| # Vietnamese translation for CPPlib. |
| # Bản dịch tiếng Việt dành cho cpplib. |
| # Copyright © 2016 Free Software Foundation, Inc. |
| # This file is distributed under the same license as the gcc package. |
| # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010. |
| # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2021. |
| # |
| msgid "" |
| msgstr "" |
| "Project-Id-Version: cpplib 11.1-b20210207\n" |
| "Report-Msgid-Bugs-To: https://gcc.gnu.org/bugs/\n" |
| "POT-Creation-Date: 2021-02-05 21:38+0000\n" |
| "PO-Revision-Date: 2021-02-10 15:30+0700\n" |
| "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" |
| "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" |
| "Language: vi\n" |
| "MIME-Version: 1.0\n" |
| "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
| "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
| "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" |
| "Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n" |
| "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
| "X-Generator: Poedit 2.4.2\n" |
| "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" |
| |
| #: charset.c:677 |
| #, c-format |
| msgid "conversion from %s to %s not supported by iconv" |
| msgstr "iconv không hỗ trợ khả năng chuyển đổi từ %s sang %s" |
| |
| #: charset.c:680 |
| msgid "iconv_open" |
| msgstr "iconv_open" |
| |
| #: charset.c:688 |
| #, c-format |
| msgid "no iconv implementation, cannot convert from %s to %s" |
| msgstr "iconv chưa thực hiện nên không thể chuyển đổi từ %s sang %s" |
| |
| #: charset.c:784 |
| #, c-format |
| msgid "character 0x%lx is not in the basic source character set\n" |
| msgstr "ký tự 0x%lx không phải nằm trong bộ ký tự nguồn cơ bản\n" |
| |
| #: charset.c:801 charset.c:1771 |
| msgid "converting to execution character set" |
| msgstr "đang chuyển đổi sang bộ ký tự thi hành" |
| |
| #: charset.c:807 |
| #, c-format |
| msgid "character 0x%lx is not unibyte in execution character set" |
| msgstr "ký tự 0x%lx không có dạng byte đơn trong bộ ký tự thi hành" |
| |
| #: charset.c:1057 |
| msgid "universal character names are only valid in C++ and C99" |
| msgstr "tên ký tự chung chỉ hợp lệ trong ngôn ngữ C++ và C99" |
| |
| #: charset.c:1061 |
| msgid "C99's universal character names are incompatible with C90" |
| msgstr "Tên ký tự chung C99 là không tương thích với C99" |
| |
| #: charset.c:1064 |
| #, c-format |
| msgid "the meaning of '\\%c' is different in traditional C" |
| msgstr "“\\%c” có nghĩa khác trong ngôn ngữ C truyền thống" |
| |
| #: charset.c:1073 |
| msgid "In _cpp_valid_ucn but not a UCN" |
| msgstr "Trong “_cpp_valid_ucn” nhưng mà không phải là một UCN" |
| |
| #: charset.c:1106 |
| #, c-format |
| msgid "incomplete universal character name %.*s" |
| msgstr "tên ký tự chung %.*s chưa hoàn thành" |
| |
| #: charset.c:1121 |
| #, c-format |
| msgid "%.*s is not a valid universal character" |
| msgstr "%.*s không phải là ký tự chung hợp lệ" |
| |
| #: charset.c:1131 lex.c:1335 |
| msgid "'$' in identifier or number" |
| msgstr "gặp “$” trong định danh hay con số" |
| |
| #: charset.c:1141 |
| #, c-format |
| msgid "universal character %.*s is not valid in an identifier" |
| msgstr "ký tự toàn cầu %.*s không hợp lệ trong một định danh" |
| |
| #: charset.c:1145 |
| #, c-format |
| msgid "universal character %.*s is not valid at the start of an identifier" |
| msgstr "ký tự toàn cầu %.*s không hợp lệ tại đầu của một định danh" |
| |
| #: charset.c:1152 |
| #, c-format |
| msgid "%.*s is outside the UCS codespace" |
| msgstr "%.*s nằm ngoài không gian mã UCS" |
| |
| #: charset.c:1197 charset.c:2116 |
| msgid "converting UCN to source character set" |
| msgstr "đang chuyển đổi UCN sang bộ ký tự nguồn" |
| |
| #: charset.c:1204 |
| msgid "converting UCN to execution character set" |
| msgstr "đang chuyển đổi UCN sang bộ ký tự thi hành" |
| |
| #: charset.c:1268 |
| #, c-format |
| msgid "extended character %.*s is not valid in an identifier" |
| msgstr "ký tự mở rộng %.*s không hợp lệ trong một định danh" |
| |
| #: charset.c:1285 |
| #, c-format |
| msgid "extended character %.*s is not valid at the start of an identifier" |
| msgstr "ký tự mở rộng %.*s không hợp lệ khi ở đầu của một định danh" |
| |
| #: charset.c:1371 |
| msgid "the meaning of '\\x' is different in traditional C" |
| msgstr "“\\x” có nghĩa khác trong ngôn ngữ C truyền thống" |
| |
| #: charset.c:1396 |
| msgid "\\x used with no following hex digits" |
| msgstr "\\x được dùng mà không có chữ số thập lục theo sau" |
| |
| #: charset.c:1403 |
| msgid "hex escape sequence out of range" |
| msgstr "dãy thoát dạng thập lục phân ở ngoài phạm vi" |
| |
| #: charset.c:1455 |
| msgid "octal escape sequence out of range" |
| msgstr "dãy thoát dạng bát phân ở ngoài phạm vi" |
| |
| #: charset.c:1537 |
| msgid "the meaning of '\\a' is different in traditional C" |
| msgstr "“\\a” có nghĩa khác trong ngôn ngữ C truyền thống" |
| |
| #: charset.c:1544 |
| #, c-format |
| msgid "non-ISO-standard escape sequence, '\\%c'" |
| msgstr "dãy thoát khác chuẩn ISO: “\\%c”" |
| |
| #: charset.c:1552 |
| #, c-format |
| msgid "unknown escape sequence: '\\%c'" |
| msgstr "không hiểu dãy thoát: “\\%c”" |
| |
| #: charset.c:1560 |
| #, c-format |
| msgid "unknown escape sequence: '\\%s'" |
| msgstr "không hiểu dãy thoát: “\\%s”" |
| |
| #: charset.c:1568 |
| msgid "converting escape sequence to execution character set" |
| msgstr "đang chuyển đổi dãy thoát sang bộ ký tự thi hành" |
| |
| #: charset.c:1708 |
| msgid "missing open quote" |
| msgstr "thiếu dấu trích dẫn mở" |
| |
| #: charset.c:1926 charset.c:2005 |
| msgid "character constant too long for its type" |
| msgstr "hằng ký tự quá dài cho kiểu nó" |
| |
| #: charset.c:1929 |
| msgid "multi-character character constant" |
| msgstr "hằng ký tự đa ký tự" |
| |
| #: charset.c:2045 |
| msgid "empty character constant" |
| msgstr "hằng ký tự trống" |
| |
| #: charset.c:2163 |
| #, c-format |
| msgid "failure to convert %s to %s" |
| msgstr "gặp lỗi nghiêm trong khi chuyển đổi %s sang %s" |
| |
| #: directives.c:229 directives.c:272 |
| #, c-format |
| msgid "extra tokens at end of #%s directive" |
| msgstr "gặp thẻ bài thừa tại kết thúc của chỉ thị #%s" |
| |
| #: directives.c:379 |
| #, c-format |
| msgid "#%s is a GCC extension" |
| msgstr "#%s là phần mở rộng kiểu GCC" |
| |
| #: directives.c:384 |
| #, c-format |
| msgid "#%s is a deprecated GCC extension" |
| msgstr "#%s là một phần mở rộng GCC đã lạc hậu" |
| |
| #: directives.c:397 |
| msgid "suggest not using #elif in traditional C" |
| msgstr "khuyên bạn không dùng #elif trong ngôn ngữ C truyền thống" |
| |
| #: directives.c:400 |
| #, c-format |
| msgid "traditional C ignores #%s with the # indented" |
| msgstr "ngôn ngữ C truyền thống bỏ qua #%s với # được thụt lề" |
| |
| #: directives.c:404 |
| #, c-format |
| msgid "suggest hiding #%s from traditional C with an indented #" |
| msgstr "khuyên bạn ẩn #%s khỏi ngôn ngữ C truyền thống bằng # được thụt lề" |
| |
| #: directives.c:430 |
| msgid "embedding a directive within macro arguments is not portable" |
| msgstr "khả năng nhúng chỉ thị vào đối số vĩ lệnh không thể mạng theo" |
| |
| #: directives.c:450 |
| msgid "style of line directive is a GCC extension" |
| msgstr "kiểu chỉ thị dòng là phần mở rộng GCC" |
| |
| #: directives.c:531 |
| #, c-format |
| msgid "invalid preprocessing directive #%s" |
| msgstr "chỉ thị tiền xử lý không hợp lệ #%s" |
| |
| #: directives.c:601 |
| #, c-format |
| msgid "\"%s\" cannot be used as a macro name" |
| msgstr "không thể dùng “%s” như là tên vĩ lệnh" |
| |
| #: directives.c:608 |
| #, c-format |
| msgid "\"%s\" cannot be used as a macro name as it is an operator in C++" |
| msgstr "không thể dùng “%s” như là tên vĩ lệnh vì nó là toán tử trong ngôn ngữ C++" |
| |
| #: directives.c:611 |
| #, c-format |
| msgid "no macro name given in #%s directive" |
| msgstr "chỉ thị #%s không chứa tên vĩ lệnh" |
| |
| #: directives.c:614 |
| msgid "macro names must be identifiers" |
| msgstr "mọi tên vĩ lệnh phải là một định danh" |
| |
| #: directives.c:663 directives.c:668 |
| #, c-format |
| msgid "undefining \"%s\"" |
| msgstr "đang hủy định nghĩa “%s”" |
| |
| #: directives.c:725 |
| msgid "missing terminating > character" |
| msgstr "thiếu ký tự “>” chấm dứt" |
| |
| #: directives.c:784 |
| #, c-format |
| msgid "#%s expects \"FILENAME\" or <FILENAME>" |
| msgstr "#%s cần \"TÊN_TẬP_TIN\" hoặc <TÊN_TẬP_TIN>" |
| |
| #: directives.c:830 |
| #, c-format |
| msgid "empty filename in #%s" |
| msgstr "#%s chứa tên tập tin trống" |
| |
| #: directives.c:839 |
| #, c-format |
| msgid "#include nested depth %u exceeds maximum of %u (use -fmax-include-depth=DEPTH to increase the maximum)" |
| msgstr "độ sâu lồng #include %u vượt quá tối đa %u (sử dụng -fmax-include-depth=DEPTH để tăng tối đa)" |
| |
| #: directives.c:884 |
| msgid "#include_next in primary source file" |
| msgstr "gặp “#include_next” (bao gồm kế tiếp) nằm trong tập tin nguồn chính" |
| |
| #: directives.c:910 |
| #, c-format |
| msgid "invalid flag \"%s\" in line directive" |
| msgstr "gặp cờ không hợp lệ “%s” nằm trong chỉ thị dòng" |
| |
| #: directives.c:970 |
| msgid "unexpected end of file after #line" |
| msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường đằng sau #line" |
| |
| #: directives.c:973 |
| #, c-format |
| msgid "\"%s\" after #line is not a positive integer" |
| msgstr "“%s” nằm sau “#line” (dòng) không phải là số nguyên dương" |
| |
| #: directives.c:979 directives.c:981 |
| msgid "line number out of range" |
| msgstr "số dòng nằm ngoài phạm vi" |
| |
| #: directives.c:994 directives.c:1075 |
| #, c-format |
| msgid "\"%s\" is not a valid filename" |
| msgstr "“%s” không phải là tên tập tin hợp lệ" |
| |
| #: directives.c:1035 |
| #, c-format |
| msgid "\"%s\" after # is not a positive integer" |
| msgstr "“%s” nằm sau “#” không phải là số nguyên dương" |
| |
| #: directives.c:1102 |
| #, c-format |
| msgid "file \"%s\" linemarker ignored due to incorrect nesting" |
| msgstr "tập tin linemarker \"%s\" bị bỏ qua bởi vì lồng nhau không đúng" |
| |
| #: directives.c:1180 directives.c:1182 directives.c:1184 directives.c:1772 |
| #, c-format |
| msgid "%s" |
| msgstr "%s" |
| |
| #: directives.c:1208 |
| #, c-format |
| msgid "invalid #%s directive" |
| msgstr "chỉ thị #%s không hợp lệ" |
| |
| #: directives.c:1271 |
| #, c-format |
| msgid "registering pragmas in namespace \"%s\" with mismatched name expansion" |
| msgstr "việc đăng ký các lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch (pragma) trong miền tên “%s” không khớp mở rộng tên" |
| |
| #: directives.c:1280 |
| #, c-format |
| msgid "registering pragma \"%s\" with name expansion and no namespace" |
| msgstr "việc đăng ký lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch (pragma) “%s” có mở rộng tên nhưng không có miền tên" |
| |
| #: directives.c:1298 |
| #, c-format |
| msgid "registering \"%s\" as both a pragma and a pragma namespace" |
| msgstr "đang đăng ký “%s” là cả lệnh nguồn điều khiển trình biên dịch (pragma), lẫn miền tên của lệnh nguồn điều khiển trình biên dịch" |
| |
| #: directives.c:1301 |
| #, c-format |
| msgid "#pragma %s %s is already registered" |
| msgstr "“#pragma %s %s” đã được đăng ký" |
| |
| #: directives.c:1304 |
| #, c-format |
| msgid "#pragma %s is already registered" |
| msgstr "“#pragma %s” đã được đăng ký" |
| |
| #: directives.c:1334 |
| msgid "registering pragma with NULL handler" |
| msgstr "việc đăng ký lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch (pragma) có bộ quản lý vô giá trị (NULL)" |
| |
| #: directives.c:1551 |
| msgid "#pragma once in main file" |
| msgstr "Có “#pragma” một lần trong tập tin chính" |
| |
| #: directives.c:1574 |
| msgid "invalid #pragma push_macro directive" |
| msgstr "gặp chỉ thị #pragma push_macro sai" |
| |
| #: directives.c:1631 |
| msgid "invalid #pragma pop_macro directive" |
| msgstr "gặp chỉ thị #pragma pop_macro sai" |
| |
| #: directives.c:1686 |
| msgid "invalid #pragma GCC poison directive" |
| msgstr "gặp chỉ thị vô hiệu hóa (poison) GCC “#pragma” không hợp lệ" |
| |
| #: directives.c:1695 |
| #, c-format |
| msgid "poisoning existing macro \"%s\"" |
| msgstr "đang vô hiệu hóa vĩ lệnh tồn tại “%s”" |
| |
| #: directives.c:1714 |
| msgid "#pragma system_header ignored outside include file" |
| msgstr "“#pragma system_header” (đầu trang hệ thống) bị bỏ qua ở ngoài tập tin bao gồm" |
| |
| #: directives.c:1739 |
| #, c-format |
| msgid "cannot find source file %s" |
| msgstr "không tìm thấy tập tin nguồn %s" |
| |
| #: directives.c:1743 |
| #, c-format |
| msgid "current file is older than %s" |
| msgstr "tập tin hiện thời là cũ hơn %s" |
| |
| #: directives.c:1767 |
| #, c-format |
| msgid "invalid \"#pragma GCC %s\" directive" |
| msgstr "gặp chỉ thị \"#pragma GCC %s\" không hợp lệ" |
| |
| #: directives.c:1968 |
| msgid "_Pragma takes a parenthesized string literal" |
| msgstr "“_Pragma” nhận một hằng chuỗi được đặt trong ngoặc đơn" |
| |
| #: directives.c:2051 |
| msgid "#else without #if" |
| msgstr "#else (nếu không) mà không có #if (nếu)" |
| |
| #: directives.c:2056 |
| msgid "#else after #else" |
| msgstr "#else (nếu không) nằm sau #else" |
| |
| #: directives.c:2058 directives.c:2091 |
| msgid "the conditional began here" |
| msgstr "điều kiện đã bắt đầu ở đây" |
| |
| #: directives.c:2084 |
| msgid "#elif without #if" |
| msgstr "#elif (nếu không thì nếu) không có #if (nếu)" |
| |
| #: directives.c:2089 |
| msgid "#elif after #else" |
| msgstr "#elif (nếu không thì nếu) nằm sau #else (nếu không)" |
| |
| #: directives.c:2120 |
| msgid "#endif without #if" |
| msgstr "#endif (nếu không đúng) không có #if (nếu)" |
| |
| #: directives.c:2196 |
| msgid "missing '(' after predicate" |
| msgstr "thiếu “(” nằm sau vị ngữ" |
| |
| #: directives.c:2214 |
| msgid "missing ')' to complete answer" |
| msgstr "thiếu “)” để hoàn tất câu trả lời" |
| |
| #: directives.c:2226 |
| msgid "predicate's answer is empty" |
| msgstr "vị ngữ chứa trả lời trống" |
| |
| #: directives.c:2256 |
| msgid "assertion without predicate" |
| msgstr "sự khẳng định không có vị ngữ" |
| |
| #: directives.c:2259 |
| msgid "predicate must be an identifier" |
| msgstr "vị ngữ phải là định danh" |
| |
| #: directives.c:2341 |
| #, c-format |
| msgid "\"%s\" re-asserted" |
| msgstr "“%s” được khẳng định lại" |
| |
| #: directives.c:2659 |
| #, c-format |
| msgid "unterminated #%s" |
| msgstr "#%s chưa chấm dứt" |
| |
| #: errors.c:291 |
| #, c-format |
| msgid "%s: %s" |
| msgstr "%s: %s" |
| |
| #: errors.c:304 |
| msgid "stdout" |
| msgstr "thiết bị xuất chuẩn" |
| |
| #: expr.c:636 expr.c:753 |
| msgid "fixed-point constants are a GCC extension" |
| msgstr "hằng số thực dấu chấm tĩnh là phần mở rộng GCC" |
| |
| #: expr.c:661 |
| msgid "invalid prefix \"0b\" for floating constant" |
| msgstr "gặp tiền tố không hợp lệ “0b” cho hằng dấu chấm động" |
| |
| #: expr.c:674 |
| msgid "use of C++17 hexadecimal floating constant" |
| msgstr "dùng hằng dấu chấm động thập lục C++17" |
| |
| #: expr.c:677 |
| msgid "use of C99 hexadecimal floating constant" |
| msgstr "dùng hằng dấu chấm động thập lục C99" |
| |
| #: expr.c:721 |
| #, c-format |
| msgid "invalid suffix \"%.*s\" on floating constant" |
| msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ “%.*s” nằm trên hằng dấu chấm động" |
| |
| #: expr.c:732 expr.c:799 |
| #, c-format |
| msgid "traditional C rejects the \"%.*s\" suffix" |
| msgstr "ngôn ngữ C truyền thống từ chối hậu tố “%.*s”" |
| |
| #: expr.c:740 |
| msgid "suffix for double constant is a GCC extension" |
| msgstr "hậu tố cho hằng số đôi là một phần mở rộng GCC" |
| |
| #: expr.c:746 |
| #, c-format |
| msgid "invalid suffix \"%.*s\" with hexadecimal floating constant" |
| msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ “%.*s” có hằng dấu chấm động thập lục" |
| |
| #: expr.c:759 expr.c:763 |
| msgid "decimal float constants are a C2X feature" |
| msgstr "hằng dấu chấm động thập phân là một tính năng C2X" |
| |
| #: expr.c:782 |
| #, c-format |
| msgid "invalid suffix \"%.*s\" on integer constant" |
| msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ “%.*s” nằm trên hằng số nguyên" |
| |
| #: expr.c:807 |
| msgid "use of C++11 long long integer constant" |
| msgstr "dùng hằng số nguyên dài dài C++11" |
| |
| #: expr.c:808 |
| msgid "use of C99 long long integer constant" |
| msgstr "dùng hằng số nguyên dài dài C99" |
| |
| #: expr.c:822 |
| msgid "use of C++23 %<size_t%> integer constant" |
| msgstr "dùng hằng số nguyên C++23 %<size_t%>" |
| |
| #: expr.c:823 |
| msgid "use of C++23 %<make_signed_t<size_t>%> integer constant" |
| msgstr "dùng hằng số nguyên C++23 %<make_signed_t<size_t>%>" |
| |
| #: expr.c:834 |
| msgid "imaginary constants are a GCC extension" |
| msgstr "hằng ảo là phần mở rộng GCC" |
| |
| #: expr.c:841 |
| msgid "binary constants are a C++14 feature or GCC extension" |
| msgstr "hằng nhị phân là đặc tính C++14 hoặc phần mở rộng GCC" |
| |
| #: expr.c:843 |
| msgid "binary constants are a C2X feature or GCC extension" |
| msgstr "hằng nhị phân là đặc tính C2X hoặc phần mở rộng GCC" |
| |
| #: expr.c:848 |
| msgid "binary constants are a C2X feature" |
| msgstr "hằng nhị phân là một tính năng C2X" |
| |
| #: expr.c:944 |
| msgid "integer constant is too large for its type" |
| msgstr "hằng số nguyên quá lớn cho kiểu nó" |
| |
| #: expr.c:975 |
| msgid "integer constant is so large that it is unsigned" |
| msgstr "hằng số nguyên quá lớn thì không có dấu" |
| |
| #: expr.c:1070 |
| msgid "missing ')' after \"defined\"" |
| msgstr "thiếu “)” nằm sau “defined” (đã định nghĩa)" |
| |
| #: expr.c:1077 |
| msgid "operator \"defined\" requires an identifier" |
| msgstr "toán tử “defined” (đã định nghĩa) cần đến định danh" |
| |
| #: expr.c:1085 |
| #, c-format |
| msgid "(\"%s\" is an alternative token for \"%s\" in C++)" |
| msgstr "(“%s” là một thẻ bài thay thế cho “%s” trong ngôn ngữ C++)" |
| |
| #: expr.c:1098 |
| msgid "this use of \"defined\" may not be portable" |
| msgstr "khả năng dùng “defined” (đã định nghĩa) có lẽ không khả chuyển" |
| |
| #: expr.c:1143 |
| msgid "user-defined literal in preprocessor expression" |
| msgstr "kiểu do người dùng định nghĩa trong biểu thức tiền xử lý" |
| |
| #: expr.c:1148 |
| msgid "floating constant in preprocessor expression" |
| msgstr "gặp hằng dấu chấm động nằm trong biểu thức tiền xử lý" |
| |
| #: expr.c:1154 |
| msgid "imaginary number in preprocessor expression" |
| msgstr "gặp số ảo nằm trong biểu thức tiền xử lý" |
| |
| #: expr.c:1203 |
| #, c-format |
| msgid "\"%s\" is not defined, evaluates to 0" |
| msgstr "chưa định nghĩa “%s”, định giá thành 0" |
| |
| #: expr.c:1216 |
| msgid "assertions are a GCC extension" |
| msgstr "khẳng định là một phần mở rộng GCC" |
| |
| #: expr.c:1219 |
| msgid "assertions are a deprecated extension" |
| msgstr "khẳng định là một phần mở rộng GCC bị phản đối" |
| |
| #: expr.c:1465 |
| #, c-format |
| msgid "unbalanced stack in %s" |
| msgstr "có ngăn xếp không cân bằng trong %s" |
| |
| #: expr.c:1485 |
| #, c-format |
| msgid "impossible operator '%u'" |
| msgstr "toán tử không thể “%u”" |
| |
| #: expr.c:1586 |
| msgid "missing ')' in expression" |
| msgstr "thiếu “)” trong biểu thức" |
| |
| #: expr.c:1615 |
| msgid "'?' without following ':'" |
| msgstr "dấu hỏi “?” mà không có dấu hai chấm “:” đi sau" |
| |
| #: expr.c:1625 |
| msgid "integer overflow in preprocessor expression" |
| msgstr "tràn số nguyên trong biểu thức tiền xử lý" |
| |
| #: expr.c:1630 |
| msgid "missing '(' in expression" |
| msgstr "thiếu “(” trong biểu thức" |
| |
| #: expr.c:1662 |
| #, c-format |
| msgid "the left operand of \"%s\" changes sign when promoted" |
| msgstr "toán hạng bên trái của “%s” thay đổi dấu (dương/âm) khi được tăng cấp" |
| |
| #: expr.c:1667 |
| #, c-format |
| msgid "the right operand of \"%s\" changes sign when promoted" |
| msgstr "toán hạng bên phải của “%s” thay đổi dấu (dương/âm) khi đươc tăng cấp" |
| |
| #: expr.c:1926 |
| msgid "traditional C rejects the unary plus operator" |
| msgstr "ngôn ngữ C truyền thống từ chối toán tử cộng chỉ có một toán hạng" |
| |
| #: expr.c:2024 |
| msgid "comma operator in operand of #if" |
| msgstr "toán tử dấu phẩy nằm trong toán hạng của #if (nếu)" |
| |
| #: expr.c:2160 |
| msgid "division by zero in #if" |
| msgstr "chia cho số không trong #if (nếu)" |
| |
| #: files.c:571 |
| msgid "one or more PCH files were found, but they were invalid" |
| msgstr "tìm thấy một hay nhiều tập tin PCH, nhưng chúng không hợp lệ" |
| |
| #: files.c:575 |
| msgid "use -Winvalid-pch for more information" |
| msgstr "dùng “-Winvalid-pch” để biết thêm thông tin cần thiết" |
| |
| #: files.c:1051 |
| #, c-format |
| msgid "no include path in which to search for %s" |
| msgstr "không có đường dẫn bao gồm trong đó có thể tìm kiếm %s" |
| |
| #: files.c:1546 |
| msgid "Multiple include guards may be useful for:\n" |
| msgstr "Nhiều bộ bảo vệ bao gồm có lẽ hữu ích cho :\n" |
| |
| #: init.c:614 |
| msgid "cppchar_t must be an unsigned type" |
| msgstr "“cppchar_t” phải là kiểu không dấu" |
| |
| #: init.c:618 |
| #, c-format |
| msgid "preprocessor arithmetic has maximum precision of %lu bits; target requires %lu bits" |
| msgstr "thuật toán của trình tiền xử lý có độ chính xác tối đa là %lu bit còn đích cần đến %lu bit" |
| |
| #: init.c:625 |
| msgid "CPP arithmetic must be at least as precise as a target int" |
| msgstr "Số học CPP phải là ít nhất cùng độ chính xác với “int” đích" |
| |
| #: init.c:628 |
| msgid "target char is less than 8 bits wide" |
| msgstr "“char” đích có độ rộng ít hơn 8 bit" |
| |
| #: init.c:632 |
| msgid "target wchar_t is narrower than target char" |
| msgstr "“wchar_t” đích có độ rộng ít hơn “char” đích" |
| |
| #: init.c:636 |
| msgid "target int is narrower than target char" |
| msgstr "“int” đích có độ rộng ít hơn “char” đích" |
| |
| #: init.c:641 |
| msgid "CPP half-integer narrower than CPP character" |
| msgstr "Nửa-số-nguyên CPP có độ rộng hẹp hơn ký tự CPP" |
| |
| #: init.c:645 |
| #, c-format |
| msgid "CPP on this host cannot handle wide character constants over %lu bits, but the target requires %lu bits" |
| msgstr "Trên máy này, CPP không thể xử lý hằng ký tự rộng hơn %lu bit, còn đích lại yêu cầu %lu bit" |
| |
| #: lex.c:1126 |
| msgid "backslash and newline separated by space" |
| msgstr "dấu gạch ngược và ký tự dòng mới phân cách nhau bởi dấu cách" |
| |
| #: lex.c:1131 |
| msgid "backslash-newline at end of file" |
| msgstr "gặp dấu gạch ngược tại kết thúc của tập tin" |
| |
| #: lex.c:1147 |
| #, c-format |
| msgid "trigraph ??%c converted to %c" |
| msgstr "bộ ba “??%c” đã được chuyển đổi thành “%c”" |
| |
| #: lex.c:1155 |
| #, c-format |
| msgid "trigraph ??%c ignored, use -trigraphs to enable" |
| msgstr "bộ ba “??%c” bị bỏ qua nên hãy sử dụng tùy chọn “-trigraphs” (bộ ba) để hiệu lực nó" |
| |
| #: lex.c:1204 |
| msgid "\"/*\" within comment" |
| msgstr "gặp “/*” nằm trong chú thích" |
| |
| #: lex.c:1262 |
| #, c-format |
| msgid "%s in preprocessing directive" |
| msgstr "gặp %s nằm trong chỉ thị tiền xử lý" |
| |
| #: lex.c:1271 |
| msgid "null character(s) ignored" |
| msgstr "(mọi) ký tự null bị bỏ qua" |
| |
| #: lex.c:1308 |
| #, c-format |
| msgid "`%.*s' is not in NFKC" |
| msgstr "“%.*s” không phải nằm trong NFKC" |
| |
| #: lex.c:1311 |
| #, c-format |
| msgid "`%.*s' is not in NFC" |
| msgstr "“%.*s” không nằm trong NFC" |
| |
| #: lex.c:1375 |
| msgid "__VA_OPT__ is not available until C++20" |
| msgstr "__VA_OPT__ không sẵn có cho đến tận C++20" |
| |
| #: lex.c:1382 |
| msgid "__VA_OPT__ can only appear in the expansion of a C++20 variadic macro" |
| msgstr "__VA_OPT__ chỉ có thể xuất hiện trong phần mở rộng của vĩ lệnh biến thiên C++20" |
| |
| #: lex.c:1413 lex.c:1506 |
| #, c-format |
| msgid "attempt to use poisoned \"%s\"" |
| msgstr "đã cố gắng dùng “%s” bị vô hiệu hóa" |
| |
| #: lex.c:1423 lex.c:1516 |
| msgid "__VA_ARGS__ can only appear in the expansion of a C++11 variadic macro" |
| msgstr "“__VA_ARGS__” chỉ có thể xuất hiện trong sự mở rộng của vĩ lệnh biến thiên C++11" |
| |
| #: lex.c:1427 lex.c:1520 |
| msgid "__VA_ARGS__ can only appear in the expansion of a C99 variadic macro" |
| msgstr "“__VA_ARGS__” chỉ có thể xuất hiện trong sự mở rộng của vĩ lệnh biến thiên C99" |
| |
| #: lex.c:1437 lex.c:1532 |
| #, c-format |
| msgid "identifier \"%s\" is a special operator name in C++" |
| msgstr "định danh “%s” là một tên toán tử đặc biệt trong C++" |
| |
| #: lex.c:1879 |
| msgid "raw string delimiter longer than 16 characters" |
| msgstr "gặp dấu giới hạn chuỗi thô dài hơn 16 ký tự" |
| |
| #: lex.c:1883 |
| msgid "invalid new-line in raw string delimiter" |
| msgstr "ký tự dòng-mới không hợp lệ trong dấu giới hạn chuỗi thô" |
| |
| #: lex.c:1887 lex.c:4639 |
| #, c-format |
| msgid "invalid character '%c' in raw string delimiter" |
| msgstr "gặp ký tự sai “%c” trong dấu giới hạn chuỗi thô" |
| |
| #: lex.c:1926 lex.c:1949 |
| msgid "unterminated raw string" |
| msgstr "chuỗi thô chưa được chấm dứt" |
| |
| #: lex.c:1971 lex.c:2100 |
| msgid "invalid suffix on literal; C++11 requires a space between literal and string macro" |
| msgstr "hậu tố ở chuỗi văn bản không hợp lệ; C++11 yêu cầu cần có khoảng trắng giữ chuỗi văn bản và chuỗi vĩ lệnh" |
| |
| #: lex.c:2083 |
| msgid "null character(s) preserved in literal" |
| msgstr "(các) ký tự rỗng được giữ lại trong chuỗi văn học" |
| |
| #: lex.c:2086 |
| #, c-format |
| msgid "missing terminating %c character" |
| msgstr "thiếu ký tự “%c” chấm dứt" |
| |
| #: lex.c:2118 |
| msgid "C++11 requires a space between string literal and macro" |
| msgstr "C++11 yêu cầu cần có khoảng trắng giữ chuỗi văn bản và vĩ lệnh" |
| |
| #: lex.c:2711 |
| msgid "module control-line cannot be in included file" |
| msgstr "mô-đun control-line không thể có trong tập tin bao gồm" |
| |
| #: lex.c:2725 |
| #, c-format |
| msgid "module control-line \"%s\" cannot be an object-like macro" |
| msgstr "mô-đun control-line \"%s\" không thể là một macro giống như đối tượng" |
| |
| #: lex.c:3099 lex.c:4472 traditional.c:174 |
| msgid "unterminated comment" |
| msgstr "gặp chú thích chưa được chấm dứt" |
| |
| #: lex.c:3113 lex.c:3147 |
| msgid "C++ style comments are not allowed in ISO C90" |
| msgstr "Chú thích kiểu C++ là không được phép trong ISO C90" |
| |
| #: lex.c:3115 lex.c:3126 lex.c:3150 |
| msgid "(this will be reported only once per input file)" |
| msgstr "(điều này sẽ được thông báo chỉ một lần cho mỗi tập tin đầu vào)" |
| |
| #: lex.c:3124 |
| msgid "C++ style comments are incompatible with C90" |
| msgstr "Chú thích kiểu C++ là không tương thích với C90" |
| |
| #: lex.c:3156 |
| msgid "multi-line comment" |
| msgstr "gặp chú thích đa dòng" |
| |
| #: lex.c:3550 |
| #, c-format |
| msgid "unspellable token %s" |
| msgstr "gặp thẻ bài không thể chính tả %s" |
| |
| #: lex.c:4627 |
| #, c-format |
| msgid "raw string delimiter longer than %d characters" |
| msgstr "gặp dấu giới hạn chuỗi thô dài hơn %d ký tự" |
| |
| #: lex.c:4697 |
| msgid "unterminated literal" |
| msgstr "chuỗi văn chưa chấm dứt" |
| |
| #: macro.c:94 |
| msgid "'##' cannot appear at either end of __VA_OPT__" |
| msgstr "không cho phép “##” nằm hoặc trước __VA_OPT__" |
| |
| #: macro.c:386 |
| #, c-format |
| msgid "\"%s\" used outside of preprocessing directive" |
| msgstr "gặp \"%s\" ngoài chỉ thị tiền xử lý" |
| |
| #: macro.c:396 |
| #, c-format |
| msgid "missing '(' before \"%s\" operand" |
| msgstr "thiếu “(” trước toán hạng \"%s\"" |
| |
| #: macro.c:411 |
| #, c-format |
| msgid "operator \"%s\" requires a header-name" |
| msgstr "toán tử “%s” cần một tên-đầu" |
| |
| #: macro.c:428 |
| #, c-format |
| msgid "missing ')' after \"%s\" operand" |
| msgstr "thiếu “)” sau toán hạng \"%s\"" |
| |
| #: macro.c:448 |
| #, c-format |
| msgid "macro \"%s\" is not used" |
| msgstr "vĩ lệnh “%s” không được dùng" |
| |
| #: macro.c:487 macro.c:778 |
| #, c-format |
| msgid "invalid built-in macro \"%s\"" |
| msgstr "vĩ lệnh dựng-sẵn không hợp lệ “%s”" |
| |
| #: macro.c:494 macro.c:596 |
| #, c-format |
| msgid "macro \"%s\" might prevent reproducible builds" |
| msgstr "vĩ lệnh \"%s\" có thể ngăn cản việc dịch tái sinh" |
| |
| #: macro.c:525 |
| msgid "could not determine file timestamp" |
| msgstr "không thể xác định nhãn giờ của tập tin" |
| |
| #: macro.c:610 |
| msgid "could not determine date and time" |
| msgstr "không thể phân giải ngày và giờ" |
| |
| #: macro.c:642 |
| msgid "__COUNTER__ expanded inside directive with -fdirectives-only" |
| msgstr "__COUNTER__ đã mở rộng bên trong chỉ thị với “-fdirectives-only”" |
| |
| #: macro.c:897 |
| msgid "invalid string literal, ignoring final '\\'" |
| msgstr "chuỗi văn học không hợp lệ nên bỏ qua “\\” cuối cùng" |
| |
| #: macro.c:959 |
| #, c-format |
| msgid "pasting \"%s\" and \"%s\" does not give a valid preprocessing token" |
| msgstr "việc dán “%s” và “%s” không đưa ra thẻ bài tiền xử lý hợp lệ" |
| |
| #: macro.c:1085 |
| msgid "ISO C++11 requires at least one argument for the \"...\" in a variadic macro" |
| msgstr "ISO C++11 cần ít nhất một đối số cho \"…\" còn lại trong vĩ lệnh biến thiên" |
| |
| #: macro.c:1089 |
| msgid "ISO C99 requires at least one argument for the \"...\" in a variadic macro" |
| msgstr "ISO C99 cần ít nhất một đối số cho \"…\" còn lại trong vĩ lệnh biến thiên" |
| |
| #: macro.c:1096 |
| #, c-format |
| msgid "macro \"%s\" requires %u arguments, but only %u given" |
| msgstr "vĩ lệnh “%s” cần đến %u đối số, nhưng chỉ đưa ra %u thôi" |
| |
| #: macro.c:1101 |
| #, c-format |
| msgid "macro \"%s\" passed %u arguments, but takes just %u" |
| msgstr "vĩ lệnh “%s” đã chuyển %u đối số, nhưng chỉ nhận được %u thôi" |
| |
| #: macro.c:1299 traditional.c:822 |
| #, c-format |
| msgid "unterminated argument list invoking macro \"%s\"" |
| msgstr "danh sách đối số không được chấm dứt có gọi vĩ lệnh “%s”" |
| |
| #: macro.c:1442 |
| #, c-format |
| msgid "function-like macro \"%s\" must be used with arguments in traditional C" |
| msgstr "vĩ lệnh giống hàm số “%s” phải được dùng với đối số trong ngôn ngữ C truyền thống" |
| |
| #: macro.c:2220 |
| #, c-format |
| msgid "invoking macro %s argument %d: empty macro arguments are undefined in ISO C++98" |
| msgstr "đang gọi vĩ lệnh %s đối số %d: đối số vĩ lệnh trống rỗng là không hợp lệ trong ISO C++98" |
| |
| #: macro.c:2228 macro.c:2237 |
| #, c-format |
| msgid "invoking macro %s argument %d: empty macro arguments are undefined in ISO C90" |
| msgstr "đang gọi vĩ lệnh %s đối số %d: đối số vĩ lệnh trống rỗng là không hợp lệ trong ISO C90" |
| |
| #: macro.c:3279 |
| #, c-format |
| msgid "duplicate macro parameter \"%s\"" |
| msgstr "tham số vĩ lệnh trùng lặp “%s”" |
| |
| #: macro.c:3361 |
| #, c-format |
| msgid "expected parameter name, found \"%s\"" |
| msgstr "cần tên tham số, nhưng lại gặp \"%s\"" |
| |
| #: macro.c:3362 |
| #, c-format |
| msgid "expected ',' or ')', found \"%s\"" |
| msgstr "cần “,” hoặc “)” nhưng lại nhận được “%s”" |
| |
| #: macro.c:3363 |
| msgid "expected parameter name before end of line" |
| msgstr "cần tên tham số trước khi kết thúc dòng" |
| |
| #: macro.c:3364 |
| msgid "expected ')' before end of line" |
| msgstr "cần ')' trước cuối dòng" |
| |
| #: macro.c:3365 |
| msgid "expected ')' after \"...\"" |
| msgstr "cần ')' sau \"...\"" |
| |
| #: macro.c:3422 |
| msgid "anonymous variadic macros were introduced in C++11" |
| msgstr "vĩ lệnh biến thiên vô danh đã được giới thiệu trong C++11" |
| |
| #: macro.c:3423 macro.c:3427 |
| msgid "anonymous variadic macros were introduced in C99" |
| msgstr "vĩ lệnh biến thiên vô danh đã được giới thiệu trong C99" |
| |
| #: macro.c:3433 |
| msgid "ISO C++ does not permit named variadic macros" |
| msgstr "ISO C++ không cho phép vĩ lệnh biến thiên có tên" |
| |
| #: macro.c:3434 |
| msgid "ISO C does not permit named variadic macros" |
| msgstr "ISO C không cho phép vĩ lệnh biến thiên có tên" |
| |
| #: macro.c:3480 |
| msgid "'##' cannot appear at either end of a macro expansion" |
| msgstr "không cho phép “##” nằm hoặc trước hoặc sau sự mở rộng vĩ lệnh" |
| |
| #: macro.c:3518 |
| msgid "ISO C++11 requires whitespace after the macro name" |
| msgstr "ISO C++11 cần đến khoảng trắng nằm sau tên vĩ lệnh" |
| |
| #: macro.c:3519 |
| msgid "ISO C99 requires whitespace after the macro name" |
| msgstr "ISO C99 cần đến khoảng trắng nằm sau tên vĩ lệnh" |
| |
| #: macro.c:3543 |
| msgid "missing whitespace after the macro name" |
| msgstr "thiếu khoảng trắng nằm sau tên vĩ lệnh" |
| |
| #: macro.c:3593 |
| msgid "'#' is not followed by a macro parameter" |
| msgstr "“#” không cho phép đi theo sau một tham số vĩ lệnh" |
| |
| #: macro.c:3749 |
| #, c-format |
| msgid "\"%s\" redefined" |
| msgstr "“%s” bị định nghĩa lại" |
| |
| #: macro.c:3754 |
| msgid "this is the location of the previous definition" |
| msgstr "đây là vị trí của lời định nghĩa trước" |
| |
| #: macro.c:3891 |
| #, c-format |
| msgid "macro argument \"%s\" would be stringified in traditional C" |
| msgstr "đối số vĩ lệnh “%s” nên được chuyển đổi thành chuỗi trong ngôn ngữ C truyền thống" |
| |
| #: pch.c:90 pch.c:342 pch.c:356 pch.c:374 pch.c:380 pch.c:389 pch.c:396 |
| msgid "while writing precompiled header" |
| msgstr "trong khi ghi đầu trang biên dịch sẵn" |
| |
| #: pch.c:616 |
| #, c-format |
| msgid "%s: not used because `%.*s' is poisoned" |
| msgstr "%s: không được dùng vì “%.*s” không còn tin cậy lại (bị dữ liệu sai thay thế)" |
| |
| #: pch.c:638 |
| #, c-format |
| msgid "%s: not used because `%.*s' not defined" |
| msgstr "%s: không được dùng vì chưa định nghĩa “%.*s”" |
| |
| #: pch.c:650 |
| #, c-format |
| msgid "%s: not used because `%.*s' defined as `%s' not `%.*s'" |
| msgstr "%s: không được dùng vì “%.*s” đã được định nghĩa là “%s” không phải “%.*s”" |
| |
| #: pch.c:691 |
| #, c-format |
| msgid "%s: not used because `%s' is defined" |
| msgstr "%s: không được dùng vì “%s” đã được định nghĩa" |
| |
| #: pch.c:711 |
| #, c-format |
| msgid "%s: not used because `__COUNTER__' is invalid" |
| msgstr "%s: không được dùng vì “__COUNTER__” không hợp lệ" |
| |
| #: pch.c:720 pch.c:876 |
| msgid "while reading precompiled header" |
| msgstr "trong khi đọc đầu trang được biên dịch sẵn" |
| |
| #: traditional.c:891 |
| #, c-format |
| msgid "detected recursion whilst expanding macro \"%s\"" |
| msgstr "đã phát hiện sự đệ qui trong khi mở rộng vĩ lệnh “%s”" |
| |
| #: traditional.c:1114 |
| msgid "syntax error in macro parameter list" |
| msgstr "gặp lỗi cú pháp trong danh sách tham số vĩ lệnh" |
| |
| #~ msgid "\"__has_include__\" cannot be used as a macro name" |
| #~ msgstr "không thể dùng “__has_include__” (đã bao gồm) như là tên vĩ lệnh" |
| |
| #~ msgid "#include nested too deeply" |
| #~ msgstr "“#include” (bao gồm) lồng nhau quá sâu" |
| |
| #~ msgid "missing ')' after \"__has_include__\"" |
| #~ msgstr "thiếu “)” sau “__has_include__” (đã bao gồm)" |
| |
| #~ msgid "\"%s\" may not appear in macro parameter list" |
| #~ msgstr "không cho phép “%s” xuất hiện trong danh sách tham số vĩ lệnh" |
| |
| #~ msgid "macro parameters must be comma-separated" |
| #~ msgstr "các tham số bộ đối số phải được ngăn cách bởi dấu phẩy" |
| |
| #~ msgid "parameter name missing" |
| #~ msgstr "thiếu tên tham số" |
| |
| #~ msgid "missing ')' in macro parameter list" |
| #~ msgstr "thiếu “)” trong danh sách tham số bộ đối số" |
| |
| #~ msgid "invalid hash type %d in cpp_macro_definition" |
| #~ msgstr "gặp kiểu băm không hợp lệ %d trong “cpp_macro_definition” (lời định nghĩa vĩ lệnh)" |
| |
| #~ msgid "NULL directory in find_file" |
| #~ msgstr "thư mục RỖNG trong “find_file” (tìm tập tin)" |
| |
| #~ msgid "%s is a block device" |
| #~ msgstr "%s là một thiết bị khối" |
| |
| #~ msgid "%s is too large" |
| #~ msgstr "%s quá lớn" |
| |
| #~ msgid "%s is shorter than expected" |
| #~ msgstr "%s ngắn hơn mong đợi" |
| |
| #~ msgid "Character %x might not be NFKC" |
| #~ msgstr "Ký tự %x có lẽ không phải có kiểu NFKC" |
| |
| #~ msgid "too many decimal points in number" |
| #~ msgstr "con số chứa quá nhiều dấu thập phân" |
| |
| #~ msgid "invalid digit \"%c\" in binary constant" |
| #~ msgstr "gặp chữ số không hợp lệ “%c” trong hằng nhị phân" |
| |
| #~ msgid "invalid digit \"%c\" in octal constant" |
| #~ msgstr "gặp chữ số không hợp lệ “%c” trong hằng bát phân" |
| |
| #~ msgid "no digits in hexadecimal floating constant" |
| #~ msgstr "hằng dấu chấm động thập lục không chứa chữ số" |
| |
| #~ msgid "exponent has no digits" |
| #~ msgstr "số mũ không có chữ số nào" |
| |
| #~ msgid "hexadecimal floating constants require an exponent" |
| #~ msgstr "mỗi hằng dấu chấm động thập lục cần đến một số mũ" |
| |
| #~ msgid "missing binary operator before token \"%s\"" |
| #~ msgstr "thiếu toán tử nhị phân nằm trước thẻ bài “%s”" |
| |
| #~ msgid "token \"%s\" is not valid in preprocessor expressions" |
| #~ msgstr "thẻ bài “%s” không hợp lệ trong biểu thức tiền xử lý" |
| |
| #~ msgid "missing expression between '(' and ')'" |
| #~ msgstr "thiếu biểu thức nằm giữa “(” và “)”" |
| |
| #~ msgid "%s with no expression" |
| #~ msgstr "%s mà không có biểu thức" |
| |
| #~ msgid "operator '%s' has no right operand" |
| #~ msgstr "toán tử “%s” không có toán hạng bên phải" |
| |
| #~ msgid "operator '%s' has no left operand" |
| #~ msgstr "toán tử “%s” không có tác từ bên trái" |
| |
| #~ msgid " ':' without preceding '?'" |
| #~ msgstr " Dấu hai chấm “:” mà không có dấu hỏi “?” đi trước" |