tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n" |
| |
| #: readelf.c:921 |
| #, c-format |
| msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name + Addend\n" |
| msgstr " Bù Ttin Kiểu Gtrị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n" |
| |
| #: readelf.c:926 |
| #, c-format |
| msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name\n" |
| msgstr " Bù Ttin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n" |
| |
| #: readelf.c:928 |
| #, c-format |
| msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name\n" |
| msgstr " Bù Ttin Kiểu Gtrị ký hiệu Tên ký hiệu\n" |
| |
| #: readelf.c:1245 readelf.c:1405 readelf.c:1413 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized: %-7lx" |
| msgstr "không nhận ra: %-7lx" |
| |
| #: readelf.c:1270 |
| #, c-format |
| msgid "<unknown addend: %lx>" |
| msgstr "<không hiểu phần cộng: %lx>" |
| |
| #: readelf.c:1277 |
| #, c-format |
| msgid " bad symbol index: %08lx" |
| msgstr " chỉ mục ký hiệu sai: %08lx" |
| |
| #: readelf.c:1363 |
| #, c-format |
| msgid "<string table index: %3ld>" |
| msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi: %3ld>" |
| |
| #: readelf.c:1365 |
| #, c-format |
| msgid "<corrupt string table index: %3ld>" |
| msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi bị hỏng: %3ld>" |
| |
| #: readelf.c:1758 |
| #, c-format |
| msgid "Processor Specific: %lx" |
| msgstr "Đặc tả bộ xử lý: %lx" |
| |
| #: readelf.c:1782 |
| #, c-format |
| msgid "Operating System specific: %lx" |
| msgstr "Đặc tả Hệ điều hành: %lx" |
| |
| #: readelf.c:1786 readelf.c:2858 |
| #, c-format |
| msgid "<unknown>: %lx" |
| msgstr "<không hiểu>: %lx" |
| |
| #: readelf.c:1799 |
| msgid "NONE (None)" |
| msgstr "NONE (Không có)" |
| |
| #: readelf.c:1800 |
| msgid "REL (Relocatable file)" |
| msgstr "REL (Tập tin có thể tái định vị)" |
| |
| #: readelf.c:1801 |
| msgid "EXEC (Executable file)" |
| msgstr "EXEC (Tập tin có thể thực hiện)" |
| |
| #: readelf.c:1802 |
| msgid "DYN (Shared object file)" |
| msgstr "DYN (Tập tin đối tượng dùng chung)" |
| |
| #: readelf.c:1803 |
| msgid "CORE (Core file)" |
| msgstr "CORE (Tập tin lõi)" |
| |
| #: readelf.c:1807 |
| #, c-format |
| msgid "Processor Specific: (%x)" |
| msgstr "Đặc tả bộ xử lý: (%x)" |
| |
| #: readelf.c:1809 |
| #, c-format |
| msgid "OS Specific: (%x)" |
| msgstr "Đặc tả HĐH: (%x)" |
| |
| #: readelf.c:1811 |
| #, c-format |
| msgid "<unknown>: %x" |
| msgstr "<không hiểu>: %x" |
| |
| #: readelf.c:1823 |
| msgid "None" |
| msgstr "Không có" |
| |
| #: readelf.c:1994 |
| #, c-format |
| msgid "<unknown>: 0x%x" |
| msgstr "<không hiểu>: 0x%x" |
| |
| #: readelf.c:2180 |
| msgid ", <unknown>" |
| msgstr ", <không hiểu>" |
| |
| #: readelf.c:2266 readelf.c:7485 |
| msgid "unknown" |
| msgstr "không hiểu" |
| |
| #: readelf.c:2267 |
| msgid "unknown mac" |
| msgstr "không hiểu mac" |
| |
| #: readelf.c:2331 |
| msgid ", relocatable" |
| msgstr ", relocatable (có thể tái định vị được)" |
| |
| #: readelf.c:2334 |
| msgid ", relocatable-lib" |
| msgstr ", thư viện relocatable-lib (có thể tái định vị được)" |
| |
| #: readelf.c:2357 |
| msgid ", unknown v850 architecture variant" |
| msgstr ", không hiểu biến thể kiến trúc v850" |
| |
| #: readelf.c:2414 |
| msgid ", unknown CPU" |
| msgstr ", không hiểu kiến trúc CPU" |
| |
| #: readelf.c:2429 |
| msgid ", unknown ABI" |
| msgstr ", không hiểu ABI" |
| |
| #: readelf.c:2452 readelf.c:2486 |
| msgid ", unknown ISA" |
| msgstr ", không hiểu ISA" |
| |
| #: readelf.c:2663 |
| msgid "Standalone App" |
| msgstr "Ứng dụng Độc lập" |
| |
| #: readelf.c:2672 |
| msgid "Bare-metal C6000" |
| msgstr "Bare-metal C6000" |
| |
| #: readelf.c:2682 readelf.c:3471 readelf.c:3487 |
| #, c-format |
| msgid "<unknown: %x>" |
| msgstr "<không hiểu: %x>" |
| |
| #. This message is probably going to be displayed in a 15 |
| #. character wide field, so put the hex value first. |
| #: readelf.c:3108 |
| #, c-format |
| msgid "%08x: <unknown>" |
| msgstr "%08x: <không hiểu>" |
| |
| #: readelf.c:3163 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: readelf <option(s)> elf-file(s)\n" |
| msgstr "Cách dùng: readelf <tùy_chọn...> tập_tin_elf...\n" |
| |
| #: readelf.c:3164 |
| #, c-format |
| msgid " Display information about the contents of ELF format files\n" |
| msgstr " Hiển thị thông tin về nội dung của tập tin định dạng ELF\n" |
| |
| #: readelf.c:3165 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " Options are:\n" |
| " -a --all Equivalent to: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n" |
| " -h --file-header Display the ELF file header\n" |
| " -l --program-headers Display the program headers\n" |
| " --segments An alias for --program-headers\n" |
| " -S --section-headers Display the sections' header\n" |
| " --sections An alias for --section-headers\n" |
| " -g --section-groups Display the section groups\n" |
| " -t --section-details Display the section details\n" |
| " -e --headers Equivalent to: -h -l -S\n" |
| " -s --syms Display the symbol table\n" |
| " --symbols An alias for --syms\n" |
| " --dyn-syms Display the dynamic symbol table\n" |
| " -n --notes Display the core notes (if present)\n" |
| " -r --relocs Display the relocations (if present)\n" |
| " -u --unwind Display the unwind info (if present)\n" |
| " -d --dynamic Display the dynamic section (if present)\n" |
| " -V --version-info Display the version sections (if present)\n" |
| " -A --arch-specific Display architecture specific information (if any).\n" |
| " -c --archive-index Display the symbol/file index in an archive\n" |
| " -D --use-dynamic Use the dynamic section info when displaying symbols\n" |
| " -x --hex-dump=<number|name>\n" |
| " Dump the contents of section <number|name> as bytes\n" |
| " -p --string-dump=<number|name>\n" |
| " Dump the contents of section <number|name> as strings\n" |
| " -R --relocated-dump=<number|name>\n" |
| " Dump the contents of section <number|name> as relocated bytes\n" |
| " -w[lLiaprmfFsoRt] or\n" |
| " --debug-dump[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,\n" |
| " =frames-interp,=str,=loc,=Ranges,=pubtypes,\n" |
| " =gdb_index,=trace_info,=trace_abbrev,=trace_aranges]\n" |
| " Display the contents of DWARF2 debug sections\n" |
| msgstr "" |
| " Tùy chọn:\n" |
| " -a --all Tương đương với: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n" |
| " -h --file-header Hiển thị đầu tập tin ELF\n" |
| " -l --program-headers Hiển thị phần đầu chương trình\n" |
| " --segments Bí danh cho “--program-headers”\n" |
| " -S --section-headers Hiển thị đầu của các phần\n" |
| " --sections Bí danh “--section-headers”\n" |
| " -g --section-groups Hiển thị các nhóm phần\n" |
| " -t --section-details Hiển thị chi tiết về phần\n" |
| " -e --headers Tương đương với: -h -l -S\n" |
| " -s --syms Hiển thị bảng ký hiệu\n" |
| " --symbols Bí danh cho “--syms”\n" |
| " --dyn-syms Hiển thị bảng ký hiệu năng động\n" |
| " -n --notes Hiển thị các ghi chú lõi (nếu có)\n" |
| " -r --relocs Hiển thị các việc tái định vị (nếu có)\n" |
| " -u --unwind Hiển thị thông tin tháo ra (nếu có)\n" |
| " -d --dynamic Hiển thị phần động (nếu có)\n" |
| " -V --version-info Hiển thị các phần phiên bản (nếu có)\n" |
| " -A --arch-specific Hiển thị thông tin đặc trưng cho kiến trúc (nếu có)\n" |
| " -c --archive-index Hiển thị chỉ mục ký hiệu/tập tin trong một kho\n" |
| " -D --use-dynamic Dùng thông tin phần động khi hiển thị ký hiệu\n" |
| " -x --hex-dump=<số|tên>\n" |
| " Đổ nội dung của phần <số|tên> (dạng byte)\n" |
| " -p --string-dump=<số|tên>\n" |
| " Đổ nội dung của phần <số|tên> (dạng chuỗi)\n" |
| " -R --relocated-dump=<số|tên>\n" |
| " Đổ nội dung của phần <số|tên> (dạng byte đã tái định vị)\n" |
| " -w[lLiaprmfFsoRt] hay\n" |
| " --debug-dump[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,\n" |
| " =frames-interp,=str,=loc,=Ranges,=pubtypes,\n" |
| " =gdb_index,=trace_info,=trace_abbrev,=trace_aranges]\n" |
| " Hiển thị nội dung của chương gỡ lỗi DWARF2\n" |
| " • rawline\t\tdòng thô\n" |
| " • decodeline\t\tgiải mã dòng\n" |
| " • info\t\t\tthông tin\n" |
| " • abbrev\t\t\tviết tắt\n" |
| " • pubnames\t\txuất các tên\n" |
| " • aranges\t\ta các phạm vi\n" |
| " • macro\t\t\tvĩ lệnh\n" |
| " • frames\t\t\tcác khung\n" |
| " • str\t\t\tchuỗi\n" |
| " • loc\t\t\tđịnh vị\n" |
| " • Ranges\t\tcác phạm vi\n" |
| |
| #: readelf.c:3197 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --dwarf-depth=N Do not display DIEs at depth N or greater\n" |
| " --dwarf-start=N Display DIEs starting with N, at the same depth\n" |
| " or deeper\n" |
| msgstr "" |
| " --dwarf-depth=N Không hiển thị DIEs ở độ sâu N hay lớn hơn\n" |
| " --dwarf-start=N Hiển thị DIEs bắt đầu từ N, ở cùng độ sâu hay\n" |
| " sâu hơn\n" |
| |
| #: readelf.c:3202 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -i --instruction-dump=<number|name>\n" |
| " Disassemble the contents of section <number|name>\n" |
| msgstr "" |
| " -i --instruction-dump=<số|tên>\n" |
| " Tháo ra nội dung của phần <số|tên>\n" |
| |
| #: readelf.c:3206 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -I --histogram Display histogram of bucket list lengths\n" |
| " -W --wide Allow output width to exceed 80 characters\n" |
| " @<file> Read options from <file>\n" |
| " -H --help Display this information\n" |
| " -v --version Display the version number of readelf\n" |
| msgstr "" |
| " -I --histogram Hiển thị biểu đồ tần xuất của các độ dài danh sách xô\n" |
| " -W --wide Cho phép chiều rộng kết xuất vượt qua 80 ký tự\n" |
| " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n" |
| " -H --help Hiển thị trợ giúp này\n" |
| " -v --version Hiển thị số thứ tự phiên bản của readelf\n" |
| |
| #: readelf.c:3235 readelf.c:3264 readelf.c:3268 readelf.c:13623 |
| msgid "Out of memory allocating dump request table.\n" |
| msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát bảng yêu cầu đổ.\n" |
| |
| #: readelf.c:3440 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid option '-%c'\n" |
| msgstr "Tùy chọn không hợp lệ “-%c”\n" |
| |
| #: readelf.c:3455 |
| msgid "Nothing to do.\n" |
| msgstr "Không có gì cần làm.\n" |
| |
| #: readelf.c:3467 readelf.c:3483 readelf.c:8068 |
| msgid "none" |
| msgstr "không có" |
| |
| #: readelf.c:3484 |
| msgid "2's complement, little endian" |
| msgstr "phần bù của 2, byte nhỏ trước" |
| |
| #: readelf.c:3485 |
| msgid "2's complement, big endian" |
| msgstr "phần bù của 2, byte lớn trước" |
| |
| #: readelf.c:3503 |
| msgid "Not an ELF file - it has the wrong magic bytes at the start\n" |
| msgstr "Không phải là tập tin ELF — có những byte ma thuật không đúng tại đầu nó.\n" |
| |
| #: readelf.c:3513 |
| #, c-format |
| msgid "ELF Header:\n" |
| msgstr "Dòng đầu ELF:\n" |
| |
| #: readelf.c:3514 |
| #, c-format |
| msgid " Magic: " |
| msgstr " Ma thuật: " |
| |
| #: readelf.c:3518 |
| #, c-format |
| msgid " Class: %s\n" |
| msgstr " Lớp: %s\n" |
| |
| #: readelf.c:3520 |
| #, c-format |
| msgid " Data: %s\n" |
| msgstr " Dữ liệu: %s\n" |
| |
| #: readelf.c:3522 |
| #, c-format |
| msgid " Version: %d %s\n" |
| msgstr " Phiên bản: %d %s\n" |
| |
| #: readelf.c:3527 |
| #, c-format |
| msgid "<unknown: %lx>" |
| msgstr "<không hiểu: %lx>" |
| |
| #: readelf.c:3529 |
| #, c-format |
| msgid " OS/ABI: %s\n" |
| msgstr " OS/ABI: %s\n" |
| |
| #: readelf.c:3531 |
| #, c-format |
| msgid " ABI Version: %d\n" |
| msgstr " Phiên bản ABI: %d\n" |
| |
| #: readelf.c:3533 |
| #, c-format |
| msgid " Type: %s\n" |
| msgstr " Kiểu: %s\n" |
| |
| #: readelf.c:3535 |
| #, c-format |
| msgid " Machine: %s\n" |
| msgstr " Máy: %s\n" |
| |
| #: readelf.c:3537 |
| #, c-format |
| msgid " Version: 0x%lx\n" |
| msgstr " Phiên bản: 0x%lx\n" |
| |
| #: readelf.c:3540 |
| #, c-format |
| msgid " Entry point address: " |
| msgstr " Địa chỉ điểm vào: " |
| |
| #: readelf.c:3542 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " Start of program headers: " |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Đầu các dòng đầu chương trình: " |
| |
| #: readelf.c:3544 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " (bytes into file)\n" |
| " Start of section headers: " |
| msgstr "" |
| " (byte vào tập tin)\n" |
| " Đầu các dòng đầu phần: " |
| |
| #: readelf.c:3546 |
| #, c-format |
| msgid " (bytes into file)\n" |
| msgstr " (byte vào tập tin)\n" |
| |
| #: readelf.c:3548 |
| #, c-format |
| msgid " Flags: 0x%lx%s\n" |
| msgstr " Cờ: 0x%lx%s\n" |
| |
| #: readelf.c:3551 |
| #, c-format |
| msgid " Size of this header: %ld (bytes)\n" |
| msgstr " Kích cỡ phần này: %ld (byte)\n" |
| |
| #: readelf.c:3553 |
| #, c-format |
| msgid " Size of program headers: %ld (bytes)\n" |
| msgstr " Cỡ các dòng đầu chương trình: %ld (byte)\n" |
| |
| #: readelf.c:3555 |
| #, c-format |
| msgid " Number of program headers: %ld" |
| msgstr " Số các dòng đầu phần chương trình: %ld" |
| |
| #: readelf.c:3562 |
| #, c-format |
| msgid " Size of section headers: %ld (bytes)\n" |
| msgstr " Cỡ các dòng đầu phần: %ld (byte)\n" |
| |
| #: readelf.c:3564 |
| #, c-format |
| msgid " Number of section headers: %ld" |
| msgstr " Số các dòng đầu phần: %ld" |
| |
| #: readelf.c:3569 |
| #, c-format |
| msgid " Section header string table index: %ld" |
| msgstr " Chỉ mục bảng chuỗi dòng đầu phần: %ld" |
| |
| #: readelf.c:3576 |
| #, c-format |
| msgid " <corrupt: out of range>" |
| msgstr " <hư hỏng: nằm ngoài phạm vi>" |
| |
| #: readelf.c:3610 readelf.c:3644 |
| msgid "program headers" |
| msgstr "các dòng đầu chương trình" |
| |
| #: readelf.c:3711 |
| msgid "possibly corrupt ELF header - it has a non-zero program header offset, but no program headers" |
| msgstr "gần như chắc chắn là phần đầu ELF sai hỏngr - nó có khoảng bù phần đầu chương trình khác không, nhưng lại không có các phần đầu chương trình" |
| |
| #: readelf.c:3714 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "There are no program headers in this file.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Không có dòng đầu chương trình trong tập tin này.\n" |
| |
| #: readelf.c:3720 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Elf file type is %s\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Kiểu tập tin Elf là %s\n" |
| |
| #: readelf.c:3721 |
| #, c-format |
| msgid "Entry point " |
| msgstr "Điểm vào " |
| |
| #: readelf.c:3723 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "There are %d program headers, starting at offset " |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Có %d dòng đầu chương trình, bắt đầu tại khoảng bù" |
| |
| #: readelf.c:3735 readelf.c:3737 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Program Headers:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Dòng đầu chương trình:\n" |
| |
| #: readelf.c:3741 |
| #, c-format |
| msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n" |
| msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ VL CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n" |
| |
| #: readelf.c:3744 |
| #, c-format |
| msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n" |
| msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ VL CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n" |
| |
| #: readelf.c:3748 |
| #, c-format |
| msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr\n" |
| msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý\n" |
| |
| #: readelf.c:3750 |
| #, c-format |
| msgid " FileSiz MemSiz Flags Align\n" |
| msgstr " CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n" |
| |
| #: readelf.c:3843 |
| msgid "more than one dynamic segment\n" |
| msgstr "hơn một phân đoạn động\n" |
| |
| #: readelf.c:3862 |
| msgid "no .dynamic section in the dynamic segment\n" |
| msgstr "không có phần “.dynamic” (động) trong phân đoạn động\n" |
| |
| #: readelf.c:3877 |
| msgid "the .dynamic section is not contained within the dynamic segment\n" |
| msgstr "phần “.dynamic” (động) không nằm bên trong phân đoạn động\n" |
| |
| #: readelf.c:3880 |
| msgid "the .dynamic section is not the first section in the dynamic segment.\n" |
| msgstr "phần “.dynamic” (động) không phải là phần thứ nhất trong phân đoạn động.\n" |
| |
| #: readelf.c:3888 |
| msgid "Unable to find program interpreter name\n" |
| msgstr "Không tìm thấy tên bộ giải dịch chương trình\n" |
| |
| #: readelf.c:3895 |
| msgid "Internal error: failed to create format string to display program interpreter\n" |
| msgstr "Lỗi nội bộ: không tạo được chuỗi định dạng để hiển thị bộ giải thích chương trình\n" |
| |
| #: readelf.c:3899 |
| msgid "Unable to read program interpreter name\n" |
| msgstr "Không thể đọc tên của bộ giải dịch chương trình\n" |
| |
| #: readelf.c:3902 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " [Requesting program interpreter: %s]" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " [Đang yêu cầu bộ giải dịch chương trình: %s]" |
| |
| #: readelf.c:3914 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " Section to Segment mapping:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Ánh xạ Phần đến Phân đoạn:\n" |
| |
| #: readelf.c:3915 |
| #, c-format |
| msgid " Segment Sections...\n" |
| msgstr " Các phần phân đoạn...\n" |
| |
| #: readelf.c:3951 |
| msgid "Cannot interpret virtual addresses without program headers.\n" |
| msgstr "Không thể giải dịch địa chỉ ảo khi không có dòng đầu chương trình.\n" |
| |
| #: readelf.c:3967 |
| #, c-format |
| msgid "Virtual address 0x%lx not located in any PT_LOAD segment.\n" |
| msgstr "Địa chỉ ảo 0x%lx không được định vị trong phân đoạn kiểu “PT_LOAD”.\n" |
| |
| #: readelf.c:3982 readelf.c:4025 |
| msgid "section headers" |
| msgstr "dòng đầu phần" |
| |
| #: readelf.c:4074 readelf.c:4154 |
| msgid "sh_entsize is zero\n" |
| msgstr "sh_entsize là số không\n" |
| |
| #: readelf.c:4082 readelf.c:4162 |
| msgid "Invalid sh_entsize\n" |
| msgstr "sh_entsize không hợp lệ\n" |
| |
| #: readelf.c:4087 readelf.c:4167 |
| msgid "symbols" |
| msgstr "ký hiệu" |
| |
| #: readelf.c:4099 readelf.c:4178 |
| msgid "symbol table section indicies" |
| msgstr "các chỉ số của phần bảng ký hiệu" |
| |
| #: readelf.c:4439 |
| #, c-format |
| msgid "UNKNOWN (%*.*lx)" |
| msgstr "KHÔNG HIỂU (%*.*lx)" |
| |
| #: readelf.c:4461 |
| msgid "possibly corrupt ELF file header - it has a non-zero section header offset, but no section headers\n" |
| msgstr "gần như chắc chắn là phần đầu tập tin ELF sai hỏng - nó có khoảng bù phần đầu chương khác không, nhưng lại không có phần đầu chương\n" |
| |
| #: readelf.c:4464 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "There are no sections in this file.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Không có phần trong tập tin này.\n" |
| |
| #: readelf.c:4470 |
| #, c-format |
| msgid "There are %d section headers, starting at offset 0x%lx:\n" |
| msgstr "Có %d dòng đầu phần, bắt đầu tại khoảng bù 0x%lx:\n" |
| |
| #: readelf.c:4491 readelf.c:5079 readelf.c:5491 readelf.c:5797 readelf.c:6210 |
| #: readelf.c:7093 readelf.c:9213 |
| msgid "string table" |
| msgstr "bảng chuỗi" |
| |
| #: readelf.c:4558 |
| #, c-format |
| msgid "Section %d has invalid sh_entsize %lx (expected %lx)\n" |
| msgstr "Phần %d có kích cỡ sh_entsize không hợp lệ %lx (cần %lx)\n" |
| |
| #: readelf.c:4578 |
| msgid "File contains multiple dynamic symbol tables\n" |
| msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng ký hiệu động\n" |
| |
| # Type: text |
| # Description |
| #: readelf.c:4590 |
| msgid "File contains multiple dynamic string tables\n" |
| msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng chuỗi động\n" |
| |
| #: readelf.c:4596 |
| msgid "dynamic strings" |
| msgstr "chuỗi động" |
| |
| #: readelf.c:4603 |
| msgid "File contains multiple symtab shndx tables\n" |
| msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng symtab shndx\n" |
| |
| #: readelf.c:4674 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Section Headers:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Dòng đầu phần:\n" |
| |
| #: readelf.c:4676 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Section Header:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Dòng đầu phần:\n" |
| |
| #: readelf.c:4682 readelf.c:4693 readelf.c:4704 |
| #, c-format |
| msgid " [Nr] Name\n" |
| msgstr " [Nr] Tên\n" |
| |
| #: readelf.c:4683 |
| #, c-format |
| msgid " Type Addr Off Size ES Lk Inf Al\n" |
| msgstr " Kiểu ĐChỉ Bù Cỡ ES Lk Tin Cl\n" |
| |
| #: readelf.c:4687 |
| #, c-format |
| msgid " [Nr] Name Type Addr Off Size ES Flg Lk Inf Al\n" |
| msgstr " [Nr] Tên Kiểu ĐChỉ Bù Cỡ ES Cờ Lkết Ttin Canh\n" |
| |
| #: readelf.c:4694 |
| #, c-format |
| msgid " Type Address Off Size ES Lk Inf Al\n" |
| msgstr " Kiểu Địa chỉ Bù Cỡ ES Lkết Ttin Canh\n" |
| |
| #: readelf.c:4698 |
| #, c-format |
| msgid " [Nr] Name Type Address Off Size ES Flg Lk Inf Al\n" |
| msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Bù Cỡ ES Cờ Lkết Ttin Canh\n" |
| |
| #: readelf.c:4705 |
| #, c-format |
| msgid " Type Address Offset Link\n" |
| msgstr " Kiểu Địa chỉ Bù Liên kết\n" |
| |
| #: readelf.c:4706 |
| #, c-format |
| msgid " Size EntSize Info Align\n" |
| msgstr " Cỡ CỡEnt Ttin Canh\n" |
| |
| #: readelf.c:4710 |
| #, c-format |
| msgid " [Nr] Name Type Address Offset\n" |
| msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Bù\n" |
| |
| #: readelf.c:4711 |
| #, c-format |
| msgid " Size EntSize Flags Link Info Align\n" |
| msgstr " Cỡ CỡEnt Cờ Liên kết Ttin Canh\n" |
| |
| #: readelf.c:4716 |
| #, c-format |
| msgid " Flags\n" |
| msgstr " Cờ\n" |
| |
| #: readelf.c:4796 |
| #, c-format |
| msgid "section %u: sh_link value of %u is larger than the number of sections\n" |
| msgstr "phần %u: giá trị sh_link của %u vẫn lớn hơn số các phần\n" |
| |
| #: readelf.c:4896 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Key to Flags:\n" |
| " W (write), A (alloc), X (execute), M (merge), S (strings), l (large)\n" |
| " I (info), L (link order), G (group), T (TLS), E (exclude), x (unknown)\n" |
| " O (extra OS processing required) o (OS specific), p (processor specific)\n" |
| msgstr "" |
| "Các từ khoá Cờ:\n" |
| "\tW\tghi\n" |
| " \tA\tđịnh vị\n" |
| "\tX\tthực hiện\n" |
| "\tM\ttrộn\n" |
| "\tS\tcác chuỗi\n" |
| "\tl\tlớn\n" |
| "\tI\tthông tin\n" |
| "\tL\tthứ tự liên kết\n" |
| "\tG\tnhóm\n" |
| "\tT (TLS)\n" |
| "\tE\tloại trừ\n" |
| "\tx\tkhông hiểu\n" |
| "\tO\tcần thiết xử lý hệ điều hành thêm\n" |
| "\to \tđặc tả hệ điều hành\n" |
| "\ts\tđặc tả bộ xử lý\n" |
| |
| #: readelf.c:4901 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Key to Flags:\n" |
| " W (write), A (alloc), X (execute), M (merge), S (strings)\n" |
| " I (info), L (link order), G (group), T (TLS), E (exclude), x (unknown)\n" |
| " O (extra OS processing required) o (OS specific), p (processor specific)\n" |
| msgstr "" |
| "Các từ khoá Cờ:\n" |
| "\tW\tghi\n" |
| "\tA\tđịnh vị\n" |
| "\tX\tthực hiện\n" |
| "\tM\ttrộn\n" |
| "\tS\tcác chuỗi\n" |
| "\tI\tthông tin\n" |
| "\tL\tthứ tự liên kết\n" |
| "\tG\tnhóm\n" |
| "\tT (TLS)\n" |
| "\tE\tloại trừ\n" |
| "\tx\tkhông hiểu\n" |
| "\tO\tcần thiết xử lý hệ điều hành thêm\n" |
| "\to \tđặc tả hệ điều hành\n" |
| "\ts\tđặc tả bộ xử lý\n" |
| |
| #: readelf.c:4923 |
| #, c-format |
| msgid "[<unknown>: 0x%x] " |
| msgstr "[<không hiểu>: 0x%x] " |
| |
| #: readelf.c:4949 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "There are no sections to group in this file.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Không có phần cho nhóm trong tập tin này.\n" |
| |
| #: readelf.c:4956 |
| msgid "Section headers are not available!\n" |
| msgstr "Dòng đầu phần không sẵn sàng.\n" |
| |
| #: readelf.c:4980 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "There are no section groups in this file.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Không có nhóm phần trong tập tin này.\n" |
| |
| #: readelf.c:5018 |
| #, c-format |
| msgid "Bad sh_link in group section `%s'\n" |
| msgstr "Có liên kết “sh_link” sai trong phần nhóm “%s”\n" |
| |
| #: readelf.c:5032 |
| #, c-format |
| msgid "Corrupt header in group section `%s'\n" |
| msgstr "Phần đầu hỏng trong chương nhóm “%s”\n" |
| |
| #: readelf.c:5038 readelf.c:5049 |
| #, c-format |
| msgid "Bad sh_info in group section `%s'\n" |
| msgstr "Có thông tin “sh_info” sai trong phần nhóm “%s”\n" |
| |
| #: readelf.c:5088 |
| msgid "section data" |
| msgstr "dữ liệu phần" |
| |
| #: readelf.c:5099 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "%sgroup section [%5u] `%s' [%s] contains %u sections:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "%snhóm phần [%5u] “%s” [%s] chứa %u phần:\n" |
| |
| #: readelf.c:5102 |
| #, c-format |
| msgid " [Index] Name\n" |
| msgstr " [Chỉ mục] Tên\n" |
| |
| #: readelf.c:5116 |
| #, c-format |
| msgid "section [%5u] in group section [%5u] > maximum section [%5u]\n" |
| msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] > phần tối đa [%5u]\n" |
| |
| #: readelf.c:5125 |
| #, c-format |
| msgid "section [%5u] in group section [%5u] already in group section [%5u]\n" |
| msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] đã có trong phần nhóm [%5u]\n" |
| |
| #: readelf.c:5138 |
| #, c-format |
| msgid "section 0 in group section [%5u]\n" |
| msgstr "phần 0 trong phần nhóm [%5u]\n" |
| |
| #: readelf.c:5205 |
| msgid "dynamic section image fixups" |
| msgstr "bộ sửa chữa ảnh chương động" |
| |
| #: readelf.c:5217 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Image fixups for needed library #%d: %s - ident: %lx\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Bộ sửa chữa ảnh là cần thiết cho thư viện #%d: %s - ident: %lx\n" |
| |
| #: readelf.c:5220 |
| #, c-format |
| msgid "Seg Offset Type SymVec DataType\n" |
| msgstr "Seg Offset Kiểu SymVec KiểuDữLiệu\n" |
| |
| #: readelf.c:5252 |
| msgid "dynamic section image relocations" |
| msgstr "tái định vị ảnh phần động" |
| |
| #: readelf.c:5256 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Image relocs\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Tái định vị ảnh\n" |
| |
| #: readelf.c:5258 |
| #, c-format |
| msgid "Seg Offset Type Addend Seg Sym Off\n" |
| msgstr "Seg Offset Kiểu SốCộng Seg Sym Off\n" |
| |
| #: readelf.c:5313 |
| msgid "dynamic string section" |
| msgstr "phần chuỗi động" |
| |
| #: readelf.c:5414 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "'%s' relocation section at offset 0x%lx contains %ld bytes:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "phần tái định vị “%s” tại khoảng bù 0x%lx chứa %ld byte:\n" |
| |
| #: readelf.c:5429 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "There are no dynamic relocations in this file.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Không có việc tái định vị động trong tập tin này.\n" |
| |
| #: readelf.c:5453 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Relocation section " |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phần tái định vị" |
| |
| #: readelf.c:5460 readelf.c:5890 readelf.c:6227 |
| #, c-format |
| msgid " at offset 0x%lx contains %lu entries:\n" |
| msgstr " tại khoảng bù 0x%lx chứa %lu mục nhập:\n" |
| |
| #: readelf.c:5510 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "There are no relocations in this file.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Không có việc tái định vị trong tập tin này.\n" |
| |
| #: readelf.c:5648 |
| #, c-format |
| msgid "\tUnknown version.\n" |
| msgstr "\tKhông hiểu phiên bản.\n" |
| |
| #: readelf.c:5701 readelf.c:6074 |
| msgid "unwind table" |
| msgstr "tri ra bảng" |
| |
| #: readelf.c:5743 readelf.c:6156 readelf.c:6415 |
| #, c-format |
| msgid "Skipping unexpected relocation type %s\n" |
| msgstr "Đang bỏ qua kiểu tái định vị bất thường %s\n" |
| |
| #: readelf.c:5805 readelf.c:6218 readelf.c:7101 readelf.c:7148 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "There are no unwind sections in this file.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Không có phần tri ra trong tập tin này.\n" |
| |
| #: readelf.c:5868 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Could not find unwind info section for " |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Không thể tìm thấy phần thông tin tri ra cho " |
| |
| #: readelf.c:5873 readelf.c:5888 readelf.c:6225 |
| #, c-format |
| msgid "'%s'" |
| msgstr "“%s”" |
| |
| #: readelf.c:5880 |
| msgid "unwind info" |
| msgstr "thông tin tri ra" |
| |
| #: readelf.c:5883 readelf.c:6224 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Unwind section " |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phần tri ra " |
| |
| #: readelf.c:6333 |
| msgid "unwind data" |
| msgstr "dữ liệu unwind" |
| |
| #: readelf.c:6386 |
| #, c-format |
| msgid "Skipping unexpected relocation at offset 0x%lx\n" |
| msgstr "đang bỏ qua tái định vị không như mong đợi trong phần bù 0x%lx\n" |
| |
| #: readelf.c:6490 |
| #, c-format |
| msgid "[Truncated opcode]\n" |
| msgstr "[Opcode (mã thao tác) đã bị cắt cụt]\n" |
| |
| #: readelf.c:6534 readelf.c:6734 |
| #, c-format |
| msgid "Refuse to unwind" |
| msgstr "Từ chối tháo ra" |
| |
| #: readelf.c:6557 |
| #, c-format |
| msgid " [Reserved]" |
| msgstr " [Chưa dùng]" |
| |
| #: readelf.c:6585 |
| #, c-format |
| msgid " finish" |
| msgstr " hoàn tất" |
| |
| #: readelf.c:6590 readelf.c:6676 |
| #, c-format |
| msgid "[Spare]" |
| msgstr "[Dư thừa]" |
| |
| #: readelf.c:6697 readelf.c:6831 |
| #, c-format |
| msgid " [unsupported opcode]" |
| msgstr " [Opcode (mã thao tác) không hỗ trợ]" |
| |
| #: readelf.c:6781 |
| #, c-format |
| msgid "pop frame {" |
| msgstr "khung pop {" |
| |
| #: readelf.c:6792 |
| msgid "[pad]" |
| msgstr "[đệm]" |
| |
| #: readelf.c:6820 |
| #, c-format |
| msgid "sp = sp + %ld" |
| msgstr "sp = sp + %ld" |
| |
| #: readelf.c:6878 |
| #, c-format |
| msgid " Personality routine: " |
| msgstr " Thủ tục cá nhân: " |
| |
| #: readelf.c:6896 |
| #, c-format |
| msgid " [Truncated data]\n" |
| msgstr " [Dữ liệu đã cắt cụt]\n" |
| |
| #: readelf.c:6911 |
| #, c-format |
| msgid " Compact model %d\n" |
| msgstr " Kiểu mẫu nén %d\n" |
| |
| #: readelf.c:6947 |
| #, c-format |
| msgid " Restore stack from frame pointer\n" |
| msgstr " Phục hồi stack từ con trỏ khung\n" |
| |
| #: readelf.c:6949 |
| #, c-format |
| msgid " Stack increment %d\n" |
| msgstr " Gia số Stack %d\n" |
| |
| #: readelf.c:6950 |
| #, c-format |
| msgid " Registers restored: " |
| msgstr " Các thanh ghi đã được phục hồi lại: " |
| |
| #: readelf.c:6955 |
| #, c-format |
| msgid " Return register: %s\n" |
| msgstr " Thanh ghi trả về: %s\n" |
| |
| #: readelf.c:7038 |
| #, c-format |
| msgid "Could not locate .ARM.extab section containing 0x%lx.\n" |
| msgstr "Không thể xác định phần .ARM.extab đang chứa 0x%lx.\n" |
| |
| #: readelf.c:7107 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Unwind table index '%s' at offset 0x%lx contains %lu entries:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Tháo chỉ số bảng “%s” tại khoảng bù 0x%lx chứa %lu các mục:\n" |
| |
| #: readelf.c:7159 |
| #, c-format |
| msgid "NONE\n" |
| msgstr "KHÔNG\n" |
| |
| #: readelf.c:7185 |
| #, c-format |
| msgid "Interface Version: %s\n" |
| msgstr "Phiên bản Giao diện: %s\n" |
| |
| #: readelf.c:7187 |
| #, c-format |
| msgid "<corrupt: %ld>\n" |
| msgstr "<hư hỏng: %ld>\n" |
| |
| #: readelf.c:7200 |
| #, c-format |
| msgid "Time Stamp: %s\n" |
| msgstr "Dấu vết thời gian: %s\n" |
| |
| #: readelf.c:7377 readelf.c:7423 |
| msgid "dynamic section" |
| msgstr "phần động" |
| |
| #: readelf.c:7501 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "There is no dynamic section in this file.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Không có phần động trong tập tin này.\n" |
| |
| #: readelf.c:7539 |
| msgid "Unable to seek to end of file!\n" |
| msgstr "Không thể di chuyển vị trí đọc đến kết thúc của tập tin.\n" |
| |
| #: readelf.c:7552 |
| msgid "Unable to determine the number of symbols to load\n" |
| msgstr "Không thể quyết định số ký hiệu cần tải\n" |
| |
| #: readelf.c:7585 |
| msgid "Unable to seek to end of file\n" |
| msgstr "Không thể di chuyển vị trí đọc đến kết thúc tập tin\n" |
| |
| #: readelf.c:7592 |
| msgid "Unable to determine the length of the dynamic string table\n" |
| msgstr "Không thể quyết định chiều dài của bảng chuỗi động\n" |
| |
| #: readelf.c:7598 |
| msgid "dynamic string table" |
| msgstr "bảng chuỗi động" |
| |
| #: readelf.c:7635 |
| msgid "symbol information" |
| msgstr "thông tin ký hiệu" |
| |
| #: readelf.c:7660 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Dynamic section at offset 0x%lx contains %u entries:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phần động tại khoảng bù 0x%lx chứa %u mục nhập:\n" |
| |
| #: readelf.c:7663 |
| #, c-format |
| msgid " Tag Type Name/Value\n" |
| msgstr " Thẻ Kiểu Tên/Giá trị\n" |
| |
| #: readelf.c:7699 |
| #, c-format |
| msgid "Auxiliary library" |
| msgstr "Thư viện phụ" |
| |
| #: readelf.c:7703 |
| #, c-format |
| msgid "Filter library" |
| msgstr "Thư viện lọc" |
| |
| #: readelf.c:7707 |
| #, c-format |
| msgid "Configuration file" |
| msgstr "Tập tin cấu hình" |
| |
| #: readelf.c:7711 |
| #, c-format |
| msgid "Dependency audit library" |
| msgstr "Thư viện kiểm tra quan hệ phụ thuộc" |
| |
| #: readelf.c:7715 |
| #, c-format |
| msgid "Audit library" |
| msgstr "Thư viện kiểm tra" |
| |
| #: readelf.c:7733 readelf.c:7761 readelf.c:7789 |
| #, c-format |
| msgid "Flags:" |
| msgstr "Cờ:" |
| |
| #: readelf.c:7736 readelf.c:7764 readelf.c:7791 |
| #, c-format |
| msgid " None\n" |
| msgstr " Không có\n" |
| |
| #: readelf.c:7912 |
| #, c-format |
| msgid "Shared library: [%s]" |
| msgstr "Thư viện dùng chung: [%s]" |
| |
| #: readelf.c:7915 |
| #, c-format |
| msgid " program interpreter" |
| msgstr " bộ giải dịch chương trình" |
| |
| #: readelf.c:7919 |
| #, c-format |
| msgid "Library soname: [%s]" |
| msgstr "soname thư viện: [%s]" |
| |
| #: readelf.c:7923 |
| #, c-format |
| msgid "Library rpath: [%s]" |
| msgstr "rpath thư viện: [%s]" |
| |
| #: readelf.c:7927 |
| #, c-format |
| msgid "Library runpath: [%s]" |
| msgstr "runpath thư viện: [%s]" |
| |
| #: readelf.c:7960 |
| #, c-format |
| msgid " (bytes)\n" |
| msgstr " (bytes)\n" |
| |
| #: readelf.c:7990 |
| #, c-format |
| msgid "Not needed object: [%s]\n" |
| msgstr "Đối tượng không cần thiết: [%s]\n" |
| |
| #: readelf.c:8090 |
| msgid "| <unknown>" |
| msgstr "| <không hiểu>" |
| |
| #: readelf.c:8123 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Version definition section '%s' contains %u entries:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phần định nghĩa phiên bản “%s” chứa %u mục nhập:\n" |
| |
| #: readelf.c:8126 |
| #, c-format |
| msgid " Addr: 0x" |
| msgstr " ĐChỉ: 0x" |
| |
| #: readelf.c:8128 readelf.c:8246 readelf.c:8390 |
| #, c-format |
| msgid " Offset: %#08lx Link: %u (%s)\n" |
| msgstr " Bù: %#08lx Lkết: %u (%s)\n" |
| |
| #: readelf.c:8136 |
| msgid "version definition section" |
| msgstr "phần định nghĩa phiên bản" |
| |
| #: readelf.c:8169 |
| #, c-format |
| msgid " %#06x: Rev: %d Flags: %s" |
| msgstr " %#06x: Bản: %d Cờ: %s" |
| |
| #: readelf.c:8172 |
| #, c-format |
| msgid " Index: %d Cnt: %d " |
| msgstr " Chỉ mục: %d Đếm: %d " |
| |
| #: readelf.c:8188 |
| #, c-format |
| msgid "Name: %s\n" |
| msgstr "Tên: %s\n" |
| |
| #: readelf.c:8190 |
| #, c-format |
| msgid "Name index: %ld\n" |
| msgstr "Chỉ mục tên: %ld\n" |
| |
| #: readelf.c:8212 |
| #, c-format |
| msgid " %#06x: Parent %d: %s\n" |
| msgstr " %#06x: Mẹ %d: %s\n" |
| |
| #: readelf.c:8215 |
| #, c-format |
| msgid " %#06x: Parent %d, name index: %ld\n" |
| msgstr " %#06x: Mẹ %d, chỉ mục tên: %ld\n" |
| |
| #: readelf.c:8220 |
| #, c-format |
| msgid " Version def aux past end of section\n" |
| msgstr " Xác định phiên bản phụ qua kết thúc phần\n" |
| |
| #: readelf.c:8226 |
| #, c-format |
| msgid " Version definition past end of section\n" |
| msgstr " Xác định phiên bản qua kết thúc phần\n" |
| |
| #: readelf.c:8241 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Version needs section '%s' contains %u entries:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phần phiên bản cần thiết “%s” chứa %u mục nhập:\n" |
| |
| #: readelf.c:8244 |
| #, c-format |
| msgid " Addr: 0x" |
| msgstr " ĐChỉ: 0x" |
| |
| #: readelf.c:8255 |
| msgid "Version Needs section" |
| msgstr "Phần xác định phiên bản" |
| |
| #: readelf.c:8283 |
| #, c-format |
| msgid " %#06x: Version: %d" |
| msgstr " %#06x: PhBản: %d" |
| |
| #: readelf.c:8286 |
| #, c-format |
| msgid " File: %s" |
| msgstr " Tập tin: %s" |
| |
| #: readelf.c:8288 |
| #, c-format |
| msgid " File: %lx" |
| msgstr " Tập tin: %lx" |
| |
| #: readelf.c:8290 |
| #, c-format |
| msgid " Cnt: %d\n" |
| msgstr " Đếm: %d\n" |
| |
| #: readelf.c:8315 |
| #, c-format |
| msgid " %#06x: Name: %s" |
| msgstr " %#06x: Tên: %s" |
| |
| #: readelf.c:8318 |
| #, c-format |
| msgid " %#06x: Name index: %lx" |
| msgstr " %#06x: Chỉ mục tên: %lx" |
| |
| #: readelf.c:8321 |
| #, c-format |
| msgid " Flags: %s Version: %d\n" |
| msgstr " Cờ: %s Phiên bản: %d\n" |
| |
| #: readelf.c:8334 |
| msgid "Missing Version Needs auxillary information\n" |
| msgstr "Thiếu thông tin phụ cần thiết cho phiên bản\n" |
| |
| #: readelf.c:8340 |
| msgid "Missing Version Needs information\n" |
| msgstr "Thiếu thông tin cần thiết cho phiên bản\n" |
| |
| #: readelf.c:8378 |
| msgid "version string table" |
| msgstr "bảng chuỗi phiên bản" |
| |
| #: readelf.c:8385 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Version symbols section '%s' contains %d entries:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phần ký hiệu phiên bản “%s” chứa %d mục nhập:\n" |
| |
| #: readelf.c:8388 |
| #, c-format |
| msgid " Addr: " |
| msgstr " ĐChỉ: " |
| |
| #: readelf.c:8399 |
| msgid "version symbol data" |
| msgstr "dữ liệu ký hiệu phiên bản" |
| |
| #: readelf.c:8427 |
| msgid " 0 (*local*) " |
| msgstr " 0 (*cục bộ*) " |
| |
| #: readelf.c:8431 |
| msgid " 1 (*global*) " |
| msgstr " 1 (*toàn cục*) " |
| |
| #: readelf.c:8442 |
| msgid "invalid index into symbol array\n" |
| msgstr "chỉ số không hợp lệ trong mảng ký kiệu\n" |
| |
| #: readelf.c:8476 readelf.c:9279 |
| msgid "version need" |
| msgstr "phiên bản cần" |
| |
| #: readelf.c:8487 |
| msgid "version need aux (2)" |
| msgstr "phiên bản cần phụ (2)" |
| |
| #: readelf.c:8508 readelf.c:8570 |
| msgid "*invalid*" |
| msgstr "*không hợp lệ*" |
| |
| #: readelf.c:8538 readelf.c:9357 |
| msgid "version def" |
| msgstr "đặt phiên bản" |
| |
| #: readelf.c:8564 readelf.c:9379 |
| msgid "version def aux" |
| msgstr "đặt phiên bản phụ" |
| |
| #: readelf.c:8599 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "No version information found in this file.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Không tìm thấy thông tin phiên bản trong tập tin này.\n" |
| |
| #: readelf.c:8807 |
| #, c-format |
| msgid "<other>: %x" |
| msgstr "<khác>: %x" |
| |
| #: readelf.c:8869 |
| msgid "Unable to read in dynamic data\n" |
| msgstr "Không thể đọc vào dữ liệu động\n" |
| |
| #: readelf.c:8919 |
| #, c-format |
| msgid " <corrupt: %14ld>" |
| msgstr "<hư hỏng: %14ld>" |
| |
| #: readelf.c:8962 readelf.c:9014 readelf.c:9038 readelf.c:9068 readelf.c:9092 |
| msgid "Unable to seek to start of dynamic information\n" |
| msgstr "Không thể di chuyển vị trí đọc đến đầu của thông tin động\n" |
| |
| #: readelf.c:8968 readelf.c:9020 |
| msgid "Failed to read in number of buckets\n" |
| msgstr "Lỗi đọc vào số các xô\n" |
| |
| #: readelf.c:8974 |
| msgid "Failed to read in number of chains\n" |
| msgstr "Lỗi đọc vào số các dãy\n" |
| |
| #: readelf.c:9076 |
| msgid "Failed to determine last chain length\n" |
| msgstr "Lỗi xác định chiều dài dãy cuối cùng\n" |
| |
| #: readelf.c:9120 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Symbol table for image:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Bảng ký hiệu cho ảnh:\n" |
| |
| #: readelf.c:9122 readelf.c:9140 |
| #, c-format |
| msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" |
| msgstr " Số xô: Gtrị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" |
| |
| #: readelf.c:9124 readelf.c:9142 |
| #, c-format |
| msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" |
| msgstr " Số xô: Gtrị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" |
| |
| #: readelf.c:9138 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Symbol table of `.gnu.hash' for image:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Bảng ký hiệu của “.gnu.hash” cho ảnh:\n" |
| |
| #: readelf.c:9182 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Symbol table '%s' has a sh_entsize of zero!\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Bảng ký hiệu “%s” có một sh_entsize số không!\n" |
| |
| #: readelf.c:9187 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Symbol table '%s' contains %lu entries:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Bảng ký hiệu “%s” chứa %lu mục nhập:\n" |
| |
| #: readelf.c:9192 |
| #, c-format |
| msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" |
| msgstr " Số: Gtrị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" |
| |
| #: readelf.c:9194 |
| #, c-format |
| msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" |
| msgstr " Số: Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" |
| |
| #: readelf.c:9249 |
| msgid "version data" |
| msgstr "dữ liệu phiên bản" |
| |
| #: readelf.c:9298 |
| msgid "version need aux (3)" |
| msgstr "phiên bản phụ cần (3)" |
| |
| #: readelf.c:9332 |
| msgid "bad dynamic symbol\n" |
| msgstr "ký hiệu động sai\n" |
| |
| #: readelf.c:9404 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Dynamic symbol information is not available for displaying symbols.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Không có sẵn sàng thông tin ký hiệu động để hiển thị ký hiệu.\n" |
| |
| #: readelf.c:9416 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Histogram for bucket list length (total of %lu buckets):\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Biểu đồ tần xuất cho chiều dài danh sách xô (tổng số %lu xô):\n" |
| |
| #: readelf.c:9418 readelf.c:9488 |
| #, c-format |
| msgid " Length Number %% of total Coverage\n" |
| msgstr " Dài Số %% tổng Khoảng bao quát\n" |
| |
| #: readelf.c:9486 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Histogram for `.gnu.hash' bucket list length (total of %lu buckets):\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Biểu đồ tần xuất cho chiều dài danh sách xô “.gnu.hash” (tổng số %lu xô):\n" |
| |
| #: readelf.c:9552 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Dynamic info segment at offset 0x%lx contains %d entries:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phân đoạn thông tin động tại khoảng bù 0x%lx chứa %d mục nhập:\n" |
| |
| #: readelf.c:9555 |
| #, c-format |
| msgid " Num: Name BoundTo Flags\n" |
| msgstr " Số: Tên ĐóngVới Cờ\n" |
| |
| #: readelf.c:9564 |
| #, c-format |
| msgid "<corrupt: %19ld>" |
| msgstr "<hư hỏng: %19ld>" |
| |
| #: readelf.c:9646 |
| msgid "Unhandled MN10300 reloc type found after SYM_DIFF reloc" |
| msgstr "Loại sự tái định vị MN10300 chưa xử lý được tìm sau sự tái định vị SYM_DIFF" |
| |
| #: readelf.c:9813 |
| #, c-format |
| msgid "Missing knowledge of 32-bit reloc types used in DWARF sections of machine number %d\n" |
| msgstr "Thiếu thông tin về kiểu tái định vị 32-bit được dùng trong phần DWARF có số thứ tự máy %d\n" |
| |
| #: readelf.c:10138 |
| #, c-format |
| msgid "unable to apply unsupported reloc type %d to section %s\n" |
| msgstr "không thể áp dụng kiểu tái định vị không được hỗ trợ %d cho phần %s\n" |
| |
| #: readelf.c:10146 |
| #, c-format |
| msgid "skipping invalid relocation offset 0x%lx in section %s\n" |
| msgstr "đang bỏ qua khoảng bù tái định vị không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n" |
| |
| #: readelf.c:10155 |
| #, c-format |
| msgid "skipping invalid relocation symbol index 0x%lx in section %s\n" |
| msgstr "đang bỏ qua ký hiệu chỉ mục tái định vị không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n" |
| |
| #: readelf.c:10177 |
| #, c-format |
| msgid "skipping unexpected symbol type %s in %ld'th relocation in section %s\n" |
| msgstr "đang bỏ qua kiểu ký hiệu bất thường %s trong việc tái định vị thứ %ld trong phần %s\n" |
| |
| #: readelf.c:10223 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Assembly dump of section %s\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Việc đổ thanh ghi của phần %s\n" |
| |
| #: readelf.c:10244 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Section '%s' has no data to dump.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phần “%s” không có dữ liệu cần đổ.\n" |
| |
| #: readelf.c:10250 |
| msgid "section contents" |
| msgstr "nội dung phần" |
| |
| #: readelf.c:10269 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "String dump of section '%s':\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Đổ chuỗi của phần “%s”:\n" |
| |
| #: readelf.c:10287 |
| #, c-format |
| msgid " Note: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n" |
| msgstr " Ghi chú: Phần này có một số việc tái định vị được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n" |
| |
| #: readelf.c:10318 |
| #, c-format |
| msgid " No strings found in this section." |
| msgstr " Không tìm thấy chuỗi trong phần này." |
| |
| #: readelf.c:10340 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Hex dump of section '%s':\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Việc đổ thập lục của phần “%s”:\n" |
| |
| #: readelf.c:10364 |
| #, c-format |
| msgid " NOTE: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n" |
| msgstr " GHI CHÚ: phần này có một số việc tái định vị được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n" |
| |
| #: readelf.c:10498 |
| #, c-format |
| msgid "%s section data" |
| msgstr "dữ liệu phần %s" |
| |
| #: readelf.c:10568 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Section '%s' has no debugging data.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phần “%s” không có dữ liệu gỡ lỗi.\n" |
| |
| #. There is no point in dumping the contents of a debugging section |
| #. which has the NOBITS type - the bits in the file will be random. |
| #. This can happen when a file containing a .eh_frame section is |
| #. stripped with the --only-keep-debug command line option. |
| #: readelf.c:10577 |
| #, c-format |
| msgid "section '%s' has the NOBITS type - its contents are unreliable.\n" |
| msgstr "phần “%s” có loại NOBITS thì nó có nội dung không xác thực.\n" |
| |
| #: readelf.c:10613 |
| #, c-format |
| msgid "Unrecognized debug section: %s\n" |
| msgstr "Không nhận ra phần gỡ lỗi: %s\n" |
| |
| #: readelf.c:10641 |
| #, c-format |
| msgid "Section '%s' was not dumped because it does not exist!\n" |
| msgstr "Phần “%s” không được đổ vì nó không tồn tại.\n" |
| |
| #: readelf.c:10682 |
| #, c-format |
| msgid "Section %d was not dumped because it does not exist!\n" |
| msgstr "Phần %d không được đổ vì nó không tồn tại.\n" |
| |
| #: readelf.c:10860 readelf.c:10874 readelf.c:10893 readelf.c:11293 |
| #, c-format |
| msgid "None\n" |
| msgstr "Không\n" |
| |
| #: readelf.c:10861 |
| #, c-format |
| msgid "Application\n" |
| msgstr "Ứng dụng\n" |
| |
| #: readelf.c:10862 |
| #, c-format |
| msgid "Realtime\n" |
| msgstr "Thời gian thực\n" |
| |
| #: readelf.c:10863 |
| #, c-format |
| msgid "Microcontroller\n" |
| msgstr "Vi điều khiển\n" |
| |
| #: readelf.c:10864 |
| #, c-format |
| msgid "Application or Realtime\n" |
| msgstr "Ứng dụng hay Ứng dụng thời gian thực\n" |
| |
| #: readelf.c:10875 readelf.c:10895 readelf.c:11347 readelf.c:11365 |
| #: readelf.c:11440 readelf.c:11461 |
| #, c-format |
| msgid "8-byte\n" |
| msgstr "8-byte\n" |
| |
| #: readelf.c:10876 readelf.c:11443 readelf.c:11464 |
| #, c-format |
| msgid "4-byte\n" |
| msgstr "4-byte\n" |
| |
| #: readelf.c:10880 readelf.c:10899 |
| #, c-format |
| msgid "8-byte and up to %d-byte extended\n" |
| msgstr "8-byte và mở rộng đến %d-byte\n" |
| |
| #: readelf.c:10894 |
| #, c-format |
| msgid "8-byte, except leaf SP\n" |
| msgstr "8-byte, loại trừ leaf SP\n" |
| |
| #: readelf.c:10910 readelf.c:11000 readelf.c:11479 |
| #, c-format |
| msgid "flag = %d, vendor = %s\n" |
| msgstr "cờ = %d, tác nhân = %s\n" |
| |
| #: readelf.c:10916 |
| #, c-format |
| msgid "True\n" |
| msgstr "Đúng\n" |
| |
| #: readelf.c:11045 readelf.c:11231 |
| #, c-format |
| msgid "Hard or soft float\n" |
| msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng hay mềm\n" |
| |
| #: readelf.c:11048 |
| #, c-format |
| msgid "Hard float\n" |
| msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng\n" |
| |
| #: readelf.c:11051 readelf.c:11240 |
| #, c-format |
| msgid "Soft float\n" |
| msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần mềm\n" |
| |
| #: readelf.c:11054 |
| #, c-format |
| msgid "Single-precision hard float\n" |
| msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động chính đơn bằng phần cứng\n" |
| |
| #: readelf.c:11071 readelf.c:11097 |
| #, c-format |
| msgid "Any\n" |
| msgstr "Bất kỳ\n" |
| |
| #: readelf.c:11074 |
| #, c-format |
| msgid "Generic\n" |
| msgstr "Chung (Generic)\n" |
| |
| #: readelf.c:11103 |
| #, c-format |
| msgid "Memory\n" |
| msgstr "Bộ nhớ\n" |
| |
| #: readelf.c:11234 |
| #, c-format |
| msgid "Hard float (double precision)\n" |
| msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng (chính đôi)\n" |
| |
| #: readelf.c:11237 |
| #, c-format |
| msgid "Hard float (single precision)\n" |
| msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng (chính đơn)\n" |
| |
| #: readelf.c:11243 |
| #, c-format |
| msgid "Hard float (MIPS32r2 64-bit FPU)\n" |
| msgstr "Tính số thực dấu chấm động bằng phần cứng (MIPS32r2 64-bit FPU)\n" |
| |
| #: readelf.c:11326 |
| #, c-format |
| msgid "Not used\n" |
| msgstr "Không dùng\n" |
| |
| #: readelf.c:11329 |
| #, c-format |
| msgid "2 bytes\n" |
| msgstr "2 bytes\n" |
| |
| #: readelf.c:11332 |
| #, c-format |
| msgid "4 bytes\n" |
| msgstr "4 bytes\n" |
| |
| #: readelf.c:11350 readelf.c:11368 readelf.c:11446 readelf.c:11467 |
| #, c-format |
| msgid "16-byte\n" |
| msgstr "16-byte\n" |
| |
| #: readelf.c:11383 |
| #, c-format |
| msgid "DSBT addressing not used\n" |
| msgstr "Đánh địa chỉ kiểu DSBT không được sử dụng\n" |
| |
| #: readelf.c:11386 |
| #, c-format |
| msgid "DSBT addressing used\n" |
| msgstr "Đánh địa chỉ kiểu DSBT được sử dụng\n" |
| |
| #: readelf.c:11401 |
| #, c-format |
| msgid "Data addressing position-dependent\n" |
| msgstr "Dữ liệu định địa chỉ phụ thuộc vị trí\n" |
| |
| #: readelf.c:11404 |
| #, c-format |
| msgid "Data addressing position-independent, GOT near DP\n" |
| msgstr "Dữ liệu định địa chỉ không phụ thuộc vị trí, GOT gần DP\n" |
| |
| #: readelf.c:11407 |
| #, c-format |
| msgid "Data addressing position-independent, GOT far from DP\n" |
| msgstr "Dữ liệu định địa chỉ không phụ thuộc vị trí, GOT cách xa DP\n" |
| |
| #: readelf.c:11422 |
| #, c-format |
| msgid "Code addressing position-dependent\n" |
| msgstr "Mã định địa chỉ phụ thuộc vị trí\n" |
| |
| #: readelf.c:11425 |
| #, c-format |
| msgid "Code addressing position-independent\n" |
| msgstr "Mã định địa chỉ không phụ thuộc vị trí\n" |
| |
| #: readelf.c:11531 |
| msgid "attributes" |
| msgstr "thuộc tính" |
| |
| #: readelf.c:11552 |
| #, c-format |
| msgid "ERROR: Bad section length (%d > %d)\n" |
| msgstr "LỖI: chiều dài phần sai (%d > %d)\n" |
| |
| #: readelf.c:11558 |
| #, c-format |
| msgid "Attribute Section: %s\n" |
| msgstr "Phần Thuộc tính: %s\n" |
| |
| #: readelf.c:11583 |
| #, c-format |
| msgid "ERROR: Bad subsection length (%d > %d)\n" |
| msgstr "LỖI: chiều dài phần phụ sai (%d > %d)\n" |
| |
| #: readelf.c:11595 |
| #, c-format |
| msgid "File Attributes\n" |
| msgstr "Thuộc tính Tập tin\n" |
| |
| #: readelf.c:11598 |
| #, c-format |
| msgid "Section Attributes:" |
| msgstr "Thuộc tính Phần:" |
| |
| #: readelf.c:11601 |
| #, c-format |
| msgid "Symbol Attributes:" |
| msgstr "Thuộc tính Ký hiệu:" |
| |
| #: readelf.c:11616 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown tag: %d\n" |
| msgstr "Thẻ không hiểu: %d\n" |
| |
| #. ??? Do something sensible, like dump hex. |
| #: readelf.c:11635 |
| #, c-format |
| msgid " Unknown section contexts\n" |
| msgstr " Không hiểu ngữ cảnh của phần\n" |
| |
| #: readelf.c:11642 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown format '%c'\n" |
| msgstr "Không hiểu định dạng “%c”\n" |
| |
| #: readelf.c:11693 readelf.c:11715 |
| msgid "<unknown>" |
| msgstr "<không hiểu>" |
| |
| #: readelf.c:11810 readelf.c:12344 |
| msgid "liblist section data" |
| msgstr "dữ liệu phần liblist" |
| |
| #: readelf.c:11813 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Section '.liblist' contains %lu entries:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phần “.liblist” có chứa %lu mục tin:\n" |
| |
| #: readelf.c:11815 |
| msgid " Library Time Stamp Checksum Version Flags\n" |
| msgstr " Thư viện Dấu vết Thời gian Tổng kiểm tra Phiên bản Các cờ\n" |
| |
| #: readelf.c:11841 |
| #, c-format |
| msgid "<corrupt: %9ld>" |
| msgstr "<hư hỏng: %9ld>" |
| |
| #: readelf.c:11846 |
| msgid " NONE" |
| msgstr "KHÔNG" |
| |
| #: readelf.c:11897 |
| msgid "options" |
| msgstr "tùy chọn" |
| |
| #: readelf.c:11928 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Section '%s' contains %d entries:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phần “%s” chứa %d mục nhập:\n" |
| |
| #: readelf.c:12089 |
| msgid "conflict list found without a dynamic symbol table\n" |
| msgstr "tìm được danh sách xung đột không có bảng ký hiệu động\n" |
| |
| #: readelf.c:12106 readelf.c:12121 |
| msgid "conflict" |
| msgstr "xung đột" |
| |
| #: readelf.c:12131 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Section '.conflict' contains %lu entries:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phần “.conflict” (xung đột) chứa %lu mục nhập:\n" |
| |
| #: readelf.c:12133 |
| msgid " Num: Index Value Name" |
| msgstr " Số: CMục Giá trị Tên" |
| |
| #: readelf.c:12145 readelf.c:12234 readelf.c:12305 |
| #, c-format |
| msgid "<corrupt: %14ld>" |
| msgstr "<hư hỏng: %14ld>" |
| |
| #: readelf.c:12167 |
| msgid "Global Offset Table data" |
| msgstr "Dữ liệu bảng khoảng bù toàn cục" |
| |
| #: readelf.c:12171 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Primary GOT:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "GOT chính:\n" |
| |
| #: readelf.c:12172 |
| #, c-format |
| msgid " Canonical gp value: " |
| msgstr " Giá trị gp chính tắc: " |
| |
| #: readelf.c:12176 readelf.c:12276 |
| #, c-format |
| msgid " Reserved entries:\n" |
| msgstr " Mục nhập dành riêng:\n" |
| |
| #: readelf.c:12177 |
| #, c-format |
| msgid " %*s %10s %*s Purpose\n" |
| msgstr " Mục đích %*s %10s %*s\n" |
| |
| #: readelf.c:12178 readelf.c:12195 readelf.c:12211 readelf.c:12278 |
| #: readelf.c:12287 |
| msgid "Address" |
| msgstr "Địa chỉ" |
| |
| #: readelf.c:12178 readelf.c:12195 readelf.c:12212 |
| msgid "Access" |
| msgstr "Truy cập" |
| |
| #: readelf.c:12179 readelf.c:12196 readelf.c:12213 readelf.c:12278 |
| #: readelf.c:12288 |
| msgid "Initial" |
| msgstr "Khởi tạo" |
| |
| #: readelf.c:12181 |
| #, c-format |
| msgid " Lazy resolver\n" |
| msgstr " Thiết bị Lazy\n" |
| |
| #: readelf.c:12187 |
| #, c-format |
| msgid " Module pointer (GNU extension)\n" |
| msgstr " Con trỏ môđun (phần mở rộng GNU)\n" |
| |
| #: readelf.c:12193 |
| #, c-format |
| msgid " Local entries:\n" |
| msgstr " Mục nhập cục bộ:\n" |
| |
| #: readelf.c:12209 |
| #, c-format |
| msgid " Global entries:\n" |
| msgstr " Mục nhập toàn cục:\n" |
| |
| #: readelf.c:12214 readelf.c:12289 |
| msgid "Sym.Val." |
| msgstr "Sym.Val." |
| |
| #. Note for translators: "Ndx" = abbreviated form of "Index". |
| #: readelf.c:12217 readelf.c:12289 |
| msgid "Ndx" |
| msgstr "Ndx" |
| |
| #: readelf.c:12217 readelf.c:12289 |
| msgid "Name" |
| msgstr "Tên" |
| |
| #: readelf.c:12271 |
| msgid "Procedure Linkage Table data" |
| msgstr "Dữ liệu bảng liên kết các thủ tục" |
| |
| #: readelf.c:12277 |
| #, c-format |
| msgid " %*s %*s Purpose\n" |
| msgstr " Mục đích %*s %*s\n" |
| |
| #: readelf.c:12280 |
| #, c-format |
| msgid " PLT lazy resolver\n" |
| msgstr "Bộ giải quyết PLT lazy\n" |
| |
| #: readelf.c:12282 |
| #, c-format |
| msgid " Module pointer\n" |
| msgstr " Con trỏ mô-đun\n" |
| |
| #: readelf.c:12285 |
| #, c-format |
| msgid " Entries:\n" |
| msgstr " Mục nhập:\n" |
| |
| #: readelf.c:12352 |
| msgid "liblist string table" |
| msgstr "bảng chuỗi danh sách thư viện" |
| |
| #: readelf.c:12362 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Library list section '%s' contains %lu entries:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phần danh sách thư viện “%s” chứa %lu mục nhập:\n" |
| |
| #: readelf.c:12366 |
| msgid " Library Time Stamp Checksum Version Flags" |
| msgstr " Thư viện Dấu vết Thời gian Tổng kiểm tra Phiên bản Các cờ" |
| |
| #: readelf.c:12416 |
| msgid "NT_AUXV (auxiliary vector)" |
| msgstr "NT_AUXV (véc-tơ phụ)" |
| |
| #: readelf.c:12418 |
| msgid "NT_PRSTATUS (prstatus structure)" |
| msgstr "NT_PRSTATUS (cấu trúc trạng thái prstatus)" |
| |
| #: readelf.c:12420 |
| msgid "NT_FPREGSET (floating point registers)" |
| msgstr "NT_FPREGSET (thanh ghi điểm phù động)" |
| |
| #: readelf.c:12422 |
| msgid "NT_PRPSINFO (prpsinfo structure)" |
| msgstr "NT_PRPSINFO (cấu trúc thông tin prpsinfo)" |
| |
| #: readelf.c:12424 |
| msgid "NT_TASKSTRUCT (task structure)" |
| msgstr "NT_TASKSTRUCT (cấu trúc tác vụ)" |
| |
| #: readelf.c:12426 |
| msgid "NT_PRXFPREG (user_xfpregs structure)" |
| msgstr "NT_PRXFPREG (cấu trúc “user_xfpregs”)" |
| |
| #: readelf.c:12428 |
| msgid "NT_PPC_VMX (ppc Altivec registers)" |
| msgstr "NT_PPC_VMX (thanh ghi ppc Altivec)" |
| |
| #: readelf.c:12430 |
| msgid "NT_PPC_VSX (ppc VSX registers)" |
| msgstr "NT_PPC_VSX (thanh ghi ppc VSX)" |
| |
| #: readelf.c:12432 |
| msgid "NT_X86_XSTATE (x86 XSAVE extended state)" |
| msgstr "NT_X86_XSTATE (trạng thái mở rộng x86 XSAVE)" |
| |
| #: readelf.c:12434 |
| msgid "NT_S390_HIGH_GPRS (s390 upper register halves)" |
| msgstr "NT_S390_HIGH_GPRS (nửa trên thanh ghi s390)" |
| |
| #: readelf.c:12436 |
| msgid "NT_S390_TIMER (s390 timer register)" |
| msgstr "NT_S390_TIMER (thanh ghi thời gian s390)" |
| |
| #: readelf.c:12438 |
| msgid "NT_S390_TODCMP (s390 TOD comparator register)" |
| msgstr "NT_S390_TODCMP (thanh ghi so sánh s390 TOD)" |
| |
| #: readelf.c:12440 |
| msgid "NT_S390_TODPREG (s390 TOD programmable register)" |
| msgstr "NT_S390_TODPREG (thanh ghi lập trình được s390 TOD )" |
| |
| #: readelf.c:12442 |
| msgid "NT_S390_CTRS (s390 control registers)" |
| msgstr "NT_S390_CTRS (các thanh ghi điều khiển s390)" |
| |
| #: readelf.c:12444 |
| msgid "NT_S390_PREFIX (s390 prefix register)" |
| msgstr "NT_S390_PREFIX (thanh ghi tiền tố s390)" |
| |
| #: readelf.c:12446 |
| msgid "NT_ARM_VFP (arm VFP registers)" |
| msgstr "NT_ARM_VFP (thanh ghi VFP arm)" |
| |
| #: readelf.c:12448 |
| msgid "NT_PSTATUS (pstatus structure)" |
| msgstr "NT_PSTATUS (cấu trúc trạng thái pstatus)" |
| |
| #: readelf.c:12450 |
| msgid "NT_FPREGS (floating point registers)" |
| msgstr "NT_FPREGS (thanh ghi điểm phù động)" |
| |
| #: readelf.c:12452 |
| msgid "NT_PSINFO (psinfo structure)" |
| msgstr "NT_PSINFO (cấu trúc thông tin psinfo)" |
| |
| #: readelf.c:12454 |
| msgid "NT_LWPSTATUS (lwpstatus_t structure)" |
| msgstr "NT_LWPSTATUS (cấu trúc trạng thái “lwpstatus_t”)" |
| |
| #: readelf.c:12456 |
| msgid "NT_LWPSINFO (lwpsinfo_t structure)" |
| msgstr "NT_LWPSINFO (cấu trúc thông tin “lwpsinfo_t”)" |
| |
| #: readelf.c:12458 |
| msgid "NT_WIN32PSTATUS (win32_pstatus structure)" |
| msgstr "NT_WIN32PSTATUS (cấu trúc trạng thái “win32_pstatus”)" |
| |
| #: readelf.c:12466 |
| msgid "NT_VERSION (version)" |
| msgstr "NT_VERSION (phiên bản)" |
| |
| #: readelf.c:12468 |
| msgid "NT_ARCH (architecture)" |
| msgstr "NT_ARCH (kiến trúc)" |
| |
| #: readelf.c:12473 readelf.c:12496 readelf.c:12575 readelf.c:12633 |
| #: readelf.c:12710 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown note type: (0x%08x)" |
| msgstr "Không hiểu kiểu ghi chú: (0x%08x)" |
| |
| #: readelf.c:12485 |
| msgid "NT_GNU_ABI_TAG (ABI version tag)" |
| msgstr "NT_GNU_ABI_TAG (thẻ phiên bản ABI)" |
| |
| #: readelf.c:12487 |
| msgid "NT_GNU_HWCAP (DSO-supplied software HWCAP info)" |
| msgstr "NT_GNU_HWCAP (thông tin HWCAP được DSO cung cấp)" |
| |
| #: readelf.c:12489 |
| msgid "NT_GNU_BUILD_ID (unique build ID bitstring)" |
| msgstr "NT_GNU_BUILD_ID (chuỗi bit có mã số xây dựng duy nhất)" |
| |
| #: readelf.c:12491 |
| msgid "NT_GNU_GOLD_VERSION (gold version)" |
| msgstr "NT_GNU_GOLD_VERSION (phiên bản gold)" |
| |
| #: readelf.c:12509 |
| #, c-format |
| msgid " Build ID: " |
| msgstr " ID xây dựng: " |
| |
| #: readelf.c:12548 |
| #, c-format |
| msgid " OS: %s, ABI: %ld.%ld.%ld\n" |
| msgstr " OS: %s, ABI: %ld.%ld.%ld\n" |
| |
| #. NetBSD core "procinfo" structure. |
| #: readelf.c:12565 |
| msgid "NetBSD procinfo structure" |
| msgstr "Cấu trúc thông tin tiến trình procinfo NetBSD" |
| |
| #: readelf.c:12592 readelf.c:12606 |
| msgid "PT_GETREGS (reg structure)" |
| msgstr "PT_GETREGS (cấu trúc thanh ghi)" |
| |
| #: readelf.c:12594 readelf.c:12608 |
| msgid "PT_GETFPREGS (fpreg structure)" |
| msgstr "PT_GETFPREGS (cấu trúc thanh ghi “fpreg”)" |
| |
| #: readelf.c:12627 |
| msgid "NT_STAPSDT (SystemTap probe descriptors)" |
| msgstr "NT_STAPSDT (bộ mô tả thăm dò SystemTap)" |
| |
| #: readelf.c:12660 |
| #, c-format |
| msgid " Provider: %s\n" |
| msgstr " Nơi cung cấp: %s\n" |
| |
| #: readelf.c:12661 |
| #, c-format |
| msgid " Name: %s\n" |
| msgstr " Tên: %s\n" |
| |
| #: readelf.c:12662 |
| #, c-format |
| msgid " Location: " |
| msgstr " Vị trí:" |
| |
| #: readelf.c:12664 |
| #, c-format |
| msgid ", Base: " |
| msgstr ", Cơ sở: " |
| |
| #: readelf.c:12666 |
| #, c-format |
| msgid ", Semaphore: " |
| msgstr ", Cờ hiệu:" |
| |
| #: readelf.c:12669 |
| #, c-format |
| msgid " Arguments: %s\n" |
| msgstr " Các đối số: %s\n" |
| |
| #: readelf.c:12682 |
| msgid "NT_VMS_MHD (module header)" |
| msgstr "NT_VMS_MHD (module header)" |
| |
| #: readelf.c:12684 |
| msgid "NT_VMS_LNM (language name)" |
| msgstr "NT_VMS_LNM (tên ngôn ngữ)" |
| |
| #: readelf.c:12686 |
| msgid "NT_VMS_SRC (source files)" |
| msgstr "NT_VMS_SRC (tập tin mã nguồn)" |
| |
| #: readelf.c:12690 |
| msgid "NT_VMS_EIDC (consistency check)" |
| msgstr "NT_VMS_EIDC (kiểm tra tính nhất quán)" |
| |
| #: readelf.c:12692 |
| msgid "NT_VMS_FPMODE (FP mode)" |
| msgstr "NT_VMS_FPMODE (chế độ FP)" |
| |
| #: readelf.c:12696 |
| msgid "NT_VMS_IMGNAM (image name)" |
| msgstr "NT_VMS_IMGNAM (tên ảnh)" |
| |
| #: readelf.c:12698 |
| msgid "NT_VMS_IMGID (image id)" |
| msgstr "NT_VMS_IMGID (id ảnh)" |
| |
| #: readelf.c:12700 |
| msgid "NT_VMS_LINKID (link id)" |
| msgstr "NT_VMS_LINKID (id liên kết)" |
| |
| #: readelf.c:12702 |
| msgid "NT_VMS_IMGBID (build id)" |
| msgstr "NT_VMS_IMGBID (id xây dựng)" |
| |
| #: readelf.c:12704 |
| msgid "NT_VMS_GSTNAM (sym table name)" |
| msgstr "NT_VMS_GSTNAM (tên bảng sym)" |
| |
| #: readelf.c:12724 |
| #, c-format |
| msgid " Creation date : %.17s\n" |
| msgstr " Ngày tạo : %.17s\n" |
| |
| #: readelf.c:12725 |
| #, c-format |
| msgid " Last patch date: %.17s\n" |
| msgstr " Ngày vá cuối : %.17s\n" |
| |
| #: readelf.c:12726 |
| #, c-format |
| msgid " Module name : %s\n" |
| msgstr " Tên mô-đun : %s\n" |
| |
| #: readelf.c:12727 |
| #, c-format |
| msgid " Module version : %s\n" |
| msgstr " Phiên bản môđun: %s\n" |
| |
| #: readelf.c:12730 |
| #, c-format |
| msgid " Invalid size\n" |
| msgstr " Kích cỡ sai\n" |
| |
| #: readelf.c:12733 |
| #, c-format |
| msgid " Language: %s\n" |
| msgstr " Ngôn ngữ: %s\n" |
| |
| #: readelf.c:12737 |
| #, c-format |
| msgid " Floating Point mode: " |
| msgstr " Chế độ dấu chấm động: " |
| |
| #: readelf.c:12742 |
| #, c-format |
| msgid " Link time: " |
| msgstr " Thời gian liên kết:" |
| |
| #: readelf.c:12748 |
| #, c-format |
| msgid " Patch time: " |
| msgstr " Thời gian vá: " |
| |
| #: readelf.c:12754 |
| #, c-format |
| msgid " Major id: %u, minor id: %u\n" |
| msgstr " id lớn: %u, id nhỏ: %u\n" |
| |
| #: readelf.c:12757 |
| #, c-format |
| msgid " Last modified : " |
| msgstr " Lần cuối sửa :" |
| |
| #: readelf.c:12760 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " Link flags : " |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Các cờ liên kết :" |
| |
| #: readelf.c:12763 |
| #, c-format |
| msgid " Header flags: 0x%08x\n" |
| msgstr "Các cờ phần đầu: 0x%08x\n" |
| |
| #: readelf.c:12765 |
| #, c-format |
| msgid " Image id : %s\n" |
| msgstr " id ảnh : %s\n" |
| |
| #: readelf.c:12769 |
| #, c-format |
| msgid " Image name: %s\n" |
| msgstr " Tên ảnh: %s\n" |
| |
| #: readelf.c:12772 |
| #, c-format |
| msgid " Global symbol table name: %s\n" |
| msgstr " Tên bảng ký hiệu toàn cục: %s\n" |
| |
| #: readelf.c:12775 |
| #, c-format |
| msgid " Image id: %s\n" |
| msgstr " id ảnh: %s\n" |
| |
| #: readelf.c:12778 |
| #, c-format |
| msgid " Linker id: %s\n" |
| msgstr "id bộ liên kết: %s\n" |
| |
| #: readelf.c:12853 |
| msgid "notes" |
| msgstr "ghi chú" |
| |
| #: readelf.c:12859 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Notes at offset 0x%08lx with length 0x%08lx:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Gặp ghi chú tại khoảng bù 0x%08lx có chiều dài 0x%08lx:\n" |
| |
| #: readelf.c:12861 |
| #, c-format |
| msgid " %-20s %10s\tDescription\n" |
| msgstr " %-20s %10s\tMô tả\n" |
| |
| #: readelf.c:12861 |
| msgid "Owner" |
| msgstr "Chủ sở hữu" |
| |
| #: readelf.c:12861 |
| msgid "Data size" |
| msgstr "Kích thước dữ liệu" |
| |
| #: readelf.c:12899 readelf.c:12912 |
| #, c-format |
| msgid "corrupt note found at offset %lx into core notes\n" |
| msgstr "tìm thấy ghi chú bị hỏng tại khoảng bù %lx vào ghi chú lõi\n" |
| |
| #: readelf.c:12901 readelf.c:12914 |
| #, c-format |
| msgid " type: %lx, namesize: %08lx, descsize: %08lx\n" |
| msgstr " kiểu: %lx, cỡ_tên: %08lx, cỡ_mô_tả: %08lx\n" |
| |
| #: readelf.c:13010 |
| #, c-format |
| msgid "No note segments present in the core file.\n" |
| msgstr "Không có phân đoạn ghi chú trong tập tin lõi.\n" |
| |
| #: readelf.c:13102 |
| msgid "" |
| "This instance of readelf has been built without support for a\n" |
| "64 bit data type and so it cannot read 64 bit ELF files.\n" |
| msgstr "" |
| "Tức thời readelf này đã được xây dựng\n" |
| "không có hỗ trợ kiểu dữ liệu 64-bit\n" |
| "nên không thể đọc tập tin ELF kiểu 64-bit.\n" |
| |
| #: readelf.c:13149 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Failed to read file header\n" |
| msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu tập tin\n" |
| |
| #: readelf.c:13163 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "File: %s\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Tập tin: %s\n" |
| |
| #: readelf.c:13335 |
| #, c-format |
| msgid "%s: unable to dump the index as none was found\n" |
| msgstr "%s: không thể đổ chỉ mục vì không tìm thấy\n" |
| |
| #: readelf.c:13341 |
| #, c-format |
| msgid "Index of archive %s: (%ld entries, 0x%lx bytes in the symbol table)\n" |
| msgstr "Chỉ mục của kho lưu %s: (%ld mục nhập, 0x%lx byte trong bảng ký hiệu)\n" |
| |
| #: readelf.c:13359 |
| #, c-format |
| msgid "Binary %s contains:\n" |
| msgstr "Bản nhị phân %s chứa:\n" |
| |
| #: readelf.c:13367 |
| #, c-format |
| msgid "%s: end of the symbol table reached before the end of the index\n" |
| msgstr "%s: gặp kết thúc bảng ký hiệu đằng trước kết thúc chỉ mục\n" |
| |
| #: readelf.c:13378 |
| #, c-format |
| msgid "%s: symbols remain in the index symbol table, but without corresponding entries in the index table\n" |
| msgstr "%s: có ký hiệu còn lại trong bảng ký hiệu chỉ mục, mà không có mục nhập tương ứng trong bảng chỉ mục\n" |
| |
| #: readelf.c:13383 |
| #, c-format |
| msgid "%s: failed to seek back to start of object files in the archive\n" |
| msgstr "%s: gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc ngược về đầu của các tập tin đối tượng trong kho lưu\n" |
| |
| #: readelf.c:13466 readelf.c:13549 |
| #, c-format |
| msgid "Input file '%s' is not readable.\n" |
| msgstr "Không đọc được tập tin đầu vào “%s”.\n" |
| |
| #: readelf.c:13488 |
| #, c-format |
| msgid "%s: failed to seek to archive member.\n" |
| msgstr "%s: lỗi di chuyển vị trí đọc đến thành viên kho lưu.\n" |
| |
| #: readelf.c:13567 |
| #, c-format |
| msgid "File %s is not an archive so its index cannot be displayed.\n" |
| msgstr "Tập tin %s không phải là một kho lưu thì không có chỉ mục để hiển thị.\n" |
| |
| #: rename.c:124 |
| #, c-format |
| msgid "%s: cannot set time: %s" |
| msgstr "%s: không thể đặt thời gian: %s" |
| |
| #. We have to clean up here. |
| #: rename.c:159 rename.c:197 |
| #, c-format |
| msgid "unable to rename '%s'; reason: %s" |
| msgstr "không thể thay tên “%s”; lý do: %s" |
| |
| #: rename.c:205 |
| #, c-format |
| msgid "unable to copy file '%s'; reason: %s" |
| msgstr "không thể sao chép tập tin “%s”; lý do: %s" |
| |
| #: resbin.c:120 |
| #, c-format |
| msgid "%s: not enough binary data" |
| msgstr "%s: không đủ dữ liệu nhị phân" |
| |
| #: resbin.c:136 |
| msgid "null terminated unicode string" |
| msgstr "chuỗi Unicode được chấm dứt vô giá trị" |
| |
| #: resbin.c:163 resbin.c:169 |
| msgid "resource ID" |
| msgstr "mã số tài nguyên" |
| |
| #: resbin.c:208 |
| msgid "cursor" |
| msgstr "con chạy" |
| |
| #: resbin.c:239 resbin.c:246 |
| msgid "menu header" |
| msgstr "dòng đầu trình đơn" |
| |
| #: resbin.c:255 |
| msgid "menuex header" |
| msgstr "dòng đầu trình đơn menuex" |
| |
| #: resbin.c:259 |
| msgid "menuex offset" |
| msgstr "khoảng bù trình đơn menuex" |
| |
| #: resbin.c:264 |
| #, c-format |
| msgid "unsupported menu version %d" |
| msgstr "phiên bản trình đơn không được hỗ trợ %d" |
| |
| #: resbin.c:289 resbin.c:304 resbin.c:366 |
| msgid "menuitem header" |
| msgstr "dòng đầu mục trình đơn" |
| |
| #: resbin.c:396 |
| msgid "menuitem" |
| msgstr "mục trình đơn" |
| |
| #: resbin.c:433 resbin.c:461 |
| msgid "dialog header" |
| msgstr "dòng đầu đối thoại" |
| |
| #: resbin.c:451 |
| #, c-format |
| msgid "unexpected DIALOGEX version %d" |
| msgstr "gặp phiên bản DIALOGEX bất thường %d" |
| |
| #: resbin.c:496 |
| msgid "dialog font point size" |
| msgstr "kích cỡ điểm phông chữ đối thoại" |
| |
| #: resbin.c:504 |
| msgid "dialogex font information" |
| msgstr "thông tin phông chữ đối thoại dialogex" |
| |
| #: resbin.c:530 resbin.c:548 |
| msgid "dialog control" |
| msgstr "điều khiển đối thoại" |
| |
| #: resbin.c:540 |
| msgid "dialogex control" |
| msgstr "điều khiển đối thoại dialogex" |
| |
| #: resbin.c:569 |
| msgid "dialog control end" |
| msgstr "kết thúc điều khiển đối thoại" |
| |
| #: resbin.c:581 |
| msgid "dialog control data" |
| msgstr "dữ liệu điều khiển đối thoại" |
| |
| #: resbin.c:621 |
| msgid "stringtable string length" |
| msgstr "chiều dài bảng chuỗi" |
| |
| #: resbin.c:631 |
| msgid "stringtable string" |
| msgstr "chuỗi kiểu bảng chuỗi" |
| |
| #: resbin.c:661 |
| msgid "fontdir header" |
| msgstr "dòng đầu thư mục phông chữ" |
| |
| #: resbin.c:675 |
| msgid "fontdir" |
| msgstr "thư mục phông chữ" |
| |
| #: resbin.c:692 |
| msgid "fontdir device name" |
| msgstr "tên thiết bị thư mục phông chữ" |
| |
| #: resbin.c:698 |
| msgid "fontdir face name" |
| msgstr "tên mặt chữ thư mục phông chữ" |
| |
| #: resbin.c:738 |
| msgid "accelerator" |
| msgstr "phím tắt" |
| |
| #: resbin.c:797 |
| msgid "group cursor header" |
| msgstr "dòng đầu con chạy nhóm" |
| |
| #: resbin.c:801 resrc.c:1355 |
| #, c-format |
| msgid "unexpected group cursor type %d" |
| msgstr "kiểu con chạy nhóm bất thường %d" |
| |
| #: resbin.c:816 |
| msgid "group cursor" |
| msgstr "con chạy nhóm" |
| |
| #: resbin.c:852 |
| msgid "group icon header" |
| msgstr "dòng đầu biểu tượng nhóm" |
| |
| #: resbin.c:856 resrc.c:1302 |
| #, c-format |
| msgid "unexpected group icon type %d" |
| msgstr "kiểu biểu tượng nhóm bất thường %d" |
| |
| #: resbin.c:871 |
| msgid "group icon" |
| msgstr "biểu tượng nhóm" |
| |
| #: resbin.c:935 resbin.c:1173 |
| msgid "unexpected version string" |
| msgstr "chuỗi phiên bản bất thường" |
| |
| #: resbin.c:966 |
| #, c-format |
| msgid "version length %d does not match resource length %lu" |
| msgstr "chiều dài phiên bản %d không tương ứng với chiều dài tài nguyên %lu." |
| |
| #: resbin.c:970 |
| #, c-format |
| msgid "unexpected version type %d" |
| msgstr "kiểu phiên bản bất thường %d" |
| |
| #: resbin.c:982 |
| #, c-format |
| msgid "unexpected fixed version information length %ld" |
| msgstr "chiều dài thông tin phiên bản cố định bất thường %ld" |
| |
| #: resbin.c:985 |
| msgid "fixed version info" |
| msgstr "thông tin phiên bản cố định" |
| |
| #: resbin.c:989 |
| #, c-format |
| msgid "unexpected fixed version signature %lu" |
| msgstr "chữ ký phiên bản cố định bất thường %lu" |
| |
| #: resbin.c:993 |
| #, c-format |
| msgid "unexpected fixed version info version %lu" |
| msgstr "phiên bản thông tin phiên bản cố định %lu" |
| |
| #: resbin.c:1022 |
| msgid "version var info" |
| msgstr "thông tin tạm phiên bản" |
| |
| #: resbin.c:1039 |
| #, c-format |
| msgid "unexpected stringfileinfo value length %ld" |
| msgstr "chiều dài giá trị thông tin tập tin chuỗi bất thường %ld" |
| |
| #: resbin.c:1059 |
| msgid "version stringtable" |
| msgstr "bảng chuỗi phiên bản" |
| |
| #: resbin.c:1067 |
| #, c-format |
| msgid "unexpected version stringtable value length %ld" |
| msgstr "chiều dài giá trị bảng chuỗi phiên bản bất thường %ld" |
| |
| #: resbin.c:1084 |
| msgid "version string" |
| msgstr "chuỗi phiên bản" |
| |
| #: resbin.c:1101 |
| #, c-format |
| msgid "unexpected version string length %ld != %ld + %ld" |
| msgstr "chiều dài chuỗi phiên bản bất thường %ld != %ld + %ld" |
| |
| #: resbin.c:1108 |
| #, c-format |
| msgid "unexpected version string length %ld < %ld" |
| msgstr "chiều dài chuỗi phiên bản bất thường %ld < %ld" |
| |
| #: resbin.c:1133 |
| #, c-format |
| msgid "unexpected varfileinfo value length %ld" |
| msgstr "chiều dài giá trị thông tin tập tin tạm bất thường %ld" |
| |
| #: resbin.c:1152 |
| msgid "version varfileinfo" |
| msgstr "thông tin tập tin tạm phiên bản" |
| |
| #: resbin.c:1167 |
| #, c-format |
| msgid "unexpected version value length %ld" |
| msgstr "chiều dài giá trị phiên bản bất thường %ld" |
| |
| #: rescoff.c:124 |
| msgid "filename required for COFF input" |
| msgstr "tên tập tin cần thiết cho dữ liệu nhập COFF" |
| |
| #: rescoff.c:141 |
| #, c-format |
| msgid "%s: no resource section" |
| msgstr "%s: không có phần tài nguyên" |
| |
| #: rescoff.c:173 |
| #, c-format |
| msgid "%s: %s: address out of bounds" |
| msgstr "%s: %s: địa chỉ ở ngoài phạm vi" |
| |
| #: rescoff.c:190 |
| msgid "directory" |
| msgstr "thư mục" |
| |
| #: rescoff.c:218 |
| msgid "named directory entry" |
| msgstr "mục nhập thư mục có tên" |
| |
| #: rescoff.c:227 |
| msgid "directory entry name" |
| msgstr "tên mục nhập thư mục" |
| |
| #: rescoff.c:247 |
| msgid "named subdirectory" |
| msgstr "thư mục con có tên" |
| |
| #: rescoff.c:255 |
| msgid "named resource" |
| msgstr "tài nguyên có tên" |
| |
| #: rescoff.c:270 |
| msgid "ID directory entry" |
| msgstr "mục nhập thư mục ID" |
| |
| #: rescoff.c:287 |
| msgid "ID subdirectory" |
| msgstr "thư mục con ID" |
| |
| #: rescoff.c:295 |
| msgid "ID resource" |
| msgstr "tài nguyên ID" |
| |
| #: rescoff.c:320 |
| msgid "resource type unknown" |
| msgstr "không hiểu kiểu tài nguyên" |
| |
| #: rescoff.c:323 |
| msgid "data entry" |
| msgstr "mục nhập dữ liệu" |
| |
| #: rescoff.c:331 |
| msgid "resource data" |
| msgstr "dữ liệu tài nguyên" |
| |
| #: rescoff.c:336 |
| msgid "resource data size" |
| msgstr "kích cỡ dữ liệu tài nguyên" |
| |
| #: rescoff.c:431 |
| msgid "filename required for COFF output" |
| msgstr "tên tập tin cần thiết cho kết xuất COFF" |
| |
| #: rescoff.c:715 |
| msgid "can't get BFD_RELOC_RVA relocation type" |
| msgstr "không thể lấy kiểu việc tái định vị “BFD_RELOC_RVA”" |
| |
| #: resrc.c:262 resrc.c:333 |
| #, c-format |
| msgid "can't open temporary file `%s': %s" |
| msgstr "không thể mở tập tin tạm thời “%s”: %s" |
| |
| #: resrc.c:268 |
| #, c-format |
| msgid "can't redirect stdout: `%s': %s" |
| msgstr "không thể chuyển hướng đầu ra tiêu chuẩn “%s”: %s" |
| |
| #: resrc.c:329 |
| #, c-format |
| msgid "can't execute `%s': %s" |
| msgstr "không thể thực hiện “%s”: %s" |
| |
| #: resrc.c:338 |
| #, c-format |
| msgid "Using temporary file `%s' to read preprocessor output\n" |
| msgstr "Đang dùng tập tin tạm thời “%s” để đọc kết xuất bộ tiền xử lý\n" |
| |
| #: resrc.c:345 |
| #, c-format |
| msgid "can't popen `%s': %s" |
| msgstr "không thể popen “%s”: %s" |
| |
| #: resrc.c:347 |
| #, c-format |
| msgid "Using popen to read preprocessor output\n" |
| msgstr "Đang dùng popen để đọc kết xuất bộ tiền xử lý\n" |
| |
| #: resrc.c:413 |
| #, c-format |
| msgid "Tried `%s'\n" |
| msgstr "Đã thử “%s”\n" |
| |
| #: resrc.c:424 |
| #, c-format |
| msgid "Using `%s'\n" |
| msgstr "Đang dùng “%s”\n" |
| |
| #: resrc.c:608 |
| msgid "preprocessing failed." |
| msgstr "lỗi tiền xử lý." |
| |
| #: resrc.c:639 |
| #, c-format |
| msgid "%s: unexpected EOF" |
| msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin bất thường" |
| |
| #: resrc.c:688 |
| #, c-format |
| msgid "%s: read of %lu returned %lu" |
| msgstr "%s: việc đọc %lu đã trả lại %lu" |
| |
| #: resrc.c:727 resrc.c:1502 |
| #, c-format |
| msgid "stat failed on bitmap file `%s': %s" |
| msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin mảng ảnh “%s”: %s" |
| |
| #: resrc.c:778 |
| #, c-format |
| msgid "cursor file `%s' does not contain cursor data" |
| msgstr "tập tin con chạy “%s” không chứa dữ liệu con chạy" |
| |
| #: resrc.c:810 resrc.c:1210 |
| #, c-format |
| msgid "%s: fseek to %lu failed: %s" |
| msgstr "%s: gặp lỗi khi fseek tới %lu: %s" |
| |
| #: resrc.c:936 |
| msgid "help ID requires DIALOGEX" |
| msgstr "mã số trợ giúp cần thiết DIALOGEX" |
| |
| #: resrc.c:938 |
| msgid "control data requires DIALOGEX" |
| msgstr "dữ liệu điều khiển cần thiết DIALOGEX" |
| |
| #: resrc.c:966 |
| #, c-format |
| msgid "stat failed on font file `%s': %s" |
| msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin phông chữ “%s”: %s" |
| |
| #: resrc.c:1179 |
| #, c-format |
| msgid "icon file `%s' does not contain icon data" |
| msgstr "tập tin biểu tượng “%s” không chứa dữ liệu biểu tượng" |
| |
| #: resrc.c:1724 resrc.c:1759 |
| #, c-format |
| msgid "stat failed on file `%s': %s" |
| msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin “%s”: %s" |
| |
| #: resrc.c:1958 |
| #, c-format |
| msgid "can't open `%s' for output: %s" |
| msgstr "không thể mở “%s” cho kết xuất: %s" |
| |
| #: size.c:79 |
| #, c-format |
| msgid " Displays the sizes of sections inside binary files\n" |
| msgstr " Hiển thị kích cỡ của các phần bên trong tập tin nhị phân\n" |
| |
| #: size.c:80 |
| #, c-format |
| msgid " If no input file(s) are specified, a.out is assumed\n" |
| msgstr " Không ghi rõ tập tin nhập vào thì giả sử <a.out>\n" |
| |
| #: size.c:81 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " The options are:\n" |
| " -A|-B --format={sysv|berkeley} Select output style (default is %s)\n" |
| " -o|-d|-x --radix={8|10|16} Display numbers in octal, decimal or hex\n" |
| " -t --totals Display the total sizes (Berkeley only)\n" |
| " --common Display total size for *COM* syms\n" |
| " --target=<bfdname> Set the binary file format\n" |
| " @<file> Read options from <file>\n" |
| " -h --help Display this information\n" |
| " -v --version Display the program's version\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| " Tùy chọn:\n" |
| " -A|-B --format={sysv|berkeley} Chọn kiểu dáng kết xuất (mặc định là %s)\n" |
| " -o|-d|-x --radix={8|10|16} Hiển thị các số dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n" |
| " -t --totals Hiển thị các kích cỡ tổng cộng (chỉ Berkeley)\n" |
| " --common Hiển thị kích cỡ tổng cổng cho các sym *COM*\n" |
| " --target=<tên_bfd> Đặt định dạng tập tin nhị phân\n" |
| " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" |
| " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n" |
| " -v --version Hiển thị phiên bản của chương trình này\n" |
| "\n" |
| |
| #: size.c:160 |
| #, c-format |
| msgid "invalid argument to --format: %s" |
| msgstr "đối số không hợp lệ tới “--format” (định dạng): %s" |
| |
| #: size.c:187 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid radix: %s\n" |
| msgstr "Cơ số không hợp lệ: %s\n" |
| |
| #: srconv.c:1733 |
| #, c-format |
| msgid "Convert a COFF object file into a SYSROFF object file\n" |
| msgstr "Chuyển đổi một tập tin đối tượng COFF thành một tập tin đối tượng SYSROFF\n" |
| |
| #: srconv.c:1734 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " The options are:\n" |
| " -q --quick (Obsolete - ignored)\n" |
| " -n --noprescan Do not perform a scan to convert commons into defs\n" |
| " -d --debug Display information about what is being done\n" |
| " @<file> Read options from <file>\n" |
| " -h --help Display this information\n" |
| " -v --version Print the program's version number\n" |
| msgstr "" |
| " Tùy chọn:\n" |
| " -q --quick (Cũ nên bị bỏ qua)\n" |
| " -n --noprescan Đừng quét để chuyển đổi các điều dùng chung (common)\n" |
| " thành lời định nghĩa (def)\n" |
| " -d --debug Hiển thị thông tin về hành động hiện thời\n" |
| " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n" |
| " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n" |
| " -v --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n" |
| |
| #: srconv.c:1880 |
| #, c-format |
| msgid "unable to open output file %s" |
| msgstr "không thể mở tập tin kết xuất %s" |
| |
| #: stabs.c:328 stabs.c:1717 |
| msgid "numeric overflow" |
| msgstr "tràn thuộc số" |
| |
| #: stabs.c:338 |
| #, c-format |
| msgid "Bad stab: %s\n" |
| msgstr "stab sai: %s\n" |
| |
| #: stabs.c:346 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: %s: %s\n" |
| msgstr "Cảnh báo: %s: %s\n" |
| |
| #: stabs.c:456 |
| #, c-format |
| msgid "N_LBRAC not within function\n" |
| msgstr "“N_LBRAC” không phải bên trong hàm\n" |
| |
| #: stabs.c:495 |
| #, c-format |
| msgid "Too many N_RBRACs\n" |
| msgstr "Quá nhiều “N_RBRAC”\n" |
| |
| #: stabs.c:727 |
| msgid "unknown C++ encoded name" |
| msgstr "không hiểu tên mã C++" |
| |
| #. Complain and keep going, so compilers can invent new |
| #. cross-reference types. |
| #: stabs.c:1262 |
| msgid "unrecognized cross reference type" |
| msgstr "không nhận ra kiểu tham chiếu chéo" |
| |
| #. Does this actually ever happen? Is that why we are worrying |
| #. about dealing with it rather than just calling error_type? |
| #: stabs.c:1809 |
| msgid "missing index type" |
| msgstr "thiếu kiểu chỉ mục" |
| |
| #: stabs.c:2129 |
| msgid "unknown virtual character for baseclass" |
| msgstr "không hiểu ký tự ảo cho lớp cơ sở" |
| |
| #: stabs.c:2147 |
| msgid "unknown visibility character for baseclass" |
| msgstr "không hiểu ký tự tình trạng hiển thị cho hạng cơ bản" |
| |
| #: stabs.c:2337 |
| msgid "unnamed $vb type" |
| msgstr "kiểu $vb chưa có tên" |
| |
| #: stabs.c:2343 |
| msgid "unrecognized C++ abbreviation" |
| msgstr "không nhận ra lời viết tắt C++" |
| |
| #: stabs.c:2419 |
| msgid "unknown visibility character for field" |
| msgstr "không hiểu ký tự tình trạng hiển thị cho trường" |
| |
| #: stabs.c:2679 |
| msgid "const/volatile indicator missing" |
| msgstr "thiếu chỉ thị bất biến/hay thay đổi" |
| |
| #: stabs.c:2924 |
| #, c-format |
| msgid "No mangling for \"%s\"\n" |
| msgstr "Không có việc tháo gỡ cho “%s”\n" |
| |
| #: stabs.c:3224 |
| msgid "Undefined N_EXCL" |
| msgstr "Chưa định nghĩa “N_EXCL”" |
| |
| #: stabs.c:3304 |
| #, c-format |
| msgid "Type file number %d out of range\n" |
| msgstr "Con số kiểu tập tin %d ở ngoài phạm vi\n" |
| |
| #: stabs.c:3309 |
| #, c-format |
| msgid "Type index number %d out of range\n" |
| msgstr "Con số kiểu chỉ mục %d ở ngoài phạm vi\n" |
| |
| #: stabs.c:3388 |
| #, c-format |
| msgid "Unrecognized XCOFF type %d\n" |
| msgstr "Không nhận ra kiểu XCOFF %d\n" |
| |
| #: stabs.c:3680 |
| #, c-format |
| msgid "bad mangled name `%s'\n" |
| msgstr "tên đã rối sai “%s”\n" |
| |
| #: stabs.c:3775 |
| #, c-format |
| msgid "no argument types in mangled string\n" |
| msgstr "không có kiểu đối số trong chuỗi đã rối\n" |
| |
| #: stabs.c:5125 |
| #, c-format |
| msgid "Demangled name is not a function\n" |
| msgstr "Tên đã tháo gỡ không phải là hàm\n" |
| |
| #: stabs.c:5167 |
| #, c-format |
| msgid "Unexpected type in v3 arglist demangling\n" |
| msgstr "Gặp kiểu bất thường trong việc tháo gỡ danh sách đối số v3\n" |
| |
| #: stabs.c:5234 |
| #, c-format |
| msgid "Unrecognized demangle component %d\n" |
| msgstr "Không nhận ra thành phần tháo gỡ %d\n" |
| |
| #: stabs.c:5286 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to print demangled template\n" |
| msgstr "Lỗi in ra biểu mẫu đã tháo gỡ\n" |
| |
| #: stabs.c:5366 |
| #, c-format |
| msgid "Couldn't get demangled builtin type\n" |
| msgstr "Không thể lấy kiểu dựng sẳn (builtin) đã tháo gỡ\n" |
| |
| #: stabs.c:5415 |
| #, c-format |
| msgid "Unexpected demangled varargs\n" |
| msgstr "Gặp một số varargs đã tháo gỡ bất thường\n" |
| |
| #: stabs.c:5422 |
| #, c-format |
| msgid "Unrecognized demangled builtin type\n" |
| msgstr "Không nhận ra kiểu dựng sẳn (builtin) đã tháo gỡ\n" |
| |
| #: strings.c:186 strings.c:245 |
| #, c-format |
| msgid "invalid integer argument %s" |
| msgstr "đối số kiểu số nguyên vẫn không hợp lệ %s" |
| |
| #: strings.c:248 |
| #, c-format |
| msgid "invalid minimum string length %d" |
| msgstr "sai đắt chiều dài chuỗi tối thiểu %d" |
| |
| #: strings.c:651 |
| #, c-format |
| msgid " Display printable strings in [file(s)] (stdin by default)\n" |
| msgstr " Hiển thị các chuỗi có khả năng in trong [tập tin...] (mặc định là đầu vào tiêu chuẩn)\n" |
| |
| #: strings.c:652 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " The options are:\n" |
| " -a - --all Scan the entire file, not just the data section\n" |
| " -f --print-file-name Print the name of the file before each string\n" |
| " -n --bytes=[number] Locate & print any NUL-terminated sequence of at\n" |
| " -<number> least [number] characters (default 4).\n" |
| " -t --radix={o,d,x} Print the location of the string in base 8, 10 or 16\n" |
| " -o An alias for --radix=o\n" |
| " -T --target=<BFDNAME> Specify the binary file format\n" |
| " -e --encoding={s,S,b,l,B,L} Select character size and endianness:\n" |
| " s = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n" |
| " @<file> Read options from <file>\n" |
| " -h --help Display this information\n" |
| " -v -V --version Print the program's version number\n" |
| msgstr "" |
| " Tùy chọn:\n" |
| " -a - --all Quét toàn bộ tập tin, không chỉ phần dữ liệu\n" |
| " -f --print-file-name Hiển thị tên tập tin ở trước mỗi chuỗi\n" |
| " -n --bytes=[số] Tìm và in ra dãy đã chấm dứt NUL nào có ít nhất\n" |
| " -<số> Số ký tự này (mặc định là 4).\n" |
| " -t --radix={o,d,x} In ra địa điểm của chuỗi dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n" |
| " -o Bí danh của “--radix=o” \n" |
| " -T --target=<TÊN_BFD> Ghi rõ định dạng tập tin nhị phân\n" |
| " -e --encoding={s,S,b,l,B,L}\n" |
| " Chọn kích cỡ ký tự và tình trạng cuối (endian):\n" |
| " s = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n" |
| " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" |
| " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n" |
| " -v -V --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n" |
| |
| #: sysdump.c:66 |
| msgid "*undefined*" |
| msgstr "*chưa định nghĩa*" |
| |
| #: sysdump.c:137 |
| #, c-format |
| msgid "SUM IS %x\n" |
| msgstr "SUM IS %x\n" |
| |
| #: sysdump.c:503 |
| #, c-format |
| msgid "GOT A %x\n" |
| msgstr "GOT A %x\n" |
| |
| #: sysdump.c:521 |
| #, c-format |
| msgid "WANTED %x!!\n" |
| msgstr "MUỐN %x!!\n" |
| |
| #: sysdump.c:539 |
| msgid "SYMBOL INFO" |
| msgstr "SYMBOL INFO" |
| |
| #: sysdump.c:557 |
| msgid "DERIVED TYPE" |
| msgstr "DERIVED TYPE" |
| |
| #: sysdump.c:614 |
| msgid "MODULE***\n" |
| msgstr "MODULE***\n" |
| |
| #: sysdump.c:647 |
| #, c-format |
| msgid "Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n" |
| msgstr "In ra lời giải dịch tập tin đối tượng SYSROFF cho người đọc được\n" |
| |
| #: sysdump.c:648 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " The options are:\n" |
| " -h --help Display this information\n" |
| " -v --version Print the program's version number\n" |
| msgstr "" |
| " Tùy chọn:\n" |
| " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n" |
| " -v --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n" |
| |
| #: sysdump.c:715 |
| #, c-format |
| msgid "cannot open input file %s" |
| msgstr "không thể mở tập tin nhập liệu %s" |
| |
| #: version.c:36 |
| #, c-format |
| msgid "Copyright 2011 Free Software Foundation, Inc.\n" |
| msgstr "Tác quyền năm 2011 của Tổ chức Phần mềm Tự do.\n" |
| |
| #: version.c:37 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "This program is free software; you may redistribute it under the terms of\n" |
| "the GNU General Public License version 3 or (at your option) any later version.\n" |
| "This program has absolutely no warranty.\n" |
| msgstr "" |
| "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có quyền phát hành lại\n" |
| "nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL)\n" |
| "phiên bản 3 hoặc (tùy chọn) bắt cứ phiên bản sau nào.\n" |
| "Chương trình này không bảo đảm gì cả.\n" |
| |
| #: windmc.c:190 |
| #, c-format |
| msgid "can't create %s file `%s' for output.\n" |
| msgstr "không thể tạo %s tập tin “%s” để kết xuất.\n" |
| |
| #: windmc.c:198 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file]\n" |
| msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn] [tập_tin_nhập]\n" |
| |
| #: windmc.c:200 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " The options are:\n" |
| " -a --ascii_in Read input file as ASCII file\n" |
| " -A --ascii_out Write binary messages as ASCII\n" |
| " -b --binprefix .bin filename is prefixed by .mc filename_ for uniqueness.\n" |
| " -c --customflag Set custom flags for messages\n" |
| " -C --codepage_in=<val> Set codepage when reading mc text file\n" |
| " -d --decimal_values Print values to text files decimal\n" |
| " -e --extension=<extension> Set header extension used on export header file\n" |
| " -F --target <target> Specify output target for endianness.\n" |
| " -h --headerdir=<directory> Set the export directory for headers\n" |
| " -u --unicode_in Read input file as UTF16 file\n" |
| " -U --unicode_out Write binary messages as UFT16\n" |
| " -m --maxlength=<val> Set the maximal allowed message length\n" |
| " -n --nullterminate Automatic add a zero termination to strings\n" |
| " -o --hresult_use Use HRESULT definition instead of status code definition\n" |
| " -O --codepage_out=<val> Set codepage used for writing text file\n" |
| " -r --rcdir=<directory> Set the export directory for rc files\n" |
| " -x --xdbg=<directory> Where to create the .dbg C include file\n" |
| " that maps message ID's to their symbolic name.\n" |
| msgstr "" |
| " Các tùy chọn là:\n" |
| " -a --ascii_in Đọc tập tin nhập vào dạng tập tin ASCII\n" |
| " -A --ascii_out Ghi các thông điệp nhị phân dạng ASCII\n" |
| " -b --binprefix Tên tập tin “.bin” có tiền tố “.mc filename_” để duy nhất.\n" |
| " -c --customflag Đặt các _cờ riêng_ cho thông điệp\n" |
| " -C --codepage_in=<giá_trị> Đặt trang mã khi đọc tập tin văn bản mc\n" |
| " -d --decimal_values In ra các giá trị vào tập tin văn bản thập phân\n" |
| " -e --extension=<phần_mở_rộng> Đặt đuôi mở rộng sử dụng khi xuất tập tin phần đầu\n" |
| " -F --target <đích> Ghi rõ đích xuất cho endianness\n" |
| " -h --headerdir=<thư_mục> Đặt thư mục xuất khẩu cho các phần đầu\n" |
| " -u --unicode_in Đọc tập tin nhập vào dạng UTF16\n" |
| " -U --unicode_out Ghi các thông điệp nhị phân dạng UFT16\n" |
| " -m --maxlength=<giá_trị> Đặt độ dài thông điệp tối đa được phép\n" |
| " -n --nullterminate Tự động thêm vào chuỗi sự chấm dứt số không\n" |
| " -o --hresult_use _Dùng_ lời xác định HRESULT thay cho\n" |
| "\t\tlời xác định mã trạng thái\n" |
| " -O --codepage_out=<giá_trị> Đặt trang mã dùng để ghi tập tin văn bản\n" |
| " -r --rcdir=<thư_mục> Đặt thư mục xuất khẩu cho các tập tin rc\n" |
| " -x --xdbg=<thư_mục> Nơi cần tạo tập tin bao gồm C .dbg mà ánh xạ các mã\n" |
| " nhận diện thông điệp tới tên kiểu ký hiệu của nó.\n" |
| |
| #: windmc.c:220 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -H --help Print this help message\n" |
| " -v --verbose Verbose - tells you what it's doing\n" |
| " -V --version Print version information\n" |
| msgstr "" |
| " -H --help In ra trợ giúp này\n" |
| " -v --verbose Hiển thị chi tiết về tiến hành\n" |
| " -V --version In ra thông tin về phiên bản\n" |
| |
| #: windmc.c:261 windres.c:411 |
| #, c-format |
| msgid "%s: warning: " |
| msgstr "%s: cảnh báo: " |
| |
| #: windmc.c:262 |
| #, c-format |
| msgid "A codepage was specified switch `%s' and UTF16.\n" |
| msgstr "Một trang mã được chỉ định chuyển đổi giữa “%s” và UTF16.\n" |
| |
| #: windmc.c:263 |
| #, c-format |
| msgid "\tcodepage settings are ignored.\n" |
| msgstr "\tcài đặt trang mã bị bỏ qua.\n" |
| |
| #: windmc.c:307 |
| msgid "try to add a ill language." |
| msgstr "thử thêm một ngôn ngữ sai." |
| |
| #: windmc.c:1116 |
| #, c-format |
| msgid "unable to open file `%s' for input.\n" |
| msgstr "không thể mở tập tin “%s” để nhập.\n" |
| |
| #: windmc.c:1124 |
| #, c-format |
| msgid "unable to read contents of %s" |
| msgstr "không thể đọc nội dung của %s" |
| |
| #: windmc.c:1136 |
| msgid "input file does not seems to be UFT16.\n" |
| msgstr "tập tin nhập vào có vẻ không phải UTF16.\n" |
| |
| #: windres.c:216 |
| #, c-format |
| msgid "can't open %s `%s': %s" |
| msgstr "không thể mở %s “%s”: %s" |
| |
| #: windres.c:390 |
| #, c-format |
| msgid ": expected to be a directory\n" |
| msgstr ": cần một thư mục\n" |
| |
| #: windres.c:402 |
| #, c-format |
| msgid ": expected to be a leaf\n" |
| msgstr ": cần một lá\n" |
| |
| #: windres.c:413 |
| #, c-format |
| msgid ": duplicate value\n" |
| msgstr ": giá trị trùng lặp\n" |
| |
| #: windres.c:563 |
| #, c-format |
| msgid "unknown format type `%s'" |
| msgstr "không hiểu kiểu định dạng “%s”" |
| |
| #: windres.c:564 |
| #, c-format |
| msgid "%s: supported formats:" |
| msgstr "%s: định dạng được hỗ trợ:" |
| |
| #. Otherwise, we give up. |
| #: windres.c:647 |
| #, c-format |
| msgid "can not determine type of file `%s'; use the -J option" |
| msgstr "không thể quyết định kiểu tập tin “%s”: hãy sử dụng tùy chọn “-J”" |
| |
| #: windres.c:659 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file] [output-file]\n" |
| msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập] [tập_tin_xuất]\n" |
| |
| #: windres.c:661 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " The options are:\n" |
| " -i --input=<file> Name input file\n" |
| " -o --output=<file> Name output file\n" |
| " -J --input-format=<format> Specify input format\n" |
| " -O --output-format=<format> Specify output format\n" |
| " -F --target=<target> Specify COFF target\n" |
| " --preprocessor=<program> Program to use to preprocess rc file\n" |
| " --preprocessor-arg=<arg> Additional preprocessor argument\n" |
| " -I --include-dir=<dir> Include directory when preprocessing rc file\n" |
| " -D --define <sym>[=<val>] Define SYM when preprocessing rc file\n" |
| " -U --undefine <sym> Undefine SYM when preprocessing rc file\n" |
| " -v --verbose Verbose - tells you what it's doing\n" |
| " -c --codepage=<codepage> Specify default codepage\n" |
| " -l --language=<val> Set language when reading rc file\n" |
| " --use-temp-file Use a temporary file instead of popen to read\n" |
| " the preprocessor output\n" |
| " --no-use-temp-file Use popen (default)\n" |
| msgstr "" |
| " Tùy chọn:\n" |
| " -i --input=<tập_tin> Tập tin nhập vào\n" |
| " -o --output=<tập_tin> Tập tin kết xuất\n" |
| " -J --input-format=<định_dạng> Ghi rõ định dạng nhập vào\n" |
| " -O --output-format=<định_dạng> Ghi rõ định dạng kết xuất\n" |
| " -F --target=<đích> Ghi rõ đích COFF\n" |
| " --preprocessor=<chương_trình> Chương trình cần dùng để tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n" |
| " --preprocessor-arg=<arg> Các đối số phụ thêm của bộ tiền xử lý\n" |
| " -I --include-dir=<thư_mục> Bao gồm thư mục này khi tiền xử lý tập tin rc\n" |
| " -D --define <ký_hiệu>[=<giá_trị>] Định nghĩa ký hiệu SYM khi tiền xử lý tập tin rc\n" |
| " -U --undefine <ký_hiệu> Hủy định nghĩa ký hiệu SYM khi tiền xử lý tập tin rc\n" |
| " -v --verbose Chi tiết: xuất thông tin về hành động hiện thời\n" |
| " -c --codepage=<trang_mã> Ghi rõ trang mã mặc định\n" |
| " -l --language=<giá_trị> Đặt ngôn ngữ để đọc tập tin rc (tài nguyên)\n" |
| " --use-temp-file Dùng tập tin tạm thời thay cho popen để đọc kết xuất tiền xử lý\n" |
| " --no-use-temp-file Dùng popen (mặc định)\n" |
| |
| #: windres.c:679 |
| #, c-format |
| msgid " --yydebug Turn on parser debugging\n" |
| msgstr " --yydebug Bật khả năng gỡ lỗi kiểu bộ phân tích\n" |
| |
| #: windres.c:682 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -r Ignored for compatibility with rc\n" |
| " @<file> Read options from <file>\n" |
| " -h --help Print this help message\n" |
| " -V --version Print version information\n" |
| msgstr "" |
| " -r Bị bỏ qua để tương thích với rc (tài nguyên)\n" |
| " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n" |
| " -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n" |
| " -V, --version Hiển thị thông tin về phiên bản\n" |
| |
| #: windres.c:687 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "FORMAT is one of rc, res, or coff, and is deduced from the file name\n" |
| "extension if not specified. A single file name is an input file.\n" |
| "No input-file is stdin, default rc. No output-file is stdout, default rc.\n" |
| msgstr "" |
| "ĐỊNH DẠNG là một của rc, res hay coff, và được quyết định\n" |
| "từ phần mở rộng tên tập tin nếu chưa ghi rõ.\n" |
| "Một tên tập tin đơn là tập tin nhập. Không có tập tin nhập thì\n" |
| "đầu vào tiêu chuẩn, mặc định là rc. Không có tập tin kết xuất thì\n" |
| "đầu ra tiêu chuẩn, mặc định là rc.\n" |
| |
| #: windres.c:850 |
| msgid "invalid codepage specified.\n" |
| msgstr "ghi rõ trang mã không hợp lệ.\n" |
| |
| #: windres.c:865 |
| msgid "invalid option -f\n" |
| msgstr "tùy chọn không hợp lệ “-f”\n" |
| |
| #: windres.c:870 |
| msgid "No filename following the -fo option.\n" |
| msgstr "Không có tên tập tin đi sau tùy chọn “-fo”.\n" |
| |
| #: windres.c:959 |
| #, c-format |
| msgid "Option -I is deprecated for setting the input format, please use -J instead.\n" |
| msgstr "Tùy chọn “-l” bị phản đối để cài đặt định dạng nhập, hãy dùng “-J” để thay thế.\n" |
| |
| #: windres.c:1072 |
| msgid "no resources" |
| msgstr "không có tài nguyên" |
| |
| #: wrstabs.c:354 wrstabs.c:1915 |
| #, c-format |
| msgid "string_hash_lookup failed: %s" |
| msgstr "việc “string_hash_lookup” (tra tìm băm chuỗi) bị lỗi: %s" |
| |
| #: wrstabs.c:637 |
| #, c-format |
| msgid "stab_int_type: bad size %u" |
| msgstr "stab_int_type: (kiểu số nguyên stab) kích cỡ sai %u" |
| |
| #: wrstabs.c:1393 |
| #, c-format |
| msgid "%s: warning: unknown size for field `%s' in struct" |
| msgstr "%s: cảnh báo: không hiểu kích cỡ cho trường “%s” trong cấu trúc" |