| # Vietnamese Translation for GProf. |
| # Copyright © 2013 Free Software Foundation, Inc. |
| # This file is distributed under the same license as the binutils package. |
| # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010. |
| # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013. |
| # |
| msgid "" |
| msgstr "" |
| "Project-Id-Version: gprof-2.23.2\n" |
| "Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n" |
| "POT-Creation-Date: 2011-10-18 14:20+0100\n" |
| "PO-Revision-Date: 2013-06-03 15:07+0700\n" |
| "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" |
| "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" |
| "Language: vi\n" |
| "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" |
| "MIME-Version: 1.0\n" |
| "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
| "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
| "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
| "X-Generator: Poedit 1.5.5\n" |
| "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" |
| |
| #: alpha.c:102 mips.c:54 |
| msgid "<indirect child>" |
| msgstr "<con gián tiếp>" |
| |
| #: alpha.c:107 mips.c:59 |
| #, c-format |
| msgid "[find_call] %s: 0x%lx to 0x%lx\n" |
| msgstr "[lời_gọi_tìm] %s: 0x%lx đến 0x%lx\n" |
| |
| #: alpha.c:129 |
| #, c-format |
| msgid "[find_call] 0x%lx: jsr%s <indirect_child>\n" |
| msgstr "[lời_gọi_tìm] 0x%lx: jsr%s <con gián tiếp>\n" |
| |
| #: alpha.c:139 |
| #, c-format |
| msgid "[find_call] 0x%lx: bsr" |
| msgstr "[lời_gọi_tìm] 0x%lx: bsr" |
| |
| #: basic_blocks.c:129 call_graph.c:89 hist.c:107 |
| #, c-format |
| msgid "%s: %s: unexpected end of file\n" |
| msgstr "%s: %s: kết thúc tập tin bất thường\n" |
| |
| #: basic_blocks.c:197 |
| #, c-format |
| msgid "%s: warning: ignoring basic-block exec counts (use -l or --line)\n" |
| msgstr "%s: cảnh báo : đang bỏ qua các số đếm thực hiện kiểu khối cơ bản (hãy dùng “-l” hay “--line”)\n" |
| |
| #. FIXME: This only works if bfd_vma is unsigned long. |
| #: basic_blocks.c:290 basic_blocks.c:300 |
| #, c-format |
| msgid "%s:%d: (%s:0x%lx) %lu executions\n" |
| msgstr "%s:%d: (%s:0x%lx) %lu lần thực hiện\n" |
| |
| #: basic_blocks.c:291 basic_blocks.c:301 |
| msgid "<unknown>" |
| msgstr "<không rõ>" |
| |
| #: basic_blocks.c:544 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "\n" |
| "Top %d Lines:\n" |
| "\n" |
| " Line Count\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "\n" |
| "%d dòng đầu :\n" |
| "\n" |
| " Dòng SốLượng\n" |
| "\n" |
| |
| #: basic_blocks.c:568 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Execution Summary:\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Tóm tắt thi hành:\n" |
| "\n" |
| |
| #: basic_blocks.c:569 |
| #, c-format |
| msgid "%9ld Executable lines in this file\n" |
| msgstr "%9ld Dòng có thể thi hành trong tập tin này\n" |
| |
| #: basic_blocks.c:571 |
| #, c-format |
| msgid "%9ld Lines executed\n" |
| msgstr "%9ld Dòng đã được thi hành\n" |
| |
| #: basic_blocks.c:572 |
| #, c-format |
| msgid "%9.2f Percent of the file executed\n" |
| msgstr "%9.2f Phần trăm tập tin đã được thi hành\n" |
| |
| #: basic_blocks.c:576 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "%9lu Total number of line executions\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "%9lu Tổng dòng đã được thi hành\n" |
| |
| #: basic_blocks.c:578 |
| #, c-format |
| msgid "%9.2f Average executions per line\n" |
| msgstr "%9.2f Số trung bình lần thì hành trong mỗi dòng\n" |
| |
| #: call_graph.c:68 |
| #, c-format |
| msgid "[cg_tally] arc from %s to %s traversed %lu times\n" |
| msgstr "[cg_tally] hình cung từ %s đến %s được đi qua %lu lần\n" |
| |
| #: cg_print.c:75 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\t\t Call graph (explanation follows)\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\t\t Đồ thị gọi (có giải thích sau)\n" |
| "\n" |
| |
| #: cg_print.c:77 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\t\t\tCall graph\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\t\t\tĐồ thị gọi\n" |
| "\n" |
| |
| #: cg_print.c:80 hist.c:468 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "granularity: each sample hit covers %ld byte(s)" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "độ hạt: mỗi lần ghé mẫu chiếm %ld byte" |
| |
| #: cg_print.c:84 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " for %.2f%% of %.2f seconds\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| " trong %.2f%% trên %.2f giây\n" |
| "\n" |
| |
| #: cg_print.c:88 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " no time propagated\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| " không có thời gian đã truyền bá\n" |
| "\n" |
| |
| #: cg_print.c:97 cg_print.c:102 cg_print.c:105 |
| msgid "called" |
| msgstr "đã gọi" |
| |
| #: cg_print.c:97 cg_print.c:105 |
| msgid "total" |
| msgstr "tổng" |
| |
| #: cg_print.c:97 |
| msgid "parents" |
| msgstr "cha" |
| |
| #: cg_print.c:99 cg_print.c:103 |
| msgid "index" |
| msgstr "chỉ mục" |
| |
| #: cg_print.c:101 |
| #, no-c-format |
| msgid "%time" |
| msgstr "%time (thời gian)" |
| |
| #: cg_print.c:102 |
| msgid "self" |
| msgstr "bản thân" |
| |
| #: cg_print.c:102 |
| msgid "descendants" |
| msgstr "con cháu" |
| |
| #: cg_print.c:103 hist.c:494 |
| msgid "name" |
| msgstr "tên" |
| |
| #: cg_print.c:105 |
| msgid "children" |
| msgstr "con" |
| |
| #: cg_print.c:110 |
| #, c-format |
| msgid "index %% time self children called name\n" |
| msgstr "chỉ mục %% th.gian bản thân con đã gọi tên\n" |
| |
| #: cg_print.c:133 |
| #, c-format |
| msgid " <cycle %d as a whole> [%d]\n" |
| msgstr " <chu kỳ toàn bộ %d> [%d]\n" |
| |
| #: cg_print.c:359 |
| #, c-format |
| msgid "%6.6s %5.5s %7.7s %11.11s %7.7s %7.7s <spontaneous>\n" |
| msgstr "%6.6s %5.5s %7.7s %11.11s %7.7s %7.7s <tự sinh>\n" |
| |
| #: cg_print.c:360 |
| #, c-format |
| msgid "%6.6s %5.5s %7.7s %7.7s %7.7s %7.7s <spontaneous>\n" |
| msgstr "%6.6s %5.5s %7.7s %7.7s %7.7s %7.7s <tự sinh>\n" |
| |
| #: cg_print.c:594 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Index by function name\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Chỉ mục theo tên hàm\n" |
| "\n" |
| |
| #: cg_print.c:651 cg_print.c:660 |
| #, c-format |
| msgid "<cycle %d>" |
| msgstr "<chu kỳ %d>" |
| |
| #: corefile.c:61 |
| #, c-format |
| msgid "%s: unable to parse mapping file %s.\n" |
| msgstr "%s: không thể phân tách tập tin ánh xạ %s.\n" |
| |
| #: corefile.c:85 corefile.c:514 |
| #, c-format |
| msgid "%s: could not open %s.\n" |
| msgstr "%s: không thể mở %s.\n" |
| |
| #: corefile.c:185 |
| #, c-format |
| msgid "%s: %s: not in executable format\n" |
| msgstr "%s: %s: không phải theo định dạng có thể thực hiện\n" |
| |
| #: corefile.c:196 |
| #, c-format |
| msgid "%s: can't find .text section in %s\n" |
| msgstr "%s: không tìm thấy phần văn bản “.text” trong %s\n" |
| |
| #: corefile.c:271 |
| #, c-format |
| msgid "%s: ran out room for %lu bytes of text space\n" |
| msgstr "%s: không đủ sức chứa đối với vùng văn bản %lu byte\n" |
| |
| #: corefile.c:285 |
| #, c-format |
| msgid "%s: can't do -c\n" |
| msgstr "%s: không thể làm “-c”\n" |
| |
| #: corefile.c:324 |
| #, c-format |
| msgid "%s: -c not supported on architecture %s\n" |
| msgstr "%s: tùy chọn “-c” không được hỗ trợ trên kiến trúc %s\n" |
| |
| #: corefile.c:523 corefile.c:622 |
| #, c-format |
| msgid "%s: file `%s' has no symbols\n" |
| msgstr "%s: tập tin “%s” không có ký hiệu\n" |
| |
| #: corefile.c:884 |
| #, c-format |
| msgid "%s: somebody miscounted: ltab.len=%d instead of %ld\n" |
| msgstr "%s: sai đếm: ltab.len=%d thay cho %ld\n" |
| |
| #: gmon_io.c:84 |
| #, c-format |
| msgid "%s: address size has unexpected value of %u\n" |
| msgstr "%s: kích cỡ địa chỉ có giá trị bất thường %u\n" |
| |
| #: gmon_io.c:319 gmon_io.c:415 |
| #, c-format |
| msgid "%s: file too short to be a gmon file\n" |
| msgstr "%s: tập tin quá ngắn cho tập tin kiểu gmon\n" |
| |
| #: gmon_io.c:329 gmon_io.c:458 |
| #, c-format |
| msgid "%s: file `%s' has bad magic cookie\n" |
| msgstr "%s: tập tin “%s” có cookie ma thuật sai\n" |
| |
| #: gmon_io.c:340 |
| #, c-format |
| msgid "%s: file `%s' has unsupported version %d\n" |
| msgstr "%s: tập tin “%s” có phiên bản không được hỗ trợ %d\n" |
| |
| #: gmon_io.c:370 |
| #, c-format |
| msgid "%s: %s: found bad tag %d (file corrupted?)\n" |
| msgstr "%s: %s: tìm thế thẻ sai %d (tập tin bị hỏng?)\n" |
| |
| #: gmon_io.c:437 |
| #, c-format |
| msgid "%s: profiling rate incompatible with first gmon file\n" |
| msgstr "%s: tỷ lệ tính hiện trạng không tương thích với tập tin gmon thứ nhất\n" |
| |
| #: gmon_io.c:488 |
| #, c-format |
| msgid "%s: incompatible with first gmon file\n" |
| msgstr "%s: không tương thích với tập tin gmon thứ nhất\n" |
| |
| #: gmon_io.c:518 |
| #, c-format |
| msgid "%s: file '%s' does not appear to be in gmon.out format\n" |
| msgstr "%s: tập tin “%s” có vẻ là không theo định dạng “gmon.out”\n" |
| |
| #: gmon_io.c:531 |
| #, c-format |
| msgid "%s: unexpected EOF after reading %d/%d bins\n" |
| msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin bất thường sau khi đọc %d/%d thùng\n" |
| |
| #: gmon_io.c:563 |
| #, c-format |
| msgid "time is in ticks, not seconds\n" |
| msgstr "tính thời gian theo tích, không phải theo giây\n" |
| |
| #: gmon_io.c:569 gmon_io.c:749 |
| #, c-format |
| msgid "%s: don't know how to deal with file format %d\n" |
| msgstr "%s: không biết xử lý định dạng tập tin %d như thế nào\n" |
| |
| #: gmon_io.c:579 |
| #, c-format |
| msgid "File `%s' (version %d) contains:\n" |
| msgstr "Tập tin “%s” (phiên bản %d) chứa:\n" |
| |
| #: gmon_io.c:582 |
| #, c-format |
| msgid "\t%d histogram record\n" |
| msgstr "\t%d bản ghi biểu đồ tần xuất\n" |
| |
| #: gmon_io.c:583 |
| #, c-format |
| msgid "\t%d histogram records\n" |
| msgstr "\t%d bản ghi biểu đồ tần xuất\n" |
| |
| #: gmon_io.c:585 |
| #, c-format |
| msgid "\t%d call-graph record\n" |
| msgstr "\t%d bản ghi đồ thị gọi\n" |
| |
| #: gmon_io.c:586 |
| #, c-format |
| msgid "\t%d call-graph records\n" |
| msgstr "\t%d bản ghi đồ thị gọi\n" |
| |
| #: gmon_io.c:588 |
| #, c-format |
| msgid "\t%d basic-block count record\n" |
| msgstr "\t%d bản ghi tổng khối cơ bản\n" |
| |
| #: gmon_io.c:589 |
| #, c-format |
| msgid "\t%d basic-block count records\n" |
| msgstr "\t%d bản ghi tổng khối cơ bản\n" |
| |
| #: gprof.c:159 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Usage: %s [-[abcDhilLsTvwxyz]] [-[ACeEfFJnNOpPqSQZ][name]] [-I dirs]\n" |
| "\t[-d[num]] [-k from/to] [-m min-count] [-t table-length]\n" |
| "\t[--[no-]annotated-source[=name]] [--[no-]exec-counts[=name]]\n" |
| "\t[--[no-]flat-profile[=name]] [--[no-]graph[=name]]\n" |
| "\t[--[no-]time=name] [--all-lines] [--brief] [--debug[=level]]\n" |
| "\t[--function-ordering] [--file-ordering]\n" |
| "\t[--directory-path=dirs] [--display-unused-functions]\n" |
| "\t[--file-format=name] [--file-info] [--help] [--line] [--min-count=n]\n" |
| "\t[--no-static] [--print-path] [--separate-files]\n" |
| "\t[--static-call-graph] [--sum] [--table-length=len] [--traditional]\n" |
| "\t[--version] [--width=n] [--ignore-non-functions]\n" |
| "\t[--demangle[=STYLE]] [--no-demangle] [--external-symbol-table=name] [@FILE]\n" |
| "\t[image-file] [profile-file...]\n" |
| msgstr "" |
| "Cách dùng: %s [-[abcDhilLsTvwxyz]] [-[ACeEfFJnNOpPqSQZ][name]] [-I dirs]\n" |
| "\t[-d[số]]\n" |
| "\t[-k from/to]\ttừ/đến\n" |
| "\t[-m tổng_tối_thiểu]\n" |
| "\t[-t độ_dài_bảng]\n" |
| "\t[--[no-]annotated-source[=tên]] \t[không] có nguồn đã phụ chú\n" |
| "\t[--[no-]exec-counts[=tên]]\t\t[không] có số đếm lần thực hiện\n" |
| "\t[--[no-]flat-profile[=tên]] \t\t[không] có hồ sơ phẳng\n" |
| "\t[--[no-]graph[=tên]]\t\t\t[không] có đồ thị\n" |
| "\t[--[no-]time=tên] \t\t\t\t[không] có thời gian\n" |
| "\t[--all-lines] \t\t\t\t\tmọi dòng\n" |
| "\t[--brief] \t\t\t\t\t\tngắn\n" |
| "\t[--debug[=cấp]]\t\t\t\tgỡ lỗi\n" |
| "\t[--function-ordering] \t\t\tsắp xếp hàm\n" |
| "\t[--file-ordering]\t\t\t\tsắp xếp tập tin\n" |
| "\t[--directory-path=thư_mục] \tđường dẫn thư mục\n" |
| "\t[--display-unused-functions]\thiển thị các hàm không dùng\n" |
| "\t[--file-format=tên] \t\t\tđịnh dạng tập tin\n" |
| "\t[--file-info] \t\t\t\t\tthông tin tập tin\n" |
| "\t[--help] \t\t\t\t\t\ttrợ giúp\n" |
| "\t[--line] \t\t\t\t\t\tdòng\n" |
| "\t[--min-count=số]\t\t\t\tsố đếm tối thiểu\n" |
| "\t[--no-static] \t\t\t\t\tkhông tĩnh\n" |
| "\t[--print-path] \t\t\t\tđường dẫn in\n" |
| "\t[--separate-files]\t\t\t\tcác tập tin riêng\n" |
| "\t[--static-call-graph] \t\t\tđồ thị gọi tĩnh\n" |
| "\t[--sum] \t\t\t\t\t\tcộng\n" |
| "\t[--table-length=dài] \t\t\tđộ dài bảng\n" |
| "\t[--traditional]\t\t\t\t\ttruyền thống\n" |
| "\t[--version] \t\t\t\t\tphiên bản\n" |
| "\t[--width=số] \t\t\t\t\tđộ rộng\n" |
| "\t[--ignore-non-functions]\t\tbỏ qua các cái khác hàm\n" |
| "\t[--demangle[=kiểu_dáng]] \t\ttháo gỡ\n" |
| "\t[@TẬP_TIN]\n" |
| "\t[--no-demangle]\t\t\t\tkhông tháo gỡ\n" |
| "\t[--external-symbol-table=tên]\tbảng ký hiệu bên ngoài\n" |
| "\t[image-file] \t\t\t\t\ttập tin ảnh\n" |
| "\t[profile-file...]\t\t\t\t\ttập tin hồ sơ\n" |
| |
| #: gprof.c:175 |
| #, c-format |
| msgid "Report bugs to %s\n" |
| msgstr "Hãy thông báo lỗi cho %s\n" |
| |
| #: gprof.c:251 |
| #, c-format |
| msgid "%s: debugging not supported; -d ignored\n" |
| msgstr "%s: không hỗ trợ khả năng gõ lỗi nên bỏ qua tùy chọn “-d”\n" |
| |
| #: gprof.c:331 |
| #, c-format |
| msgid "%s: unknown file format %s\n" |
| msgstr "%s: định dạng tập tin lạ %s\n" |
| |
| #. This output is intended to follow the GNU standards document. |
| #: gprof.c:419 |
| #, c-format |
| msgid "GNU gprof %s\n" |
| msgstr "GNU gprof %s\n" |
| |
| #: gprof.c:420 |
| #, c-format |
| msgid "Based on BSD gprof, copyright 1983 Regents of the University of California.\n" |
| msgstr "" |
| "Dựa vào phần mềm gprof của BSD\n" |
| "tác quyền © năm 1983 của các Quan nhiếp chính của Trường Đại Học California (Mỹ).\n" |
| |
| #: gprof.c:421 |
| #, c-format |
| msgid "This program is free software. This program has absolutely no warranty.\n" |
| msgstr "Chương trình này là phần mềm tự do. Chương trình này không bảo hành gì cả.\n" |
| |
| #: gprof.c:462 |
| #, c-format |
| msgid "%s: unknown demangling style `%s'\n" |
| msgstr "%s: kiểu dạng tháo gõ lạ “%s”\n" |
| |
| #: gprof.c:482 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Only one of --function-ordering and --file-ordering may be specified.\n" |
| msgstr "" |
| "%s: Có thể ghi rõ chỉ một của hai đối số “--function-ordering” (sắp xếp hàm)\n" |
| "và “--file-ordering” (sắp xếp tập tin).\n" |
| |
| #: gprof.c:534 |
| #, c-format |
| msgid "%s: sorry, file format `prof' is not yet supported\n" |
| msgstr "%s: tiếc là chưa hỗ trợ định dạng tập tin “prof”\n" |
| |
| #: gprof.c:588 |
| #, c-format |
| msgid "%s: gmon.out file is missing histogram\n" |
| msgstr "%s: tập tin “gmon.out” còn thiếu biểu đồ tần xuất\n" |
| |
| #: gprof.c:595 |
| #, c-format |
| msgid "%s: gmon.out file is missing call-graph data\n" |
| msgstr "%s: tập tin “gmon.out” file còn thiếu dữ liệu đồ thị gọi\n" |
| |
| #: hist.c:135 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "%s: dimension unit changed between histogram records\n" |
| "%s: from '%s'\n" |
| "%s: to '%s'\n" |
| msgstr "" |
| "%s: đơn vị chiều đã thay đổi giữa hai mục ghi đồ thị\n" |
| "%s: từ “%s”\n" |
| "%s: sang “%s”\n" |
| |
| #: hist.c:145 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "%s: dimension abbreviation changed between histogram records\n" |
| "%s: from '%c'\n" |
| "%s: to '%c'\n" |
| msgstr "" |
| "%s: cách viết tắt chiều đã thay đổi giữa hai mục ghi đồ thị\n" |
| "%s: từ “%c”\n" |
| "%s: sang “%c”\n" |
| |
| #: hist.c:159 |
| #, c-format |
| msgid "%s: different scales in histogram records" |
| msgstr "%s: tỷ lệ khác nhau trong mục ghi đồ thị" |
| |
| #: hist.c:196 |
| #, c-format |
| msgid "%s: overlapping histogram records\n" |
| msgstr "%s: mục ghi đồ thị chồng chéo lên nhau\n" |
| |
| #: hist.c:230 |
| #, c-format |
| msgid "%s: %s: unexpected EOF after reading %u of %u samples\n" |
| msgstr "%s: %s: gặp kết thúc tập tin bất thường sau khi đọc %u trên %u mẫu\n" |
| |
| #: hist.c:464 |
| #, c-format |
| msgid "%c%c/call" |
| msgstr "%c%c/lời gọi" |
| |
| #: hist.c:472 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " for %.2f%% of %.2f %s\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| " trong %.2f%% trên %.2f %s\n" |
| "\n" |
| |
| #: hist.c:478 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Each sample counts as %g %s.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Mỗi mẫu được tính là %g %s.\n" |
| |
| #: hist.c:483 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " no time accumulated\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| " chưa tích lũy thời gian\n" |
| "\n" |
| |
| #: hist.c:490 |
| msgid "cumulative" |
| msgstr "tích lũy" |
| |
| #: hist.c:490 |
| msgid "self " |
| msgstr "bản thân " |
| |
| #: hist.c:490 |
| msgid "total " |
| msgstr "tổng " |
| |
| #: hist.c:493 |
| msgid "time" |
| msgstr "thời gian" |
| |
| #: hist.c:493 |
| msgid "calls" |
| msgstr "lời gọi" |
| |
| #: hist.c:582 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "\n" |
| "\n" |
| "flat profile:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "\n" |
| "\n" |
| "hồ sơ phẳng:\n" |
| |
| #: hist.c:588 |
| #, c-format |
| msgid "Flat profile:\n" |
| msgstr "Hồ sơ phẳng:\n" |
| |
| #: hist.c:709 |
| #, c-format |
| msgid "%s: found a symbol that covers several histogram records" |
| msgstr "%s: tìm thấy một ký hiệu bàn đến vài mục ghi đồ thị" |
| |
| #: mips.c:71 |
| #, c-format |
| msgid "[find_call] 0x%lx: jal" |
| msgstr "[lời_gọi_tìm] 0x%lx: jal" |
| |
| #: mips.c:99 |
| #, c-format |
| msgid "[find_call] 0x%lx: jalr\n" |
| msgstr "[lời_gọi_tìm] 0x%lx: jalr\n" |
| |
| #: source.c:162 |
| #, c-format |
| msgid "%s: could not locate `%s'\n" |
| msgstr "%s: không tìm thấy “%s”\n" |
| |
| #: source.c:237 |
| #, c-format |
| msgid "*** File %s:\n" |
| msgstr "*** Tập tin %s:\n" |
| |
| #: utils.c:99 |
| #, c-format |
| msgid " <cycle %d>" |
| msgstr " <chu kỳ %d>" |